
Đuôi -ence mang ý nghĩa gì?
Hậu tố này đóng vai trò chuyển đổi các từ gốc, thường là tính từ hoặc động từ, thành danh từ. Khi thêm "-ence" vào một từ, từ mới sẽ diễn đạt một trạng thái, phẩm chất, hay một điều kiện cụ thể liên quan đến ý nghĩa gốc của từ.
Ví dụ:
“Presence" (sự có mặt) xuất phát từ tính từ "present", mang ý nghĩa về sự xuất hiện hoặc tồn tại tại một nơi nào đó.
"Absence" (sự vắng mặt) là danh từ chỉ trạng thái không có mặt của một người hay vật.

Từ có đuôi -ence thuộc loại từ nào?
Ví dụ:
Patience (sự kiên nhẫn) từ gốc "patient" (kiên nhẫn): Diễn tả khả năng chịu đựng, chờ đợi mà không mất bình tĩnh.
Dependence (sự phụ thuộc) từ gốc "depend" (phụ thuộc): Diễn tả trạng thái dựa dẫm hoặc cần đến ai đó hoặc điều gì đó.
Existence (sự tồn tại) từ gốc "exist" (tồn tại): Diễn tả trạng thái sống hoặc hiện hữu trong một không gian, thời gian.
Persistence (sự kiên trì) từ gốc "persist" (kiên trì): Diễn tả phẩm chất tiếp tục làm điều gì đó mặc cho khó khăn hoặc phản đối.
Absence (sự vắng mặt) từ gốc "absent" (vắng mặt): Diễn tả tình trạng không có mặt ở nơi nào đó.
Influence (sự ảnh hưởng) từ gốc "influence" (ảnh hưởng): Diễn tả khả năng tác động, ảnh hưởng lên người khác hoặc sự vật.
Hậu tố "-ence" giúp trừu tượng hóa hành động hoặc trạng thái, đưa chúng từ hành động cụ thể thành khái niệm có thể phân tích, đánh giá hoặc diễn đạt trong các tình huống học thuật và viết văn bản chuyên sâu. Điều này rất phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt khi người viết cần trình bày những khái niệm phức tạp như “influence” (ảnh hưởng) trong bối cảnh xã hội học hoặc “competence” (năng lực) trong các bài viết về giáo dục và kỹ năng.

Trọng âm của từ chứa hậu tố -ence
Trọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước đuôi “-ence”
Đây là quy tắc phổ biến nhất đối với các từ kết thúc bằng "-ence". Một số ví dụ:
importance (tầm quan trọng) → trọng âm rơi vào âm tiết "im" /ɪmˈpɔːt(ə)ns/
presence (sự hiện diện) → trọng âm rơi vào âm tiết "pre" /ˈprɛz(ə)ns/
occurrence (sự xảy ra) → trọng âm rơi vào âm tiết "cur" /əˈkərəns/
Vị trí trọng âm chính có thể thay đổi tùy theo tiền tố hoặc nguồn gốc của từ.
Một số từ có đuôi "-ence" được nhấn âm theo tiền tố hoặc quy tắc của từ gốc. Ví dụ:
confidence: Từ gốc của từ này là "confidere" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "tin tưởng". Trọng âm rơi vào âm tiết "con" vì từ gốc "confidere" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên trong tiếng Latinh.
difference: Trọng âm rơi vào âm tiết "dif" /ˈdɪf(ə)r(ə)ns/ vì từ gốc "differ" cũng có trọng âm ở âm tiết đầu tiên.
Một số trường hợp ngoại lệ cần lưu ý.
Một số từ có trọng âm không rơi vào âm tiết ngay trước "-ence." Điều này xảy ra với các từ mượn từ tiếng Pháp hoặc có cấu trúc đặc biệt. Ví dụ:
Audience (khán giả, người nghe), xuất phát từ từ tiếng Pháp "audience", trọng âm trong tiếng Pháp cũng rơi vào âm tiết "au".
Convenience (sự tiện lợi), xuất phát từ từ tiếng Pháp "convenance", trong tiếng Pháp, trọng âm thường rơi vào âm tiết giữa từ.
Những điều cần ghi nhớ khi học quy tắc trọng âm đối với các từ có đuôi “-ence”
Kiểm tra từ điển khi không chắc chắn về trọng âm của từ. Vì có một số ngoại lệ, tốt nhất là kiểm tra cách phát âm trong từ điển chuẩn (như Cambridge hoặc Oxford).
Thực hành lắng nghe cách phát âm của người bản xứ để nhận diện âm nhấn chính xác.
Thực hành nói với kĩ năng nhấn trọng âm.
Danh sách 50 từ có đuôi -ence phổ biến trong tiếng Anh
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Absence | Noun | /ˈæb.səns/ | Sự vắng mặt |
2 | Audience | Noun | /ˈɔː.di.əns/ | Khán giả |
3 | Confidence | Noun | /ˈkɒn.fɪ.dəns/ | Sự tự tin |
4 | Confluence | Noun | /ˈkɒn.fluː.əns/ | Sự hợp lưu |
5 | Dependence | Noun | /dɪˈpen.dəns/ | Sự phụ thuộc |
6 | Existence | Noun | /ɪɡˈzɪs.təns/ | Sự tồn tại |
7 | Persistence | Noun | /pəˈsɪs.təns/ | Sự kiên trì |
8 | Presence | Noun | /ˈprez.əns/ | Sự hiện diện |
9 | Patience | Noun | /ˈpeɪ.ʃəns/ | Sự kiên nhẫn |
10 | Resistance | Noun | /rɪˈzɪs.təns/ | Sự kháng cự |
11 | Independence | Noun | /ˌɪn.dɪˈpen.dəns/ | Sự độc lập |
12 | Competence | Noun | /ˈkɒm.pɪ.təns/ | Năng lực |
13 | Difference | Noun | /ˈdɪf.ər.əns/ | Sự khác biệt |
14 | Influence | Noun | /ˈɪn.flu.əns/ | Sự ảnh hưởng |
15 | Reference | Noun | /ˈref.ər.əns/ | Sự tham khảo |
16 | Evidence | Noun | /ˈev.ɪ.dəns/ | Bằng chứng |
17 | Sequence | Noun | /ˈsiː.kwəns/ | Trình tự |
18 | Inference | Noun | /ˈɪn.fər.əns/ | Suy luận |
19 | Tolerance | Noun | /ˈtɒl.ər.əns/ | Sự khoan dung |
20 | Excellence | Noun | /ˈek.sə.ləns/ | Sự xuất sắc |
21 | Adherence | Noun | /ədˈhɪə.rəns/ | Sự tuân thủ |
22 | Coincidence | Noun | /kəʊˈɪn.sɪ.dəns/ | Sự trùng hợp |
23 | Incidence | Noun | /ˈɪn.sɪ.dəns/ | Tần suất xảy ra |
24 | Occurrence | Noun | /əˈkʌr.əns/ | Sự xuất hiện |
25 | Prevalence | Noun | /ˈprev.əl.əns/ | Sự phổ biến |
26 | Emergence | Noun | /ɪˈmɜː.dʒəns/ | Sự nổi lên, xuất hiện |
27 | Affluence | Noun | /ˈæf.lu.əns/ | Sự giàu có |
28 | Assistance | Noun | /əˈsɪs.təns/ | Sự giúp đỡ |
29 | Convergence | Noun | /kənˈvɜː.dʒəns/ | Sự hội tụ |
30 | Diligence | Noun | /ˈdɪl.ɪ.dʒəns/ | Sự siêng năng |
31 | Remittance | Noun | /rɪˈmɪt.əns/ | Sự chuyển tiền |
32 | Subsistence | Noun | /səbˈsɪs.təns/ | Sự sinh tồn |
33 | Resilience | Noun | /rɪˈzɪl.i.əns/ | Sự kiên cường |
34 | Defiance | Noun | /dɪˈfaɪ.əns/ | Sự thách thức |
35 | Assurance | Noun | /əˈʃɔː.rəns/ | Sự đảm bảo |
36 | Turbulence | Noun | /ˈtɜː.bjə.ləns/ | Sự hỗn loạn |
37 | Persistence | Noun | /pəˈsɪs.təns/ | Sự bền bỉ |
38 | Penitence | Noun | /ˈpen.ɪ.təns/ | Sự hối lỗi |
39 | Obedience | Noun | /əˈbiː.di.əns/ | Sự tuân theo |
40 | Radiance | Noun | /ˈreɪ.di.əns/ | Sự rạng rỡ |
41 | Abundance | Noun | /əˈbʌn.dəns/ | Sự dồi dào |
42 | Insistence | Noun | /ɪnˈsɪs.təns/ | Sự khăng khăng |
43 | Reverence | Noun | /ˈrev.ər.əns/ | Sự tôn kính |
44 | Impatience | Noun | /ɪmˈpeɪ.ʃəns/ | Sự thiếu kiên nhẫn |
45 | Transparency | Noun | /trænˈspær.ən.si/ | Tính minh bạch |
46 | Correspondence | Noun | /ˌkɒr.ɪˈspɒn.dəns/ | Sự tương ứng |
47 | Dependence | Noun | /dɪˈpen.dəns/ | Sự phụ thuộc |
48 | Equivalence | Noun | /ɪˈkwɪv.əl.əns/ | Sự tương đương |
49 | Inference | Noun | /ˈɪn.fər.əns/ | Sự suy diễn |
50 | Prudence | Noun | /ˈpruː.dəns/ | Sự thận trọng |
Một vài lưu ý và các trường hợp đặc biệt cần lưu ý
Có một số trường hợp đặc biệt khi đánh trọng âm những từ có đuôi “-ence”, nhất là các từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp hoặc tiếng Latin.
Ví dụ:
"emergence" /ɪˈmɜː.dʒəns/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai thay vì rơi vào âm tiết đầu.
“existence” /iɡˈzist(ə)ns/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai thay vì rơi vào âm tiết đầu.

Bài tập thực hành
His __________________ (sự tự tin) during the presentation impressed everyone.
She has a strong __________________ (sự hiện diện) in the room.
His __________________ (sự tuân thủ) to the rules set a good example for others.
In his __________________ (sự vắng mặt), we decided to proceed with the plan.
Environmental __________________ (sự kiên trì) is essential for long-term sustainability.
Her __________________ (sự khác biệt) in approach brought new ideas to the team.
The company promotes a culture of __________________ (sự xuất sắc) in every department.
His __________________ (sự kiên nhẫn) with children is remarkable.
There is a clear __________________ (sự ảnh hưởng) of technology on modern education.
The teacher's __________________ (sự khoan dung) helped students feel comfortable.
Bài tập 2: Chọn từ có hậu tố “-ence” phù hợp để hoàn thành câu:
Adherence / Affluence: The community’s _________ to traditional values is strong.
Persistence / Resilience: Her _________ in the face of difficulties was admirable.
Confluence / Emergence: The _________ of new technology has changed the industry.
Turbulence / Incidence: There has been a higher _________ of storms this season.
Competence / Affluence: His technical _________ made him a valuable team member.
Inference / Reference: Based on the data, we can make a reasonable _________.
Transparency / Reverence: The company's _________ in its dealings earned public trust.
Defiance / Patience: His _________ of the new rules caused some controversy.
Persistence / Insistence: Her _________ on completing the project impressed her manager.
Affluence / Excellence: The _________ of the neighborhood is evident in its well-kept homes.
Đáp án
Bài tập 1:
Confidence
Presence
Adherence
Absence
Persistence
Difference
Excellence
Patience
Influence
Tolerance
Bài tập 2:
Adherence
Resilience
Emergence
Incidence
Competence
Inference
Transparency
Defiance
Insistence
Affluence
Đọc tiếp: Hậu tố -ance là loại từ gì? Vị trí trọng âm & bài tập áp dụng