
Bước đầu tiên: Phần độc thoại
Câu chuyện độc thoại:
"I’ve always been someone who really values words of encouragement. I’m not super outgoing, but whenever someone takes the time to say, 'You did well' or give me a genuine compliment, it honestly lifts my spirits. I remember one time in high school, my teacher praised me in front of the class for a project I’d worked really hard on. I didn’t expect it at all—I was surprised, even a bit awkward—but it gave me such a confidence boost that I still think about it today.
These days, I try to do the same for others. If a classmate gives a great presentation or puts effort into something, I make sure to tell them. A kind word can go a long way, you know? It doesn’t take much, but it really makes people feel seen and appreciated. I guess that’s something I’ve come to believe strongly—compliments and encouragement should be shared more often, especially in busy or stressful environments."
Giai đoạn 2: Đánh giá từ vựng quan trọng
Câu hỏi 1: Lần gần nhất bạn khen ngợi ai đó là khi nào? Họ đã làm gì?
Compliment
Phát âm: /ˈkɒm.plɪ.ment/
Dịch: Lời khen
Ví dụ: “I’ve started complimenting others more often too, especially when I see someone put real effort into something.”
Put effort into something
Phát âm: /pʊt ˈef.ət ˈɪn.tuː/
Dịch: Dành nhiều nỗ lực cho việc gì
Ví dụ: "If a classmate gives a great presentation or puts effort into something..."
Câu hỏi 2: Bạn cảm thấy thế nào khi nghe ai đó nói 'Bạn làm tốt lắm'?
Lift someone’s spirits
Phát âm: /lɪft ˈsʌm.wʌnz ˈspɪ.rɪts/
Dịch: Làm ai đó vui lên, phấn chấn hơn
Ví dụ: "...it honestly lifts my spirits."
Confidence boost
Phát âm: /ˈkɒn.fɪ.dəns buːst/
Dịch: Sự thúc đẩy tinh thần, tăng sự tự tin
Ví dụ: "...it gave me such a confidence boost..."
Câu hỏi 3: Bạn có thường xuyên khen ngợi người khác khi họ làm việc gì đó tốt không?
Genuine compliment
Phát âm: /ˈdʒen.ju.ɪn ˈkɒm.plɪ.mənt/
Dịch: Lời khen chân thành
Ví dụ: "...give me a genuine compliment..."
Kind word
Phát âm: /kaɪnd wɜːd/
Dịch: Lời nói tử tế
Ví dụ: "A kind word can go a long way..."
Câu hỏi 4: Bạn đã bao giờ nhận được lời khen hoặc động viên từ giáo viên chưa?
Praise (someone) in front of (others)
Phát âm: /preɪz ɪn frʌnt ɒv/
Dịch: Khen ngợi ai đó trước mặt người khác
Ví dụ: "My teacher praised me in front of the class..."
Encouragement
Phát âm: /ɪnˈkʌ.rɪdʒ.mənt/
Dịch: Sự động viên, khích lệ
Ví dụ: "Someone who really values words of encouragement."
Awkward
Phát âm: /ˈɔː.kwəd/
Dịch: Ngượng ngùng, không thoải mái
Ví dụ: "I was surprised, even a bit awkward..."

Bước 3: Phần trình bày mẫu
Câu hỏi 1: Lần cuối cùng bạn khen ai đó là khi nào? Họ đã làm gì để nhận được lời khen đó?
If you did praise someone recently..."Yeah, just last week I complimented my classmate on his presentation. He clearly put a lot of effort into it, and his delivery was super confident. I could see he appreciated the kind word—it felt good to encourage someone who deserved it."(Có chứ, tuần trước mình vừa khen một bạn cùng lớp vì bài thuyết trình của cậu ấy. Cậu ấy rõ ràng đã dồn nhiều công sức, và cách trình bày thì rất tự tin. Mình thấy cậu ấy trân trọng lời khen đó—cảm giác rất vui khi được động viên người xứng đáng.)
If you didn’t praise anyone recently..."Honestly, I haven’t really praised anyone lately, which makes me feel a bit guilty now. I do notice when people try hard, but sometimes I forget to say it out loud. I should probably give more compliments—it really does lift people’s spirits."(Thật ra thì dạo gần đây mình chưa khen ai cả, nghĩ lại cũng thấy hơi áy náy. Mình có để ý khi ai đó cố gắng, nhưng đôi khi lại quên nói thành lời. Chắc mình nên khen người khác nhiều hơn—vì lời khen thật sự có thể khiến họ vui lên.)
Câu hỏi 2: Bạn cảm nhận thế nào khi nghe ai đó nói 'Bạn làm rất tốt'?
If you like it..."I love it, to be honest! Just a simple ‘you did well’ can totally lift my spirits, especially when I’ve worked hard. It gives me a big confidence boost and motivates me to keep doing my best."(Mình thích lắm, thật sự đấy! Chỉ một câu đơn giản như ‘bạn làm tốt lắm’ cũng đủ khiến mình phấn chấn, nhất là khi mình đã nỗ lực nhiều. Nó giúp mình tự tin hơn và có thêm động lực để tiếp tục cố gắng.)
If you feel awkward about it..."I appreciate it, but I sometimes feel a bit awkward when people say that directly to me. I’m not used to being praised openly, so I don’t always know how to respond. But deep down, it does make me happy."(Mình biết ơn khi được khen, nhưng đôi lúc cũng thấy hơi ngại khi người khác nói thẳng như vậy. Mình không quen với việc được khen công khai, nên nhiều khi không biết phải phản ứng ra sao. Nhưng thực lòng thì điều đó khiến mình vui.)
Câu hỏi 3: Bạn có thường xuyên dành lời khen khi người khác làm tốt việc gì đó không?
If you do..."Yes, I try to! I think encouragement is really underrated. When someone puts effort into something, they deserve to hear a kind word. And honestly, seeing their face light up makes my day too."(Có chứ, mình luôn cố gắng làm vậy! Mình nghĩ việc động viên người khác thường bị đánh giá thấp. Khi ai đó cố gắng làm điều gì đó, họ xứng đáng được nghe một lời khen. Thật ra, thấy họ vui cũng khiến mình vui theo.)
If you don’t do it often..."Not as much as I should, to be fair. Sometimes I notice when people do well, but I don’t say anything. I guess I assume they already know. But lately I’ve realized that even one kind word can make a big difference."(Thật ra thì mình chưa khen người khác thường xuyên như mình nên làm. Đôi khi mình nhận ra ai đó làm tốt, nhưng lại không nói gì cả. Chắc là mình nghĩ họ tự biết rồi. Nhưng dạo này mình nhận ra chỉ một lời khen thôi cũng tạo ra sự khác biệt lớn.)
Câu hỏi 4: Bạn đã từng được giáo viên khen ngợi hay động viên chưa? Bạn cảm thấy thế nào khi đó?
If yes..."Yes, once my literature teacher praised me in front of the whole class for my essay. I was honestly so surprised and kind of proud at the same time. It gave me a confidence boost and made me want to improve even more."(Có, lần đó cô giáo văn đã khen bài luận của mình trước cả lớp. Mình thực sự rất ngạc nhiên và cũng thấy tự hào nữa. Nó giúp mình tự tin hơn và càng muốn cố gắng hơn nữa.)
Trường hợp không...
"Thật lòng tôi không nhớ rõ lắm. Giáo viên thường chỉ nhận xét chung chứ ít khi khen ngợi trực tiếp. Giả sử điều đó xảy ra, có lẽ tôi sẽ hơi bối rối nhưng đồng thời cũng cảm thấy vô cùng khích lệ."
(Không thể nhớ chính xác đã từng được khen riêng chưa. Thầy cô hay đánh giá tổng quát hơn là khen ngợi cá nhân. Nếu được khen, chắc sẽ ngại ngùng đôi chút nhưng cũng thấy rất có động lực.)
Xem thêm:
Mẫu bài thi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Làm việc nhóm và bộ từ vựng liên quan
Mẫu bài thi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Trò chuyện cùng các từ vựng quan trọng