Mã số thuế

CÔNG TY TNHH TRANG TRẠI TÂY NGUYÊN XANH

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 6001693559

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH TRANG TRẠI TÂY NGUYÊN XANH

Sao chép
Tên quốc tếTAY NGUYEN XANH FARM COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchTAY NGUYEN XANH FARM CO.,LTDSao chép
Địa chỉ trụ sở295 Phạm Văn Đồng, Tổ dân phố 7, Phường Tân Hoà, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt NamSao chép
Đại diệnVÕ ĐẠI HÙNGNGUYỄN HOÀNG DUYSao chép
Số điện thoại0964121909Sao chép
Ngày cấp08/07/2020Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Tỉnh Đắk LắkSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Ngành nghề chính)
121Trồng cây ăn quả
123Trồng cây điều
124Trồng cây hồ tiêu
125Trồng cây cao su
126Trồng cây cà phê
127Trồng cây chè
129Trồng cây lâu năm khác
131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
141Chăn nuôi trâu, bò
142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
144Chăn nuôi dê, cừu
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
149Chăn nuôi khác
150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
210Trồng rừng và chăm sóc rừng
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700Thoát nước và xử lý nước thải
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4229Xây dựng công trình công ích khác
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4690Bán buôn tổng hợp
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
7710Cho thuê xe có động cơ