Khi muốn hỏi “bạn đang làm gì?” trong tiếng Anh, ngoài câu đơn giản “What are you doing?”, người bản xứ thường sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau để phù hợp với từng ngữ cảnh. Bài viết này giới thiệu các mẫu câu thông dụng, giúp người học không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn tăng sự linh hoạt trong giao tiếp, từ đó tạo ấn tượng tự nhiên và tinh tế hơn khi bắt chuyện.
8 cách đặt câu hỏi “bạn đang làm gì?” trong tiếng Anh

1. What are you working on?
Ý nghĩa: Câu hỏi cơ bản và trực tiếp nhất để biết ai đó đang làm gì tại thời điểm nói.
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng trong mọi cuộc hội thoại thường ngày khi muốn hỏi một cách cụ thể.
Ví dụ:
A: "What are you doing?"
(Bạn đang làm gì?)B: "I’m reading a book."
(Mình đang đọc sách.)
Câu này còn có thể mang sắc thái ngạc nhiên hoặc không đồng tình, phụ thuộc vào ngữ điệu:
A: "What are you doing?!" (Bạn đang làm cái gì vậy?)
B: "I’m just fixing the lamp." (Mình chỉ đang sửa cái đèn thôi mà.)
2. What’s going on?
Ý nghĩa: Một câu hỏi ngắn gọn, mang tính thân thiện, không cụ thể, thường để hỏi thăm.
Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng trong giao tiếp không trang trọng giữa bạn bè hoặc người quen.
Ví dụ:
A: "Hey, what’s up?"
(Này, có chuyện gì thế?)B: "Not much, just chilling at home."
(Không có gì nhiều, mình chỉ đang thư giãn ở nhà thôi.)
3. What are you doing at the moment?
Ý nghĩa: Mang sắc thái thân thiện hơn "What are you doing?" và thường dùng để hỏi về kế hoạch hoặc hoạt động hiện tại.
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng trong giao tiếp thân mật với bạn bè, đồng nghiệp, hoặc người thân.
Ví dụ:
A: "What are you up to this evening?"
(Tối nay bạn định làm gì?)B: "I’m planning to watch a movie."
(Mình định xem một bộ phim.)
Câu này cũng có thể hỏi về hành động đang diễn ra:
A: "What are you up to right now?"
(Bây giờ bạn đang làm gì?)B: "I’m working on my homework."
(Mình đang làm bài tập về nhà.)
4. May I know what you’re up to?
Ý nghĩa: Câu hỏi lịch sự, thể hiện sự tôn trọng, thường dùng khi không quen biết người nghe hoặc trong các tình huống trang trọng.
Ngữ cảnh sử dụng: Phù hợp trong giao tiếp với người lạ, cấp trên, hoặc môi trường chuyên nghiệp.
Ví dụ:
A: "May I ask what you are doing in this area?"
(Tôi có thể hỏi bạn đang làm gì ở khu vực này không?)B: "I’m here for a meeting."
(Tôi đến đây để tham gia một cuộc họp.)
5. Could you share what you're working on?
Ý nghĩa: Một câu hỏi cụ thể hơn, nhấn mạnh vào công việc hoặc dự án đối phương đang thực hiện.
Ngữ cảnh sử dụng: Thường thấy trong môi trường công sở hoặc học thuật.
Ví dụ:
A: "Could you tell me what you're working on these days?"
(Bạn có thể cho tôi biết dạo này bạn đang làm gì không?)B: "I’m developing a new marketing strategy for our project."
(Tôi đang phát triển một chiến lược tiếp thị mới cho dự án của chúng tôi.)
6. Are you occupied at the moment? What task are you working on?
Ý nghĩa: Một câu hỏi lịch sự, kết hợp hỏi thăm mức độ bận rộn và công việc hiện tại.
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng khi muốn yêu cầu sự giúp đỡ hoặc thảo luận công việc nhưng không muốn làm phiền.
Ví dụ:
A: "Are you busy right now? What are you working on?"
(Bạn có bận gì ngay lúc này không? Bạn đang làm gì thế?)B: "I’m finishing up a report. Do you need help with something?"
(Mình đang hoàn thành một báo cáo. Bạn cần giúp gì không?)
7. What’s happening right now?
Ý nghĩa: Một câu hỏi thân thiện, tự nhiên để hỏi thăm tình hình hoặc mở đầu câu chuyện.
Ngữ cảnh sử dụng: Thường thấy trong giao tiếp thân mật hoặc để hỏi về tình huống xung quanh.
Ví dụ:
A: "What’s going on?"
(Có chuyện gì thế?)B: "Not much, just working on some projects."
(Không có gì nhiều, mình chỉ đang làm vài dự án thôi.)
Câu này cũng có thể dùng để hỏi về các sự kiện cụ thể:
A: "What’s going on in the office?"
(Ở văn phòng có chuyện gì vậy?)B: "They’re organizing a surprise party for the manager."
(Mọi người đang tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho quản lý.)
8. What’s going on at the moment?
Ý nghĩa: Tương tự như "What’s going on?" nhưng mang sắc thái hiện đại hơn, thường dùng để hỏi về các sự kiện hoặc hoạt động.
Ngữ cảnh sử dụng: Phù hợp với giao tiếp năng động, trẻ trung.
Ví dụ:
A: "What’s happening at the park?"
(Ở công viên có chuyện gì vậy?)B: "They’re setting up for a music festival."
(Họ đang chuẩn bị cho một lễ hội âm nhạc.)
Câu này cũng có thể được dùng để hỏi thăm cá nhân:
A: "What’s happening with you lately?"
(Dạo này bạn thế nào?)B: "Just busy with work and family."
(Chỉ bận rộn với công việc và gia đình thôi.)
Phân biệt cách sử dụng Formal Language và Informal Language khi hỏi “bạn đang làm gì?” trong tiếng Anh
Ngôn ngữ trang trọng
Formal language là cách sử dụng ngôn ngữ chính thức, trang trọng, thường xuất hiện trong các tình huống cần sự tôn trọng hoặc chuyên nghiệp, như giao tiếp với cấp trên, đối tác, hoặc người không quen biết.
Đặc điểm của formal language:
Cấu trúc ngữ pháp đầy đủ, chính xác.
Sử dụng từ vựng lịch sự, không suồng sã.
Câu hỏi thường dài hơn và thể hiện sự tôn trọng, ví dụ bằng cách thêm cụm từ lịch sự như "May I ask...", "Could you tell me...".
Ví dụ câu hỏi formal:
"May I ask what you are doing?" (Tôi có thể hỏi bạn đang làm gì không?)
"Could you please tell me what you’re working on?" (Bạn có thể vui lòng cho tôi biết bạn đang làm gì không?)
"What tasks are you currently engaged in?" (Bạn hiện đang tham gia vào những nhiệm vụ gì?)
Ngữ cảnh sử dụng formal language:
Trong môi trường công sở, học thuật, hoặc sự kiện trang trọng.
Khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn người học .
Khi giao tiếp với người lạ mà người học không quen thuộc.
Ví dụ tình huống:
Khi người học muốn hỏi cấp trên về công việc:
"May I ask what you are focusing on at the moment?" (Tôi có thể hỏi hiện tại bạn đang tập trung vào điều gì không?)
Khi thảo luận với đối tác trong cuộc họp:
"Could you share what project you are currently working on?" (Bạn có thể chia sẻ dự án mà bạn đang thực hiện không?)
Sử dụng formal language không chỉ giúp người học gây ấn tượng chuyên nghiệp mà còn thể hiện sự lịch thiệp và tinh tế.
Ngôn ngữ thân mật
Informal language là cách sử dụng ngôn ngữ thân mật, thoải mái, phù hợp trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè, đồng nghiệp thân thiết, hoặc người thân trong gia đình.
Đặc điểm của informal language:
Ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, đôi khi rút gọn câu từ.
Mang tính chất thân thiện, không cần quá chú trọng ngữ pháp.
Thường sử dụng các cụm từ ngắn gọn, hiện đại như "What’s up?", "What are you up to?".
Ví dụ câu hỏi informal:
"What’s up?" (Có chuyện gì thế?)
"What are you doing?" (Bạn đang làm gì?)
"What are you up to?" (Bạn đang bận gì thế?)
Ngữ cảnh sử dụng informal language:
Khi trò chuyện với bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp thân thiết.
Trong các tình huống đời thường, không yêu cầu tính trang trọng.
Khi cần bắt đầu cuộc trò chuyện một cách tự nhiên, thoải mái.
Ví dụ tình huống:
Khi hỏi bạn thân đang làm gì vào cuối tuần:
"Hey, what are you up to this weekend?" (Này, cuối tuần này bạn định làm gì?)
Khi bắt đầu trò chuyện với đồng nghiệp thân thiết:
"What’s going on?" (Có chuyện gì mới không?)
Tiêu chí | Formal Language | Informal Language |
---|---|---|
Ngữ cảnh sử dụng | Công sở, học thuật, giao tiếp trang trọng. | Bạn bè, người thân, tình huống đời thường. |
Từ vựng | Lịch sự, đầy đủ ngữ pháp. | Thân mật, rút gọn, hiện đại. |
Ví dụ | "May I ask what you are doing?" | "What’s up?" |
Mục đích | Thể hiện sự tôn trọng, chuyên nghiệp. | Tạo cảm giác gần gũi, thoải mái. |
Những điểm cần lưu ý khi sử dụng
Không nhầm lẫn ngữ cảnh: Dùng informal language trong môi trường công sở có thể gây ấn tượng không tốt, trong khi formal language trong tình huống thân mật có thể làm người học trông xa cách.
Đọc tình huống: Nếu không chắc chắn, bắt đầu với formal language để an toàn, sau đó điều chỉnh khi cảm thấy phù hợp.
Kết hợp linh hoạt: Trong một số tình huống như môi trường làm việc thân thiện, người học có thể kết hợp hai phong cách này, ví dụ:
"Hey, are you busy right now? Could you tell me what you're working on?" (Này, bạn có bận gì không? Bạn có thể cho tôi biết bạn đang làm gì không?)
Tìm hiểu chi tiết: Ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng trong tiếng Anh giao tiếp – Phần 1
Bài tập thực hành
"What are you up to?"
"May I ask what you’re doing right now?"
"What’s going on in the office?"
"Could you tell me what tasks you are currently engaged in?"
"Hey, what’s happening?"
Bài tập 2: Dưới đây là một số câu hỏi. Hãy chọn câu phù hợp nhất cho từng ngữ cảnh sau:
Ngữ cảnh 1: Bạn muốn hỏi cấp trên trong cuộc họp công việc.
A. "What are you doing right now?"
B. "Could you tell me what tasks you’re focusing on?"
Ngữ cảnh 2: Bạn gọi điện hỏi bạn thân đang làm gì vào buổi tối.
A. "May I ask what you are doing?"
B. "Hey, what are you up to tonight?"
Ngữ cảnh 3: Bạn cần hỏi một người lạ tại công viên đang làm gì.
A. "What’s happening?"
B. "May I ask what you are doing here?"
Đáp án mẫu
Bài tập 1:
Ngôn ngữ Trang trọng: Câu 2, Câu 4.
Ngôn ngữ Thân mật: Câu 1, Câu 3, Câu 5.
Bài tập 2:
Ngữ cảnh 1: B.
Ngữ cảnh 2: B.
Ngữ cảnh 3: B.