7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Ngành nghề chính) |
111 | Trồng lúa |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
114 | Trồng cây mía |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
121 | Trồng cây ăn quả |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |