Mã số thuế

CÔNG TY TNHH T&Q HEALTHCARE

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 6001752042

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH T&Q HEALTHCARE

Sao chép
Tên quốc tếT&Q HEALTHCARE LIMITED COMPANYSao chép
Tên giao dịchT&Q HEALTHCARESao chép
Địa chỉ trụ sởSố 98 Lương Thế Vinh, Phường Tân Tiến, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt NamSao chép
Đại diệnPHAN QUANG MINHSao chép
Số điện thoại090 8183429Sao chép
Ngày cấp01/03/2023Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Thành phố Buôn Ma ThuộtSao chép

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4632Bán buôn thực phẩm (Ngành nghề chính)
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1709Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2021Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2219Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2431Đúc sắt, thép
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2630Sản xuất thiết bị truyền thông
2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2750Sản xuất đồ điện dân dụng
3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314Sửa chữa thiết bị điện
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4633Bán buôn đồ uống
4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690Bán buôn tổng hợp
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu