4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Ngành nghề chính) |
145 | Chăn nuôi lợn |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |