Phương pháp blurting là phương pháp học được ngày càng người học chú ý đến và áp dụng. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều người học băn khoăn rằng đây có phải là phương pháp học phù hợp cho bản thân mình hay không? Bài viết dưới đây của Anh ngữ Mytour cung cấp cho người học tổng quan về phương pháp blurting, ưu điểm và nhược điểm của phương pháp, đối tượng học tập phù hợp, cách thực hiện và những lỗi sai cần tránh trong quá trình áp dụng.
Phương pháp blurting được hiểu như thế nào?
Điều này giúp kích thích việc truy xuất thông tin từ bộ nhớ, một yếu tố quan trọng để học sâu và bền vững. Sau khi hoàn thành, người học đối chiếu câu trả lời của mình với tài liệu, xác định những điểm thiếu sót hoặc chưa chính xác để cải thiện lần sau.
Blurting đặc biệt hữu ích trong việc ôn luyện trước kỳ thi, khi cần tổng hợp kiến thức trong thời gian ngắn.

Những lợi ích nổi bật của phương pháp blurting

Giúp củng cố trí nhớ lâu dài
Blurting yêu cầu người học nhớ lại thông tin mà không tham khảo tài liệu. Hành động này kích thích não bộ hoạt động mạnh mẽ, khi thông tin được lặp đi lặp lại thông qua việc viết và so sánh, các kết nối thần kinh được củng cố, giúp thông tin không chỉ được ghi nhớ ngắn hạn mà còn lưu trữ lâu dài.
Tăng khả năng tự đánh giá
Blurting giúp người học nhận ra họ đã hiểu và nhớ được những gì, từ đó phát hiện các lỗ hổng kiến thức. Điều này cho phép người học tập trung vào những nội dung chưa nắm vững thay vì ôn tập lan man. Quá trình tự đánh giá này giúp tối ưu hóa thời gian học tập, vì người học chỉ cần dành thời gian cho những phần còn yếu.
Phát triển kỹ năng tư duy và diễn đạt
Blurting không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ mà còn yêu cầu người học diễn đạt lại thông tin theo cách hiểu của mình. Khi viết ra, người học phải tổ chức ý tưởng, sắp xếp logic và sử dụng ngôn từ phù hợp. Điều này không chỉ cải thiện khả năng diễn đạt mà còn rèn luyện tư duy phản biện, vì người học phải cân nhắc xem họ đã hiểu đúng vấn đề chưa.
Tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất học tập
Một trong những ưu điểm lớn nhất của Blurting là tập trung vào những phần kiến thức quan trọng, thay vì ôn tập dàn trải. Người học chỉ cần vài phút để viết ra những gì nhớ được, sau đó so sánh và điều chỉnh. Việc này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian, đặc biệt với khối lượng kiến thức lớn.
Hạn chế của phương pháp blurting
Không phù hợp với mọi loại kiến thức
Blurting hoạt động tốt với các dạng kiến thức cần ghi nhớ, như từ vựng, định nghĩa, sự kiện lịch sử, hoặc công thức. Tuy nhiên, với những môn học đòi hỏi tư duy phân tích sâu hoặc kỹ năng giải quyết vấn đề, phương pháp này không thực sự hiệu quả. Ví dụ, trong toán học hoặc vật lý, việc nhớ công thức không đủ; người học cần hiểu cách áp dụng chúng vào từng dạng bài tập cụ thể. Nếu chỉ sử dụng Blurting, người học có thể ghi nhớ công thức nhưng gặp khó khăn khi giải các bài toán phức tạp.
Thiếu tính sáng tạo
Blurting là phương pháp học tập cá nhân, tập trung vào việc ghi nhớ kiến thức một cách máy móc. Phương pháp này không thúc đẩy sự tương tác hoặc các hoạt động sáng tạo như thảo luận nhóm hoặc học qua thực hành. Điều này khiến quá trình học trở nên đơn điệu và kém hấp dẫn.
Phụ thuộc vào trí nhớ ngắn hạn
Blurting chủ yếu dựa vào việc ghi nhớ ngay lập tức và viết ra những thông tin mà người học có thể nhớ. Tuy nhiên, nếu không có sự lặp lại hoặc ôn tập định kỳ, những thông tin này dễ bị quên. Do đó, người học sử dụng phương pháp này cần phải thường xuyên ôn luyện.
Đối tượng nào phù hợp với phương pháp blurting?
Học sinh, sinh viên cần ôn tập cho các kỳ thi
Blurting rất hữu ích cho người học là học sinh, sinh viên đang chuẩn bị cho các kỳ thi với khối lượng kiến thức lớn. Kỹ thuật này giúp người học kiểm tra xem mình đã nắm vững nội dung chưa, từ đó tập trung ôn luyện những phần còn yếu. Đặc biệt, các kỳ thi đòi hỏi ghi nhớ nhiều, như lịch sử, địa lý, hoặc ngoại ngữ, là môi trường lý tưởng để áp dụng Blurting.
Ví dụ: Một người học ôn thi môn Sinh học có thể sử dụng Blurting để viết lại các khái niệm quan trọng như chức năng của tế bào, chuỗi thức ăn, hoặc cơ chế di truyền.
Người học ngoại ngữ
Với người học ngoại ngữ, blurting giúp củng cố từ vựng, ngữ pháp và cấu trúc câu. Quá trình nhớ lại và viết ra các từ hoặc cụm từ không chỉ tăng khả năng ghi nhớ mà còn giúp người học phát hiện lỗi sai và cải thiện kỹ năng viết.
Ví dụ: Người học tiếng Anh có thể áp dụng Blurting bằng cách viết lại danh sách từ vựng đã học mà không nhìn vào sách, sau đó kiểm tra xem mình viết đúng bao nhiêu. Tương tự, người học đó cũng có thể luyện tập viết lại các câu phức hợp hoặc đoạn văn ngắn bằng ngữ pháp vừa học.
Người học có dùng phương pháp active recall
Blurting đặc biệt hiệu quả với những người học tốt khi sử dụng phương pháp Active Recall (chủ động nhớ lại). Những người này thích việc tự kiểm tra thông tin mà không cần dựa vào tài liệu, vì nó giúp họ gắn kết kiến thức sâu hơn và nhớ lâu hơn.
Ví dụ: Một lập trình viên học ngôn ngữ mới có thể sử dụng phương blurting để viết lại cú pháp và giải thích các khái niệm như vòng lặp, hàm, hoặc biến mà không cần mở tài liệu.
Hướng dẫn thực hiện phương pháp blurting để học tập hiệu quả
Trước khi thực hiện, hãy chọn một nội dung học cụ thể như chương sách, bài giảng, hoặc danh sách từ vựng. Đọc kỹ nội dung này để nắm được các ý chính.
2. Thử ghi nhớ và viết ra
Đặt tài liệu sang một bên và cố gắng viết ra tất cả những gì người học nhớ về nội dung vừa học, không cần quan tâm đến trật tự hay hình thức. Viết nhanh và liên tục để ghi lại những ý xuất hiện trong đầu.
3. Đối chiếu và bổ sung
So sánh nội dung bạn viết với tài liệu gốc. Đánh dấu những phần bạn nhớ đúng, sửa các lỗi sai, và bổ sung các thông tin còn thiếu. Đây là bước giúp bạn phát hiện lỗ hổng kiến thức.
4. Lặp lại và ôn tập
Lặp lại quá trình này trong các buổi học tiếp theo để ghi nhớ sâu hơn. Kết hợp với các phương pháp khác như sơ đồ tư duy hoặc Flashcard để tăng hiệu quả.
Ví dụ minh họa áp dụng phương pháp blurting trong học tiếng Anh
Cách bước thực hiện
Bước 1: Chọn một chủ đề từ vựng, ví dụ: "Food and Drinks".
Bước 2: Đọc kỹ danh sách từ vựng, ghi nhớ cách viết, phát âm và ý nghĩa.
Bước 3: Đặt tài liệu sang một bên và viết ra tất cả các từ đã nhớ liên quan đến chủ đề đó.
Bước 4: So sánh với danh sách gốc, đánh dấu các từ nhớ đúng và bổ sung các từ bị thiếu.

Cách thực hiện
Bước 1: Chọn một điểm ngữ pháp cụ thể, chẳng hạn: "Câu điều kiện loại 2".
Bước 2: Đọc qua lý thuyết và ví dụ mẫu.
Bước 3: Ghi tất cả những gì người học nhớ về cấu trúc, cách sử dụng, và tạo một số câu ví dụ mà không nhìn vào tài liệu.
Bước 4: So sánh với tài liệu để kiểm tra độ chính xác.
Làm thế nào để đơn giản hóa phương pháp blurting?
Ưu điểm của phương pháp
Dễ thực hiện: Chỉ cần giấy, bút hoặc máy tính.
Không mất nhiều thời gian: Một phiên Blurting có thể hoàn thành trong 15-20 phút.
Tăng hiệu quả: Tập trung vào việc kích hoạt trí nhớ và sửa lỗi ngay lập tức.
Ví dụ áp dụng
Người học học chủ điểm từ vựng về "Economics":
Đọc qua danh sách từ như: market, trade, demand, supply, inflation, etc.
Viết ra tất cả từ người học nhớ mà không nhìn lại danh sách.
So sánh với danh sách gốc, bổ sung những từ người học quên.
Lặp lại sau 3 ngày để đảm bảo việc ghi nhớ kiến thức.
Những sai lầm phổ biến và cách khắc phục
Khi áp dụng Blurting, nhiều người học chỉ tập trung ghi lại những gì nhớ được mà không thực sự hiểu sâu nội dung. Điều này xảy ra khi người học chỉ lướt qua tài liệu mà không suy ngẫm hoặc kết nối kiến thức mới với những gì đã biết. Hậu quả là thông tin được ghi nhớ một cách hời hợt, dễ bị quên khi không sử dụng trong thực tế hoặc không thể áp dụng linh hoạt vào các tình huống cụ thể.
Không kiểm tra lại tài liệu gốc
Một số người học sau khi viết ra những gì họ nhớ lại không so sánh với tài liệu gốc. Điều này dẫn đến việc các lỗi sai không được chỉnh sửa và có thể tái diễn trong tương lai, gây ra sự ghi nhớ không chính xác. Hơn nữa, việc bỏ qua bước kiểm tra lại cũng khiến người học không nhận ra những phần kiến thức bị thiếu.
Thiếu kế hoạch ôn tập bài bản
Nhiều người chỉ sử dụng phương pháp Blurting một lần mà không có lịch trình ôn tập cụ thể. Điều này khiến kiến thức dần bị quên lãng, đặc biệt là những thông tin ít được sử dụng. Việc thiếu một hệ thống học tập rõ ràng cũng khiến người học dễ bỏ qua các chủ đề quan trọng hoặc mắc lại những sai lầm cũ.