
Gerund Phrase nghĩa là gì?
Cụm danh động từ (Gerund Phrase) là một nhóm từ bắt đầu bằng danh động từ (gerund) — động từ thêm “-ing” nhưng đóng vai trò như một danh từ trong câu.
Công thức:
Gerund + (Tân ngữ/ Bổ ngữ/ Trạng từ)
Ví dụ:Playing football is fun. (Chơi bóng đá thì vui.)
Eating too much junk food is unhealthy. (Ăn quá nhiều đồ ăn vặt thì không tốt cho sức khỏe.)
Ví dụ dịch nghĩa:
I enjoy reading books at night. (Tôi thích đọc sách vào ban đêm.)
Swimming in the ocean is refreshing. (Bơi trong biển rất sảng khoái.)
They talked about leaving early. (Họ đã bàn về việc rời đi sớm.)
Các vị trí và vai trò của Gerund Phrase trong câu
Đóng vai trò chủ ngữ trong câu
Khi cụm danh động từ đóng vai trò làm chủ ngữ, nó biểu thị hành động hoặc trạng thái là chủ đề chính của câu.
Ví dụ:
Reading books enhances knowledge. (Việc đọc sách nâng cao kiến thức.)
Swimming in the morning boosts energy levels. (Bơi vào buổi sáng tăng cường mức năng lượng.)
Làm thành phần bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ
Cụm danh động từ có thể làm bổ ngữ cho chủ ngữ, thường xuất hiện sau động từ "to be" để mô tả hoặc định nghĩa chủ ngữ.
Ví dụ:
Her favorite activity is painting landscapes. (Hoạt động yêu thích của cô ấy là vẽ tranh phong cảnh.)
Their main concern was finding a reliable supplier. (Mối quan tâm chính của họ là tìm một nhà cung cấp đáng tin cậy.)
Giữ vị trí tân ngữ trong câu
Cụm danh động từ có thể đóng vai trò làm tân ngữ trực tiếp của động từ, nhận tác động của hành động.
Ví dụ:
They enjoy traveling to new places. (Họ thích du lịch đến những nơi mới.)
She avoided mentioning the incident. (Cô ấy tránh đề cập đến sự việc.)
Đóng vai trò tân ngữ đi sau giới từ
Sau giới từ, cụm danh động từ thường được sử dụng làm tân ngữ để hoàn thiện ý nghĩa của cụm giới từ.
Ví dụ:
He is interested in learning foreign languages. (Anh ấy quan tâm đến việc học các ngôn ngữ nước ngoài.)
They succeeded in solving the complex problem. (Họ đã thành công trong việc giải quyết vấn đề phức tạp.)
So sánh Gerund Phrase với Infinitive Phrase
Dạng thức
Gerund Phrase: Bắt đầu bằng một động từ thêm đuôi "-ing" (gerund) và có thể đi kèm với tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Ví dụ: Eating healthy food is important. (Ăn thực phẩm lành mạnh là quan trọng.)Infinitive Phrase: Bắt đầu bằng "to" + động từ nguyên mẫu và có thể đi kèm với tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Ví dụ: To eat healthy food is important. (Việc ăn thực phẩm lành mạnh là quan trọng.)
Vai trò trong câu
Cả Gerund Phrase và Infinitive Phrase đều có thể đảm nhận các vai trò sau:
Làm chủ ngữ:
Gerund: Exercising regularly improves health. (Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe.)
Infinitive: To exercise regularly improves health. (Việc tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe.)
Làm bổ ngữ:
Gerund: His favorite activity is reading novels. (Hoạt động yêu thích của anh ấy là đọc tiểu thuyết.)
Infinitive: His dream is to travel around the world. (Ước mơ của anh ấy là đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Làm tân ngữ:
Gerund: She enjoys playing the piano. (Cô ấy thích chơi piano.)
Infinitive: He hopes to win the competition. (Anh ấy hy vọng giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Khác biệt về nghĩa
Gerund Phrase: Thường diễn tả hành động quen thuộc, mang tính thực tế hoặc liên tục.
Ví dụ: Swimming every morning keeps me fit. (Bơi mỗi sáng giúp tôi khỏe mạnh.)
Infinitive Phrase: Thường diễn tả ý định, mục tiêu hoặc hành động có tính chất dự định.
Ví dụ: To swim every morning requires strong determination. (Bơi mỗi sáng đòi hỏi quyết tâm lớn.)
Tiêu chí | Gerund Phrase | Infinitive Phrase |
---|---|---|
Hình thức | Bắt đầu bằng động từ thêm đuôi "-ing" (Gerund), có thể đi kèm tân ngữ hoặc bổ ngữ | Bắt đầu bằng "to" + động từ nguyên mẫu, có thể đi kèm tân ngữ hoặc bổ ngữ |
Chức năng | Làm chủ ngữ, bổ ngữ, tân ngữ, tân ngữ của giới từ | Làm chủ ngữ, bổ ngữ, tân ngữ |
Ngữ nghĩa | Diễn tả hành động quen thuộc, liên tục hoặc đang diễn ra | Diễn tả ý định, mục tiêu, hoặc hành động có tính chất dự định |
Ví dụ làm chủ ngữ | Reading books is enjoyable. (Việc đọc sách rất thú vị.) | To read books is enjoyable. (Việc đọc sách rất thú vị.) |
Ví dụ làm bổ ngữ | His favorite activity is reading novels. (Hoạt động yêu thích của anh ấy là đọc tiểu thuyết.) | His dream is to travel around the world. (Ước mơ của anh ấy là du lịch khắp thế giới.) |
Ví dụ làm tân ngữ | She enjoys playing the piano. (Cô ấy thích chơi piano.) | He hopes to win the competition. (Anh ấy hy vọng giành chiến thắng.) |
Lưu ý đặc biệt | Một số động từ chỉ chấp nhận Gerund: enjoy, suggest, avoid | Một số động từ chỉ chấp nhận Infinitive: decide, want, hope |
Lưu ý:
Có động từ chấp nhận cả hai nhưng mang ý nghĩa khác nhau:
I stopped smoking. (Tôi đã bỏ hút thuốc.)
I stopped to smoke. (Tôi dừng lại để hút thuốc.)
Các cách học và ghi nhớ cụm danh động từ (Gerund Phrase) hiệu quả
1. Phân nhóm động từ theo cách sử dụng
Động từ đi với Gerund: enjoy, avoid, consider, suggest, finish.
Ví dụ: She enjoys reading novels. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết.)
Động từ đi với cả Gerund và Infinitive (nhưng mang ý nghĩa khác nhau): stop, remember, forget.
Ví dụ:
I stopped smoking. (Tôi đã bỏ hút thuốc.)
I stopped to smoke. (Tôi dừng lại để hút thuốc.)
2. Tận dụng flashcards để ghi nhớ
Ghi cụm danh động từ (Gerund Phrase) ở mặt trước và nghĩa tiếng Việt ở mặt sau.
Thực hành bằng cách lật thẻ và tạo câu mới với cụm từ đó.
3. Luyện viết và nói mỗi ngày
Mô tả các hoạt động hàng ngày của bạn bằng cụm danh động từ.
Ví dụ: Writing assignments helps me improve my grammar.
4. Thực hiện các bài luyện tập
Tìm kiếm và hoàn thành các bài tập ngữ pháp liên quan đến Gerund Phrase.
So sánh với Infinitive Phrase để hiểu rõ hơn về sự khác biệt.
5. Tận dụng công cụ học ngữ pháp online
Tham gia các ứng dụng như Quizlet, Duolingo hoặc Memrise để làm bài tập và luyện tập Gerund Phrase.
6. Tự kiểm tra và nhận phản hồi
Viết đoạn văn có chứa Gerund Phrase, sau đó nhờ bạn bè hoặc giáo viên kiểm tra.
Ghi chú các lỗi sai và luyện tập để khắc phục.
Bài luyện tập
Bài tập 1: Nhận diện vai trò của Gerund Phrase trong từng câu
Xác định cụm Gerund trong các câu sau và cho biết nó đóng vai trò gì (chủ ngữ, bổ ngữ, tân ngữ, tân ngữ của giới từ).
Swimming every morning keeps her healthy.
His hobby is collecting stamps.
She is interested in learning foreign languages.
They avoided talking about the problem.
Cooking for family makes him happy.
Đáp án:
Chủ ngữ
Bổ ngữ
Tân ngữ của giới từ
Tân ngữ
Chủ ngữ
Bài tập 2: Lựa chọn dạng thích hợp (Gerund hay Infinitive)
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống (Gerund hoặc Infinitive).
She enjoys _______ (read) novels in her free time.
They decided _______ (move) to a new city next month.
He avoided _______ (mention) the incident during the meeting.
I hope _______ (travel) to Europe next year.
We finished _______ (clean) the house before the guests arrived.
Đáp án:
reading
to move
mentioning
to travel
cleaning
Bài tập 3: Biến đổi câu bằng cách áp dụng Gerund Phrase
Viết lại các câu sau sao cho cụm từ in đậm được thay thế bằng Gerund Phrase.
To master English is essential.
His favorite activity is to strum the guitar.
To explore the globe is my aspiration.
She loves to watch films during weekends.
To maintain good health demands a nutritious diet.
Đáp án đúng:
Mastering English is essential.
His favorite activity is strumming the guitar.
Exploring the globe is my aspiration.
She loves watching films during weekends.
Maintaining good health demands a nutritious diet.