Giao tiếp trong các tình huống: Gặp gỡ và làm quen
Câu hỏi: Hi, my name is [Your Name]. What’s your name?(Chào, tôi tên là [Tên của bạn]. Bạn tên là gì?)
Câu trả lời: Nice to meet you, [Your Name]. I’m [Their Name].(Rất vui được gặp bạn, [Tên của bạn]. Tôi là [Tên của họ].)
Khi đã biết tên của nhau, học viên có thể tiếp tục cuộc trò chuyện bằng cách hỏi về quê quán hoặc nơi sống của họ:
Câu hỏi: Where are you from?(Bạn đến từ đâu?)
Câu trả lời: I’m from [Country/City].(Tôi đến từ [Quốc gia/Thành phố].)
Việc hỏi về quê quán không chỉ giúp hiểu hơn về người đối diện mà còn tạo cơ hội để chia sẻ về nơi mình sống. Học viên có thể hỏi thêm:
Câu hỏi: What do you do?(Bạn làm nghề gì?)
Câu trả lời: I’m a [Your Job].(Tôi là một [Nghề nghiệp của bạn].)
Khi biết nghề nghiệp của nhau, học viên có thể mở rộng cuộc trò chuyện bằng cách hỏi về sở thích hoặc những điều thú vị khác để tạo sự kết nối. Ví dụ:
Câu hỏi: What do you like to do in your free time?(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
Câu trả lời: I enjoy [Hobby].(Tôi thích [Sở thích].)
Ngoài ra, học viên có thể hỏi về những điều thú vị mà họ đã trải qua gần đây:
Câu hỏi: Have you traveled anywhere recently?(Bạn có đi đâu gần đây không?)
Câu trả lời: Yes, I just came back from [Place].(Có, tôi vừa trở về từ [Nơi].)

Giao tiếp trong các tình huống: Đi mua sắm
Câu hỏi: Excuse me, how much is this?(Xin lỗi, cái này giá bao nhiêu?)
Câu trả lời: It’s [Price].(Nó giá [Giá].)
Khi biết giá cả, học viên có thể quyết định xem có nên mua sản phẩm đó hay không. Nếu học viên không chắc chắn về kích cỡ hoặc kiểu dáng, học viên có thể hỏi thêm:
Câu hỏi: Do you have this in a different size?(Bạn có cái này ở kích cỡ khác không?)
Câu trả lời: Yes, we have it in [Size].(Có, chúng tôi có nó ở kích cỡ [Kích cỡ].)
Nếu học viên muốn thử sản phẩm, hãy hỏi nhân viên:
Câu hỏi: Can I try this on?(Tôi có thể thử cái này không?)
Câu trả lời: Sure, the fitting room is over there.(Chắc chắn rồi, phòng thử đồ ở đằng kia.)
Khi đã chọn được sản phẩm ưng ý, học viên có thể hỏi về chính sách đổi trả hoặc bảo hành của sản phẩm:
Câu hỏi: What is your return policy?(Chính sách đổi trả của bạn là gì?)
Câu trả lời: You can return it within [Number] days with the receipt.(Bạn có thể đổi trả trong vòng [Số] ngày với hóa đơn.)
Ngoài ra, nếu đang tìm kiếm một món đồ cụ thể, học viên có thể hỏi thêm:
Câu hỏi: Do you have any recommendations for [Type of Product]?(Bạn có gợi ý nào cho [Loại sản phẩm] không?)
Câu trả lời: Yes, I recommend [Product Name]. It’s very popular among our customers.(Có, tôi gợi ý [Tên sản phẩm]. Nó rất phổ biến trong số khách hàng của chúng tôi.)
Khi đã hoàn tất việc mua sắm, đừng quên hỏi về phương thức thanh toán:
Câu hỏi: Can I pay by credit card?(Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
Câu trả lời: Yes, we accept all major credit cards.(Có, chúng tôi chấp nhận tất cả các thẻ tín dụng lớn.)
Giao tiếp trong các tình huống: Đi ăn uống
Câu hỏi: Can I see the menu, please?(Cho tôi xem thực đơn, xin vui lòng?)
Câu trả lời: Here you go.(Đây, mời bạn.)
Khi đã có thực đơn, hãy xem xét các món ăn và hỏi nhân viên về những món ăn đặc biệt hoặc món ăn nổi bật:
Câu hỏi: What do you recommend?(Bạn gợi ý món nào?)
Câu trả lời: I recommend the [Dish]. It’s very popular.(Tôi gợi ý món [Món ăn]. Nó rất phổ biến.)
Nếu có yêu cầu đặc biệt về chế độ ăn uống, hãy cho nhân viên biết:
Câu hỏi: Do you have any vegetarian options?(Bạn có món chay nào không?)
Câu trả lời: Yes, we have [Vegetarian Dish].(Có, chúng tôi có món [Món chay].)
Khi đã quyết định món ăn, hãy đặt hàng một cách rõ ràng:
Câu trả lời: I would like to order [Dish], please.(Tôi muốn gọi món [Món ăn], xin vui lòng.)
Sau khi thưởng thức bữa ăn, có thể yêu cầu hóa đơn:
Câu hỏi: Can I have the bill, please?(Cho tôi xin hóa đơn, xin vui lòng?)
Câu trả lời: Sure, here it is.(Chắc chắn rồi, đây là hóa đơn.)
Khi nhận hóa đơn, hãy kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng mọi thứ đều chính xác. Nếu có bất kỳ vấn đề gì, có thể hỏi nhân viên:
Câu hỏi: I think there’s a mistake in the bill.(Tôi nghĩ có một lỗi trong hóa đơn.)
Câu trả lời: I’m sorry about that. Let me check for you.(Xin lỗi về điều đó. Để tôi kiểm tra cho bạn.)
Ngoài ra, nếu muốn để lại tiền tip cho nhân viên phục vụ, hãy hỏi về cách thức:
Câu hỏi: Is tipping included in the bill?(Tiền tip có bao gồm trong hóa đơn không?)
Câu trả lời: No, it’s not included. You can tip if you’d like.(Không, nó không bao gồm. Bạn có thể để lại tiền tip nếu muốn.)

Giao tiếp trong tình huống: Khám sức khỏe
Câu hỏi: Hello, I have an appointment with Dr. [Doctor's Name].(Xin chào, tôi có một cuộc hẹn với bác sĩ [Tên bác sĩ].)
Câu trả lời: Please take a seat. The doctor will be with you shortly.(Xin vui lòng ngồi chờ. Bác sĩ sẽ đến ngay.)
Khi bác sĩ vào phòng, hãy chào hỏi và bắt đầu cuộc trò chuyện:
Câu hỏi: What seems to be the problem?(Có vấn đề gì vậy?)
Câu trả lời: I have a headache.(Tôi bị đau đầu.)
Bác sĩ có thể hỏi thêm về triệu chứng của học viên:
Câu hỏi: How long have you been feeling this way?(Bạn đã cảm thấy như vậy bao lâu rồi?)
Câu trả lời: For about three days.(Khoảng ba ngày.)
Nếu có bất kỳ triệu chứng nào khác, hãy cho bác sĩ biết:
Câu hỏi: Do you have any allergies?(Bạn có dị ứng gì không?)
Câu trả lời: Yes, I’m allergic to [Allergen].(Có, tôi bị dị ứng với [Chất gây dị ứng].)
Sau khi bác sĩ đã kiểm tra, họ có thể đề xuất phương pháp điều trị:
Câu hỏi: What treatment do you recommend?(Bạn gợi ý phương pháp điều trị nào?)
Câu trả lời: I recommend [Treatment].(Tôi gợi ý [Phương pháp điều trị].)
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc hoặc phương pháp điều trị, hãy hỏi thêm:
Câu hỏi: Are there any side effects I should be aware of?(Có tác dụng phụ nào tôi nên biết không?)
Câu trả lời: Yes, you might experience [Side Effects].(Có, bạn có thể gặp phải [Tác dụng phụ].)
Giao tiếp trong các tình huống: Tại sân bay
Câu hỏi: Where is the check-in counter?(Quầy làm thủ tục ở đâu?)
Câu trả lời: It’s over there, next to the coffee shop.(Nó ở đằng kia, bên cạnh quán cà phê.)
Khi đã đến quầy làm thủ tục, hãy chuẩn bị giấy tờ cần thiết và chào hỏi nhân viên:
Câu hỏi: Hello, I’d like to check in for my flight to [Destination].(Xin chào, tôi muốn làm thủ tục cho chuyến bay đến [Điểm đến].)
Câu trả lời: Sure, may I have your passport and ticket, please?(Chắc chắn rồi, cho tôi xem hộ chiếu và vé của bạn, xin vui lòng?)
Sau khi hoàn tất thủ tục, có thể hỏi về thời gian khởi hành của chuyến bay:
Câu hỏi: What time does my flight depart?(Chuyến bay của tôi khởi hành lúc mấy giờ?)
Câu trả lời: Your flight departs at [Time].(Chuyến bay của bạn khởi hành lúc [Thời gian].)
Khi đã nhận được thẻ lên máy bay, hãy kiểm tra thông tin và hỏi về cổng ra:
Câu hỏi: Where is the boarding gate?(Cổng lên máy bay ở đâu?)
Câu trả lời: It’s gate [Number], just follow the signs.(Nó là cổng [Số], chỉ cần đi theo biển báo.)
Nếu có hành lý ký gửi, hãy hỏi về quy định:
Câu hỏi: Can I take this on the plane?(Tôi có thể mang cái này lên máy bay không?)
Câu trả lời: Yes, but it must be under [Weight/Size] limit.(Có, nhưng nó phải dưới giới hạn [Trọng lượng/Kích thước].)
Ngoài ra, học viên cũng có thể hỏi về các dịch vụ tại sân bay:
Câu hỏi: Where can I find a currency exchange?(Tôi có thể tìm thấy dịch vụ đổi tiền ở đâu?)
Câu trả lời: There’s one near gate [Number].(Có một dịch vụ ở gần cổng [Số].)
Khi đã hoàn tất mọi thủ tục và chuẩn bị lên máy bay, hãy kiểm tra lại thông tin chuyến bay:
Câu hỏi: Is my flight on time?(Chuyến bay của tôi có đúng giờ không?)
Câu trả lời: Yes, it’s on schedule.(Có, nó đúng lịch trình.)

Giao tiếp trong các tình huống: Tại khách sạn
Câu hỏi: I have a reservation.(Tôi có đặt phòng.)
Câu trả lời: Can I have your name, please?(Cho tôi biết tên của bạn, xin vui lòng?)
Khi nhân viên tìm kiếm thông tin đặt phòng, hãy chuẩn bị để cung cấp thêm thông tin nếu cần thiết:
Câu hỏi: What time is check-in?(Giờ nhận phòng là mấy giờ?)
Câu trả lời: Check-in is at [Time].(Giờ nhận phòng là lúc [Thời gian].)
Khi đã hoàn tất thủ tục nhận phòng, hãy hỏi về các tiện ích của khách sạn:
Câu hỏi: Is breakfast included?(Bữa sáng có bao gồm không?)
Câu trả lời: Yes, it is served from [Time] to [Time].(Có, nó được phục vụ từ [Thời gian] đến [Thời gian].)
Nếu cần thêm thông tin về các dịch vụ khác, hãy hỏi nhân viên:
Câu hỏi: Do you have a gym or pool?(Bạn có phòng gym hoặc hồ bơi không?)
Câu trả lời: Yes, the gym is on the second floor and the pool is on the rooftop.(Có, phòng gym ở tầng hai và hồ bơi ở trên mái.)
Khi đã nhận phòng, hãy kiểm tra các tiện nghi trong phòng và nếu có bất kỳ vấn đề gì, đừng ngần ngại gọi điện cho lễ tân:
Câu hỏi: There seems to be an issue with the air conditioning.(Có vẻ như có vấn đề với điều hòa không khí.)
Câu trả lời: I’m sorry to hear that. We will send someone to check it right away.(Tôi xin lỗi vì điều đó. Chúng tôi sẽ cử người đến kiểm tra ngay lập tức.)
Nếu cần thêm đồ dùng trong phòng, hãy hỏi nhân viên:
Câu hỏi: Can I get some extra towels, please?(Tôi có thể xin thêm khăn tắm không, xin vui lòng?)
Câu trả lời: Of course, I’ll bring them to your room.(Tất nhiên, tôi sẽ mang chúng đến phòng của bạn.)
Cuối cùng, khi chuẩn bị rời khỏi khách sạn, hãy hỏi về giờ trả phòng:
Câu hỏi: What time is check-out?(Giờ trả phòng là mấy giờ?)
Câu trả lời: Check-out is at [Time].(Giờ trả phòng là lúc [Thời gian].)

Giao tiếp trong các tình huống: Di chuyển bằng tàu hoặc xe buýt
Câu hỏi: Which platform does the train leave from?(Tàu rời từ sân ga nào?)
Câu trả lời: It leaves from platform [Number].(Nó rời từ sân ga số [Số].)
Khi đã biết được sân ga, hãy kiểm tra thời gian khởi hành:
Câu hỏi: How long does the journey take?(Chuyến đi mất bao lâu?)
Câu trả lời: It takes about [Duration].(Nó mất khoảng [Thời gian].)
Nếu cần mua vé, hãy hỏi về địa điểm mua vé:
Câu hỏi: Where can I buy a ticket?(Tôi có thể mua vé ở đâu?)
Câu trả lời: You can buy a ticket at the counter or the machine.(Bạn có thể mua vé tại quầy hoặc máy bán vé.)
Khi đã có vé, hãy kiểm tra thông tin về tuyến đường:
Câu hỏi: Does this bus go to [Destination]?(Xe buýt này có đi đến [Điểm đến] không?)
Câu trả lời: Yes, it does.(Có, nó đi đến đó.)
Nếu không chắc chắn về lịch trình, hãy hỏi thêm:
Câu hỏi: What time does the next bus arrive?(Xe buýt tiếp theo đến lúc mấy giờ?)
Câu trả lời: The next bus arrives at [Time].(Xe buýt tiếp theo đến lúc [Thời gian].)
Khi đã lên xe, hãy tìm chỗ ngồi và nếu cần, hãy hỏi hành khách khác về điểm dừng:
Câu hỏi: Excuse me, does this stop go to [Destination]?(Xin lỗi, điểm dừng này có đi đến [Điểm đến] không?)
Câu trả lời: Yes, it does.(Có, nó đi đến đó.)
Giao tiếp trong các tình huống: Hỗ trợ khách hàng và đồng nghiệp
Câu hỏi: How can I help you?(Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Câu trả lời: I need assistance with [Issue].(Tôi cần hỗ trợ về [Vấn đề].)
Khi đã hiểu rõ vấn đề của khách hàng hoặc đồng nghiệp, hãy hỏi thêm để có thể cung cấp giải pháp tốt nhất:
Câu hỏi: Can you please provide more details?(Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết không?)
Câu trả lời: Sure, I can explain further.(Chắc chắn rồi, tôi có thể giải thích thêm.)
Nếu cần thời gian để tìm hiểu hoặc giải quyết vấn đề, hãy thông báo cho họ:
Câu hỏi: Is it okay if I get back to you later?(Có được không nếu tôi liên lạc lại với bạn sau?)
Câu trả lời: Yes, that would be fine.(Có, điều đó sẽ ổn.)
Khi đã tìm ra giải pháp, hãy thông báo cho họ một cách rõ ràng:
Câu hỏi: I found a solution for you. Would you like to hear it?(Tôi đã tìm ra giải pháp cho bạn. Bạn có muốn nghe không?)
Câu trả lời: Yes, please tell me!(Có, xin hãy cho tôi biết!)
Ngoài ra, học viên cũng có thể hỏi về ý kiến của khách hàng hoặc đồng nghiệp để cải thiện dịch vụ:
Câu hỏi: What do you think about this proposal?(Bạn nghĩ gì về đề xuất này?)
Câu trả lời: I think it’s a great idea.(Tôi nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời.)

Giao tiếp trong các tình huống: Trả lời điện thoại
Câu hỏi: Hello, can I speak to [Name]?(Xin chào, tôi có thể nói chuyện với [Tên] không?)
Câu trả lời: Sorry, [Name] is not available right now.(Xin lỗi, [Tên] hiện không có mặt.)
Nếu cần để lại tin nhắn, hãy hỏi xem có thể làm điều đó không:
Câu hỏi: Can I leave a message?(Tôi có thể để lại tin nhắn không?)
Câu trả lời: Yes, please tell me your message.(Có, xin vui lòng cho tôi biết tin nhắn của bạn.)
Khi đã để lại tin nhắn, hãy hỏi về thời gian mà người đó sẽ quay lại:
Câu hỏi: When will [Name] be back?(Khi nào [Tên] sẽ quay lại?)
Câu trả lời: They will be back at [Time].(Họ sẽ quay lại lúc [Thời gian].)
Nếu đang thực hiện cuộc gọi, hãy giới thiệu bản thân và lý do gọi:
Câu hỏi: Hi, this is [Your Name] from [Your Company]. I’m calling about [Topic].(Chào, tôi là [Tên của bạn] từ [Công ty của bạn]. Tôi gọi về [Chủ đề].)
Câu trả lời: Thank you for calling, how can I assist you?(Cảm ơn bạn đã gọi, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Nếu cần thông tin cụ thể, hãy hỏi một cách rõ ràng:
Câu hỏi: What is this regarding?(Đây là về vấn đề gì?)
Câu trả lời: I’m calling about [Topic ].(Tôi gọi về [Chủ đề].)
Khi cuộc trò chuyện tiếp tục, hãy chắc chắn rằng học viên lắng nghe và ghi chú lại thông tin quan trọng:
Câu hỏi: Can you repeat that, please?(Bạn có thể lặp lại điều đó không, xin vui lòng?)
Câu trả lời: Of course, I said [Repeat Information].(Tất nhiên, tôi đã nói [Lặp lại thông tin].)
Nếu cần thời gian để suy nghĩ hoặc kiểm tra thông tin, hãy thông báo cho người đối diện:
Câu hỏi: Can I call you back in a few minutes?(Tôi có thể gọi lại cho bạn trong vài phút không?)
Câu trả lời: Yes, that’s fine.(Có, điều đó ổn.)
Cách tự luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh tại nhà

Luyện kỹ năng nghe qua video và podcast
Hiện nay, có rất nhiều khóa học trực tuyến giúp học viên cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Những khóa học này thường cung cấp các bài học tương tác, bài tập thực hành và cơ hội để học viên giao tiếp với giáo viên và các học viên khác. Hãy tìm kiếm các khóa học phù hợp với trình độ của mình và tham gia để nâng cao kỹ năng.
Thực hành nói chuyện cùng bạn bè hoặc các học viên khác
Tìm một người bạn cùng học hoặc tham gia vào các nhóm học tiếng Anh để thực hành nói. Việc giao tiếp với người khác sẽ giúp học viên tự tin hơn và cải thiện khả năng phản xạ trong giao tiếp. Học viên có thể tổ chức các buổi trò chuyện hàng tuần để thảo luận về các chủ đề khác nhau, từ đó mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng diễn đạt.
Ghi âm giọng nói của chính mình
Một cách làm hiệu quả khác là học viên ghi âm giọng nói khi thực hành tiếng Anh. Sau đó, học viên nghe lại để nhận biết những điểm cần cải thiện như phát âm, ngữ điệu và tốc độ nói. Việc này giúp học viên tự đánh giá năng lực và điều chỉnh phù hợp.
Ứng dụng công cụ học ngôn ngữ
Có rất nhiều ứng dụng học ngôn ngữ hỗ trợ học viên luyện tập tiếng Anh hiệu quả. Những ứng dụng này thường bao gồm các bài học ngắn, trò chơi từ vựng và bài tập ngữ pháp. Học viên có thể dùng chúng để luyện tập hằng ngày và theo dõi tiến độ của mình.
Để giúp học viên nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, bài viết xin giới thiệu Chu Du Speak - trợ lý ngôn ngữ AI do Mytour Academy phát triển. Chu Du Speak tích hợp đầy đủ các đặc điểm của văn nói, giúp người học cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh qua các cuộc hội thoại đa dạng chủ đề trong cuộc sống và công việc. Với Chu Du Speak, học viên có thể luyện tập giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả, từ đó tăng sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong thực tế. Hãy trải nghiệm Chu Du Speak để khám phá thêm nhiều phương pháp học thú vị và hiệu quả!