
Tổng quan về tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Ví dụ, good biến đổi thành better (so sánh hơn) và best (so sánh nhất), trong khi bad trở thành worse và worst.
Những tính từ này thường nằm trong số các từ cơ bản, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nên việc nắm vững chúng khá quan trọng để sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác. Mặc dù số lượng không nhiều, thí sinh vẫn cần ghi nhớ chúng một cách có hệ thống để tránh nhầm lẫn khi viết và nói.
Danh sách các tính từ bất quy tắc thông dụng
Adj (Tính từ gốc) | Comparative (So sánh hơn) | Superlative (So sánh nhất) | Ví dụ (Example) |
---|---|---|---|
good (tốt) | better (tốt hơn) | best (tốt nhất) | This restaurant is better than the one we visited yesterday. (Nhà hàng này tốt hơn nhà hàng hôm qua chúng ta ghé.) |
bad (xấu) | worse (tệ hơn) | worst (tệ nhất) | This is the worst movie I have ever watched. (Đây là bộ phim tệ nhất tôi từng xem.) |
far (xa) | farther/further (xa hơn) | farthest/furthest (xa nhất) | The station is farther than I expected. (Nhà ga xa hơn tôi nghĩ.) |
little (ít) | less (ít hơn) | least (ít nhất) | She has less money than her brother. (Cô ấy có ít tiền hơn anh trai.) |
many/much (nhiều) | more (nhiều hơn) | most (nhiều nhất) | He has the most experience in our team. (Anh ấy có nhiều kinh nghiệm nhất trong đội.) |
Khám phá quy tắc biến đổi đặc biệt của tính từ bất quy tắc

Những tính từ có dạng so sánh và so sánh nhất biến đổi khác biệt
Một số tính từ bất quy tắc không thay đổi bằng cách thêm -er hoặc -est, mà thay vào đó sử dụng các hình thức đặc biệt hoặc các từ more và most để tạo ra dạng so sánh hơn và so sánh nhất. Dưới đây là bảng các tính từ có quy tắc biến đổi đặc biệt:
Tính từ (Adj) | Dạng -er/-est | Dạng more/most | Ví dụ (Example) |
---|---|---|---|
Good (tốt) | Better | Best | She is the best player on the team. (Cô ấy là cầu thủ giỏi nhất trong đội.) |
Bad (xấu) | Worse | Worst | This movie is the worst I”ve ever seen. (Đây là bộ phim tệ nhất tôi từng xem.) |
Far (xa) | Farther | Farthest | This is the farthest I”ve ever traveled. (Đây là chuyến đi xa nhất tôi từng thực hiện.) |
Little (ít) | Less | Least | He has the least interest in the topic. (Anh ấy có ít sự quan tâm nhất về chủ đề này.) |
Much/Many (nhiều) | More | Most | She has the most experience of anyone here. (Cô ấy có nhiều kinh nghiệm nhất trong số mọi người ở đây.) |
Những tính từ có nhiều cách so sánh khác nhau

Một số tính từ trong tiếng Anh có thể có hai dạng so sánh khác nhau. Hai dạng này có thể được sử dụng thay thế cho nhau, mặc dù có sự khác biệt nhỏ về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số tính từ phổ biến với nhiều dạng so sánh khác nhau:
Tính từ (Adj) | Dạng so sánh (Comparative) | Dạng so sánh nhất (Superlative) | Ví dụ (Example) |
---|---|---|---|
Far (xa) | Farther / Further | Farthest / Furthest | The station is farther down the road. (Nhà ga ở xa hơn trên phố.) |
Little (ít, nhỏ) | Littler / Less | Littlest / Least | This problem is the least difficult. (Vấn đề này ít khó nhất.) |
Late (muộn) | Later | Latest | She arrived later than expected. (Cô ấy đến muộn hơn dự kiến.) |
Late (sau) | Latter (sau, so sánh trong nhóm 2 đối tượng) | Last (sau cuối, so sánh trong nhóm nhiều đối tượng) | The latter option is better. (Lựa chọn sau có vẻ tốt hơn.) |
Old (cũ, lớn tuổi) | Older | Oldest | This is the oldest tree in town. (Đây là cái cây lâu đời nhất thị trấn.) |
Old (cũ, lớn tuổi) | Elder (trong gia đình) | Eldest (trong gia đình) | My eldest sister is 28. (Chị gái lớn nhất của tôi 28 tuổi.) |
Các tính từ này đôi khi có sự thay đổi nhỏ về nghĩa khi sử dụng:
“Further” có thể mang thêm cả nghĩa “thêm thông tin” trong một số tình huống, trong khi “farther” thường chỉ có nghĩa duy nhất là để chỉ khoảng cách vật lý.
“Latter” và “last” dùng để chỉ thứ tự các đối tượng trong một nhóm (2 đối tượng hoặc nhiều đối tượng), trong khi “later” và “latest” dùng để chỉ thời gian.
“Older” dùng cho mọi đối tượng, trong khi “elder, eldest” thường dùng để tả người trong gia đình hoặc mối quan hệ thân thiết.
“Elder”: Thường chỉ dùng trước danh từ hoặc sau mạo từ “the”, và không đi kèm “than”.
Ví dụ: “My elder sister is a teacher.“ (Chị cả của tôi là giáo viên.)
Câu dùng sai: “She is elder than me.”
Các tính từ không tồn tại dạng so sánh
Một số tính từ trong tiếng Anh không có dạng so sánh vì chúng miêu tả đặc tính tuyệt đối hoặc không thể so sánh với các đối tượng khác. Những tính từ này không thể sử dụng ở dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất. Dưới đây là một số ví dụ:
Tính từ (Adj) | Ý nghĩa | Không dùng dạng so sánh (Comparative/Superlative) | Ví dụ (Example) |
---|---|---|---|
Unique (duy nhất) | Chỉ có một, không có cái thứ hai | Không dùng more unique hay most unique | His painting is unique. (Bức tranh của anh ấy là duy nhất.) |
Perfect (hoàn hảo) | Không có khuyết điểm, tuyệt vời | Không dùng more perfect hay most perfect | This solution is perfect. (Giải pháp này là hoàn hảo.) |
Absolute (tuyệt đối) | Không thay đổi, không giới hạn | Không dùng more absolute hay most absolute | She has absolute control over the situation. (Cô ấy có quyền kiểm soát tuyệt đối trong tình huống này.) |
Main (chính) | Quan trọng nhất, chủ yếu | Không dùng more main hay most main | The main reason is financial. (Lý do chính là tài chính.) |
Entire (toàn bộ) | Bao gồm mọi phần, không thiếu sót | Không dùng more entire hay most entire | The entire team worked together. (Toàn bộ đội ngũ đã làm việc cùng nhau.) |
Những tính từ này miêu tả đặc tính không thể chia ra thành mức độ hơn hay nhất. Vì vậy, khi sử dụng những tính từ này, thí sinh cần lưu ý rằng chúng không thể được so sánh với các tính từ khác.
Những sai lầm thường gặp khi sử dụng tính từ bất quy tắc

Một trong những lỗi thường gặp là dùng thêm “more” hoặc “most” với các tính từ đã có dạng so sánh bất quy tắc. Ví dụ, câu This exercise is more easier than the previous one là sai vì “easier” đã là dạng so sánh hơn của “easy”. Câu đúng phải là This exercise is easier than the previous one.
Ngoài ra, nhiều người nhầm lẫn giữa “farther” và “further”. “Farther” được dùng để chỉ khoảng cách vật lý, chẳng hạn This city is farther from here than that one. Trong khi đó, “further” còn mang thêm cả ý nghĩa trừu tượng hơn, dùng để chỉ sự tiến triển, bổ sung, như trong câu Let’s discuss this further.
Một lỗi khác là sử dụng sai giữa “older” và “elder”. “Older” có thể dùng trong mọi ngữ cảnh so sánh tuổi tác, ví dụ She is older than me. Trong khi đó, “elder” chỉ được dùng trước danh từ chỉ thành viên trong gia đình, như My elder brother is a doctor.
Cuối cùng, thí sinh thường mắc lỗi khi sử dụng các tính từ mang nghĩa tuyệt đối như “unique”, “perfect” hay “complete”. Những từ này không có mức độ hơn hoặc nhất, do đó câu This idea is more unique than the other là sai. Cách diễn đạt đúng phải là This idea is unique.
Chiến lược học tính từ bất quy tắc hiệu quả cho người học tiếng Anh
Trước tiên, thí sinh nên chia nhóm các tính từ theo quy luật biến đổi. Ví dụ, nhóm các từ có cách biến đổi tương tự như good – better – best và bad – worse – worst để dễ ghi nhớ hơn.
Bên cạnh đó, học qua ví dụ thực tế giúp thí sinh ghi nhớ từ lâu hơn. Thay vì chỉ học các dạng so sánh, hãy đặt câu với chúng, chẳng hạn This hotel is better than the one we stayed at last time. Khi thấy các tính từ này trong ngữ cảnh thực tế, não bộ sẽ ghi nhớ hiệu quả hơn.
Một phương pháp hữu ích khác là sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng. Việc ôn tập thường xuyên thông qua các công cụ như Quizlet hoặc Anki giúp củng cố kiến thức và tránh quên từ sau một thời gian.
Ngoài ra, luyện tập qua bài tập và trò chơi ngôn ngữ cũng là cách thú vị để học tính từ bất quy tắc. Các hoạt động như điền từ vào chỗ trống, nối cột hoặc trò chơi đoán từ sẽ giúp thí sinh vừa ôn tập vừa tạo động lực học tập.
Cuối cùng, điều quan trọng nhất là luyện tập thường xuyên. Hãy chủ động sử dụng các tính từ này trong giao tiếp và bài viết hàng ngày để biến chúng thành kiến thức lâu dài.
Bài tập thực hành kèm lời giải về tính từ bất quy tắc

Bài tập: Lựa chọn phương án chính xác
Hoàn thiện các câu dưới đây bằng cách lựa chọn đúng dạng so sánh của tính từ trong ngoặc.
This test is much ______ (good) than the previous one.
Among all the players, he is the ______ (bad) at teamwork.
We need to find a ______ (far) destination for our next trip.
This explanation is ______ (clear) than the one before.
My grandfather is the ______ (old) member of our family.
The weather today is even ______ (bad) than yesterday.
This painting is ______ (unique), there is no other like it.
She lives ______ (far) from the school than her classmates.
She is ________ (elder/older) than my sister.
His performance in this competition was ______ (well) than last time.
Giải đáp:
better
worst
farther/further
clearer
oldest
worse
unique
farther
older
better