
Hướng dẫn chi tiết cấu trúc câu hỏi Where are you? và các mẫu trả lời thông dụng
Giải nghĩa và cách dùng Where are you?
Câu hỏi "Where are you?" là một câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. "Where are you?" có nghĩa là "Bạn đang ở đâu?"
Câu hỏi này được sử dụng để hỏi về vị trí hiện tại của đối tượng, khi muốn biết họ đang ở đâu tại thời điểm câu hỏi được đưa ra. Đây là câu hỏi cơ bản và thường xuyên gặp trong các tình huống giao tiếp.
Khái quát cấu trúc ngữ pháp của câu hỏi Where are you?
Where + to be (are) + subject (you)? |
Giải thích thành phần:
Where: có nghĩa là “ở đâu”, dùng để hỏi về vị trí.
Are: là động từ to be dành cho ngôi thứ hai (you).
You: là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai (bạn, các bạn).

Khi thay đổi chủ ngữ, động từ “to be” cũng cần thay đổi để phù hợp với ngữ pháp.
Ví dụ:
Where are they? (Họ đang ở đâu?) → “are” dùng cho “they” (ngôi thứ ba số nhiều).
Where is she? (Cô ấy đang ở đâu?) → “is” dùng cho “she” (ngôi thứ ba số ít).
Hướng dẫn chi tiết cách đáp lại câu hỏi Where are you?
Để trả lời câu hỏi "Where are you?", người học cần xác định chính xác vị trí hiện tại của mình, có thể là một thành phố, quốc gia, hay địa điểm cụ thể mà mình đang có mặt. Câu trả lời thường sử dụng cấu trúc đơn giản và dễ hiểu như sau:
Subject + động từ to be + in/on/at + location (thành phố, quốc gia, địa điểm cụ thể) |
Tùy vào chủ ngữ, động từ to be sẽ được chia theo các cách sau:
Với chủ ngữ "I", động từ "to be" là "am".
Với chủ ngữ "he/she/it", động từ "to be" là "is".
Với chủ ngữ "we/they" , động từ "to be" là "are".

Ví dụ minh họa:
I am at home. (Tôi đang ở nhà.)
She is in London. (Cô ấy đang ở London.)
We are at the restaurant. (Chúng tôi đang ở nhà hàng.)
Phương pháp phát triển câu trả lời chi tiết
Người học có thể mở rộng câu trả lời để diễn tả hành động đang làm hoặc người đi cùng, giúp cuộc hội thoại thêm sinh động:
I am at the café with my sister. (Tôi đang ở quán cà phê với chị gái tôi.)
I am at home, doing my homework. (Tôi đang ở nhà, làm bài tập về nhà.)
I am in the park, playing with my dog. (Tôi đang ở công viên, chơi với chú chó của tôi.)
Tham khảo:
Cách trả lời “What are you doing”
Cách trả lời “How are you”
Những câu hỏi thay thế tương đương Where are you?
Are you around?
(Bạn đang ở gần đây không?)
Câu hỏi này thường dùng khi bạn muốn biết người kia có đang ở khu vực gần bạn hay không. Dù không hỏi trực tiếp "bạn đang ở đâu", câu này vẫn thể hiện sự quan tâm đến vị trí và khả năng gặp mặt.
Ví dụ trả lời:
Yeah, I’m just five minutes away. (Ừ, mình chỉ cách khoảng 5 phút thôi.)
Not really, I’m out of town today. (Không hẳn, hôm nay mình ra ngoài thành phố rồi.)
Are you at home / school / work?
(Bạn đang ở nhà / trường / chỗ làm à?)Câu hỏi dạng Yes/No, dùng khi người nói đoán trước vị trí của người đối thoại.
Ví dụ trả lời:
Yes, I’m at home. (Vâng, tôi đang ở nhà.)
No, I’m at the supermarket. (Không, tôi đang ở siêu thị.)
Kho từ vựng tiếng Anh thông dụng về các địa điểm
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Home | Danh từ | /hoʊm/ | Nhà |
School | Danh từ | /skuːl/ | Trường học |
Park | Danh từ | /pɑːrk/ | Công viên |
Library | Danh từ | /ˈlaɪ.brer.i/ | Thư viện |
Supermarket | Danh từ | /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ | Siêu thị |
Mall | Danh từ | /mɔːl/ | Trung tâm thương mại |
Hospital | Danh từ | /ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ | Bệnh viện |
Restaurant | Danh từ | /ˈres.tə.rɑːnt/ | Nhà hàng |
Cinema | Danh từ | /ˈsɪn.ə.mə/ | Rạp chiếu phim |
Airport | Danh từ | /ˈer.pɔːrt/ | Sân bay |
Bus stop | Danh từ | /bʌs stɒp/ | Trạm xe buýt |
Train station | Danh từ | /treɪn ˈsteɪ.ʃən/ | Nhà ga xe lửa |
Office | Danh từ | /ˈɑː.fɪs/ | Văn phòng |
Bank | Danh từ | /bæŋk/ | Ngân hàng |
Beach | Danh từ | /biːtʃ/ | Bãi biển |
Zoo | Danh từ | /zuː/ | Sở thú |
Market | Danh từ | /ˈmɑːr.kɪt/ | Chợ |
Gym | Danh từ | /dʒɪm/ | Phòng tập thể dục |
Church | Danh từ | /tʃɝːtʃ/ | Nhà thờ |
Temple | Danh từ | /ˈtem.pəl/ | Đền, chùa |
Học viên có thể kết hợp các từ vựng trên với mẫu câu đã học để thực hành giao tiếp:
Where are you? (Bạn đang ở đâu?)
I'm at the library. (Tôi đang ở thư viện.)
I'm in the supermarket, buying groceries. (Tôi đang ở siêu thị, mua thực phẩm.)
Phân biệt cách dùng 'Where are you?' và 'Where are you from?'
Where are you? - Câu hỏi xác định vị trí hiện tại
Ý nghĩa: Dùng để hỏi ai đó đang ở đâu vào thời điểm nói chuyện.
Cấu trúc câu trả lời:
I’m at + địa điểm. (Tôi đang ở…)
I’m in + địa điểm. (Tôi đang ở trong…)
Ví dụ:
A: Where are you? (Bạn đang ở đâu?)
B: I’m at the library. (Tôi đang ở thư viện.)
Where are you from? - Câu hỏi về nơi xuất thân
Câu hỏi "Where are you from?" được sử dụng để hỏi về quê hương hoặc nơi xuất xứ của một người. Đây là câu hỏi thường gặp khi bạn muốn biết nguồn gốc hoặc nơi sinh của ai đó.
Cấu trúc câu trả lời: Để trả lời câu hỏi này, bạn cần chỉ rõ nơi mình đến từ, có thể là thành phố, quốc gia, hoặc khu vực. Thường thì cấu trúc trả lời sẽ là:
I’m from + tên thành phố/quốc gia. (Tôi đến từ…) |
Ví dụ:
A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: I’m from Hanoi, Vietnam. (Tôi đến từ Hà Nội, Việt Nam.)
A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: I’m from Brazil. (Tôi đến từ Brazil.)
Lưu ý:
Câu trả lời có thể chỉ rõ quê hương (ví dụ: một thành phố, quốc gia) hoặc thậm chí một vùng miền trong quốc gia.
Nếu muốn làm rõ hơn về nơi sinh hoặc nơi sống, bạn có thể nói thêm "I was born in + địa điểm" (Tôi sinh ra ở...), hoặc "I live in + địa điểm" (Tôi sống ở...).
Đối chiếu nhanh điểm khác biệt giữa hai dạng câu hỏi
Câu hỏi | Nghĩa | Mục đích sử dụng | Ví dụ câu trả lời |
---|---|---|---|
Where are you? | Hỏi về vị trí hiện tại | Xác định ai đó đang ở đâu | I’m at the park. |
Where are you from? | Hỏi về quê quán, nguồn gốc | Tìm hiểu về nơi xuất thân | I’m from Ho Chi Minh City |

Tham khảo: Các câu khẩu lệnh bằng tiếng Anh trong lớp học dễ nhớ, dễ áp dụng
Mẫu hội thoại thực hành giao tiếp
Đoạn hội thoại 1: Hỏi vị trí qua điện thoại
Ngữ cảnh: Anna và Lisa có hẹn gặp nhau ở quán cà phê, nhưng Lisa đến muộn. Anna gọi điện để hỏi Lisa đang ở đâu.
Anna: Hi Lisa! Where are you? I’ve been waiting for 15 minutes.
(Anna: Lisa ơi! Bạn đang ở đâu? Mình đợi 15 phút rồi.)
Lisa: Oh no! I’m so sorry. I’m still on the bus.
(Lisa: Ôi không! Mình xin lỗi nhé. Mình vẫn đang trên xe buýt.)
Anna: How long will it take?
(Anna: Bạn còn bao lâu nữa tới?)
Lisa: Maybe 10 more minutes. See you soon!
(Lisa: Có lẽ khoảng 10 phút nữa. Gặp bạn sớm nhé!)
Mẫu hội thoại 2: Câu chuyện hỏi thăm quê hương
Ngữ cảnh: Tom và Jack là sinh viên mới gặp nhau ở lớp. Tom muốn biết Jack đến từ đâu.
Tom: Hi Jack! Nice to meet you. Where are you from?
(Tom: Chào Jack! Rất vui được gặp bạn. Bạn đến từ đâu?)
Jack: Hi Tom! I’m from The US. How about you?
(Jack: Chào Tom! Mình đến từ Mỹ. Còn bạn?)
Tom: I’m from Japan. Have you ever been there?
(Tom: Mình đến từ Nhật Bản. Bạn đã từng đến đó chưa?)
Jack: Yes, I have! I went there last summer. It’s a beautiful country!
(Jack: Rồi, mình có! Mình đã đến đó vào mùa hè năm ngoái. Đó là một đất nước xinh đẹp!)
Đoạn đối thoại 3: Hỏi vị trí qua cuộc gọi
Ngữ cảnh: Anna gọi điện cho Tom để tìm nhau trong trung tâm thương mại.
Anna: Hi, Tom! Where are you?
(Chào Tom! Cậu đang ở đâu?)
Tom: I'm at the food court. Where are you?
(Tớ đang ở khu ẩm thực. Cậu ở đâu?)
Anna: I'm near the clothing stores. I'll come to you.
(Tớ đang gần cửa hàng quần áo. Tớ sẽ đến chỗ cậu.)
Tom: Okay! See you soon.
(Được rồi! Gặp cậu sớm nhé.)
Tình huống 4: Xác định vị trí đồng nghiệp
Ngữ cảnh: Tìm đồng nghiệp của mình trong văn phòng.
Minh: Hi Jack, where are you?
(Chào Jack, cậu đang ở đâu thế?)
Jack: I'm in the meeting room.
(Mình đang ở phòng họp.)
Minh: Oh, are you busy now?
(Ồ, bây giờ cậu có bận không?)
Jack: A little bit. I’ll call you back in 10 minutes.
(Hơi bận một chút. Mình sẽ gọi lại sau 10 phút nhé.)
Minh: Okay, talk to you later!
(Được rồi, nói chuyện sau nhé!)
Giao tiếp 5: Tìm kiếm người thân trong nhà
Ngữ cảnh: Linh hỏi vị trí của mẹ ở đâu trong nhà.
Linh: Mom, where are you?
(Mẹ ơi, mẹ đang ở đâu?)
Mom: I'm in the kitchen.
(Mẹ đang ở trong bếp.)
Linh: Oh, what are you doing?
(Mẹ ơi, mẹ đang bận gì thế ạ?)
Mẹ: Mẹ đang chuẩn bị bữa tối.
(Hiện giờ mẹ đang nấu ăn cho bữa tối.)