
7 cách diễn đạt “bạn có khỏe không?” trong tiếng Anh
Cách diễn đạt thân mật, không quá trang trọng
Khi bạn giao tiếp với bạn bè, người thân hoặc những người bạn quen biết trong một môi trường không chính thức, bạn có thể sử dụng những cách hỏi đơn giản, gần gũi như sau:
1. How's it going?
Phiên âm: /haʊz ɪt ˈɡəʊɪŋ/
Dịch nghĩa: Dạo này thế nào?
Cách dùng: Câu này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật. Nó có nghĩa tương tự như “How are you?”, nhưng cách sử dụng này có phần suồng sã hơn.
2. What's up?
Phiên âm: /wɒts ʌp/
Dịch nghĩa: Có chuyện gì vậy?
Cách dùng: Đây là câu hỏi rất thường gặp trong giao tiếp giữa bạn bè. Không chỉ hỏi về sức khỏe mà còn muốn biết người kia đang làm gì hoặc có điều gì mới mẻ.
3. How are things?
Phiên âm: /haʊ ɑːr θɪŋs/
Dịch nghĩa: Mọi thứ sao rồi?
Cách dùng: Câu hỏi này thường được dùng trong giao tiếp thân mật để hỏi thăm tình hình chung của người kia, không chỉ về sức khỏe mà còn về công việc, cuộc sống hay bất kỳ điều gì khác.
4. You good?
Phiên âm: /juː ɡʊd/
Dịch nghĩa: Bạn ổn chứ?
Cách dùng: Câu hỏi này ngắn gọn và thường được dùng trong giao tiếp thân thiết, bạn bè hoặc người quen. Nó thường dùng để kiểm tra xem người kia có khỏe hay không, hoặc có vấn đề gì không ổn.

Cách diễn đạt lịch sự, mang tính trang trọng
Khi bạn giao tiếp trong môi trường công sở, gặp gỡ người lớn tuổi hoặc trong những tình huống cần sự lịch sự, bạn cần sử dụng các cách hỏi trang trọng hơn:
5. How are you?
Phiên âm: /haʊ ɑːr juː/
Dịch nghĩa: Bạn có khỏe không?
Cách dùng: Đây là cách hỏi phổ biến nhất và có thể sử dụng trong hầu hết mọi tình huống. Đây là cách hỏi trang trọng thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe của người khác.
6. How are you doing?
Phiên âm: /haʊ ɑːr juː ˈduːɪŋ/
Dịch nghĩa: Bạn có khỏe không?
Cách dùng: Đây là cách hỏi khá lịch sự và trang trọng nhưng không quá cứng nhắc, phù hợp khi bạn gặp người quen trong các tình huống trang trọng.
7. How are you keeping?
Phiên âm: /haʊ ɑːr juː ˈkiːpɪŋ/
Dịch nghĩa: Bạn dạo này thế nào?
Cách dùng: Câu hỏi này mang tính lịch sự và trang trọng, thể hiện sự quan tâm về tình trạng sức khỏe và cuộc sống của người khác trong một khoảng thời gian dài, đặc biệt là khi bạn lâu rồi không gặp họ.
Cách phản hồi câu hỏi “bạn có khỏe không?” trong tiếng Anh
Cách phản hồi thân mật, ít trang trọng
Khi trả lời câu hỏi này trong các tình huống không chính thức, bạn có thể sử dụng những câu trả lời ngắn gọn và thân mật như sau:
1. I'm fine, thanks!
Phiên âm: /aɪm ɡʊd, θæŋks/
Dịch nghĩa: Tôi khỏe, cảm ơn!
Cách dùng: Đây là cách trả lời đơn giản và thông dụng nhất. Nó thể hiện sự khỏe mạnh và bạn cảm ơn người hỏi.
2. I'm fine, how about you?
Phiên âm: /aɪm faɪn, haʊ əˈbaʊt juː/
Dịch nghĩa: Tôi ổn, còn bạn thì sao?
Cách dùng: Đây là cách trả lời khá thông dụng, vừa cho biết tình trạng sức khỏe của bạn, vừa hỏi lại người kia.
3. I'm doing well.
Phiên âm: /aɪm ˈduːɪŋ wɛl/
Dịch nghĩa: Tôi khỏe.
Cách dùng: Cách trả lời này cho thấy bạn đang cảm thấy khỏe mạnh và ổn định.
4. Not bad, thanks!
Phiên âm: /nɒt bæd, θæŋks/
Dịch nghĩa: Cũng không tệ, cảm ơn!
Cách dùng: Đây là cách trả lời thân mật, thường được dùng khi bạn không hoàn toàn khỏe nhưng cũng không cảm thấy quá tồi.
Cách phản hồi lịch sự, mang tính trang trọng
Trong những tình huống trang trọng, bạn nên chọn cách trả lời tinh tế hơn và thể hiện sự lịch sự:
1. I’m doing well, thank you for asking.
Phiên âm: /aɪm ˈduːɪŋ wɛl, ˈθæŋk juː fɔːr ˈæskɪŋ/
Dịch nghĩa: Tôi khỏe, cảm ơn bạn đã hỏi thăm.
Cách dùng: Đây là cách trả lời lịch sự và mang tính tôn trọng. Câu này thể hiện bạn đánh giá cao sự quan tâm của người hỏi.
2. I’m feeling great, thank you.
Phiên âm: /aɪm ˈfiːlɪŋ ɡreɪt, ˈθæŋk juː/
Dịch nghĩa: Tôi cảm thấy tuyệt vời, cảm ơn bạn.
Cách dùng: Câu này thể hiện bạn không chỉ khỏe mà còn cảm thấy rất tốt, thường sử dụng trong các tình huống cần sự lịch thiệp.

Một vài từ vựng tiếng Anh liên quan đến sức khỏe
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Health | Danh từ | /hɛlθ/ | Sức khỏe |
Disease | Danh từ | /dɪˈziːz/ | Căn bệnh |
Injury | Danh từ | /ˈɪndʒəri/ | Chấn thương |
Fever | Danh từ | /ˈfiːvər/ | Bệnh cúm |
Headache | Danh từ | /ˈhɛˌdeɪk/ | Cơn đau đầu |
Fatigue | Danh từ | /fəˈtiːɡ/ | Sự mệt mỏi |
Recovery | Danh từ | /rɪˈkʌvəri/ | Sự hồi phục |
Diabetes | Danh từ | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Bệnh tiểu đường |
Immunity | Danh từ | /ɪˈmjuːnəti/ | Sự miễn dịch |
Nutrition | Danh từ | /njuˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng |
Physical therapy | Danh từ | /ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpi/ | Vật lý trị liệu |
Stroke | Danh từ | /stroʊk/ | Đột quỵ |
Heart attack | Danh từ | /hɑːrt əˈtæk/ | Cơn đau tim |
Allergy | Danh từ | /ˈælərdʒi/ | Dị ứng |
Sluggish | Tính từ | /ˈslʌɡɪʃ/ | Lờ đờ, uể oải, thiếu năng lượng |
Vận dụng trong hội thoại đời thực
B: "Oh, hi, Mark! I’ve been doing well, thank you for asking. How about you?"(Ồ, chào Mark! Tôi khỏe, cảm ơn bạn đã hỏi. Còn bạn thì sao?)
A: "I’m doing great, thanks! I’ve been really busy with work, but I’m managing. It’s good to see you back in the office!"(Tôi khỏe, cảm ơn! Tôi dạo này rất bận với công việc nhưng tôi đang quản lý nó. Thật vui khi thấy bạn quay lại văn phòng!)
B: "It’s good to be back, honestly. I had a great time off, but I missed the team and the routine. By the way, how have things been going here at the office?"(Thật vui khi được trở lại, thành thật mà nói. Tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời, nhưng tôi nhớ đồng đội và công việc. Nhân tiện, công việc ở văn phòng dạo này sao rồi?)
A: "Things have been going well, actually. There’s a lot to catch up on, but overall, everything is running smoothly. I hope you’ve been taking care of yourself during the break."(Mọi thứ ở đây ổn, thực sự là vậy. Có rất nhiều thứ cần cập nhật, nhưng nhìn chung mọi thứ đều suôn sẻ. Hy vọng bạn vẫn chăm sóc tốt bản thân trong suốt kỳ nghỉ.)
B: "Yes, I’ve been keeping well. I took a lot of time to relax and recharge. I’ve also been doing a bit of jogging in the mornings to stay fit."(Vâng, tôi vẫn ổn. Tôi đã dành rất nhiều thời gian để thư giãn và nạp lại năng lượng. Tôi cũng đã chạy bộ vào buổi sáng để giữ sức khỏe.)
A: "That’s great! Staying active is really important. I’ve been a bit sluggish lately, to be honest. Work has been non-stop, so I haven’t had much time for exercise."(Thật tuyệt vời ! Duy trì hoạt động thể chất là điều rất quan trọng. Thật lòng mà nói, tôi dạo này cảm thấy hơi uể oải. Công việc dồn dập quá, nên tôi không có nhiều thời gian để tập thể dục.)
B: "I totally get that. It’s easy to get caught up in work and forget about self-care. Maybe we should start going for a walk at lunch sometimes."(Tôi hoàn toàn hiểu điều đó. Thật dễ dàng để bị cuốn vào công việc và quên mất việc chăm sóc bản thân. Có lẽ đôi khi chúng ta nên bắt đầu đi bộ vào giờ nghỉ trưa)
A: "That sounds like a good idea! I’ve been meaning to get more active, so a walk during lunch would be a great start."(Nghe có vẻ hay đấy! Tôi cũng đã định bắt đầu tập thể dục nhiều hơn, nên đi bộ trong giờ nghỉ trưa sẽ là một khởi đầu tuyệt vời.)
B: "Perfect! Let’s plan for it next week. I think it’ll be a good way to get some fresh air and clear our minds during the day."(Tuyệt vời! Hãy lên kế hoạch cho tuần tới nào. Tôi nghĩ đó sẽ là một cách tốt để hít thở không khí trong lành và thư giãn trong ngày.)
A: "Agreed! I look forward to it. It’s nice to have a break from the desk and just enjoy a bit of nature."(Đồng ý! Tôi rất mong chờ điều đó. Thật tuyệt khi có một chút thời gian nghỉ ngơi khỏi bàn làm việc và tận hưởng thiên nhiên.)
B: "Absolutely! It’ll be refreshing. Anyway, I’m glad to be back. Let me know if you need any help with anything, Mark!"(Chắc chắn rồi! Nó sẽ rất thư giãn. Dù sao, tôi rất vui khi quay lại. Nếu bạn cần giúp gì, cứ nói với tôi nhé, Mark!)
A: "Thanks, Emily! It’s great to have you back. Let’s catch up more during lunch!"(Cảm ơn, Emily! Rất vui khi bạn đã quay lại. Chúng ta sẽ trò chuyện nhiều hơn trong giờ nghỉ trưa nhé!)
Bài tập củng cố ghi nhớ
been / How / you / have / lately / ?
doing / you / How / are / today / ?
been / you / How / keeping / have / ?
not / feeling / I’m / well / today.
tired / lately / I’ve / been / quite.
Đáp án:
How’s everything going with you lately?
How are things today?
How have you been these days?
I’m feeling a bit off today.
Lately, I’ve been feeling kind of drained.
Xem thêm:
Cách nói “Bạn đang làm gì thế?” trong tiếng Anh như người bản ngữ
8 cách phổ biến để hỏi “Bạn cần gì?” trong tiếng Anh
Diễn đạt “cứ tự nhiên” bằng tiếng Anh chuẩn người bản xứ