4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Ngành nghề chính) |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
121 | Trồng cây ăn quả |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |