
Những điều cần biết về bài thi nghe IELTS và thang điểm đánh giá
Theo IDP - đơn vị tổ chức kì thi IELTS, cấu trúc bài thi IELTS Listening gồm 4 phần như sau:
Phần 1: Một cuộc thoại giữa hai người về một chủ đề thường ngày (ví dụ: đặt phòng khách sạn, sửa xe, mua bán hàng hóa…)
Phần 2: Một đoạn độc thoại về một tình huống quen thuộc (ví dụ: hướng dẫn tham quan, bài phát biểu giới thiệu về một nhà máy tại địa phương…)
Phần 3: Một đoạn hội thoại với tối đa bốn người tham gia mang tính học thuật (ví dụ: sinh viên thảo luận nhóm, giảng viên và sinh viên trao đổi về bài tập…)
Phần 4: Một đoạn hội thoại trong bối cảnh học thuật (thường là bài giảng)
Các dạng câu hỏi phổ biến trong bài thi IELTS Listening gồm:
Điền từ vào chỗ trống (form/note/summary completion)
Trắc nghiệm (multiple choice)
Nối thông tin (matching information)
Ghi nhãn bản đồ/sơ đồ (map/diagram labelling)
Câu hỏi trả lời ngắn (short answer question)
Cách tính điểm và quy đổi band score:
Mỗi câu trả lời đúng được tính 1 điểm và thí sinh sẽ không bị trừ điểm cho câu sai. Tổng số câu trả lời đúng của bài thi sẽ được chuyển đổi sang thang điểm band score từ 1.0 đến 9.0, theo bảng quy đổi chính thức của Cambridge.
Dưới đây là bảng tham khảo quy đổi số câu đúng sang band điểm trong phần IELTS Listening (áp dụng cho cả hình thức thi Academic và General Training):

Những khó khăn riêng biệt mà thí sinh Việt Nam thường gặp phải
Đa dạng chất giọng bản ngữ
Phần lớn thí sinh Việt Nam quen tiếp xúc với giọng Anh-Mỹ thông qua các kênh học phổ thông, phim ảnh hoặc tài liệu phổ biến. Tuy nhiên, IELTS Listening sử dụng nhiều accent khác nhau như Anh-Anh, Úc, New Zealand, Canada, hoặc thậm chí kết hợp nhiều giọng trong cùng một bài thi.
Điều này khiến thí sinh dễ cảm thấy lúng túng khi gặp cách phát âm, ngữ điệu hoặc tốc độ nói khác biệt, đặc biệt là với giọng Anh-Anh hoặc Úc – vốn có nhiều biến âm, nối âm và từ vựng riêng biệt.
Khó theo kịp tốc độ bài nghe
Một trong những đặc điểm khó nhất của bài nghe IELTS là audio chỉ phát duy nhất một lần. Nếu thí sinh bỏ lỡ một từ khóa quan trọng hoặc chưa kịp xử lý thông tin, sẽ không có cơ hội tua lại để nghe lại đoạn đó. Điều này đòi hỏi khả năng tập trung cao độ, phản xạ nhanh và kỹ năng dự đoán nội dung ngay từ khi đọc đề bài.
Các từ đồng nghĩa gây nhiễu - trở ngại khi nhận diện từ khóa chính
Câu hỏi trong IELTS Listening thường không dùng đúng nguyên văn những từ xuất hiện trong audio. Thay vào đó, người ra đề sử dụng paraphrase (diễn đạt lại bằng từ/cấu trúc khác) hoặc từ đồng nghĩa, khiến thí sinh dễ bị mất dấu thông tin nếu chỉ chăm chăm tìm “từ giống trong đề”.Đây là một kỹ năng nâng cao, đòi hỏi thí sinh phải có vốn từ rộng, khả năng nhận diện ý tương đương và hiểu được ngữ cảnh để chọn đúng đáp án.
Những lỗi ngữ pháp và chính tả khiến mất điểm đáng tiếc
Nhiều thí sinh nghe đúng nội dung nhưng vẫn bị mất điểm vì viết sai chính tả (spelling mistakes), điền sai dạng từ (số nhiều, thì động từ), hoặc viết quá số từ cho phép trong câu trả lời. Trong IELTS Listening, đây là lỗi rất nghiêm trọng vì mỗi lỗi như vậy đều bị tính là sai hoàn toàn, ảnh hưởng trực tiếp đến band score.
Kiểm tra năng lực và thiết lập mục tiêu học tập
Phương pháp tự kiểm tra khả năng nghe hiện tại
Một trong những cách đơn giản là làm thử một bài IELTS Listening hoàn chỉnh (dạng Academic hoặc General đều được). Thí sinh nên chọn bài có đáp án và transcript đầy đủ để sau khi làm xong, có thể tự chấm điểm và phân tích lỗi sai.
Thí sinh có thể tham khảo thi thử IELTS tại Mytour để nhận phản hồi từ giáo viên và biết chính xác trình độ hiện tại của mình ở đâu.
Ngoài ra, thí sinh có thể tham khảo một số trang web uy tín cung cấp bài test miễn phí như IELTS Liz hoặc IELTS Buddy. Sau khi làm bài, thí sinh so sánh số câu đúng với bảng quy đổi điểm band score để biết mức hiện tại đang ở đâu.
Phương pháp thiết lập mục tiêu khả thi
Tùy vào mục tiêu cá nhân, thí sinh cần đặt mục tiêu điểm số cụ thể, ví dụ: từ 5.0 lên 6.5 trong 3 tháng. Tuy nhiên, mục tiêu cần thực tế, phù hợp với thời gian và nền tảng ban đầu – không nên kỳ vọng tăng 2 band trong 1 tháng nếu chưa có kỹ năng nghe căn bản.
Xây dựng lộ trình học tập theo khung thời gian cụ thể
Sau khi xác định trình độ và mục tiêu, thí sinh nên chia nhỏ lộ trình học thành các giai đoạn cụ thể (xây nền – luyện đề – nâng cao – thi thử), phân bổ thời gian học mỗi tuần tùy theo lịch cá nhân. Nếu thí sinh quá bận và chỉ có thể học 30-45 phút mỗi ngày, cần tập trung vào nghe đều đặn và đúng trọng tâm, tránh dàn trải quá nhiều tài liệu.
Lộ trình học nghe IELTS chi tiết theo từng giai đoạn dành cho thí sinh
Giai đoạn khởi đầu: Củng cố kiến thức nền tảng (3-4 tuần)
Luyện nghe phân biệt âm và nhận diện từ
Ở bước này, thí sinh nên luyện kỹ các âm tiếng Anh như /θ/, /ð/, /ʃ/, cũng như học cách nhận biết hiện tượng nối âm, nuốt âm trong hội thoại.
Thí sinh nên bắt đầu với những video dạy phát âm cơ bản (như Rachel’s English, BBC Learning English), nghe đoạn hội thoại ngắn, bật transcript và kiểm tra xem bạn đã nghe đúng được bao nhiêu từ. Ghi chú lại các từ nghe sai để luyện lại phần phát âm.
Tập trung vào từ vựng thông dụng và chủ đề quen thuộc
Thí sinh nên tập trung vào các từ/cụm từ thuộc các chủ đề thường xuất hiện trong IELTS như: education, health, travel, family, work. Mỗi ngày chọn 1 chủ đề, học 5–10 từ bằng cách viết lại, phát âm và đặt câu. Dùng các công cụ như Quizlet hoặc Mytour Dictionary để tạo flashcards và luyện ôn từ mỗi ngày. Việc biết trước các từ này giúp thí sinh dễ nhận diện chúng trong lúc nghe.

Nghe các đoạn hội thoại ngắn hàng ngày
Chọn các đoạn hội thoại đơn giản (1–2 phút), nghe ít nhất 2 lần mỗi ngày. Lần đầu nghe không nhìn transcript để đoán ý chính, lần hai bật phụ đề kiểm tra. Sau đó, thí sinh có thể shadow (bắt chước đọc theo) từng câu để luyện phát âm và ngữ điệu. Các nguồn như BBC Learning English hoặc VOA Learning English rất phù hợp cho giai đoạn này.
Học cách ghi chú đơn giản
Khi nghe, đừng cố ghi hết từng từ mà chỉ cần nắm từ khóa như số, tên riêng, địa điểm, hành động chính. Sử dụng các ký hiệu, viết tắt để tiết kiệm thời gian.
Ví dụ: “The seminar is on Friday at 2:30” → note lại “sem – Fri – 2:30”.
Thí sinh có thể luyện bằng cách nghe một câu và thử ghi lại thông tin chính trong 10–15 giây.
Lên lịch luyện tập thường xuyên
Thí sinh nên chia thời gian mỗi ngày khoảng 30–45 phút, luân phiên giữa các hoạt động: luyện nghe – học từ – ghi chú – làm bài mini test. Ví dụ: thứ 2 nghe 2 đoạn hội thoại + học 10 từ mới; thứ 3 shadowing + ghi chú; cuối tuần ôn tập tổng hợp và làm bài mini test 15–20 câu.
Giai đoạn phát triển: Làm quen các dạng bài nghe IELTS (4-6 tuần)
Làm quen với các dạng câu hỏi trong IELTS Listening
Trong tuần đầu, thí sinh nên làm các bài test mẫu, có thể tham khảo các nguồn uy tín như Cambridge IELTS, IELTS Liz… để nhận diện 6 dạng câu hỏi phổ biến: điền từ (gap-filling), trắc nghiệm (multiple choice), nối thông tin (matching), điền bảng/biểu đồ, đánh số thứ tự, bản đồ/sơ đồ.
Thí sinh có thể ghi chú lại dạng nào gây khó khăn để tập trung luyện sâu.
Thí sinh có thể tham khảo thêm các dạng bài IELTS Listening tại: Các dạng bài IELTS Listening thường gặp và phương pháp làm bài
Mỗi dạng cần một chiến thuật riêng. Ví dụ, với dạng bài gap-filling, thí sinh nên dự đoán từ loại và đọc kỹ đề bài; với trắc nghiệm, loại bỏ đáp án gây nhiễu; với matching, tìm từ khóa trùng lặp. Thí sinh nên luyện riêng từng dạng trong 1–2 ngày để nắm vững cách tiếp cận.

Luyện nghe với nhiều accent khác nhau
Thí sinh có thể tìm nguồn có accent Anh–Mỹ–Úc–Canada như: BBC Learning English, ABC Australia, TED Talks, hoặc các bài test thật. Ban đầu, thí sinh nên nghe kèm phụ đề, khi đã thành thạo hơn, thí sinh có thể bỏ phụ đề để luyện nghe các âm với các giọng khác nhau. Mỗi ngày nên chọn 1 accent để làm quen dần.
Học cách đọc trước câu hỏi hiệu quả
Trước khi audio bắt đầu, thí sinh sẽ có 30–45 giây để đọc câu hỏi. Hãy tập kỹ năng scanning (đọc lướt), gạch chân từ khóa, xác định vị trí cần điền. Khi nghe, tập trung vào đoạn tương ứng thay vì nghe toàn bộ.
Tham khảo thêm về kĩ năng Scanning hiệu quả tại: Scanning là gì và các yếu tố để Scanning hiệu quả
Giai đoạn chuyên sâu: Hoàn thiện kỹ thuật làm bài (4-8 tuần)
Kỹ thuật note-taking chuyên sâu
Thí sinh nên học cách ghi chép nhanh các từ khóa khi nghe. Có thể tham khảo cách ghi bằng ký hiệu, viết tắt. Đừng cố ghi đầy đủ câu, mà chỉ cần động từ chính, đối tượng và con số.
Ví dụ: "Buy tickets on Mon, 8 AM – Hall 3".
Dự đoán thông tin và từ khóa khi nghe
Trước khi nghe, thí sinh nên chú ý đoán xem chỗ trống cần điền có khả năng sẽ là gì: số, ngày, tên riêng, danh từ chỉ người/nghề nghiệp,… Điều này giúp não thí sinh “chờ sẵn” thông tin, tăng khả năng bắt đúng từ khóa và điền được đáp án.
Nhận diện paraphrase và đồng nghĩa
Trong bài thi IELTS có rất nhiều trường hợp sử dụng từ đồng nghĩa để đánh lạc hướng thí sinh (tiếng Anh: paraphrase). Thí sinh nên luyện nghe thường xuyên và xác định được cụm từ gốc với paraphrase.
Ví dụ: cheap → affordable, because of → due to.

Xử lý các bẫy thường gặp trong bài thi
Trong bài thi IELTS, đặc biệt là kĩ năng Listening, thường thì đáp án đúng sẽ bị “che” bởi các bẫy như: người nói sửa lại thông tin, đưa ra nhiều lựa chọn rồi chỉ chọn một.
Thí sinh cần tập trung khi nghe và học cách nhận biết dấu hiệu sửa thông tin như "No, sorry, I mean…".
Phân tích câu trả lời đúng và sai
Sau mỗi bài test, thí sinh không nên chỉ kiểm tra điểm mà cần hiểu lý do đúng/sai. Chú ý ghi chép lại các lỗi phổ biến: nghe nhầm số, bỏ lỡ mốc thời gian, bị bẫy paraphrase,… để từ đó rút kinh nghiệm cho các lần sau.
Tăng tốc độ xử lý thông tin
Thí sinh nên thực hành kỹ năng multitasking (làm nhiều việc trong cùng một lúc): đọc câu hỏi – nghe – ghi đáp án cùng lúc. Thí sinh nên bắt đầu bằng các đoạn audio chậm, sau đó tăng tốc với các đoạn audio có tốc độ nhanh hơn hoặc podcast của những người bản xứ.
Giai đoạn tổng lực: Luyện tập trong điều kiện như thi thật (2-4 tuần)
Làm full tests trong điều kiện giống thi thật
Thí sinh nên chọn không gian yên tĩnh, đeo tai nghe, canh đúng thời gian 30 phút nếu làm bài trên máy tính (40 phút nếu thí sinh làm bài trên giấy). Trong quá trình nghe, chú ý không tạm dừng hoặc nghe lại. Mỗi tuần thí sinh nên làm ít nhất 2 đề để mô phỏng áp lực phòng thi.
Quản lý thời gian khi chuyển section
Tập thói quen đọc lướt phần tiếp theo trong khoảng 30 giây trước khi bắt đầu. Không nên lúng túng khi audio chuyển sang phần mới – thí sinh cần lấy lại tinh thần nhanh chóng và tập trung vào phần nghe mới.

Phân tích lỗi và nhật ký tiến bộ
Thí sinh nên ghi lại các lỗi thường gặp trong bảng tổng hợp, để từ đấy xác định nguyên nhân và tìm ra cách giải quyết phù hợp. Theo dõi % đúng của mỗi phần nghe để biết dạng bài nào còn yếu.
Thí sinh có thể tổng hợp lại kết quả của các lần làm bài thi thử để thấy được sự tiến bộ quả bản thân qua thời gian.
Điều chỉnh chiến lược làm bài dựa trên phân tích
Nếu thí sinh thường sai ở dạng bài nào, thí sinh nên luyện tập riêng dạng này với tần suất và lượng bài tập nhiều hơn.
Ví dụ: Nếu hay sai dạng số liệu, thí sinh có thể thử nghe podcast có nhiều số liệu như podcast về thời tiết hoặc tài chính.
Khắc phục những điểm yếu thường gặp của thí sinh Việt Nam
Từ nối và liên từ (ví dụ như however, so, but, then) thường báo hiệu thông tin sắp chuyển hướng – hãy gạch chân chúng trước khi nghe và tập trung cao độ khi chúng xuất hiện. Với số và ngày tháng, thí sinh cần luyện nhận diện qua nhiều ngữ cảnh, tránh nhầm giữa “thirteen” và “thirty” hoặc “May 4” với “April 5”.
Khi không nghe kịp, đừng hoảng loạn. Hãy bỏ qua, tập trung nghe phần sau để không mất mạch. Sau lần nghe đầu tiên, thí sinh nên nghe lại đoạn mình bỏ lỡ để học cách xác định được vị trí của từ khóa và đáp án. Dần dần, thí sinh sẽ bắt nhịp trở lại nhanh hơn mỗi khi lỡ mất thông tin.
Việc luyện tập đều đặn, kết hợp chiến thuật thông minh sẽ giúp thí sinh Việt Nam vượt qua những rào cản đặc thù.
Cách thức đánh giá trình độ định kỳ
Ngoài điểm tổng, thí sinh nên chia nhỏ các kỹ năng con như: nhận diện từ khóa, nghe số liệu, hiểu mạch hội thoại, nghe theo accent... Việc này giúp thí sinh biết chính xác điểm yếu cần cải thiện.
Trường hợp điểm số không cải thiện hoặc giảm sút, cần điều chỉnh phương pháp bằng cách ôn lại các giai đoạn trước, giảm cường độ luyện tập hoặc thay đổi cách học phù hợp hơn (như nghe tốc độ chậm hơn, chia nhỏ bài tập mỗi ngày).
Dấu hiệu cho thấy đã chuẩn bị tốt cho kỳ thi là khi thí sinh hoàn thành liên tiếp 3-5 bài kiểm tra với điểm số ổn định đạt mục tiêu (ví dụ: 32/40 tương đương Band 7.0), không bỡ ngỡ với các chất giọng khác nhau và xử lý tốt mọi dạng đề. Lúc này thí sinh có thể tự tin đăng ký dự thi.
Đọc tiếp: Kỹ năng tự học IELTS Listening cho người đi làm và có ít thời gian rảnh