42102 | Xây dựng công trình đường bộ (Ngành nghề chính) |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
35101 | Sản xuất điện |
35102 | Truyền tải và phân phối điện |
37002 | Xử lý nước thải |
38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
46691 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
55103 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
68100 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |