Mã số thuế

DNTN - XÍ NGHIỆP ĐÔNG PHƯƠNG

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 5700486955

Sao chép

Tên doanh nghiệp: DNTN - XÍ NGHIỆP ĐÔNG PHƯƠNG

Sao chép
Địa chỉ trụ sởSố 35, khu 2, Thị Trấn Mạo Khê, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt NamSao chép
Đại diệnTRẦN TRỌNG PHƯƠNGSao chép
Số điện thoại033871317Sao chép
Ngày cấp19/03/2004Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Thị Xã Đông TriềuSao chép
Loại hình pháp lýDoanh nghiệp tư nhân
Tình trạngKhông hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Ngành nghề chính)
130Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
210Trồng rừng và chăm sóc rừng
222Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
230Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
510Khai thác và thu gom than cứng
520Khai thác và thu gom than non
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819Sản xuất máy thông dụng khác
2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2910Sản xuất xe có động cơ
2920Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3099Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3319Sửa chữa thiết bị khác
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
4100Xây dựng nhà các loại
4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
9321Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu