41000 | Xây dựng nhà các loại (Ngành nghề chính) |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7100 | Khai thác quặng sắt |
7300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16292 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
18110 | In ấn |
18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43222 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
49312 | Vận tải hành khách bằng taxi |
49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
49329 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
55103 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |