
Hướng dẫn đặt câu hỏi với “How”
Định dạng cơ bản
Cấu trúc cơ bản với “How” như sau:
How + Auxiliary Verb (trợ động từ) + Subject (Chủ ngữ) + Main Verb (động từ chính) + (Object: tân ngữ)?
Ví dụ:
“How do (trợ động từ) you (chủ ngữ) study (động từ chính) English?” (Bạn học tiếng Anh như thế nào?)
→ How được sử dụng để hỏi về cách thức thực hiện hành động.
“How is (trợ động từ) she (chủ ngữ) today?” (Hôm nay cô ấy thế nào?)
→ How được sử dụng để hỏi về tình trạng hoặc cảm xúc.
“How can (trợ động từ) I (chủ ngữ) help (động từ chính) you?” (Tôi có thể giúp bạn như thế nào?)
→ How được dùng để hỏi về khả năng hoặc sự giúp đỡ.
Những loại câu hỏi khác nhau với từ “How”
“How” kết hợp với các từ khác để tạo nên nhiều dạng câu hỏi chi tiết hơn. Dưới đây là các dạng phổ biến:
How + động từ hành động
How + trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính + (Tân ngữ)?
Câu hỏi về cách thức, thường được sử dụng để hỏi về cách thực hiện hoặc phương pháp làm một việc gì đó.
Ví dụ:
“How do you go to school?” (Bạn đến trường bằng cách nào?)
“How does she prepare for her exam?” (Cô ấy chuẩn bị cho kỳ thi của mình như thế nào?)
“How can I help you with this task?” (Tôi có thể giúp bạn làm việc này như thế nào?)
How long (Dùng để hỏi về khoảng thời gian)
How long + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính + (tân ngữ)?
Dùng để hỏi một khoảng thời gian cụ thể (bao lâu).
Ví dụ:
“How long have you been studying English?” (Bạn đã học tiếng Anh bao lâu rồi?)
“How long will it take to finish this project?” (Sẽ mất bao lâu để hoàn thành dự án này?)
“How long did you wait for the bus? (Bạn đã đợi xe buýt bao lâu?)
How much (Dùng để hỏi về giá trị hoặc số lượng)
How much + trợ động từ + danh từ/cụm động từ?
Dùng với danh từ không đếm được hoặc hỏi giá tiền.
Ví dụ:
“How much is this dress?” (Chiếc váy này giá bao nhiêu?)
“How much water do you drink daily?” (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)
“How much sugar do you need for the recipe?” (Bạn cần bao nhiêu đường cho công thức này?)
How many (Dùng để hỏi về số lượng – danh từ đếm được)
How many + danh từ số nhiều + are there in…? / How many + danh từ số nhiều + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính + tân ngữ?
Dùng với danh từ đếm được, thường ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
“How many friends do you have?” (Bạn có bao nhiêu người bạn?)
“How many books are there in the table?” (Có bao nhiêu cuốn sách ở trên bàn?)
“How many hours do you work everyday?” (Bạn làm việc bao nhiêu giờ mỗi ngày?)
How often (Dùng để hỏi về tần suất xảy ra)
How often + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính + tân ngữ?
Dùng để hổi về mức độ thường xuyên xảy ra của một hành động.
Ví dụ:
“How often do you exercise?” (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)
“How often do you visit your grandparents?” (Bạn thăm ông bà bao lâu một lần?)
“How often does it rain in your city?” (Thành phố của bạn mưa bao lâu một lần?)
How far (Dùng để hỏi về khoảng cách giữa hai điểm)
How far + trợ động từ + Chủ ngữ + động từ chính + tân ngữ?
Dùng để hỏi khoảng cách từ nơi này đến nơi khác.
Ví dụ:
“How far is it from your home to the office?” (Từ nhà bạn đến văn phòng bao xa?)
“How far can you run without stopping?” (Bạn có thể chạy bao xa mà không dừng lại?)
“How far is your house from the nearest school?” (Nhà bạn các trường học gần nhất bao xa?)
How + tính từ/trạng từ
How + tính từ + Trợ động từ + chủ ngữ?
Câu hỏi thường liên quan đến cảm xúc, tính chất, hoặc mức độ của một sự việc.
Ví dụ:
“How tall are you?” (Bạn cao bao nhiêu?)
“How difficult is the project?” (Dự án này khó như thế nào?)
“How old is your dog?” (Chó của bạn bao nhiêu tuổi?)
How come (Dùng để hỏi về lý do trong ngữ cảnh không trang trọng)
How come + mệnh đề (chủ ngữ + động từ chính)?
Dùng để hỏi tại sao một điều gì đó lại xảy ra.
Ví dụ:
“How come you didn’t finish your homework?” (Tại sao bạn không hoàn thành bài tập về nhà?)
“How come they arrived so late?” (Tại sao họ đến muộn vậy?)
“How come you didn’t call me?” (Tại sao bạn không gọi cho tôi?)

Câu hỏi sử dụng “How” trong các thì khác nhau
Từ để hỏi “How” có thể được sử dụng linh hoạt trong 12 thì tiếng Anh để tạo câu hỏi phù hợp với các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng “How” với từng thì, kèm theo ví dụ và cách trả lời.
Thì hiện tại đơn (Present Simple) – Cách sử dụng trong câu hỏi
Cách dùng: Dùng để hỏi về thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc hành động thường xuyên xảy ra.
Công thức:
How + do/does + Subject + Verb (infinitive)?
Ví dụ:
“How do you start your day?” (Bạn bắt đầu ngày mới như thế nào?)
“How does she cook this dish?” (Cô ấy nấu món này như thế nào?)
“How do they travel to work?” (Họ đi làm bằng cách nào?)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) – Câu hỏi với hành động đang diễn ra
Cách dùng: Hỏi về hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
Công thức:
How + is/are/am + Subject + Verb-ing?
Ví dụ:
“How are you feeling today?” (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
“How is he handling the situation?” (Anh ấy đang xử lý tình huống như thế nào?)
“How are they preparing for the exam?” (Họ đang chuẩn bị cho kỳ thi như thế nào?)
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) – Câu hỏi với hành động đã hoàn thành
Cách dùng: Hỏi về hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
Công thức:
How + have/has + Subject + Verb (past participle)?
Ví dụ:
“How long have you lived here?” (Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?)
“How have they managed to solve the issue?” (Họ đã giải quyết vấn đề như thế nào?)
“How has she improved her skills?” (Cô ấy đã cải thiện kỹ năng của mình như thế nào?)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) – Câu hỏi về hành động kéo dài đến hiện tại
Cách dùng: Hỏi về hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại.
Công thức:
How + have/has + Subject + been + Verb-ing?
Ví dụ:
“How long have you been working here?” (Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?)
“How has he been feeling lately?” (Gần đây anh ấy cảm thấy thế nào?)
“How have they been preparing for the competition?” (Họ đã chuẩn bị cho cuộc thi như thế nào?)
Thì quá khứ đơn (Past Simple) – Câu hỏi với hành động đã xảy ra
Cách dùng: Hỏi về hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Công thức:
How + did + Subject + Verb (infinitive)?
Ví dụ:
“How did you learn English?” (Bạn đã học tiếng Anh như thế nào?)
“How did they complete the project on time?” (Họ đã hoàn thành dự án đúng hạn như thế nào?)
“How did she react to the news?” (Cô ấy đã phản ứng thế nào với tin tức?)
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) – Câu hỏi với hành động đang diễn ra trong quá khứ
Cách dùng: Hỏi về hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Công thức:
How + was/were + Subject + Verb-ing?
Ví dụ:
“How was he feeling yesterday?” (Hôm qua anh ấy cảm thấy thế nào?)
“How were they preparing for the presentation?” (Họ đã chuẩn bị cho buổi thuyết trình như thế nào?)
“How was she handling the problem at that time?” (Cô ấy đã xử lý vấn đề lúc đó như thế nào?)

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) – Câu hỏi về hành động đã hoàn tất trước một thời điểm trong quá khứ
Cách dùng: Hỏi về hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc sự kiện khác trong quá khứ.
Công thức:
How + had + Subject + Verb (past participle)?
Ví dụ:
“How had they prepared before the test?” (Họ đã chuẩn bị thế nào trước kỳ thi?)
“How had she solved the issue before the manager arrived?” (Cô ấy đã giải quyết vấn đề thế nào trước khi quản lý đến?)
“How had he reacted before he knew the truth?” (Anh ấy đã phản ứng thế nào trước khi biết sự thật?)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) – Câu hỏi với hành động kéo dài trước một thời điểm trong quá khứ
Cách dùng: Hỏi về hành động đã xảy ra liên tục trước một thời điểm trong quá khứ.
Công thức:
How + had + Subject + been + Verb-ing?
Ví dụ:
“How long had they been waiting before the bus arrived?” (Họ đã đợi bao lâu trước khi xe buýt đến?)
“How had he been feeling before he got sick?” (Anh ấy đã cảm thấy thế nào trước khi bị ốm?)
“How had she been preparing for the exam before it was postponed?” (Cô ấy đã chuẩn bị cho kỳ thi như thế nào trước khi nó bị hoãn?)
Thì tương lai đơn (Future Simple) – Câu hỏi về hành động sẽ xảy ra
Cách dùng: Hỏi về hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
Công thức:
How + will + Subject + Verb (infinitive)?
Ví dụ:
“How will you celebrate your birthday?” (Bạn sẽ tổ chức sinh nhật của mình như thế nào?)
“How will they finish the work on time?” (Họ sẽ hoàn thành công việc đúng hạn như thế nào?)
“How will she prepare for the meeting?” (Cô ấy sẽ chuẩn bị cho cuộc họp như thế nào?)
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) – Câu hỏi về hành động sẽ diễn ra trong tương lai
Cách dùng: Hỏi về hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Công thức:
How + will + Subject + be + Verb-ing?
Ví dụ:
“How will you be traveling next month?” (Tháng sau bạn sẽ đi du lịch như thế nào?)
“How will they be preparing for the exam tomorrow?” (Ngày mai họ sẽ chuẩn bị cho kỳ thi như thế nào?)
“How will she be managing the project?” (Cô ấy sẽ quản lý dự án như thế nào?)

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) – Câu hỏi về hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai
Cách dùng: Hỏi về hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Công thức:
How + will + Subject + have + Verb (past participle)?
Ví dụ:
“How will they have completed the project by the deadline?” (Họ sẽ hoàn thành dự án trước thời hạn như thế nào?)
“How will she have solved the issue by the time we arrive?” (Cô ấy sẽ giải quyết vấn đề như thế nào trước khi chúng ta đến?)
“How will you have prepared for the trip by next week?” (Bạn sẽ chuẩn bị cho chuyến đi như thế nào vào tuần sau?)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) – Câu hỏi về hành động sẽ tiếp tục cho đến một thời điểm trong tương lai
Cách dùng: Hỏi về hành động sẽ xảy ra liên tục cho đến một thời điểm trong tương lai.
Công thức:
How + will + Subject + have been + Verb-ing?
Ví dụ:
“How long will you have been working by the end of this year?” (Bạn sẽ làm việc được bao lâu vào cuối năm nay?)
“How will they have been preparing for the presentation?” (Họ sẽ chuẩn bị cho buổi thuyết trình như thế nào?)
“How will she have been managing the project before the review?” (Cô ấy sẽ quản lý dự án như thế nào trước buổi đánh giá?)
Cách phản hồi câu hỏi với “How”
Phản hồi về cách thức (How + action)
Khi câu hỏi với “How” liên quan đến cách thức thực hiện một hành động, câu trả lời thường bắt đầu bằng một cụm từ giải thích cách làm.
Câu hỏi: “How do you study English?” (Bạn học tiếng Anh như thế nào?)
Câu trả lời: “I study English by watching videos and practicing speaking daily.” (Tôi học tiếng Anh bằng cách xem video và luyện nói hàng ngày.)
Câu hỏi: “How does she cook this dish?” (Cô ấy nấu món này như thế nào?)
Câu trả lời: “She cooks it by grilling the meat and adding spices.” (Cô ấy nấu bằng cách nướng thịt và thêm gia vị.)
Câu hỏi: “How can we solve this problem?” (Chúng ta có thể giải quyết vấn đề này như thế nào?)
Câu trả lời: “We can solve it by discussing and finding a compromise.” (Chúng ta có thể giải quyết bằng cách thảo luận và tìm một sự thỏa hiệp.)
Phản hồi về mức độ (How + adjective/adverb)
Câu trả lời dạng này thường sử dụng các từ miêu tả mức độ, như “very” (rất), “quite” (khá), hoặc “a little” (một chút).
Câu hỏi: “How difficult is this exam?” (Bài kiểm tra này khó đến mức nào?)
Câu trả lời: “It is very difficult.” (Nó rất khó.)
Câu hỏi: “How fast can you run?” (Bạn có thể chạy nhanh đến mức nào?)
Câu trả lời: “I can run quite fast, about 10 km per hour.” (Tôi có thể chạy khá nhanh, khoảng 10 km/giờ.)
Câu hỏi: “How big is your house?” (Nhà của bạn lớn như thế nào?)
Câu trả lời: “It’s not very big, but it has three bedrooms.” (Nó không quá lớn, nhưng có ba phòng ngủ.)
Phản hồi về tần suất (How often)
Câu hỏi về tần suất thường được trả lời bằng các trạng từ chỉ tần suất, như “always” (luôn luôn), “often” (thường xuyên), “sometimes” (thỉnh thoảng), hoặc “once/twice a week” (một/hai lần mỗi tuần).

Câu hỏi: “How often do you exercise?” (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)
Câu trả lời: “I exercise three times a week.” (Tôi tập thể dục ba lần một tuần.)
Câu hỏi: “How often does she visit her parents?” (Cô ấy thăm bố mẹ bao lâu một lần?)
Câu trả lời: “She visits them every weekend.” (Cô ấy thăm họ mỗi cuối tuần.)
Câu hỏi: “How often do you eat out?” (Bạn đi ăn ngoài bao lâu một lần?)
Câu trả lời: “I eat out once a month.” (Tôi ăn ngoài một lần mỗi tháng.)
Trả lời về khoảng cách (How far)
Câu trả lời về khoảng cách thường bao gồm một con số cụ thể và đơn vị đo lường, như “kilometers” (km), “meters” (m), hoặc “minutes” (phút) nếu di chuyển.
Câu hỏi: “How far is the airport from here?” (Sân bay cách đây bao xa?)
Câu trả lời: “It’s about 10 kilometers away.” (Khoảng 10 km.)
Câu hỏi: “How far can you run without stopping?” (Bạn có thể chạy bao xa mà không dừng lại?)
Câu trả lời: “I can run 5 kilometers.” (Tôi có thể chạy 5 km.)
Câu hỏi: “How far is it from your house to the school?” (Từ nhà bạn đến trường học bao xa?)
Câu trả lời: “It’s a 15-minute walk.” (Đi bộ mất khoảng 15 phút.)
Các mẫu câu hỏi với “How” trong tiếng Anh

Hỏi về cách thức thực hiện (How + action)
How + trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính + (Tân ngữ)?
Những câu hỏi này được sử dụng để hỏi về cách thực hiện hoặc phương pháp làm một việc gì đó.
“How do you go to school?” (Bạn đến trường bằng cách nào?)
“How does she prepare for her exams?” (Cô ấy chuẩn bị cho kỳ thi của mình như thế nào?)
“How can I help you with this task?” (Tôi có thể giúp bạn làm việc này như thế nào?)
Hỏi về mức độ (How + adjective/adverb)
How + tính từ + Trợ động từ + chủ ngữ?
Loại câu hỏi này thường liên quan đến cảm xúc, tính chất, hoặc mức độ của một sự việc.
“How tall are you?” (Bạn cao bao nhiêu?)
“How difficult is the project?” (Dự án này khó đến mức nào?)
“How fast can you type?” (Bạn có thể gõ bàn phím nhanh như thế nào?)
Hỏi về số lượng (How much/How many)
How much + trợ động từ + danh từ/cụm động từ?/ How many + danh từ số nhiều + are there in…? / How many + danh từ số nhiều + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính + tân ngữ?
Dùng để hỏi về số lượng hoặc giá cả:
“How much does this shirt cost?” (Chiếc áo này giá bao nhiêu?)
“How many friends do you have?” (Bạn có bao nhiêu người bạn?)
“How much time do we have left?” (Chúng ta còn bao nhiêu thời gian?)
Hỏi về tần suất (How often)
How often + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính + tân ngữ?
Dùng để hỏi mức độ thường xuyên của một hành động:
“How often do you exercise?” (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)
“How often does he call you?” (Anh ấy gọi cho bạn bao lâu một lần?)
“How often do you visit your grandparents?” (Bạn thăm ông bà bao lâu một lần?)
Hỏi về khoảng cách (How far)
How far + trợ động từ + Chủ ngữ + động từ chính + tân ngữ?
Dùng để hỏi về khoảng cách từ nơi này đến nơi khác:
“How far is the nearest supermarket from here?” (Siêu thị gần nhất cách đây bao xa?)
“How far can you run without stopping?” (Bạn có thể chạy bao xa mà không dừng lại?)
“How far is your house from the train station?” (Nhà bạn cách ga tàu bao xa?)
Hỏi về thời gian (How long)
How long + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính + (tân ngữ)?
Dùng để hỏi khoảng thời gian:
“How long have you been studying English?” (Bạn đã học tiếng Anh được bao lâu rồi?)
“How long will it take to finish the project?” (Sẽ mất bao lâu để hoàn thành dự án này?)
“How long can you stay here?” (Bạn có thể ở đây bao lâu?)
Hỏi lý do với “How come”
How come + mệnh đề (chủ ngữ + động từ chính)?
Dùng để hỏi tại sao một việc gì đó xảy ra:
“How come you didn’t finish your homework?” (Tại sao bạn không hoàn thành bài tập về nhà?)
“How come they were late to the meeting?” (Tại sao họ đến cuộc họp muộn?)
“How come you didn’t tell me earlier?” (Tại sao bạn không nói với tôi sớm hơn?)
Những lỗi phổ biến khi dùng “how”

Sử dụng sai trợ động từ (Auxiliary Verb)
Đây là lỗi phổ biến nhất khi người học quên dùng trợ động từ hoặc sử dụng sai trợ động từ trong câu hỏi.
Sai: “How you learn English?” (Câu này thiếu trợ động từ “do”.)
Đúng: “How do you learn English?” (Bạn học tiếng Anh như thế nào?)
Lưu ý:
Với chủ ngữ số ít (he, she, it), sử dụng does.
Ví dụ: “How does she prepare for her exams?” (Cô ấy chuẩn bị cho kì thi như thế nào?)
Với quá khứ, sử dụng did.
Ví dụ: “How did they complete the project?” (Họ đã hoàn thành dự án như thế nào?)
Nhầm lẫn giữa “How much” và “How many”
Người học thường nhầm lẫn khi sử dụng “How much” với danh từ đếm được và “How many” với danh từ không đếm được.
Sai: “How much apples do you want?” (Câu này sai vì “apples” là danh từ đếm được.)
Đúng: “How many apples do you want?” (Bạn muốn bao nhiêu quả táo?)
Lưu ý:
How much: Dùng với danh từ không đếm được (sugar, water, money).
Ví dụ: “How much water do you drink every day?” (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)
How many: Dùng với danh từ đếm được (books, apples, students).
Ví dụ: “How many books do you read in a month?” (Bạn đọc bao nhiêu quyển sách mỗi tháng?)
Lỗi về cấu trúc thì (Verb Tense) khi dùng “how”
Người học thường sử dụng sai thì khi đặt câu hỏi với “How”, đặc biệt là các thì hoàn thành hoặc tiếp diễn.
Sai: “How long you have been living here?” (Câu này sai vì thiếu trợ động từ “have”.)
Đúng: “How long have you been living here?” (Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?)
Lưu ý:
Với thì hiện tại hoàn thành, sử dụng: have/has + past participle.
Ví dụ: “How have you solved this issue?” (Bạn xử lý vấn đề này như thế nào?)
Với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, sử dụng: have/has been + Verb-ing.
Ví dụ: “How long have they been waiting?” (Họ đã đợi bao lâu rồi?)
Nhầm lẫn giữa “How far” và “How long”
Người học dễ nhầm lẫn giữa “How far” (hỏi khoảng cách) và “How long” (hỏi thời gian).
Sai: “How long is it from here to the airport?” (Câu này sai vì “How long” không dùng để hỏi khoảng cách.)
Đúng: “How far is it from here to the airport?” (Từ đây đến sân bay bao xa?)
Lưu ý:
How far: Dùng để hỏi về khoảng cách.
Ví dụ: “How far is your house from the city center?” (Khoảng cách từ nhà của bạn đến trung tâm thành phố là bao xa?)
How long: Dùng để hỏi về thời gian.
Ví dụ: “How long does it take to finish this book?” (Mất ba lâu để hoàn thành quyển sách này?)
Bài tập câu hỏi sử dụng “How”
1. ___ do you usually get to work?
2. ___ much does this bag cost?
3. ___ far is it from your house to the airport?
4. ___ often do you exercise?
5. ___ long have you been learning English?
Bài 2: Tìm và sửa lỗi trong các câu hỏi sau:
1. How much sugar do you need for this recipe?
2. How far it is from here to the nearest train station?
3. How often does she calls her parents?
4. How long have they living in this city?
5. How do you spent your free time?
Bài 3: Dịch câu hỏi sang tiếng Anh và trả lời
1. Bạn thường đi học bằng cách nào?
2. Tại sao bạn không hoàn thành bài tập?
3. Từ nhà bạn đến siêu thị mất bao xa?
4. Bạn đã ở đây bao lâu rồi?
5. Anh ấy cảm thấy thế nào sau buổi họp?
Đáp án chi tiết
Bài 1:
1. How (Bạn đến nơi làm việc như thế nào?)
→ How do you usually get to work?
(Bạn thường đến nơi làm việc như thế nào?)
2. How much (Cái túi này giá bao nhiêu?)
→ How much does this bag cost?
(Cái túi này giá bao nhiêu?)
3. How far (Từ nhà bạn đến sân bay bao xa?)
→ How far is it from your house to the airport?
(Từ nhà bạn đến sân bay bao xa?)
4. How often (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)
→ How often do you exercise?
(Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)
5. How long (Bạn đã học tiếng Anh được bao lâu rồi?)
→ How long have you been learning English?
(Bạn đã học tiếng Anh được bao lâu rồi?)
Bài 2:
1. Đúng. (Không có lỗi sai.)
→ How much sugar do you need for this recipe?
(Bạn cần bao nhiêu đường cho công thức này?)
2. Sửa: How far is it from here to the nearest train station?
(Từ đây đến ga tàu gần nhất bao xa?)
3. Sửa: How often does she call her parents?
(Cô ấy gọi cho bố mẹ bao lâu một lần?)
4. Sửa: How long have they been living in this city?
(Họ đã sống ở thành phố này được bao lâu rồi?)
5. Sửa: How do you spend your free time?
(Bạn dành thời gian rảnh như thế nào?)
Bài 3:
1. How do you usually go to school?
Trả lời mẫu: I usually go to school by bus. (Tôi thường đến trường bằng xy buýt.)
2. How come you didn’t finish your homework?
Trả lời mẫu: I didn’t finish my homework because I forgot. (Tôi không hoàn thành bài tập về nhà vì tôi quên.)
3. How far is it from your house to the supermarket?
Trả lời mẫu: It is 2 kilometres far from my house to the supermarket. (Khoảng cách từ nhà tôi đến siêu thị là 2 km.)
4. How long have you been here?
Ví dụ trả lời: I have been living here for 2 years. (Tôi đã sống ở đây được 2 năm.)
5. How did he feel after the meeting?
Ví dụ trả lời: He felt drained after the meeting. (Anh ấy cảm thấy kiệt sức sau cuộc họp.)