
7 phương pháp hỏi “bạn đến từ đâu?” trong tiếng Anh

1. Where do you come from originally?
(Bạn đến từ đâu?)
Ý nghĩa: Câu hỏi cơ bản và trực tiếp nhất để biết ai đó đến từ đâu, có thể là thành phố, đất nước hoặc khu vực.
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng trong giao tiếp hàng ngày, thân thiện, phổ biến nhất với nhiều đối tượng người nghe khi muốn biết một người đến từ đâu.
Ví dụ:
A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: I’m from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
Lưu ý:
Người học có thể hỏi theo cách rút gọn hơn “Where’re you from?” nhằm nhanh và thuận tiện hơn trong giao tiếp.
Người học có thể thêm trạng từ “originally” để hỏi cụ thể về gốc gác xuất thân ban đầu của người được hỏi. “Where are you originally from?” (Gốc gác của bạn ở đâu?)
2. What is your place of origin?
(Bạn đến từ đâu?)
Ý nghĩa: Hỏi về nguồn gốc hoặc quê quán của ai đó, có thể là thành phố, đất nước hoặc khu vực.
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng trong giao tiếp hàng ngày, thân thiện, phổ biến nhất với nhiều đối tượng người nghe khi muốn biết một người đến từ đâu.
Ví dụ:
A: Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?)
B: I come from France, but I have lived in Canada for years. (Tôi đến từ Pháp, nhưng tôi đã sống ở Canada nhiều năm rồi.)
Lưu ý:
Về ngữ pháp, khác với “Where are you from?”, câu trên dùng cụm động từ “come from” với động từ chính “come” nên khi đặt câu hỏi, người học cần dùng trợ động từ “do” cho chủ ngữ “you”.
3. Where were you born and raised?
(Bạn sinh ra ở đâu?)
Ý nghĩa: Hỏi về nơi sinh của ai đó, không nhất thiết là nơi họ lớn lên hoặc sống hiện tại.
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng khi muốn biết chính xác nơi sinh của một người, có thể trong hồ sơ, phỏng vấn hoặc cuộc trò chuyện tìm hiểu kỹ hơn.
Ví dụ:
A: Where were you born? (Bạn sinh ra ở đâu?)
B: I was born in Tokyo, but I moved to the US when I was five. (Tôi sinh ra ở Tokyo, nhưng tôi chuyển đến Mỹ khi tôi 5 tuổi.)
Lưu ý:
Câu hỏi trên dùng động từ “born” ở thể bị động (V3 của “bear”: sinh ra), là hành động xảy ra trong quá khứ nên người học cần chú ý sử dụng động từ to be “were” cho chủ ngữ “you”.
4. May I kindly ask where you are from?
(Tôi có thể hỏi bạn đến từ đâu không?)
Ý nghĩa: Hỏi một cách lịch sự về quê quán của ai đó.
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng khi cần giữ phép lịch sự, đặc biệt trong môi trường trang trọng như cuộc họp, sự kiện hoặc trò chuyện với người lạ.
Ví dụ:
A: May I ask where you are from? (Tôi có thể hỏi bạn đến từ đâu không?)
B: Certainly! I am from Australia. (Tất nhiên! Tôi đến từ Úc.)
Lưu ý:
Khác với câu hỏi “Where are you from?” (Wh- question + be + S), câu hỏi “May I ask where you are from?” sử dụng mệnh đề danh từ “where you are from” (Wh- question + S + be) đóng vai trò như tân ngữ, đứng sau động từ “ask”. Vì vậy, người học cần chú ý vị trí của động từ to be giữa 2 câu này.
5. Could you share where you're originally from?
(Bạn có thể cho tôi biết bạn đến từ đâu không?)
Ý nghĩa: Hỏi một cách lịch sự về quê hương của ai đó.
Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng khi muốn biết thêm về một người mà vẫn giữ phép lịch sự, có thể trong cuộc phỏng vấn hoặc giao tiếp trang trọng.
Ví dụ:
A: Could you tell me where you are from? (Bạn có thể cho tôi biết bạn đến từ đâu không?)
B: Sure! I’m originally from India, but I now live in the UK. (Chắc chắn! Tôi gốc ở Ấn Độ, nhưng hiện tại tôi sống ở Anh.)
Lưu ý:
Người học cần dùng tân ngữ chỉ người sau động từ “tell” trong cấu trúc “tell somebody + something”. “where you are from” là mệnh đề danh từ đóng vai trò là tân ngữ nên trật tự đúng là “wh-question + S + be”.
6. What’s the name of your hometown?
(Quê hương của bạn là gì?)
Ý nghĩa: Hỏi về thành phố hoặc thị trấn nơi ai đó lớn lên hoặc coi là quê hương.
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng khi muốn biết chính xác hơn về thành phố quê quán, không chỉ đơn giản là quốc gia.
Ví dụ:
A: What’s your hometown? (Quê hương của bạn là gì?)
B: My hometown is Chicago, but I moved to New York for work. (Quê tôi là Chicago, nhưng tôi chuyển đến New York để làm việc.)
7. From which country do you come?
(Bạn đến từ quốc gia nào?)
Ý nghĩa: Hỏi về quốc gia mà một người đến từ đó, nhấn mạnh đến đất nước chứ không phải thành phố hay vùng miền.
Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng khi nói chuyện với người nước ngoài hoặc trong bối cảnh quốc tế.
Ví dụ:
A: Which country are you from? (Bạn đến từ quốc gia nào?)
B: I’m from Brazil. (Tôi đến từ Brazil.)
Lưu ý:
Người học có thể thay thế “country” bằng các cụm từ mang nghĩa tương đương như “country of origin” hoặc “part of the world”.
What’s your country of origin? (Đất nước xuất thân của bạn là gì?)
What part of the world are you from? (Bạn đến từ khu vực nào trên thế giới?)
Distinguishing between Formal Language and Informal Language when asking “Where are you from?” in English

Ngôn ngữ trang trọng
Đặc điểm:
Thường dùng trong môi trường không quá thân mật, môi trường công việc, hoặc khi trò chuyện với người lạ, người lớn tuổi hoặc trong tình huống cần giữ phép lịch sự.
Câu hỏi thường có cấu trúc đầy đủ, sử dụng từ ngữ trang trọng hơn.
Câu hỏi thường dài hơn bằng cách thêm cụm từ thể hiện sự lịch sự như "May I ask…", "Could you tell me…",…
Ví dụ:
May I ask where you are from? (Tôi có thể hỏi bạn đến từ đâu không?)
Could you tell me where you are from? (Bạn có thể cho tôi biết bạn đến từ đâu không?)
Ngữ cảnh sử dụng:
Khi gặp gỡ đối tác trong công việc hoặc hội nghị quốc tế.
Khi phỏng vấn hoặc làm việc với người không quen biết.
Khi muốn thể hiện sự tôn trọng với người có địa vị cao hơn.
Ngôn ngữ thân mật
Đặc điểm:
Câu hỏi thường ngắn gọn, tự nhiên, mang tính hội thoại nhiều hơn.
Có thể sử dụng cách diễn đạt đơn giản hoặc dạng rút gọn.
Có thể dùng kèm với các từ như “Hey”, “Hi guys”,…
Ví dụ:
Hey, where are you from?
Where do you come from, guys?
Ngữ cảnh sử dụng:
Khi trò chuyện với bạn bè hoặc đồng nghiệp thân thiết trong môi trường thoải mái.
Khi làm quen với ai đó trong các cuộc gặp gỡ xã hội.
Khi hỏi về nguồn gốc của ai đó một cách thân thiện mà không quá trang trọng.
Những điều cần lưu ý khi sử dụng
Dùng informal language trong môi trường công việc có thể gây ấn tượng không tốt. Ngược lại, dùng formal language trong tình huống thân mật có thể trông có khoảng cách giữa người nói và người nghe.
Trong môi trường quốc tế, nên ưu tiên Formal Language khi chưa biết rõ văn hóa đối phương. Một số cách hỏi có thể bị hiểu lầm hoặc gây khó chịu, đặc biệt khi nhắc đến quốc tịch hoặc quê hương. Cách tốt nhất là bắt đầu bằng một câu hỏi lịch sự trước khi chuyển sang cách nói tự nhiên hơn nếu đối phương thoải mái.
Bài tập ghi nhớ từ vựng
Can you tell me _______ you are from?
Where _______ you born?
Where do you _______ from?
May I _______ what is your hometown?
What part of the world _______ you from?
Could you tell me where you _______ originally from?
Bài 2: Chọn câu hỏi theo ngữ cảnh:
1. Bạn đang tham dự một hội nghị quốc tế và muốn hỏi một diễn giả về quốc gia của họ. Bạn nên nói:
A. May I ask where you are from?B. Hey, where are you from?
2. Bạn vừa làm quen với một người bạn mới trong một buổi tiệc thân mật. Bạn hỏi:
A. Where are you from, by the way?B. Could you tell me which country you are from?
3. Bạn đang phỏng vấn một ứng viên cho công ty và muốn biết quê quán của họ. Bạn hỏi:
A. Where do you come from?B. Could you tell me where you are from?
4. Bạn đang tham gia một sự kiện networking và muốn hỏi một doanh nhân đến từ đâu. Bạn nên chọn:
A. May I ask which country you are from?B. Where are you from, man?
Giải đáp và giải thích
Bài 1.
where
were
come
ask
are
are
Bài 2.
Tham gia một hội thảo quốc tế là tình huống trang trọng. → Lựa chọn A.
Gặp gỡ một người bạn mới tại một bữa tiệc thân mật là tình huống không trang trọng → Lựa chọn A.
Phỏng vấn một ứng viên cho vị trí trong công ty là tình huống trang trọng → Lựa chọn B.
Tham gia một sự kiện kết nối và chào hỏi một nhà đầu tư → Lựa chọn A.

Tiếp tục đọc:
Các cách chào hỏi bằng tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau
Những câu giao tiếp tiếng Anh mà người bản xứ hay sử dụng
Mẫu câu tiếng Anh phổ biến cho người đi làm