7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Ngành nghề chính) |
123 | Trồng cây điều |
125 | Trồng cây cao su |
126 | Trồng cây cà phê |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
141 | Chăn nuôi trâu, bò |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
220 | Khai thác gỗ |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |