46492 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Ngành nghề chính) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
37002 | Xử lý nước thải |
38221 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43222 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
46102 | Môi giới |
46329 | Bán buôn thực phẩm khác |
46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46595 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |