46324 | Bán buôn cà phê (Ngành nghề chính) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
10109 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
10209 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46321 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46322 | Bán buôn thủy sản |
46323 | Bán buôn rau, quả |
46325 | Bán buôn chè |
47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
47221 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47222 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
47224 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |