1300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Ngành nghề chính) |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2101 | Ươm giống cây lâm nghiệp |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
46632 | Bán buôn xi măng |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46636 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46691 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
47524 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |