Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN THAN ĐÈO NAI - CỌC SÁU - TKV

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 5702162138

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN THAN ĐÈO NAI - CỌC SÁU - TKV

Sao chép
Tên quốc tếDEO NAI - COC SAU - TKV COAL JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchTHAN ĐÈO NAI - CỌC SÁUSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 42, phố Kim Đồng, Phường Cẩm Tây, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt NamSao chép
Đại diệnĐẶNG THANH BÌNHSao chép
Số điện thoại02033864251Sao chép
Ngày cấp24/06/2024Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Tỉnh Quảng NinhSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

510Khai thác và thu gom than cứng (Ngành nghề chính)
321Nuôi trồng thuỷ sản biển
520Khai thác và thu gom than non
710Khai thác quặng sắt
722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
892Khai thác và thu gom than bùn
990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
2211Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314Sửa chữa thiết bị điện
3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319Sửa chữa thiết bị khác
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3512Truyền tải và phân phối điện
3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700Thoát nước và xử lý nước thải
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4291Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4912Vận tải hàng hóa đường sắt
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác