
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 Global Success
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
party | /ˈpɑːr.ti/ | bữa tiệc |
pasta | /ˈpæs.tə/ | mì ống |
pizza | /ˈpiːt.sə/ | bánh pizza |
bike | /baɪk/ | xe đạp |
kite | /kaɪt/ | diều |
kitten | /ˈkɪt.ən/ | mèo con |
sail | /seɪl/ | cánh buồm |
sand | /sænd/ | cát |
sea | /siː/ | biển |
rainbow | /ˈreɪn.boʊ/ | cầu vồng |
river | /ˈrɪv.ər/ | sông |
road | /roʊd/ | con đường |
question | /ˈkwes.tʃən/ | câu hỏi |
square | /skwer/ | hình vuông |
quiz | /kwɪz/ | cuộc thi đố |
fox | /fɑːks/ | con cáo |
box | /bɑːks/ | hộp |
ox | /ɑːks/ | con bò đực |
juice | /dʒuːs/ | nước ép |
jelly | /ˈdʒel.i/ | thạch |
jam | /dʒæm/ | mứt |
yogurt | /ˈjoʊ.ɡərt/ | sữa chua |
yam | /jæm/ | khoai mỡ |
yo-yo | /ˈjoʊ.joʊ/ | con quay yo-yo |
zoo | /zuː/ | sở thú |
zebu | /ˈziː.buː/ | bò zebu |
zebra | /ˈziː.brə/ | ngựa vằn |
slide | /slaɪd/ | cầu trượt |
ride | /raɪd/ | đi, cưỡi |
drive | /draɪv/ | lái xe |
grape | /ɡreɪp/ | quả nho |
table | /ˈteɪ.bəl/ | cái bàn |
cake | /keɪk/ | bánh ngọt |
eleven | /ɪˈlev.ən/ | mười một |
fifteen | /ˌfɪfˈtiːn/ | mười lăm |
thirteen | /ˌθɝːˈtiːn/ | mười ba |
fourteen | /ˌfɔːrˈtiːn/ | mười bốn |
brother | /ˈbrʌð.ər/ | anh trai/em trai |
sister | /ˈsɪs.tər/ | chị gái/em gái |
grandmother | /ˈɡræn.mʌð.ər/ | bà |
shirt | /ʃɝːt/ | áo sơ mi |
shoe | /ʃuː/ | giày |
shorts | /ʃɔːrts/ | quần ngắn |
tent | /tent/ | lều |
teapot | /ˈtiː.pɑːt/ | ấm trà |
blanket | /ˈblæŋ.kɪt/ | chăn |
Bài tập hỗ trợ tiếng Anh lớp 2 Global Success theo từng bài học
Unit 1: Tại bữa tiệc sinh nhật của tôi
Bài 1: Đọc các từ sau và chọn từ có chứa âm /p/.
1.A. partyB. likeC. birthday
2.A. popcornB. noodlesC. red
3.A. myB. pizzaC. yummy
4.A. appleB. yummyC. cake
5.A. pastaB. likeC. orange
6.A. birthdayB. myC. popcorn
Bài 2: Chọn và điền từ vào chỗ trống.
like | birthday | pasta | pizza | popcorn | party |
Today is my _________.
I like _________ because it’s delicious!
My favorite snack at the party is _________.
I love eating _________ at my birthday party.
Do you _________ popcorn?
We have a lot of food at my _________.
Bài 3: Trả lời câu hỏi Do you like
1. Do you like pasta?
____________________
2. Do you like pizza?
____________________
3. Do you like popcorn?
____________________
4. Do you like noodles?
____________________
5. Do you like parties?
____________________
6. Do you like birthdays?
____________________
Bài 4: Nối từ với nghĩa chính xác.
1. pasta | a. bỏng ngô |
2. pizza | b. mì ống |
3. popcorn | c. bánh pizza |
Unit 2: Trong sân sau
Bài 1: Đọc các từ sau và chọn từ có chứa âm "k".
1.A. kiteB. appleC. fish
2.A. bikeB. mouseC. pizza
3.A. kittenB. orangeC. happy
4.A. bookB. frogC. kite
5.A. backyardB. rabbitC. cake
Bài 2: Sắp xếp câu hoàn chỉnh.
1. kite / flying / the / is
_________________________
2. Mike / is / playing / kitten / with
_________________________
3. bike / the / riding / is / he
_________________________
4. they / yard / the / are / cleaning
_________________________
5. cooking / she / in / kitchen / the / is
_________________________
Bài 3: Sắp xếp thành từ đúng.
itek
beik
nittek
aryd
kacbydra
Unit 3: Tại bãi biển
Bài 1: Đọc các từ sau và chọn từ có chứa âm "s".
1.A. sandB. catC. hat
2.A. dogB. seaC. tree
3.A. sailB. frogC. cake
4.A. seasideB. playC. book
5.A. batB. seeC. kite
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
see | sand | sail | sea | seaside |
I like to play with _________ at the beach.
We can _________ the boats in the water.
The _________ is very blue today.
Let’s go to the _________ to have fun!
We can _________ on a boat in the sea.
Bài 3: Chia động từ trong ngoặc.
Let’s_____ to the seaside. (go)
Let’s_____ in the sand. (play)
Let’s_____ the big boats. (see)
Let’s_____ on the sea. (sail)
Let’s_____ a sandcastle. (build)
Bài 4: Nối từ với nghĩa chính xác.
1. sand | a. cánh buồm |
2. sail | b. biển |
3. sea | c. cát |
Unit 4: Tại vùng nông thôn
Bài 1: Chọn từ có chứa âm "r" trong các từ sau.
1.A. riverB. lakeC. sun
2.A. starB. rainC. moon
3.A. skyB. roadC. cloud
4.A. birdB. rabbitC. tree
5.A. roseB. leafC. water
Bài 2: Sắp xếp chữ cái thành từ đúng.
drao
reriv
anbowir
kys
rane
Bài 3: Nhìn tranh và chọn đáp án đúng.
What can you see?



Bài 4: Nối 2 cột để tạo thành câu hoàn chỉnh.
1. What can | a. a river |
2. I can see | b. in the sky |
3. A rainbow | c. you see? |
Unit 5: Trong lớp học
Bài 1: Nghe và chọn đáp án đúng.
1. A. questionB. quiz
2. A. queenB. question
3. A. squareB. quit
4. A. questionB. quite
Bài 2: Chọn và điền từ vào chỗ trống.
quiz | square | colouring | question | answer |
In the math class, we solved a tricky _________.
Let's play a fun _________ about animals!
She is _________ a picture of a rainbow.
The teacher asked a question, and I knew the _________.
We met at the _________ to play with our friends.
Bài 3: Chia động từ trong ngoặc.
What's the dog _________ (do) in the garden?
What's your sister _________ (read) right now?
What's he _________ (draw) on the paper?
What's the teacher _________ (say) to the class?
What's she _________ (eat) for lunch?
Bài 4: Nối 2 cột để tạo thành câu hoàn chỉnh.
1. He's doing | a. a square |
2. He's colouring | b. a question |
3. She’s answering | c. a quiz |
Unit 6: Tại trang trại
Bài 1: Chọn từ có chứa âm "x" trong các từ sau.
1.A. foxB. dogC. cat
2.A. boxB. bagC. cup
3.A. oxB. cowC. sheep
4.A. appleB. sixC. banana
5.A. mixB. cakeC. pie
Bài 2: Sắp xếp các chữ cái sau để tạo thành từ đúng.
ofx
xbo
xo
frma
Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất.
1. _________ a fox in the farm?A. Is thereB. There is
2. _________ a box on the table.A. Is thereB. There is
3. _________ an ox near the barn?A. Is thereB. There is
4. _________ only one apple in the basket.A. Is thereB. There is
5. _________ a cat outside the door?A. Is thereB. There is
Bài 4: Nối từ với nghĩa chính xác.
1. fox | a. con cáo |
2. ox | b. cái hộp |
3. box | c. con bò đực |
Unit 7: Trong gian bếp
Bài 1: Chọn từ có chứa âm "j" trong các từ sau.
1.A. juiceB. cakeC. hat
2.A. runB. jumpC. play
3.A. jellyB. milkC. water
4.A. jacketB. shoesC. pants
5.A. jungleB. mountainC. river
Bài 2: Hoàn thành câu sử dụng mẫu "V + please" để diễn đạt yêu cầu lịch sự.
east | open | raise | listen | close |
_________ the door, please.
_________ your hand, please.
_________ the cake, please.
_________ to the teacher, please.
_________ the book, please.
Bài 3: Nhìn tranh và chọn đáp án đúng.



Unit 8: Tại ngôi làng
Bài 1: Nhìn tranh, nghe và viết lại từ nghe được



Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
(Từ gợi ý: van, volleyball, village, draw, ball)
We like to play ________ at the beach.
My dad drives a big ________ to work.
I live in a small ________ near the mountains.
My friend gave me a new ________ for my birthday.
I love to ________ pictures of animals.
Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất.
1. Can you ________ the window?A. opensB. openC. opening
2. Can you ________ me a story?A. tellB. tellsC. telling
3. Can you ________ the ball to me?A. throwingB. throwsC. throw
4. Can you ________ how to ride a bike?A. showB. showsC. showing
5. Can you ________ this word?A. spellB. spellsC. spelling
Bài 4: Nối 2 cột để tạo thành câu hoàn chỉnh.
1. Can you draw | a. I can |
2. Yes, | b. I can't |
3. No, | c. a van? |
Unit 9: Tại cửa hàng tạp hóa
Bài 1: Chọn từ có chứa âm "y" trong các từ sau.
1. A. appleB. yogurtC. banana
2. A. yoyosB. orangeC. peach
3. A. yamB. grapeC. cherry
4. A. pearB. yesC. watermelon
5. A. yellowB. melonC. kiwi
Bài 2: Nối từ với nghĩa thích hợp.
yo-yos | táo |
yogurt | đồ chơi yo-yo |
apples | khoai mỡ |
yam | sữa chua |
Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất.
1. What do you want?I want some _________.A. applesB. apple
2. What do you want?I want some _________.A. yogurtB. yogurted
3. What do you want?I want some _________.A. yoyoB. yoyos
4. What do you want?I want some _________.A. yamB. yams
5. What do you want?I want some _________.A. bananaB. bananas
Bài 4: Nối từ với nghĩa chính xác.
1. yam | a. đồ chơi yo-yo |
2. yogurt | b. sữa chua |
3. yo-yos | c. khoai mỡ |
Unit 10: Ở sở thú
Bài 1: Nghe và chọn đáp án đúng.
1.a. zoob. zebra
2.a. zebrab. zebu
3.a. zebub. zoo
4.a. zoob. zip
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ: zoo, zebra, zebu.
We went to the _________ to see many animals.
The _________ has black and white stripes.
A _________ is a type of cattle found in Africa and Asia.
At the _________, I saw a lion and a giraffe.
The _________ is known for its unique appearance and is often found in savannas.
Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất.
1. Do you like the zebra?a. Yes, I dob. Yes, I don't
2. Do you like the zoo?a. No, I dob. Yes, I do
3. Do you like zebu?a. No, I don'tb. Yes, I doing
4. Do you like playing outside?a. Yes, I don’tb. No, I don't
5. Do you like animals?a. Yes, I dob. Yes, I doesn't
Bài 4: Nối 2 cột để tạo thành câu hoàn chỉnh.
1. We’re | a. I do |
2. Do you like | b. in the sky |
3. Yes, | c. the zebra? |
Unit 11: Tại khu vui chơi
Bài 1: Nghe và chọn đáp án đúng.
1.

A

B
2.

A

B
3.

A

B
Bài 2: Sắp xếp thành từ đúng.
deri
eivdr
keib
ldesi
arc
Bài 3: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.
The kids ________ (ride) their bikes in the park.
She ________ (slide) down the slide.
They ________ (drive) to the zoo.
I ________ (play) with my friends.
The car ________ (park) in the driveway.
Bài 4: Nối từ với nghĩa chính xác.
1. ride | a. trượt |
2. slide | b. lái xe |
3. drive | c. đi, cưỡi |
Unit 12: Tại quán cà phê
Bài 1: Chọn từ có cách phát âm "a" khác với các từ còn lại.
1.A. cakeB. grapeC. bag
2.A. catB. batC. look
3.A. manB. fanC. game
4.A. takeB. makeC. black
5.A. snackB. backC. brave
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
(Từ gợi ý: cake, table, grape, look)
I want to eat a piece of ________.
The ________ is purple and sweet.
There is a book on the ________.
I ________ at the stars in the sky.
She placed the fruit on the ________.
Bài 3: Điền động từ “to be” thích hợp vào chỗ trống.
The books ______ on the table.
The cake ______ on the table.
The grapes ______ on the table.
My toys ______ on the table.
The pencil ______ on the table.
Unit 13: Trong lớp toán
Bài 1: Nghe và chọn đáp án đúng.
1. A. 11B. 12
2. A. 12B. 15
3. A. 13B. 14
Bài 2: Sắp xếp các chữ cái sau để tạo thành từ đúng.
vleetw
venleie
fifteen
oerfnitu
ngetihit
Bài 3: Nhìn tranh và viết đáp án đúng.
What’s number is it?



Unit 14: Tại nhà
Bài 1: Chọn từ có âm “er” trong các từ sau:
1.A. herB. carC. star
2.A. fatherB. shirtC. hard
3.A. teacherB. breadC. read
4.A. motherB. starC. hand
5.A. waterB. catC. good
Bài 2: Điền chữ cái còn thiếu vào ô trống để tạo thành từ hoàn chỉnh.
brothe__
sixt__en
f_ther
o_d
ninetee_
Bài 3: Đọc câu hỏi và chọn đáp án đúng.
1. How old is he?A. He's my brother.B. He's 16.C. He's my friend.
2. How old is she?A. She's my cousin.B. She's my brother.C. She's 10.
3. How old are you?A. I'm ten years old.B. She’s nine years old.C. I'm very happy.
4. How old is your brother?A. He's fifteen years old.B. He's my sister.C. He's a teacher.
5. How old is your sister?A. She's my friend.B. She's twenty years old.C. She's a student.
Unit 15: Trong cửa hàng quần áo
Bài 1: Chọn từ có âm "sh".
1. A. shopB. stopC. sun
2. A. sonB. shoesC. book
3. A. shirtB. seeC. car
4. A. shortsB. batC. sunny
5. A. sheB. heC. hit
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
(Từ gợi ý: shop, shoes, shirts, shorts)
I want to buy some new ________.
The ________ is closed on Sundays.
She likes to wear ________ in the summer.
My ________ are too tight.
We are going to the ________ to get some groceries.
Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất.
1. I like _________.A. shoesB. over thereC. on the table
2. Where are my ________?A. shirtsB. in the drawerC. very nice
3. I like to play _________.A. shortsB. in the gardenC. my favorite
4. Where is the nearest ________?A. shopB. yesterdayC. nice
5. Where are the shoes?A. this is mineB. over thereC. too long
Unit 16: Tại khu cắm trại
Bài 1: Chọn từ có âm "t" trong mỗi nhóm từ sau.
1. A. catB. dogC. bag
2. A. tableB. lampC. sofa
3. A. sevenB. tenC. eight
4. A. treeB. leafC. flower
5. A. hatB. moonC. star
Bài 2: Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng.
ketanbl
toteap
ettan
raen
ate
Bài 3: Đọc câu hỏi và điền câu trả lời phù hợp.
1. Is the teapot near the tent?
Yes, ________.
2. Is the blanket on the floor?
No, ________.
3. Is the tea hot?
Yes, ________.
4. Is the tent in the backyard?
Yes, __________.
5. Is the teapot colored blue?
No, __________.