210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Ngành nghề chính) |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
121 | Trồng cây ăn quả |
125 | Trồng cây cao su |
126 | Trồng cây cà phê |
144 | Chăn nuôi dê, cừu |
145 | Chăn nuôi lợn |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
221 | Khai thác gỗ |
222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
710 | Khai thác quặng sắt |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1811 | In ấn |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7310 | Quảng cáo |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |