
Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Viết về sở thích cá nhân

Sau đây là các từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề Hobby mà người học có thể tham khảo:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
Collect | v | /kəˈlɛkt/ | Sưu tầm | I collect stamps from different countries. (Tôi sưu tầm tem từ nhiều quốc gia khác nhau.) |
Draw | v | /drɔː/ | Vẽ | I love drawing landscapes. (Tôi thích vẽ phong cảnh.) |
Instrument | n | /ˈɪnstrʊmənt/ | Nhạc cụ | She usually plays an instrument in her free time. (Cô ấy thường chơi nhạc cụ trong thời gian rảnh.) |
Relax | v | /rɪˈlæks/ | Thư giãn | Reading helps me relax. (Đọc sách giúp tôi thư giãn.) |
Photography | n | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh | Photography is a fun way to capture moments. (Nhiếp ảnh là cách thú vị để lưu giữ những khoảnh khắc.) |
Gardening | n | /ˈɡɑːdənɪŋ/ | Làm vườn | Gardening helps me enjoy nature. (Làm vườn giúp tôi tận hưởng thiên nhiên.) |
Hiking | n | /ˈhaɪkɪŋ/ | Đi bộ đường dài | Hiking allows me to explore nature. (Đi bộ đường dài cho phép tôi khám phá thiên nhiên.) |
Dance | v | /dæns/ | Nhảy múa | Dancing is a great way to exercise and have fun. (Nhảy múa là cách tuyệt vời để tập thể dục và vui chơi.) |
Craft | n | /krɑːft/ | Thủ công | I enjoy traditional crafts, like making jewelry or basket weaving. (Tôi thích các hoạt động thủ công như làm trang sức hoặc dệt giỏ.) |
Travel | v | /ˈtrævəlɪŋ/ | Du lịch | Travelling allows me to discover new places. (Du lịch cho phép tôi khám phá những nơi mới.) |
Sew | v | /ˈsəʊ/ | May vá | Sewing is a creative hobby. (May vá là một sở thích sáng tạo.) |
Write | v | /raɪt/ | Viết | I love writing stories. (Tôi thích viết truyện.) |
Play chess | n phr | /pleɪ tʃɛs/ | Chơi cờ | Playing chess helps me improve my strategic thinking. (Chơi cờ giúp tôi cải thiện tư duy chiến lược.) |
Exercise | v | /ˈeksəsaɪz/ | Tập thể dục | Exercising is good for our health. (Tập thể dục tốt cho sức khỏe của chúng ta.) |
Paint | v | /peɪnt/ | Vẽ tranh | I often paint landscapes. (Tôi thường vẽ phong cảnh.) |
Cook | v | /kʊk/ | Nấu ăn | Cooking helps me relax and be creative. (Nấu ăn giúp tôi thư giãn và sáng tạo.) |
Puzzle | n | /ˈpʌzl/ | Trò chơi xếp hình | I enjoy solving puzzles. (Tôi thích giải đố.) |
Knit | v | /nɪt/ | Đan | My grandmother taught me how to knit. (Bà tôi đã dạy tôi cách đan len.) |
Blog | v | /blɒɡ/ | Viết blog | Blogging is a way for me to share my thoughts. (Viết blog là cách để tôi chia sẻ suy nghĩ của mình.) |
Những mẫu câu tiếng Anh thường dùng khi viết về sở thích của bạn
My Hobby is + V-ing: Sở thích của tôi là...
Ví dụ: My Hobby is reading books. (Sở thích của tôi là đọc sách.)
I enjoy/love + V-ing: Tôi thích...
Ví dụ: I enjoy playing the piano in my free time. (Tôi thích chơi đàn piano vào thời gian rảnh.)
I am interested in/keen on/fond of + V-ing/Noun: Tôi rất thích với...
Ví dụ: I am interested in photography. (Tôi hứng thú với nhiếp ảnh.)
I spend my free time + V-ing: Tôi dành thời gian rảnh để...
Ví dụ: I spend my free time gardening. (Tôi dành thời gian rảnh để làm vườn.)
One of my favorite hobbies is + V-ing/Noun: Một trong những sở thích yêu thích của tôi là...
Ví dụ: One of my favorite hobbies is painting landscapes. (Một trong những sở thích yêu thích của tôi là vẽ phong cảnh.)
I have been + V-ing + since/for..: Tôi đã... từ/lúc...
Ví dụ: I have been collecting stamps since I was 10 years old. (Tôi đã sưu tầm tem từ khi tôi 10 tuổi.)
I find + V-ing/Noun + enjoyable/relaxing: Tôi thấy... là thú vị/thư giãn...
Ví dụ: I find reading books relaxing. (Tôi thấy đọc sách rất thư giãn.)
Whenever I have free time, I like to + V: Mỗi khi có thời gian rảnh, tôi thích...
Ví dụ: Whenever I have free time, I like to go hiking. (Mỗi khi có thời gian rảnh, tôi thích đi bộ đường dài.)
I took up + Hobby + … ago: Tôi đã bắt đầu... từ...
Ví dụ: I took up painting two years ago. (Tôi đã bắt đầu vẽ tranh từ hai năm trước.)
Hobby + helps me + V: (Sở thích) giúp tôi...
Ví dụ: Gardening helps me relax and enjoy nature. (Làm vườn giúp tôi thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.)
Mẫu dàn bài gợi ý để viết đoạn văn về sở thích bằng tiếng Anh
Giới thiệu sở thích: Mở đầu đoạn văn bằng cách giới thiệu sở thích cụ thể của bản thân người học. Người học có thể sử dụng cấu trúc đơn giản để nêu rõ tên sở thích, ví dụ: My Hobby is... hoặc I love/enjoy...
Ví dụ: My Hobby is reading books.
Giải thích lý do thích sở thích này: Người học có thể nêu ra các lợi ích mà sở thích này mang lại, như sự thư giãn, niềm vui, hoặc khả năng học hỏi điều mới. Để câu văn rõ ràng, người học có thể sử dụng các cấu trúc như: I like it because..., I enjoy it as it helps me to...
Ví dụ: I enjoy reading because it helps me relax and learn new things.
Miêu tả cụ thể hoạt động người học làm khi thực hiện sở thích, có thể bao gồm cách thức hoặc tần suất người học thực hiện hoạt động này. Người học có thể tham khảo cấu trúc I usually... hoặc In my free time, I often... để làm rõ thói quen.
Ví dụ: In my free time, I often go to the library to find interesting books.
Chia sẻ cảm xúc về sở thích này, và cách sở thích đó ảnh hưởng đến tinh thần, sức khỏe, hoặc cuộc sống của người học. Người học có thể sử dụng cấu trúc như I feel... when I..., It makes me feel... để nhấn mạnh cảm xúc.
Ví dụ: I feel happy and relaxed when I read a good story.
Kết luận: Tóm tắt lại lý do tại sao sở thích này quan trọng hoặc nhắc lại niềm yêu thích của người học đối với nó. Người học có thể áp dụng các cấu trúc Overall, I really enjoy... hoặc In conclusion... để kết thúc.
Ví dụ: Overall, I really enjoy reading because it is both fun and beneficial.
Bài mẫu viết về sở thích cá nhân bằng tiếng Anh
Mẫu bài viết số 1

My hobby is reading books. I enjoy reading because it helps me relax and learn new things about the world. In my free time, I often go to the library to find interesting books in various genres, such as fiction, non-fiction, and fantasy. I do love stories that take me to different places and allow me to experience new adventures through the characters’ eyes. Reading not only entertains me but also enhances my vocabulary and understanding of different cultures. I feel happy and peaceful when I immerse myself in a good book, losing track of time as I turn the pages. It's a great way for me to escape from the stresses of daily life and explore new ideas. Overall, I really enjoy reading because it is both fun and beneficial. I believe that this Hobby will continue to enrich my life and inspire me to become a better writer and thinker in the future.
Dịch nghĩa:
Sở thích của tôi là đọc sách. Tôi thích đọc sách vì nó giúp tôi thư giãn và học hỏi những điều mới về thế giới. Trong thời gian rảnh, tôi thường đến thư viện để tìm những cuốn sách thú vị thuộc nhiều thể loại khác nhau, như tiểu thuyết, phi tiểu thuyết và giả tưởng. Tôi thật sự yêu thích những câu chuyện đưa tôi đến những nơi khác nhau và cho phép tôi trải nghiệm những cuộc phiêu lưu mới qua góc nhìn của các nhân vật. Đọc sách không chỉ mang lại sự giải trí cho tôi mà còn nâng cao vốn từ vựng và hiểu biết của tôi về các nền văn hóa khác nhau. Tôi cảm thấy hạnh phúc và bình yên khi mình đắm chìm trong một cuốn sách hay, quên mất thời gian khi lật từng trang. Đây là một cách tuyệt vời để tôi thoát khỏi những áp lực trong cuộc sống hàng ngày và khám phá những ý tưởng mới. Tóm lại, tôi thật sự thích đọc sách vì nó vừa thú vị vừa có lợi. Tôi tin rằng sở thích này sẽ tiếp tục làm phong phú cuộc sống của tôi và truyền cảm hứng cho tôi trở thành một nhà văn và có những suy nghĩ tốt hơn trong tương lai.
Mẫu bài viết số 2

My hobby is drawing, and it has been a passion of mine since I was young. I love to express my feelings and ideas through art. Whenever I have free time, I grab my sketchbook and pencils to create pictures of landscapes, animals, and even my favorite characters from movies. Drawing allows me to relax and let my imagination run wild. I often watch tutorials online to improve my skills and learn new techniques, which has really helped me develop my own style. It feels great to see my progress over time. I also like sharing my drawings with my friends and family, and their positive feedback motivates me to keep practicing. Sometimes, I even participate in local art competitions, which is a fun way to challenge myself. Overall, drawing is a wonderful hobby that not only helps me express myself but also brings me joy and satisfaction. I believe that art has the power to connect people and tell stories, and I want to continue exploring this creative outlet.
Dịch nghĩa:
Sở thích của tôi là vẽ tranh, và đây đã là niềm đam mê của tôi từ khi tôi còn nhỏ. Tôi yêu việc thể hiện cảm xúc và ý tưởng của mình qua nghệ thuật. Mỗi khi có thời gian rảnh, tôi thường cầm sổ tay và bút chì để tạo ra những bức tranh về phong cảnh, động vật và thậm chí là những nhân vật yêu thích từ phim. Vẽ tranh giúp tôi thư giãn và thỏa sức sáng tạo. Tôi thường xem các video hướng dẫn trực tuyến để cải thiện kỹ năng và học hỏi những kỹ thuật mới, điều này đã thực sự giúp tôi phát triển phong cách riêng. Thật tuyệt vời khi thấy sự tiến bộ của mình theo thời gian. Tôi cũng thích chia sẻ những bức tranh của mình với bạn bè và gia đình, và phản hồi tích cực từ họ khiến tôi có động lực tiếp tục luyện tập. Đôi khi, tôi thậm chí còn tham gia vào các cuộc thi nghệ thuật địa phương, đây là cách thú vị để thử thách bản thân. Nhìn chung, vẽ tranh là một sở thích tuyệt vời không chỉ giúp tôi thể hiện bản thân mà còn mang lại niềm vui và sự thỏa mãn)
Bài mẫu tham khảo số 3

One of my favorite hobbies is playing basketball. I started playing when I was in elementary school, and I have loved it ever since. Playing basketball keeps me active and healthy, which is important to me. I usually practice at the local court with my friends after school. We play matches and improve our skills together, which creates a strong sense of teamwork. I enjoy the excitement of scoring points and the strategy involved in the game. It is also a great way to relieve stress after a long day of studying. Watching professional basketball games inspires me to improve my own game, and I often mimic my favorite players’ techniques. I even keep a journal to track my progress and set goals for myself. Overall, playing basketball is not just a fun activity; it teaches me discipline, teamwork, and perseverance. I hope to join my school’s basketball team next year and compete in tournaments. I believe that sports play an essential role in developing not just physical skills but also important life lessons.
Dịch nghĩa:
Một trong những sở thích yêu thích của tôi là chơi bóng rổ. Tôi bắt đầu chơi từ khi còn học tiểu học và tôi đã yêu thích nó từ đó đến nay. Chơi bóng rổ giữ cho tôi năng động và khỏe mạnh, điều này rất quan trọng với tôi. Tôi thường luyện tập tại sân bóng địa phương với bạn bè sau giờ học. Chúng tôi thi đấu và cải thiện kỹ năng cùng nhau, điều này tạo ra một cảm giác mạnh mẽ về tinh thần đồng đội. Tôi thích sự hồi hộp khi ghi điểm và chiến lược liên quan đến trò chơi. Đó cũng là một cách tuyệt vời để xua tan căng thẳng sau một ngày dài học tập. Xem các trận đấu bóng rổ chuyên nghiệp truyền cảm hứng cho tôi để cải thiện trò chơi của mình, và tôi thường bắt chước kỹ thuật của những cầu thủ yêu thích. Tôi thậm chí còn giữ một cuốn nhật ký để theo dõi sự tiến bộ của mình và đặt ra mục tiêu. Nhìn chung, chơi bóng rổ không chỉ là một hoạt động vui vẻ; nó dạy tôi tính kỷ luật, làm việc nhóm và sự kiên trì. Tôi hy vọng sẽ tham gia vào đội bóng rổ của trường mình vào năm tới và thi đấu trong các giải đấu. Tôi tin rằng thể thao đóng một vai trò thiết yếu trong việc phát triển không chỉ kỹ năng thể chất mà còn cả những bài học quan trọng trong cuộc sống.
Bài mẫu tham khảo số 4

Gardening is my favorite hobby, and it brings me immense joy. I find great satisfaction in taking care of plants and watching them grow from tiny seeds into beautiful flowers or delicious vegetables. I started my garden last year when I planted some flowers and vegetables. Every weekend, I spend time watering my plants and pulling out weeds, which helps me connect with nature. Gardening teaches me responsibility and patience, as I need to care for my plants regularly to see them thrive. I love to see the colorful flowers blooming and enjoy eating fresh vegetables from my garden, knowing that I helped them grow. Sometimes, I even invite my friends over to show them my garden and share gardening tips. It is very satisfying to create a space that is not only beautiful but also productive. Additionally, gardening allows me to relax in the fresh air, making it a perfect escape from the busy world around me. Overall, it is a rewarding Hobby that brings happiness and a sense of accomplishment to my life.
Dịch nghĩa:
Làm vườn là sở thích yêu thích của tôi, và nó mang lại cho tôi niềm vui vô bờ bến. Tôi tìm thấy sự thỏa mãn lớn trong việc chăm sóc cây cối và chứng kiến chúng phát triển từ những hạt giống nhỏ thành những bông hoa xinh đẹp hoặc những loại rau củ tươi ngon. Tôi bắt đầu vườn của mình vào năm ngoái khi tôi trồng một số hoa và rau. Mỗi cuối tuần, tôi dành thời gian tưới nước cho cây và nhổ cỏ dại, điều này giúp tôi kết nối với thiên nhiên. Làm vườn dạy tôi tính trách nhiệm và kiên nhẫn, vì tôi cần phải chăm sóc cho cây cối của mình thường xuyên để thấy chúng phát triển. Tôi thích nhìn thấy những bông hoa đầy màu sắc nở rộ và tận hưởng việc ăn những loại rau tươi từ vườn của mình, biết rằng tôi đã giúp chúng phát triển. Đôi khi, tôi còn mời bạn bè đến để khoe vườn và chia sẻ mẹo làm vườn. Thật tuyệt vời khi tạo ra một không gian không chỉ đẹp mà còn hữu ích. Ngoài ra, làm vườn giúp tôi thư giãn trong không khí trong lành, khiến nó trở thành một nơi tuyệt vời để thoát khỏi thế giới bận rộn xung quanh. Nhìn chung, đó là một sở thích đầy ý nghĩa mang lại hạnh phúc và cảm giác hoàn thành cho cuộc sống của tôi.
Bài viết tham khảo số 5 về sở thích cá nhân

Tôi đặc biệt yêu thích nấu nướng bởi đây là cách để tôi thỏa sức sáng tạo và khám phá những hương vị mới lạ. Những bài học đầu tiên tôi học được từ mẹ, và giờ đây tôi đã hình thành phong cách nấu ăn riêng. Cuối tuần nào tôi cũng trổ tài với các công thức mới, từ món Việt đến các món Âu Á. Đây không chỉ là cách thư giãn tuyệt vời mà còn mang lại niềm vui khi được chia sẻ thành quả với người thân. Khoảnh khắc hạnh phúc nhất là khi thấy mọi người thưởng thức và khen ngợi món ăn do tay tôi làm ra. Nấu ăn rèn cho tôi tính kiên nhẫn, khả năng sắp xếp và nghệ thuật phối hợp nguyên liệu. Tôi luôn hào hứng khi được thử nghiệm với các loại gia vị độc đáo để tạo nên những món ăn đặc sắc. Có thể nói, nấu ăn là đam mê giúp tôi giải tỏa căng thẳng và gắn kết mọi người qua những bữa ăn ngon. Tôi mong sẽ ngày càng hoàn thiện kỹ năng để mang đến nhiều món ngon hơn nữa.
Bản dịch:
Nấu ăn là đam mê của tôi bởi nó mang đến không gian sáng tạo không giới hạn với vô vàn hương vị. Tôi khởi đầu với những chỉ dẫn từ mẹ, và giờ đã tạo dấu ấn riêng trong từng món ăn. Mỗi dịp cuối tuần là dịp tôi thử sức với những công thức mới, từ món quê hương đến ẩm thực thế giới. Đây không đơn thuần là thú vui mà còn là cách tôi gửi gắm yêu thương qua từng món ăn dành tặng gia đình, bạn bè. Niềm hạnh phúc lớn nhất là thấy nụ cười trên môi thực khách khi thưởng thức thành quả của tôi. Nấu ăn dạy tôi bài học về sự kiên trì, tỉ mỉ và nghệ thuật cân bằng hương vị. Không gì thú vị bằng việc khám phá những nguyên liệu mới, sáng tạo nên những món ăn độc đáo. Có thể nói, bếp núc là nơi tôi tìm thấy sự bình yên và lan tỏa hạnh phúc qua những bữa cơm ấm áp. Tôi luôn nỗ lực để nâng cao tay nghề và mang đến nhiều hơn nữa những món ăn ngon lành, bổ dưỡng.
