46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Ngành nghề chính) |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
46323 | Bán buôn rau, quả |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |