3830 | Tái chế phế liệu (Ngành nghề chính) |
125 | Trồng cây cao su |
126 | Trồng cây cà phê |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |