
Từ vựng tiếng Anh về môn thể thao yêu thích
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Sport | (n) | /spɔːrt/ | Môn thể thao | My favorite sport is badminton. | Môn thể thao yêu thích của tôi là cầu lông. |
Player | (n) | /ˈpleɪər/ | Người chơi | He is a great football player. | Anh ấy là một cầu thủ bóng đá giỏi. |
Team | (n) | /tiːm/ | Đội, nhóm | Our team won the match yesterday. | Đội của chúng tôi đã thắng trận đấu ngày hôm qua. |
Match | (n) | /mætʃ/ | Trận đấu | The football match was exciting. | Trận đấu bóng đá rất hấp dẫn. |
Court | (n) | /kɔːrt/ | Sân chơi (tennis, bóng rổ) | They practice on the basketball court. | Họ tập luyện trên sân bóng rổ. |
Field | (n) | /fiːld/ | Sân bóng đá | The football field is very large. | Sân bóng đá rất rộng. |
Competition | (n) | /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ | Cuộc thi đấu | He is preparing for a swimming competition. | Anh ấy đang chuẩn bị cho một cuộc thi bơi lội. |
Medal | (n) | /ˈmedl/ | Huy chương | She won a gold medal in the Olympics. | Cô ấy đã giành được huy chương vàng tại Thế vận hội. |
Win | (v) | /wɪn/ | Chiến thắng | We want to win the next match. | Chúng tôi muốn thắng trận đấu tiếp theo. |
Lose | (v) | /luːz/ | Thua cuộc | They didn’t want to lose the game. | Họ không muốn thua trận đấu. |
Train | (v) | /treɪn/ | Luyện tập | He trains every day to improve his skills. | Anh ấy luyện tập mỗi ngày để cải thiện kỹ năng của mình. |
Exercise | (v) | /ˈeksərsaɪz/ | Tập thể dục | Swimming is a great way to exercise. | Bơi lội là một cách tuyệt vời để tập thể dục. |
Fast | (adj) | /fæst/ | Nhanh | She is a very fast runner. | Cô ấy là một vận động viên chạy rất nhanh. |
Strong | (adj) | /strɔːŋ/ | Mạnh mẽ | You need to be strong to play rugby. | Bạn cần phải mạnh mẽ để chơi bóng bầu dục. |
Fun | (adj) | /fʌn/ | Vui vẻ | Playing volleyball is really fun. | Chơi bóng chuyền thực sự rất vui. |
Football (Soccer) | (n) | /ˈfʊt.bɔːl/ | Bóng đá | I play football every weekend. | Tôi chơi bóng đá mỗi cuối tuần. |
Basketball | (n) | /ˈbæs.kɪt.bɔːl/ | Bóng rổ | Basketball is a fast-paced game. | Bóng rổ là một trò chơi có nhịp độ nhanh. |
Swimming | (n) | /ˈswɪm.ɪŋ/ | Bơi lội | Swimming is a great way to stay fit. | Bơi lội là một cách tuyệt vời để giữ dáng. |
Badminton | (n) | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Cầu lông | Badminton requires quick reflexes. | Cầu lông đòi hỏi phản xạ nhanh. |
Tennis | (n) | /ˈten.ɪs/ | Quần vợt | She enjoys playing tennis. | Cô ấy thích chơi quần vợt. |
Cycling | (n) | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | Đạp xe | Cycling is both fun and healthy. | Đạp xe vừa vui vừa tốt cho sức khỏe. |
Running | (n) | /ˈrʌn.ɪŋ/ | Chạy bộ | Running helps improve endurance. | Chạy bộ giúp cải thiện sức bền. |
Table tennis | (n) | /ˈteɪ.bəl ˈten.ɪs/ | Bóng bàn | Table tennis is played indoors. | Bóng bàn được chơi trong nhà. |
Volleyball | (n) | /ˈvɑː.li.bɔːl/ | Bóng chuyền | Volleyball is popular at the beach. | Bóng chuyền rất phổ biến ở bãi biển. |
Martial arts | (n) | /ˈmɑːr.ʃəl ɑːrts/ | Võ thuật | He practices martial arts every evening. | Anh ấy tập võ thuật mỗi buổi tối. |
Các cấu trúc câu tiếng Anh về môn thể thao yêu thích
Các mẫu câu diễn tả sở thích cá nhân về thể thao
I like/love/enjoy + V-ing (môn thể thao) → Tôi thích/yêu/thưởng thức việc chơi môn thể thao nào đó.
Ví dụ: I love playing football with my friends after school.
(Tôi thích chơi bóng đá với bạn bè sau giờ học.)
My favorite sport is + tên môn thể thao. → Môn thể thao yêu thích của tôi là...
Ví dụ: My favorite sport is badminton.
(Môn thể thao yêu thích của tôi là cầu lông.)
Mẫu câu giải thích nguyên nhân yêu thích một môn thể thao cụ thể
I like it because + lý do → Tôi thích nó vì...
Ví dụ: I like basketball because it is fast and exciting.
(Tôi thích bóng rổ vì nó nhanh và thú vị.)
Playing + môn thể thao + helps me + lợi ích → Chơi môn thể thao giúp tôi...
Ví dụ: Playing table tennis helps me improve my reflexes.
(Chơi bóng bàn giúp tôi cải thiện phản xạ.)
It helps me + V (động từ nguyên mẫu) → Nó giúp tôi làm gì...
Ví dụ: It helps me stay fit and active.
(Nó giúp tôi giữ dáng và năng động.)
Mẫu câu miêu tả mức độ thường xuyên tham gia chơi thể thao
I play + môn thể thao + (thời gian/tần suất). → Tôi chơi môn thể thao này vào lúc nào.
Ví dụ: I play football every weekend.
(Tôi chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần.)
I usually/often/sometimes play + môn thể thao. → Tôi thường/thỉnh thoảng chơi môn thể thao này.
Ví dụ: I often play badminton with my sister.
(Tôi thường chơi cầu lông với chị gái.)
Mẫu câu bày tỏ nguyện vọng hoặc dự định trong tương lai liên quan đến thể thao
I want to + V (động từ nguyên mẫu) + because + lý do. → Tôi muốn... vì...
Ví dụ: I want to join my school’s football team because I love playing in competitions.
(Tôi muốn tham gia đội bóng của trường vì tôi thích thi đấu.)
In the future, I hope to + V. → Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ...
Ví dụ: In the future, I hope to become a professional basketball player.
(Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ trở thành một cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp.)
Mẫu câu dùng để nói về hoạt động theo dõi các trận đấu thể thao
I enjoy watching + môn thể thao + on TV. → Tôi thích xem môn thể thao này trên TV.
Ví dụ: I enjoy watching tennis matches on TV.
(Tôi thích xem các trận đấu quần vợt trên TV.)
My favorite player is + tên vận động viên. → Cầu thủ yêu thích của tôi là...
Ví dụ: My favorite player is Cristiano Ronaldo.
(Cầu thủ yêu thích của tôi là Cristiano Ronaldo.)
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về môn thể thao yêu thích

Mở bài
Giới thiệu môn thể thao yêu thích.
Nêu lý do tại sao thích môn thể thao này.
Thân bài
Mô tả cách chơi môn thể thao đó.
Đề cập đến tần suất chơi và ai thường chơi cùng.
Lợi ích của môn thể thao đối với sức khỏe và tinh thần.
Kết bài
Khẳng định lại niềm yêu thích với môn thể thao.
Nêu kế hoạch tiếp tục chơi môn thể thao đó trong tương lai.
Dàn ý trên giúp học sinh dễ dàng triển khai ý tưởng và viết bài một cách logic.
Write about your favorite sport - Bài mẫu tham khảo
Bài mẫu số 1: Football – The King of Sports
Bài viết tiếng Anh:
My favorite sport is football because it is exciting and brings people together. I usually play football with my friends every weekend at the park near my house. We form two teams and play for fun. Playing football helps me stay fit and improves my teamwork skills. It also teaches me discipline because I have to follow the rules and respect my teammates.
I also enjoy watching football matches on TV. My favorite football player is Cristiano Ronaldo because he is talented, fast, and hardworking. I admire his dedication to the sport. In the future, I hope to join my school’s football team and play in competitions.
Football is not just a game; it is a passion for millions of people. It helps me stay active, make new friends, and have fun. I will keep playing football because it makes me happy and healthy.

Dịch nghĩa:
Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá vì nó thú vị và kết nối mọi người. Tôi thường chơi bóng đá với bạn bè mỗi cuối tuần tại công viên gần nhà. Chúng tôi chia thành hai đội và chơi để giải trí. Chơi bóng đá giúp tôi giữ dáng và cải thiện kỹ năng làm việc nhóm. Nó cũng dạy tôi tính kỷ luật vì tôi phải tuân theo luật chơi và tôn trọng đồng đội.
Tôi cũng thích xem các trận đấu bóng đá trên TV. Cầu thủ yêu thích của tôi là Cristiano Ronaldo vì anh ấy tài năng, nhanh nhẹn và chăm chỉ. Tôi ngưỡng mộ sự cống hiến của anh ấy với môn thể thao này. Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ tham gia đội bóng của trường và thi đấu trong các giải đấu.
Bóng đá không chỉ là một trò chơi mà còn là đam mê của hàng triệu người. Nó giúp tôi năng động, kết bạn mới và có nhiều niềm vui. Tôi sẽ tiếp tục chơi bóng đá vì nó khiến tôi vui vẻ và khỏe mạnh.
Bài mẫu số 2: Badminton – A Great Sport for Everyone
Bài viết tiếng Anh:
Among all sports, I love badminton the most. It is fast-paced and exciting, requiring good reflexes and coordination. I usually play badminton with my sister after school. We set up a net in our backyard and enjoy friendly matches. Playing badminton helps me improve my hand-eye coordination and keeps me physically active.
I also like watching badminton matches on TV, especially when my favorite player, Kento Momota, competes. He is highly skilled and has amazing speed. His dedication to the sport inspires me to work harder. In the future, I hope to join a badminton club and compete with other players.
What I love most about badminton is that it is easy to learn but challenging to master. It is also a great way to have fun with friends and family. It helps me stay fit and reduces stress. That is why badminton is my favorite sport!

Dịch nghĩa:
Trong tất cả các môn thể thao, tôi yêu thích cầu lông nhất. Đây là một môn thể thao nhanh và thú vị, đòi hỏi phản xạ tốt và khả năng phối hợp. Tôi thường chơi cầu lông với chị gái sau giờ học. Chúng tôi dựng lưới ở sân sau và chơi những trận đấu vui vẻ. Chơi cầu lông giúp tôi cải thiện khả năng phối hợp tay - mắt và giúp tôi hoạt động thể chất.
Tôi cũng thích xem các trận đấu cầu lông trên TV, đặc biệt là khi tay vợt yêu thích của tôi, Kento Momota, thi đấu. Anh ấy rất tài năng và có tốc độ đáng kinh ngạc. Sự cống hiến của anh ấy với môn thể thao này truyền cảm hứng cho tôi cố gắng hơn. Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ tham gia một câu lạc bộ cầu lông và thi đấu với những người chơi khác.
Điều tôi thích nhất ở cầu lông là nó dễ học nhưng khó thành thạo. Đây cũng là một cách tuyệt vời để vui chơi cùng bạn bè và gia đình. Nó giúp tôi giữ dáng và giảm căng thẳng. Đó là lý do vì sao cầu lông là môn thể thao yêu thích của tôi!
Bài mẫu số 3: Swimming – A Fun and Healthy Sport
Bài viết tiếng Anh:
My favorite sport is swimming because it is fun and keeps me healthy. I usually swim at the local swimming pool every Saturday. I started learning to swim when I was six years old, and now I can swim very well. Swimming helps me stay fit and improves my lung capacity.
I enjoy watching swimming competitions on TV because they are exciting. My favorite swimmer is Michael Phelps because he is the most successful Olympian of all time. His achievements motivate me to train harder. In the future, I hope to participate in a swimming race and win a medal.
One of the best things about swimming is that it works out the entire body. It also helps me relax and reduce stress. Whenever I feel tired, swimming refreshes me. That is why I love this sport so much!

Dịch nghĩa:
Môn thể thao yêu thích của tôi là bơi lội vì nó rất vui và giúp tôi khỏe mạnh. Tôi thường bơi ở hồ bơi gần nhà vào mỗi thứ Bảy. Tôi bắt đầu học bơi khi tôi sáu tuổi, và bây giờ tôi có thể bơi rất giỏi. Bơi lội giúp tôi giữ dáng và cải thiện dung tích phổi.
Tôi thích xem các cuộc thi bơi trên TV vì chúng rất thú vị. Vận động viên bơi lội yêu thích của tôi là Michael Phelps vì anh ấy là vận động viên Olympic thành công nhất mọi thời đại. Thành tích của anh ấy thúc đẩy tôi luyện tập chăm chỉ hơn. Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ tham gia một cuộc thi bơi và giành huy chương.
Một trong những điều tuyệt vời nhất về bơi lội là nó giúp rèn luyện toàn bộ cơ thể. Nó cũng giúp tôi thư giãn và giảm căng thẳng. Mỗi khi cảm thấy mệt mỏi, bơi lội giúp tôi cảm thấy tươi mới hơn. Đó là lý do tại sao tôi yêu thích môn thể thao này!
Bài mẫu số 4: Basketball – A Fast and Exciting Sport
Bài viết tiếng Anh:
Basketball is my favorite sport because it is fast-paced and exciting. I usually play basketball with my classmates every afternoon after school. We play on the school court, and I enjoy practicing my shooting and dribbling skills. Playing basketball helps me become stronger, taller, and more energetic.
I also love watching professional basketball games. My favorite player is Stephen Curry because he has incredible shooting skills and is very hardworking. His success inspires me to practice more and never give up. In the future, I hope to join my school’s basketball team and compete in tournaments.
What I love most about basketball is that it requires teamwork and strategy. It is not just about scoring points but also about working well with teammates. It helps me stay active, make friends, and have fun. That is why basketball is my favorite sport!

Dịch nghĩa:
Bóng rổ là môn thể thao yêu thích của tôi vì nó nhanh và thú vị. Tôi thường chơi bóng rổ với các bạn cùng lớp mỗi buổi chiều sau giờ học. Chúng tôi chơi trên sân trường, và tôi rất thích luyện tập kỹ năng ném bóng và dẫn bóng. Chơi bóng rổ giúp tôi trở nên mạnh mẽ hơn, cao hơn và tràn đầy năng lượng.
Tôi cũng thích xem các trận đấu bóng rổ chuyên nghiệp. Cầu thủ yêu thích của tôi là Stephen Curry vì anh ấy có kỹ năng ném bóng đáng kinh ngạc và rất chăm chỉ. Thành công của anh ấy truyền cảm hứng cho tôi luyện tập nhiều hơn và không bao giờ bỏ cuộc. Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ tham gia đội bóng rổ của trường và thi đấu trong các giải đấu.
Điều tôi yêu thích nhất ở bóng rổ là nó đòi hỏi tinh thần đồng đội và chiến thuật. Nó không chỉ đơn giản là ghi điểm mà còn là làm việc tốt với đồng đội. Nó giúp tôi năng động, kết bạn và tận hưởng niềm vui. Đó là lý do tại sao bóng rổ là môn thể thao yêu thích của tôi!
Bài mẫu số 5: Table Tennis – A Sport of Speed and Skill
Bài viết tiếng Anh:
Among all sports, I enjoy playing table tennis the most. It is a fast and exciting game that requires quick reflexes and sharp focus. I usually play table tennis with my best friend at school during break time. We take turns serving and try to hit the ball accurately to score points. Playing table tennis helps me improve my reaction time and hand-eye coordination.
I also enjoy watching table tennis competitions on TV. My favorite player is Ma Long because he is one of the best table tennis players in the world. His speed and technique inspire me to practice harder. In the future, I hope to participate in a table tennis tournament and test my skills.
What I love most about table tennis is that it sharpens my focus and keeps me active. It is a great way to have fun, improve concentration, and challenge myself. It helps me stay fit and develop strategic thinking. That is why I love table tennis!

Dịch nghĩa:
Trong tất cả các môn thể thao, tôi thích chơi bóng bàn nhất. Đây là một trò chơi nhanh và thú vị đòi hỏi phản xạ nhanh và sự tập trung cao. Tôi thường chơi bóng bàn với người bạn thân nhất ở trường trong giờ nghỉ. Chúng tôi thay phiên nhau giao bóng và cố gắng đánh bóng chính xác để ghi điểm. Chơi bóng bàn giúp tôi cải thiện thời gian phản xạ và khả năng phối hợp tay - mắt.
Tôi cũng thích xem các trận đấu bóng bàn trên TV. Tay vợt yêu thích của tôi là Ma Long vì anh ấy là một trong những vận động viên bóng bàn giỏi nhất thế giới. Tốc độ và kỹ thuật của anh ấy truyền cảm hứng cho tôi luyện tập chăm chỉ hơn. Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ tham gia một giải đấu bóng bàn và thử thách bản thân.
Điều tôi yêu thích nhất ở bóng bàn là nó giúp tôi tập trung hơn và luôn hoạt động. Đây là một cách tuyệt vời để giải trí, cải thiện sự tập trung và thử thách bản thân. Nó giúp tôi giữ dáng và phát triển tư duy chiến lược. Đó là lý do tại sao tôi yêu thích bóng bàn!
Các nguồn tài liệu tham khảo chất lượng để phát triển kỹ năng viết về đề tài thể thao
Sách luyện viết tiếng Anh theo chủ đề thể thao
Nếu học sinh muốn cải thiện kỹ năng viết của mình, việc đọc các tài liệu có chủ đề thể thao sẽ giúp tăng vốn từ vựng và cải thiện cách diễn đạt. Dưới đây là một số cuốn sách hữu ích:
“Oxford English for Sport” (Alison Page) – Tài liệu này trang bị vốn từ vựng, các cụm diễn đạt và bài thực hành liên quan đến đa dạng môn thể thao, hỗ trợ người học phát triển khả năng giao tiếp hiệu quả.
“Writing Skills Success in 20 Minutes a Day” (Judith F. Olson) – Tác phẩm này hỗ trợ nâng cao kỹ năng viết thông qua những bài tập ngắn gọn, rất thích hợp cho học sinh muốn luyện tập cách xây dựng đoạn văn về đề tài thể thao.
“English Vocabulary in Use – Elementary” (Michael McCarthy, Felicity O’Dell) – Sách cung cấp một kho từ vựng phong phú được phân loại theo chủ đề, trong đó có chủ đề thể thao, giúp học sinh làm giàu vốn từ khi thực hành viết.
Phương pháp tự luyện viết tại nhà đạt hiệu quả cao
Để đạt được kết quả tốt khi viết về chủ đề thể thao, học sinh có thể tham khảo và áp dụng những phương pháp tự học hiệu quả dưới đây:
Ghi chép nhật ký thể thao: Hàng ngày, hãy tập viết một đoạn văn ngắn mô tả về một trận đấu đáng nhớ, một buổi rèn luyện thể chất hoặc một môn thể thao mới mà học sinh quan tâm.
Ôn tập từ vựng bằng thẻ ghi nhớ: Sử dụng các ứng dụng như Anki hay Quizlet để học và củng cố các thuật ngữ thể thao.
Diễn đạt lại bài mẫu theo phong cách cá nhân: Học sinh nên đọc các bài viết mẫu, sau đó tự viết lại nội dung bằng ngôn từ của mình mà không sao chép nguyên bản. Cách này giúp ghi nhớ từ vựng và cấu trúc câu lâu hơn.
Tham gia các cộng đồng học tiếng Anh trực tuyến: Những diễn đàn như Reddit (r/EnglishLearning) hoặc English Club là nơi lý tưởng để học sinh đăng tải bài viết và nhận được những nhận xét, góp ý từ cộng đồng.
