
Đuôi -ance là một hậu tố danh từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ trạng thái, hành động hoặc kết quả của một hành động. Các từ có hậu tố -ance như performance, importance, hay attendance đều thể hiện rõ được tính chất này. Tuy nhiên, không phải người học nào cũng hiểu rõ ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng của các từ chứa hậu tố -ance. Bài viết sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về đặc điểm của những từ chứa đuôi -ance, bao gồm: loại từ, vị trí trọng âm, các lưu ý và bài tập thực hành.
Đuôi -ance là gì?
Đuôi -ance có nguồn gốc từ tiếng Latinh và tiếng Pháp cổ. Cụ thể, -ance xuất phát từ hậu tố Latinh -antia hoặc -entia, và được tiếp nhận vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ với dạng -ance hoặc -ence. Đây là hậu tố được thêm vào động từ để tạo thành danh từ, chỉ hành động, trạng thái, hoặc kết quả của động từ gốc.
Một số minh chứng cho nguồn gốc của đuôi -ance:
Acceptance: xuất phát từ tiếng Pháp cổ accepter (chấp nhận) và từ Latinh acceptare (nhận, chấp thuận). Hậu tố -antia trong Latinh được chuyển thành -ance trong tiếng Pháp và tiếp tục được đưa vào tiếng Anh.
Resistance: từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh resistere (kháng cự), với hậu tố -antia được chuyển thành -ance trong tiếng Pháp và tiếng Anh.
Importance: từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh importare (mang vào), với hậu tố -antia để chỉ trạng thái quan trọng, được chuyển thành -ance khi thâm nhập vào tiếng Pháp và sau đó là tiếng Anh.
Những từ có đuôi -ance này thường đến từ các động từ gốc trong tiếng Latinh, và việc sử dụng hậu tố này trong tiếng Anh là kết quả của sự vay mượn từ tiếng Pháp cổ trong giai đoạn lịch sử khi tiếng Pháp ảnh hưởng mạnh đến tiếng Anh sau cuộc xâm lược Norman năm 1066.
Đuôi -ance là loại từ nào?
Acceptance: sự chấp nhận (động từ gốc: accept)
Resistance: sự kháng cự (động từ gốc: resist)
Ngoài ra, một số từ với đuôi -ance cũng có thể diễn đạt các ý nghĩa trừu tượng như khả năng hoặc tình trạng liên quan đến động từ gốc. Ví dụ:
Importance: sự quan trọng (động từ gốc: import)
Endurance: sự chịu đựng (động từ gốc: endure)
Trong nhiều trường hợp, đuôi -ance thường có một biến thể khác là -ence, và việc sử dụng -ance hay -ence có thể phụ thuộc vào từ gốc. Tuy nhiên, đuôi -ence phổ biến hơn trong các từ có nguồn gốc từ động từ dạng -er hoặc -re, ví dụ như “refer” thành “reference”, hoặc “defer” thành “deference”.
Trọng âm của từ có đuôi -ance thường nằm ở đâu?
Acceptance: /əkˈsɛptəns/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai (động từ gốc: accept)
Endurance: /ɪnˈdjʊərəns/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai (động từ gốc: endure)
Guidance: /ˈɡaɪdəns/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất (động từ gốc: guide)
Những từ này đều có trọng âm chính ở phần động từ gốc, và -ance không làm thay đổi trọng âm của từ.
Danh sách 40 từ có đuôi -ance phổ biến trong tiếng Anh
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Acceptance | Danh từ | /əkˈsɛptəns/ | Sự chấp nhận |
2 | Performance | Danh từ | /pərˈfɔːrməns/ | Sự thực hiện, biểu diễn |
3 | Resistance | Danh từ | /rɪˈzɪstəns/ | Sự kháng cự |
4 | Endurance | Danh từ | /ɪnˈdjʊərəns/ | Sự chịu đựng |
5 | Importance | Danh từ | /ɪmˈpɔːrtəns/ | Sự quan trọng |
6 | Guidance | Danh từ | /ˈɡaɪdəns/ | Sự hướng dẫn |
7 | Assurance | Danh từ | /əˈʃʊərəns/ | Sự đảm bảo |
8 | Abundance | Danh từ | /əˈbʌndəns/ | Sự dồi dào |
9 | Attendance | Danh từ | /əˈtɛndəns/ | Sự tham gia |
10 | Tolerance | Danh từ | /ˈtɒlərəns/ | Sự khoan dung |
11 | Reliance | Danh từ | /rɪˈlaɪəns/ | Sự tin cậy |
12 | Allowance | Danh từ | /əˈlaʊəns/ | Tiền trợ cấp |
13 | Distance | Danh từ | /ˈdɪstəns/ | Khoảng cách |
14 | Defiance | Danh từ | /dɪˈfaɪəns/ | Sự thách thức |
15 | Appearance | Danh từ | /əˈpɪərəns/ | Diện mạo |
16 | Remembrance | Danh từ | /rɪˈmɛmbrəns/ | Sự tưởng nhớ |
17 | Insurance | Danh từ | /ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm |
18 | Brilliance | Danh từ | /ˈbrɪljəns/ | Sự xuất sắc |
19 | Maintenance | Danh từ | /ˈmeɪntɪnəns/ | Sự duy trì |
20 | Ambulance | Danh từ | /ˈæmbjʊləns/ | Xe cứu thương |
21 | Dominance | Danh từ | /ˈdɒmɪnəns/ | Sự thống trị |
22 | Compliance | Danh từ | /kəmˈplaɪəns/ | Sự tuân thủ |
23 | Observance | Danh từ | /əbˈzɜːvəns/ | Sự tuân theo |
24 | Circumstance | Danh từ | /ˈsɜːkəmstæns/ | Hoàn cảnh |
25 | Resilience | Danh từ | /rɪˈzɪliəns/ | Sự kiên cường |
26 | Relevance | Danh từ | /ˈrɛləvəns/ | Sự liên quan |
27 | Significance | Danh từ | /sɪɡˈnɪfɪkəns/ | Tầm quan trọng |
28 | Entrance | Danh từ | /ˈɛntrəns/ | Lối vào |
29 | Dissonance | Danh từ | /ˈdɪsənəns/ | Sự bất hòa |
30 | Substance | Danh từ | /ˈsʌbstəns/ | Vật chất |
31 | Radiance | Danh từ | /ˈreɪdiəns/ | Sự rạng ngời |
32 | Elegance | Danh từ | /ˈɛlɪɡəns/ | Sự thanh lịch |
33 | Resonance | Danh từ | /ˈrɛzənəns/ | Sự vang vọng |
34 | Vigilance | Danh từ | /ˈvɪdʒɪləns/ | Sự cảnh giác |
35 | Forbearance | Danh từ | /fɔːrˈbɛərəns/ | Sự chịu đựng, kiên nhẫn |
36 | Admittance | Danh từ | /ədˈmɪtəns/ | Sự cho phép vào |
37 | Hindrance | Danh từ | /ˈhɪndr(ə)ns/ | Sự cản trở |
38 | Interference | Danh từ | /ˌɪntəˈfɪərəns/ | Sự can thiệp |
39 | Resistance | Danh từ | /rɪˈzɪstəns/ | Sự chống lại |
40 | Concordance | Danh từ | /kənˈkɔːdəns/ | Sự hòa hợp |
Một vài trường hợp ngoại lệ
Maintain (duy trì) → Maintenance (sự duy trì)
Tolerate (chịu đựng) → Tolerance (sự chịu đựng)
Ignorant (thiếu hiểu biết) → Ignorance (sự thiếu hiểu biết)
Guide (hướng dẫn) → Guidance (sự hướng dẫn)
Relevant (liên quan) → Relevance (sự liên quan)
Signify (biểu thị) → Significance (tầm quan trọng)
Endure (chịu đựng) → Endurance (sự chịu đựng)
Enter (vào) → Entrance (cổng vào)
Bài tập thực hành
The teacher praised Sarah's ___________ in finishing her homework on time. (attend)
His ___________ to the team was invaluable during the project. (assist)
Regular exercise can greatly improve your overall ___________. (appear)
The ___________ of the mountain climbers was remarkable. (endure)
She showed great ___________ in learning the new language. (tolerate)
His promotion at work was due to his ___________ in managing the sales department. (perform)
The ___________ of the witness was crucial in solving the case. (appear)
The ___________ of the community project boosted local morale. (accept)
Her ___________ to follow the rules was appreciated by the organization. (comply)
The ___________ of the event brought everyone together. (attend)
Her ___________ during the security breach prevented any major losses. (vigilant)
The heavy rain was a ___________ to the construction work, delaying the project significantly. (hinder)
The annual ceremony is held in ___________ of the soldiers who fought in the war. (remember)
The grand ___________ to the palace was adorned with beautiful carvings and statues. (enter)
The actress was known for her ___________ and grace on the red carpet. (elegant)
Đáp án tham khảo từ phía giảng viên
attendance
assistance
appearance
endurance
tolerance
performance
appearance
acceptance
compliance
attendance
vigilance
hindrance
remembrance
entrance
elegance