
Hậu tố -ial là một trong những hậu tố phổ biến trong tiếng Anh, xuất hiện ở rất nhiều tính từ tiếng Anh thông dụng. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng các từ có hậu tố -ial là rất quan trọng, giúp người đọc cải thiện khả năng đọc hiểu tiếng Anh, cũng như sử dụng tiếng Anh chính xác và tự tin hơn.
Bài viết này sẽ giải thích nguồn gốc của hậu tố này, đưa ra từ loại và vị trí trọng âm của từ vựng có đuôi -ial, cũng như cung cấp 50 từ vựng đuôi -ial tiếng Anh thông dụng nhất cùng một số lưu ý.
Hậu tố -ial là gì?
Khi tiếng Anh phát triển và tiếp nhận các từ mượn từ tiếng Latin, hậu tố này đã được rút gọn thành -ial nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa như từ gốc ở tiếng Latin.
Một số minh chứng về các từ Latin có hậu tố -ialis:
Socialis: có nghĩa là "thuộc về xã hội" trong tiếng Latin. Khi từ này được chuyển thành tiếng Anh, hậu tố -ialis được rút gọn thành -ial, tạo thành từ "social", có nghĩa tương tự như trên.
Financialis: có nghĩa là "thuộc về tài chính" hoặc "liên quan đến tài chính, tiền bạc” trong tiếng Latin. Khi chuyển sang tiếng Anh có từ "financial", có nghĩa là "thuộc về tài chính".
Industrialis: có nghĩa là "thuộc về công nghiệp" trong tiếng Latin. Sau khi chuyển thành tiếng Anh, từ này trở thành "industrial" với ý nghĩa tương đương.
Educationalis: mang nghĩa "thuộc về giáo dục" hoặc "liên quan đến việc giảng dạy” trong tiếng latin. Khi chuyển sang tiếng Anh, từ này trở thành "educational", có nghĩa là "thuộc về giáo dục".
Những từ có đuôi -ial thuộc loại từ nào?
Financial (tài chính) → financial (liên quan đến tài chính).
Industrial (công nghiệp) → industrial (thuộc về công nghiệp).
Potence (khả năng, quyền năng) → potential (có tiềm năng).
Quy tắc đặt trọng âm trong từ chứa đuôi -ial
Residential /ˌrezɪˈdɛnʃəl/ - từ có 4 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3.
Commercial /kəˈmɜːʃəl/ - từ có 3 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Confidential /ˌkɒnfɪˈdenʃəl/ - từ có 4 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3.
Provincial /prəˈvɪnʃəl/ - từ có 3 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

Danh sách tổng hợp 50 từ có đuôi -ial phổ biến trong tiếng Anh
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm IPA | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Industrial | Tính từ | /ɪnˈdʌstrɪəl/ | Thuộc về công nghiệp | The industrial revolution changed the economy. |
2 | Financial | Tính từ | /faɪˈnænʃəl/ | Thuộc về tài chính | Financial planning is important for saving money. |
3 | Artificial | Tính từ | /ˌɑːtɪˈfɪʃəl/ | Nhân tạo, giả | Artificial intelligence is rapidly improving. |
4 | Beneficial | Tính từ | /ˌbenɪˈfɪʃəl/ | Có lợi, có ích | A balanced diet is beneficial for health. |
5 | Special | Tính từ | /ˈspe/ˈspeʃəl/ | Đặc biệt | This is a special gift for you. |
6 | Facial | Tính từ | /ˈfeɪʃəl/ | Thuộc về khuôn mặt | She had a facial expression of surprise. |
7 | Antibacterial | Tính từ | /ˌænti bækˈtɪəɹɪəl/ | Chống vi khuẩn | This soap has antibacterial properties. |
8 | Aerial | Tính từ | /ˈeə.ri.əl/ | Trên không, thuộc về không trung | The aerial photographs showed where the enemy's camp was located. |
9 | Crucial | Tính từ | /ˈkruːʃəl/ | Quan trọng, thiết yếu | It's crucial to stay hydrated in hot weather. |
10 | Commercial | Tính từ | /kəˈmɜːʃəl/ | Thuộc về thương mại, quảng cáo | He works in commercial real estate. |
11 | Confidential | Tính từ | /ˌkɒnfɪˈdɛnʃəl/ | Bí mật, riêng tư | These documents are marked as confidential. |
12 | Residential | Tính từ | /ˌrɛzɪˈdɛnʃəl/ | Thuộc về nhà ở, khu dân cư | The company is looking for a residential area for new homes. |
13 | Social | Tính từ | /ˈsəʊʃəl/ | Xã hội, cộng đồng | He is very social and enjoys meeting new people. |
14 | Superficial | Tính từ | /ˌsuːpəˈfɪʃəl/ | Hời hợt, nông cạn | His understanding of the issue was superficial. |
15 | Judicial | Tính từ | /dʒʊˈdɪʃəl/ | Thuộc về tòa án, pháp lý | The judicial system is important for maintaining order. |
16 | Exponential | Tính từ | /ˌɛkspəˈnɛnʃəl/ | Theo cấp số nhân, gia tăng nhanh chóng | The growth of the population is exponential. |
17 | Celestial | Tính từ | /sɪˈlɛstʃəl/ | Thuộc về thiên thể, thiên văn | The stars are part of the celestial bodies in the sky. |
18 | Official | Tính từ | /əˈfɪʃəl/ | Chính thức | He is the official spokesperson for the company. |
19 | Substantial | Tính từ | /səbˈstænʃəl/ | Đáng kể, quan trọng | The company made a substantial profit last year. |
20 | Provincial | Tính từ | /prəˈvɪnʃəl/ | Thuộc về tỉnh, khu vực | The provincial government has implemented new policies. |
21 | Presidential | Tính từ | /ˌprɛzɪˈdɛnʃəl/ | Thuộc về tổng thống | The presidential election is held every four years. |
22 | Imperial | Tính từ | /ɪmˈpɪə(r)ɪəl/ | Thuộc về hoàng gia, đế chế | The imperial palace is a symbol of the monarchy. |
23 | Initial | Tính từ | /ɪˈnɪʃəl/ | Ban đầu, khởi đầu | The initial response to the project was positive. |
24 | Sequential | Tính từ | /sɪˈkwɛnʃəl/ | Theo trình tự, liên tiếp | The tasks must be completed in sequential order. |
25 | Controversial | Tính từ | /ˌkɒntrəˈvɜːʃəl/ | Gây tranh cãi, gây bất đồng | The controversial decision sparked debates. |
26 | Congenial | Tính từ | /kənˈdʒiːnɪəl/ | Thân thiện, dễ gần | She has a congenial personality that everyone likes. |
27 | Material | Tính từ, danh từ | /məˈtɪərɪəl/ | Vật liệu, thuộc về giá trị vật chất | The material used in this shirt is very soft. |
28 | Millennial | Tính từ | /mɪˈleniəl/ | Thuộc thế hệ sinh ra trong khoảng 1981 – 1996 | Millennial consumers are changing the market. |
29 | Existential | Tính từ | /ɪɡˌzɪsˈtenʃəl/ | Thuộc về sự tồn tại, hiện sinh | The novel explores existential themes about life and death. |
30 | Credential | Tính từ | /krɪˈdenʃəl/ | Giấy chứng nhận, văn bằng | He showed his credential when applying for the job. |
31 | Convivial | Tính từ | /kənˈvɪvɪəl/ | Vui vẻ, thân thiện, hòa đồng | The convivial atmosphere made the party enjoyable. |
32 | Cordial | Tính từ | /ˈkɔːdɪəl/ | Thân ái, niềm nở | They gave me a cordial welcome when I arrived. |
33 | Directorial | Tính từ | /dɪˈrektɔːrɪəl/ | Thuộc về đạo diễn | The directorial decisions were critical for the success of the film. |
34 | Potential | Tính từ | /pəˈtenʃəl/ | Tiềm năng | She has great potential as a singer. |
35 | Tutorial | Danh từ | /tjuːˈtɔːrɪəl/ | Hướng dẫn, giảng dạy | We watched a tutorial on how to use the software. |
36 | Familial | Tính từ | /fəˈmɪliəl/ | Thuộc về gia đình | There is a strong familial bond in their family. |
37 | Glacial | Tính từ | /ˈɡleɪʃəl/ | Thuộc về băng giá, lạnh lẽo | The glacial pace of change worried the workers. |
38 | Perennial | Tính từ | /pəˈrenɪəl/ | Kéo dài mãi mãi, lâu năm | These perennial plants bloom every year. |
39 | Multifactorial | Tính từ | /ˌmʌltɪfækˈtɔːrɪəl/ | Đa yếu tố, do nhiều yếu tố gây ra | The development of the disease is thought to be multifactorial, involving both environmental and genetic factors |
40 | Colonial | Tính từ | /kəˈləʊnɪəl/ | Thuộc về thuộc địa, thực dân | The country has a colonial history. |
41 | Spatial | Tính từ | /ˈspeɪʃəl/ | Thuộc về không gian | The spatial arrangement of the furniture in the room was important. |
42 | Radial | Tính từ | /ˈreɪdɪəl/ | Thuộc về tia, từ tâm ra | The radial symmetry of the flower was perfect. |
43 | Testimonial | Danh từ | /ˌtestɪˈməʊnɪəl/ | Chứng thực, lời khẳng định | The testimonial from satisfied customers helped increase sales. |
44 | Consequential | Tính từ | /ˌkɒnsɪˈkwɛnʃəl/ | Hệ quả, có ảnh hưởng | His actions had consequential effects on the company. |
45 | Sacrificial | Tính từ | /ˌsækrɪˈfɪʃəl/ | Hy sinh, tế lễ | The sacrificial offering was made to honor the gods. |
46 | Essential | Tính từ | /ɪˈsenʃəl/ | Cần thiết, thiết yếu | Water is essential for survival. |
47 | Quintessential | Tính từ | /ˌkwɪntɪˈsenʃəl/ | Tinh túy, thể hiện đúng bản chất của | He is the quintessential leader of the team. |
48 | Serial | Tính từ | /ˈsɪərɪəl/ | Theo chuỗi | This is the first serial novel I have read. |
49 | Managerial | Tính từ | /ˌmænɪˈdʒɪərɪəl/ | Thuộc về quản lý | She has a managerial role in the company. |
50 | Colloquial | Tính từ | /kəˈləʊkwɪəl/ | Thông tục, thuộc về khẩu ngữ | The colloquial language used in the book made it relatable. |
Những trường hợp đặc biệt của từ có đuôi -ial
Ví dụ:
Material (danh từ - vật liệu
Sundial (danh từ) - đồng hồ mặt trời
Tutorial (danh từ) - bản chỉ dẫn
Hơn nữa, không phải tất cả từ có đuôi "-ial" đều có nghĩa là "thuộc về" hay "liên quan đến" khái niệm được nhắc tới ở danh từ gốc.
Ví dụ: từ "artificial" (nhân tạo) mặc dù có hậu tố "-ial", nhưng lại mang nghĩa "không tự nhiên" thay vì "thuộc về nghệ thuật".
Hậu tố -ness
Hậu tố -ity
Bài tập thực hành
Khả năng chịu trách nhiệm là ___________ cho công việc này. (ESSENCE)
Thông tin được giữ ___________. (CONFIDE)
Nhà máy được đặt trong khu vực ___________. (INDUSTRY)
Biểu cảm ___________ của cô ấy không thể hiện cảm xúc. (FACE)
Tôi cần biết suy nghĩ ___________ của bạn về vấn đề này. (INITIATE)
Thám tử đang điều tra một kẻ giết người ___________. (SERIES)
Anh ấy rất tích cực trong các sự kiện ___________. (SOCIETY)
Tập thể dục có thể ___________ cho sức khỏe của bạn. (BENEFIT)
Hoa ___________ không cần tưới nước. (ART)
Công ty đối mặt với những thách thức ___________ nghiêm trọng. (FINANCE)
Họ vừa triển khai một chiến dịch ___________ mới. (COMMERCE)
Đây là khu vực ___________ yên tĩnh. (RESIDENT)
Thông báo ___________ sẽ được công bố vào ngày mai. (OFFICE)
Họ nhận được một khoản tài trợ ___________. (SUBSTANCE)
Quyết định đã có những tác động ___________ lên công ty. (SEQUENCE)
Đáp án chính xác
Essential
Confidential
Industrial
Facial
Initial
Serial
Social
Beneficial
Artificial
Financial
Commercial
Residential
Official
Substantial
Consequential