
Trong tiếng Anh, các động từ có quy tắc thường phải thêm -ed khi ở dạng quá khứ hay quá khứ phân từ. Trên thực tế, không phải động từ nào cũng đều được thêm -ed khi chia thì quá khứ hay sử dụng ở dạng quá khứ phân từ. Trong bài viết này, tác giả sẽ chia sẻ những quy tắc thêm -ed và các trường hợp đặc biệt khi cần thêm -ed vào sau động từ có quy tắc, đồng thời trình bày quy tắc đọc đuôi -ed một cách chính xác.
Trường hợp nào cần thêm đuôi -ed vào động từ có quy tắc?
Ví dụ:
walk (đi bộ) -> walked
learn (học tập) -> learned
start (bắt đầu) -> started
work (đi làm) -> worked
Quy tắc thêm đuôi -ed vào động từ có quy tắc
Ví dụ:
wait ( chờ đợi) -> waited
open (mở ra) -> opened
watch (xem) -> watched
clean (lau dọn) -> cleaned
Tuy nhiên, người học cần lưu ý các trường hợp đặc biệt sau đây khi quy tắc thêm đuôi -ed vào sau động từ phụ thuộc vào cách viết và phát âm của từ:
Trường hợp đầu tiên: Động từ kết thúc bằng “e” (âm câm) hoặc “ee”
Với trường hợp này chỉ việc thêm “d” vào cuối động từ đó.
Ví dụ:
smile (cười) → smiled
change (thay đổi) → changed
advise (lời khuyên) → advised
love (yêu thích) → loved
live (sống) → Lived
dance (nhảy) → danced
type (đánh máy) → typed
Trường hợp thứ hai: Động từ một âm tiết kết thúc bằng nguyên âm và phụ âm
Với trường hợp này người học nhân đôi phụ âm rồi mới thêm đuôi -ed vào.
Ví dụ:
stop (dừng lại) → stopped
hug (ôm) → hugged
rub (chà) → rubbed
fit ( phù hợp) → fitted
grab (vồ lấy) → grabbed
Lưu ý: Với động từ kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm (h, w, y, x), người học chỉ thêm đuôi -ed mà không cần gấp đôi phụ âm.
Ví dụ:
stay (ở lại) → stayed
play (chơi đùa) → played
mix (trộn) → mixed
bow (cúi chào) → bowed
Trường hợp thứ ba: Động từ đa âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm và phụ âm, với trọng âm rơi vào âm tiết cuối
Với trường hợp này người học cần gấp đôi phụ âm trước khi thêm đuôi -ed.
Ví dụ:
prefer (thích cái gì hơn) → preferred
regret (hối tiếc) → regretted
refer (tham khảo) → referred
Lưu ý: Động từ 2 âm tiết kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm mà trọng âm ở âm tiết đầu (không phải âm tiết cuối như trường hợp trên), thì người học chỉ thêm đuôi -ed vào cuối động từ mà không cần gấp đôi phụ âm.
Ví dụ:
enter ( đi vào) → entered
listen (lắng nghe) → listened
offer (đề xuất) → offered
wonder (tự hỏi) → wondered
Trường hợp 4: Đối với động từ kết thúc bằng hai nguyên âm và một phụ âm hoặc hai phụ âm
Với trường hợp này thì người học chỉ thêm đuôi -ed.
Ví dụ:
look ( nhìn) → looked
treat (đối xử) → treated
pour ( đổ) → poured
boil (luộc) → boiled
complain (phàn nàn) → complained
hack ( xâm nhập dữ liệu máy tính bất hợp pháp) → hacked
burn ( đốt) → burned
Trường hợp 5: Khi động từ có đuôi là “y” và trước đó là một phụ âm
Với trường hợp này thì người học phải đổi “y” thành “i” , và thêm đuôi -ed vào cuối động từ.
Ví dụ:
try (cố gắng) → tried
deny (phủ nhận) → denied
hurry (vội vàng) → hurried
study (học tập) → Studied
marry (kết hôn) → Married
reply (trả lời) → replied
apply (ứng dụng) → applied
Lưu ý: nếu trước “y” là một nguyên âm thì ta chỉ thêm đuôi -ed như bình thường mà không thay đổi “y”.
Ví dụ:
obey (vâng lời) → obeyed
play (chơi đùa) → played
enjoy (tận hưởng) → enjoyed
replay (chơi lại) → replayed
deploy (thực hiện) → deployed
Trường hợp 6: Động từ có chữ cái cuối cùng là “c”
Với trường hợp này thì người học thêm “k” sau “c” trước khi thêm đuôi -ed vào sau động từ.
Ví dụ:
traffic (buôn bán bất hợp pháp) → trafficked
mimic (bắt chước) → mimicked
Nguyên tắc phát âm đuôi -ed
Quy tắc 1: Đuôi -ed được phát âm là /id/ khi phát âm kết thúc của động từ là /t/ hoặc /d/
Ví dụ:
Want /ˈwɑːnt/ (muốn) → wanted /ˈwɑːntɪd/
Add /æd/ (thêm vào) → added /ædid/
flood /flʌd/ (ngập) → flooded /flʌdɪd/
admit /ədˈmɪt/ (thừa nhận) → admitted /ədˈmɪtɪd/
invite /ɪnˈvaɪt/ (mời) → invited /ɪnˈvaɪtid/
visit /ˈvɪz.ɪt/ (ghé thăm) → visited /ˈvɪz.ɪtid/
Need /niːd/ (cần) → needed /ˈniː.dɪd/
Lưu ý: Khi một động từ đuôi -ed được sử dụng như một tính từ, bất kể âm tiết cuối cùng được phát âm như thế nào, đuôi -ed của từ này đều được phát âm là /id/
Ví dụ:
naked /ˈneɪ.kɪd/ – trần trụi: âm tiết kết thúc là /k/ nhưng đuôi -ed được phát âm là /id/
scared /ˈseɪ.krɪd/ – sợ hãi: âm tiết kết thúc bằng /r/ nhưng đuôi -ed có phát âm là /id/
Blessed /ˈbles.ɪd/ – ban phước: âm tiết kết thúc là /s/ nhưng đuôi -ed có phát âm là /id/
Quy tắc 2: Đuôi -ed được phát âm là /t/ Khi phát âm kết thúc của động từ là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/
Ví dụ:
Hope /hoʊp/ (hy vọng) → hoped /hoʊpt/
Ask /æsk/ (hỏi) → asked /æskt/
Fix /fɪks/ (sửa chữa) → fixed /fɪkst/
Wash /wɔːʃt/ (rửa) → washed /wɔːʃt/
stop /stɒp/ (dừng lại) → stopped /stɒpt/
miss /mɪs/ (nhớ) → missed /mɪst/
watch /wɒtʃ/ (xem) → watched /wɒtʃt/
Quy tắc 3: Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ khi phát âm kết thúc của động từ là các âm còn lại ngoài các âm đã đề cập trong hai quy tắc trên.
Ví dụ:
improve /ɪmˈpruːv/ (cải thiện) → improved /ɪmˈpruːvd/
enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (tận hưởng) → enjoyed /ɪnˈdʒɔɪd/
climb /klaɪm/ (leo trèo) → climbed /klaɪmd/
agree /əˈɡriː/ (đồng ý) → agree /əˈɡriːd/
allow /əˈlaʊ/ (cho phép) → allowed /əˈlaʊ:d/
return /rɪˈtɜːn/ (trở lại) → returned /rɪˈtɜːnd/
judge /dʒʌdʒ/ (đánh giá) → judged /dʒʌdʒd/
Thực hành
Từ | Cách phát âm đuôi -ed |
---|---|
cooked | |
listened | |
answered | |
acted | |
cried | |
helped | |
beloved |
Bài 2: Hãy biến đổi các động từ sau đây thành dạng động từ có đuôi -ed phù hợp:
Động từ nguyên mẫu | Động từ đuôi -ed |
---|---|
close | |
knit | |
vomit | |
cough | |
worry | |
delay | |
permit | |
tax | |
plan | |
admit |
Kết quả
Bài 1:
Từ | Cách phát âm đuôi -ed |
---|---|
cooked | /t/ |
listened | /d/ |
answered | /d/ |
acted | /id/ |
cried | /d/ |
helped | /t/ |
beloved | /id/ |
Bài 2:
Động từ nguyên mẫu | Động từ đuôi -ed |
---|---|
close | closed |
knit | knitted |
vomit | vomited |
cough | coughed |
worry | worried |
delay | delayed |
permit | permitted |
tax | taxed |
plan | planned |
admit | admitted |