41000 | Xây dựng nhà các loại (Ngành nghề chính) |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2101 | Ươm giống cây lâm nghiệp |
2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
16101 | Cưa, xẻ và bào gỗ |
16102 | Bảo quản gỗ |
16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
16292 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46691 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
47524 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |