
Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 6/2025 - Đề số 1
The charts below show the qualifications of staff in an advertising company in 1990 and 2010. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.

Đánh giá tổng quan biểu đồ
Dạng biểu đồ: Biểu đồ tròn (Pie chart).
Đối tượng so sánh chính: Tỷ lệ nhân viên trong một công ty quảng cáo có các loại bằng cấp khác nhau trong hai năm: 1990 và 2010.
Các loại bằng cấp:
Ph.D – Science: Tiến sĩ – Khoa học
Ph.D – Art: Tiến sĩ – Nghệ thuật
Master – Science: Thạc sĩ – Khoa học
Master – Art: Thạc sĩ – Nghệ thuật
First Degree – Science: Cử nhân – Khoa học
First Degree – Art: Cử nhân – Nghệ thuật
Loại số liệu: the percentage of / the proportion of.
Thời gian: Biểu đồ mô tả số liệu tại hai thời điểm cụ thể: năm 1990 và năm 2010.
Thì cần sử dụng trong bài viết:
Thì quá khứ đơn:
Dùng để mô tả số liệu cụ thể ở từng năm.
Ví dụ: “In 1990, 29% of the staff held a Master’s degree in Science.”
→ “Năm 1990, 29% nhân viên có bằng Thạc sĩ ngành Khoa học.”
Thì quá khứ hoàn thành:
Dùng khi mô tả sự thay đổi giữa hai năm.
Ví dụ: “By 2010, the proportion of staff with a Ph.D in Science had increased to 30%.”
→ “Tính đến năm 2010, tỷ lệ nhân viên có bằng Tiến sĩ ngành Khoa học đã tăng lên 30%.”
Tổng quan các đặc điểm chính (Overview)
📈 Xu hướng chính (Main trends):
Câu hỏi dẫn dắt: Những bằng cấp nào trở nên phổ biến hơn theo thời gian, và những bằng nào có xu hướng giảm?
Câu trả lời mẫu: Trong giai đoạn từ 1990 đến 2010, tỷ lệ nhân viên sở hữu bằng Tiến sĩ (PhD) gia tăng đáng kể, trong khi tỷ lệ những người chỉ có bằng Cử nhân (First Degree) lại giảm mạnh. Bằng Thạc sĩ (Master’s) nhìn chung giữ nguyên hoặc tăng nhẹ về mức độ phổ biến.
📊 Sự khác biệt chính (Main differences):
Câu hỏi dẫn dắt: Trong các loại bằng cấp được khảo sát, loại nào phổ biến nhất ở mỗi thời điểm?
Câu trả lời mẫu: Mặc dù bằng Thạc sĩ Khoa học (Master’s in Science) là bằng cấp phổ biến nhất vào năm 1990, đến năm 2010, bằng Tiến sĩ Khoa học (PhD in Science) đã vươn lên dẫn đầu.
Những điểm nổi bật và sự so sánh cần thiết (Main Features and Comparisons)
Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.
🔷 Hướng 1: Chia theo mốc thời gian (1990 và 2010)

Body Paragraph 1: Năm 1990
Bằng phổ biến nhất: Master’s in Science, chiếm 29% tổng số nhân viên.
Các bằng cấp đứng sau: Master’s in Art (21%), First Degree in Science (20%), First Degree in Art (15%).
Bằng cấp cao ít phổ biến nhất: PhD in Science (13%) và thấp nhất là PhD in Art (2%).
Body Paragraph 2: Năm 2010
Sự thay đổi đáng chú ý nhất: PhD in Science tăng mạnh lên 30%, trở thành bằng cấp phổ biến nhất.
Master’s in Science: Giữ nguyên ở mức 29%, tụt xuống vị trí thứ hai.
PhD in Art: Tăng nhẹ từ 2% lên 5%.
Master’s in Art: Cũng tăng nhẹ từ 21% lên 23%.
First Degree in Science và Art: Cùng giảm mạnh, lần lượt còn 11% và 2%, đưa First Degree in Art trở thành bằng ít phổ biến nhất.
🔷 Hướng 2: Chia theo xu hướng (tăng – giảm – không đổi)

Body Paragraph 1: Bằng cấp có xu hướng tăng
PhD in Science: Tăng mạnh nhất từ 13% lên 30%, vươn lên dẫn đầu vào năm 2010.
PhD in Art: Tăng nhẹ từ 2% lên 5%.
Master’s in Art: Tăng nhẹ từ 21% lên 23%.
Body Paragraph 2: Bằng cấp có xu hướng giảm
First Degree in Science: Giảm từ 20% xuống 11%.
First Degree in Art: Giảm mạnh từ 15% còn 2%, trở thành bằng cấp ít phổ biến nhất.
Body Paragraph 3: Bằng cấp có xu hướng không thay đổi
Master’s in Science: Giữ nguyên ở mức 29% qua cả hai năm, nhưng từ vị trí phổ biến nhất năm 1990, đã bị PhD in Science vượt qua vào năm 2010.
Mẫu bài viết theo cách phân tích 1
INTRODUCTION | The two pie charts illustrate the proportions of staff in a particular advertising company who held different academic qualifications in 1990 and 2010. |
OVERVIEW | Overall, PhD qualifications gained popularity over the period, whereas first degrees became less common. Meanwhile, the proportion of Master’s holders either remained unchanged or increased slightly. It is also worth noting that by 2010, the PhD in Science had narrowly overtaken the Master’s in Science as the most held qualification. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 1990, the most widely held qualification was a Master’s in Science, accounting for 29% of all employees. This was followed by Master’s in Art at 21%, and First Degree in Science at 20%. Employees with a First Degree in Art made up 15% of the total, while higher degrees were less common. Only 13% had a PhD in Science, and a mere 2% held a PhD in Art. |
BODY PARAGRAPH 2 | By 2010, the percentage of employees with a PhD in Science had surged to 30%, making it the highest among all qualifications. A much smaller rise was recorded in the figure for those with a PhD in Art, growing modestly to 5%. On the other hand, the percentage holding a Master’s in Science remained stable, whereas those with a Master’s in Art rose slightly to 23%. In contrast, the proportion of staff with a First Degree in Science fell to 11%, and the First Degree in Art category dropped sharply to 2%, becoming the lowest overall. |
Word count: 220 |
Phân tích điểm ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: “By 2010, the percentage of employees with a PhD in Science had surged to 30%, making it the highest among all qualifications.”
Trạng ngữ chỉ thời gian (Time Phrase): | → Cụm giới từ mở đầu câu, chỉ mốc thời gian. → Thường đi kèm thì quá khứ hoàn thành để diễn tả trạng thái đã đạt được trước thời điểm cụ thể. |
Mệnh đề chính (Main Clause): | Chủ ngữ (S): the percentage of employees with a PhD in Science
Động từ (V): had surged Tân ngữ / Bổ ngữ (O): to 30% |
Cụm rút gọn (Reduced Result Clause): | → Rút gọn từ mệnh đề kết quả:
|
Cấu trúc giản lược | By + time, S + had + V3 + to + number, making + O + superlative comparison |
Phân tích từ vựng quan trọng
Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.
1. Gained popularity
Loại từ: Cụm động từ
○ Gained (v – quá khứ): obtained, achieved
○ Popularity (n): the state of being liked or accepted by manyNghĩa tiếng Anh: Became more widely accepted, chosen, or favored by people.
Dịch nghĩa: Trở nên phổ biến hơn / ngày càng được ưa chuộng
Ví dụ:
Vocational training gained popularity among young professionals after 2005.
(Đào tạo nghề trở nên phổ biến hơn với giới trẻ sau năm 2005.)
2. Narrowly overtaken
Loại từ: Cụm động từ (dạng bị động hoặc chủ động)
○ Narrowly (adv): just barely, by a small margin
○ Overtaken (v – past participle): exceeded or surpassed in ranking or valueNghĩa tiếng Anh: Surpassed by a small margin, usually in terms of ranking or percentage.
Dịch nghĩa: Bị vượt qua một cách sít sao
Ví dụ:
Bachelor’s degrees were narrowly overtaken by PhDs by the end of the period.
(Bằng cử nhân bị bằng tiến sĩ vượt qua một cách sít sao vào cuối giai đoạn.)
3. The most widely held qualification
Loại từ: Cụm danh từ
○ Most widely held (adj phrase): possessed by the largest number of people
○ Qualification (n): academic or professional credentialNghĩa tiếng Anh: The degree or certificate possessed by the greatest proportion of individuals.
Dịch nghĩa: Bằng cấp phổ biến nhất / được nhiều người sở hữu nhất
Ví dụ:
In 1990, bachelor’s degrees were the most widely held qualification.
(Năm 1990, bằng cử nhân là loại bằng cấp phổ biến nhất.)
4. Surged
Loại từ: Động từ (quá khứ đơn)
○ Surged (v): increased suddenly and stronglyNghĩa tiếng Anh: Rose dramatically in quantity or level over a short period.
Dịch nghĩa: Tăng vọt / bùng nổ
Ví dụ:
The proportion of PhD holders surged after 2000.
(Tỷ lệ người có bằng tiến sĩ tăng vọt sau năm 2000.)
5. A much smaller rise
Loại từ: Cụm danh từ
○ Much smaller (adj phrase): significantly less in size or degree
○ Rise (n): increaseNghĩa tiếng Anh: An increase that is noticeably less than others in the same context.
Dịch nghĩa: Mức tăng nhỏ hơn nhiều
Ví dụ:
Certificates saw a much smaller rise compared to higher academic qualifications.
(Bằng chứng chỉ chỉ ghi nhận mức tăng nhỏ hơn nhiều so với các bằng cấp cao hơn.)
Mẫu bài viết theo hướng phân tích thứ 2
INTRODUCTION | The two pie charts present data on the academic qualifications of employees at a specific advertising firm in 1990 and 2010. |
OVERVIEW | Overall, doctoral degrees became increasingly common, while first degrees declined in popularity. In contrast, the share of staff holding Master’s degrees either rose slightly or remained steady. Notably, by 2010, the PhD in Science had just surpassed the Master’s in Science as the most widely held qualification. |
BODY PARAGRAPH 1 | Over the two decades, the most striking growth occurred in the proportion of employees holding a PhD in Science, which rose significantly from 13% in 1990 to 30% in 2010. This shift made it the most common qualification by the latter year. A similar upward trend, though more modest, was observed in PhDs in Art, which more than doubled from 2% to 5%. The percentage of staff with a Master’s in Art also climbed slightly, rising from 21% to 23%. |
BODY PARAGRAPH 2 | By contrast, both categories of first degrees saw considerable declines. The percentage of staff with a First Degree in Science dropped from 20% to 11%, while the figure for those with a First Degree in Art fell sharply from 15% to just 2%, making it the least held qualification in 2010. |
BODY PARAGRAPH 3 | The proportion of staff holding a Master’s in Science remained stable at 29% throughout the period. Although it was the most common qualification in 1990, it had been marginally surpassed by the PhD in Science by 2010. |
Word count: 230 |
Phân tích các điểm ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: “Although it was the most common qualification in 1990, it had been marginally surpassed by the PhD in Science by 2010.”
Mệnh đề phụ (Subordinate Clause – concession): | Liên từ: Although Chủ ngữ (S): it Động từ (V): was Bổ ngữ (Complement): the most common qualification in 1990 |
Mệnh đề chính (Main Clause): | Chủ ngữ (S): it Động từ (V): had been surpassed Trạng từ mức độ: marginally Tác nhân (Agent): by the PhD in Science Mốc thời gian (Time Phrase): by 2010 |
Cấu trúc giản lược | Although + S + was + superlative + in + past time, S + had been + V3 + (adv) + by + N + by + time |
Phân tích từ vựng trọng tâm
1. Doctoral degrees
Loại từ: Cụm danh từ
○ Doctoral (adj): relating to a doctorate (PhD)
○ Degrees (n): academic qualificationsNghĩa tiếng Anh: The highest level of academic qualification awarded by a university, such as a PhD.
Dịch nghĩa: Bằng tiến sĩ
Ví dụ:
The percentage of employees holding doctoral degrees increased steadily after 2000.
(Tỷ lệ nhân viên có bằng tiến sĩ tăng đều sau năm 2000.)
2. The most striking growth
Loại từ: Cụm danh từ
○ Most striking (adj phrase): extremely noticeable or significant
○ Growth (n): increase or expansionNghĩa tiếng Anh: The most noticeable or dramatic increase observed in the data.
Dịch nghĩa: Sự tăng trưởng nổi bật nhất
Ví dụ:
Doctoral qualifications showed the most striking growth between 1990 and 2010.
(Bằng tiến sĩ ghi nhận mức tăng trưởng nổi bật nhất trong giai đoạn 1990–2010.)
3. A similar upward trend
Loại từ: Cụm danh từ
○ Similar (adj): resembling or alike
○ Upward trend (n): a pattern of continuous increaseNghĩa tiếng Anh: A comparable pattern of growth or rising values in the data.
Dịch nghĩa: Xu hướng tăng tương tự
Ví dụ:
A similar upward trend was observed in the number of master's degree holders.
(Xu hướng tăng tương tự được ghi nhận ở số người có bằng thạc sĩ.)
4. Considerable declines
Loại từ: Cụm danh từ
○ Considerable (adj): large or significant
○ Declines (n): reductions or decreasesNghĩa tiếng Anh: Notable or significant decreases in quantity or importance.
Dịch nghĩa: Sự sụt giảm đáng kể
Ví dụ:
There were considerable declines in certificate-level qualifications over the period.
(Bằng cấp chứng chỉ ghi nhận sự sụt giảm đáng kể trong suốt giai đoạn.)
5. Marginally surpassed
Loại từ: Cụm động từ (bị động, trạng từ + động từ)
○ Marginally (adv): slightly, to a small extent
○ Surpassed (v – past participle): exceeded or overtakenNghĩa tiếng Anh: Slightly overtaken in value or position by another.
Dịch nghĩa: Bị vượt qua một cách nhẹ nhàng / chỉ nhỉnh hơn một chút
Ví dụ:
By 2010, PhDs had marginally surpassed bachelor’s degrees in popularity.
(Tính đến năm 2010, bằng tiến sĩ đã nhỉnh hơn bằng cử nhân về mức độ phổ biến.)
Phân tích hai phương pháp tiếp cận
Phần này cung cấp cái nhìn toàn diện về ưu và nhược điểm của hai cách phân tích, giúp học sinh cân nhắc và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với khả năng và tư duy của mình.
📘 Hướng 1: Phân tích theo mốc thời gian (1990 và 2010)
✅ Lợi ích:
Dễ tổ chức bài viết: Cách tiếp cận này giúp học sinh mô tả rõ ràng từng năm, rồi đưa ra so sánh sau đó.
Phù hợp với người mới học: Học sinh ở trình độ cơ bản dễ theo dõi và viết bài nhờ cấu trúc thân bài rõ ràng, tách biệt.
Hiệu quả khi số lượng danh mục lớn: Nếu biểu đồ có nhiều loại bằng cấp như bài này, chia theo năm giúp tránh lặp lại.
⚠️ Hạn chế:
Khó làm nổi bật xu hướng chung: Cách viết này ít nhấn mạnh xu hướng tăng/giảm giữa các năm.
Thiếu so sánh trực tiếp: Dễ bị liệt kê thông tin nếu không có câu nối làm rõ sự thay đổi của từng loại bằng cấp.
🎯 Khi nào nên chọn?
Khi người học muốn mô tả tổng quan từng năm rồi mới so sánh.
Phù hợp với bài có nhiều loại đối tượng hoặc cần xử lý lượng thông tin lớn.
📊 Hướng 2: Phân tích theo đặc điểm thay đổi (Tăng – Giảm – Không đổi)
✅ Lợi ích:
Nhấn mạnh xu hướng rõ ràng: Giúp làm nổi bật những loại bằng cấp tăng, giảm hay giữ nguyên một cách hệ thống.
Dễ gây ấn tượng: Cách này thể hiện tư duy phân tích cao.
So sánh trực tiếp giữa hai năm: Người đọc dễ thấy sự thay đổi theo từng đối tượng cụ thể.
⚠️ Hạn chế:
Yêu cầu kỹ năng kết nối ý tốt: Học sinh phải biết cách dẫn dắt và liên kết thông tin chặt chẽ.
Dễ bị mất cân đối nếu không khéo léo: Một số đoạn (như “Không đổi”) có thể ngắn hơn đáng kể nếu không có nhiều dữ liệu.
🎯 Khi nào nên chọn?
Khi học sinh ở trình độ trung cấp đến nâng cao.
Khi đề bài có mục tiêu so sánh xu hướng hoặc có thay đổi rõ ràng giữa các năm.
💡 Gợi ý lựa chọn:
Trình độ cơ bản: Ưu tiên Hướng 1 để đảm bảo bài viết rõ ràng, dễ trình bày.
Trình độ trung cấp trở lên: Hướng 2 là lựa chọn tốt để thể hiện khả năng so sánh, phân tích sâu.
Kết hợp linh hoạt: Có thể viết tổng quan theo năm, sau đó nhóm phân tích theo xu hướng để làm nổi bật điểm chính.
Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 6/2025 - Đề số 1
1. Think: Phân tích kỹ câu hỏi
Đề bài:
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
In many countries, children are given more freedom than in the past. Is this an advantageous or disadvantageous trend? |
Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích từ khoá:
Phân loại câu hỏi: Dạng Opinion Essay, người viết cần:
Đưa ra quan điểm rõ ràng (tích cực, tiêu cực, hoặc cân bằng cả hai phía).
Phân tích sâu tác động của việc trẻ em được tự do hơn tới sự phát triển cá nhân, gia đình và xã hội.
Đưa ra ví dụ thực tế, thuyết phục để hỗ trợ lập luận.
2. Explore: Nâng cao kiến thức nền tảng
Mục tiêu:Phân tích đa chiều về vai trò của việc trẻ em được trao nhiều tự do, từ đó giúp người học phát triển hệ thống lập luận đồng tình, phản đối hoặc cân bằng phù hợp với yêu cầu của đề bài.
🚩 Quan điểm 1: Góc nhìn tích cực (Positive)
1. Tăng cường sự tự lập và tư duy phản biện
Câu hỏi dẫn dắt:
Trẻ có phát triển kỹ năng sống tốt hơn nhờ tự quyết định không?
Tự do giúp hình thành khả năng giải quyết vấn đề thế nào?
Ví dụ:
Trẻ học cách quản lý thời gian học và chơi khi được phép tự chọn lịch trình.
Ở các quốc gia Bắc Âu như Phần Lan, mô hình giáo dục mở giúp trẻ độc lập và hạnh phúc hơn.
2. Thúc đẩy khả năng sáng tạo và phát triển cá nhân
Câu hỏi dẫn dắt:
Việc có nhiều lựa chọn có làm trẻ sáng tạo hơn?
Tự do ảnh hưởng thế nào đến đam mê và định hướng tương lai?
Ví dụ:
Trẻ được theo đuổi sở thích như âm nhạc, nghệ thuật thay vì bị ép buộc học kiến thức hàn lâm.
Nhiều thanh thiếu niên khởi nghiệp thành công nhờ được cha mẹ ủng hộ khám phá từ sớm.
🚩 Quan điểm 2: Góc nhìn tiêu cực (Negative)
1. Nguy cơ lạm dụng tự do dẫn đến lệch chuẩn hành vi
Câu hỏi dẫn dắt:
Khi thiếu giới hạn, trẻ có thể hành động sai lệch không?
Tự do quá mức ảnh hưởng đến kỷ luật và đạo đức như thế nào?
Ví dụ:
Tình trạng nghiện mạng xã hội, game online, lười học, mất phương hướng.
Nhiều vụ bạo lực học đường hoặc “toxic” trên mạng xã hội liên quan đến thiếu kiểm soát từ người lớn.
2. Giảm sự gắn kết gia đình và mất vai trò định hướng
Câu hỏi dẫn dắt:
Trẻ tự quyết quá sớm có thể làm suy yếu vai trò của phụ huynh không?
Sự thiếu tương tác trong gia đình dẫn đến hậu quả gì?
Ví dụ:
Trẻ vị thành niên bỏ nhà đi do mâu thuẫn, không chịu sự hướng dẫn.
Ở Mỹ, nhiều gia đình phải đối mặt với khủng hoảng vì khoảng cách thế hệ ngày càng lớn.
🚩 Counterargument và Refutation (Lập luận phản đối và bác bỏ)
Phản biện: Một số người cho rằng tự do là công cụ giúp trẻ trưởng thành và sớm làm chủ bản thân.
Phản bác: Tuy nhiên, tự do không kiểm soát có thể phản tác dụng. Quan trọng là tự do đi đôi với hướng dẫn, kỷ luật và giáo dục đạo đức từ gia đình và nhà trường.
🚩 Tóm tắt phần EXPLORE
Việc trao thêm tự do cho trẻ là một xu hướng hai mặt.Người viết có thể:
Hoàn toàn ủng hộ: Nếu nhấn mạnh sự phát triển cá nhân, tinh thần trách nhiệm và quyền được lựa chọn.
Hoàn toàn phản đối: Nếu chú trọng vào các hậu quả như lệch chuẩn hành vi, giảm tương tác gia đình.
Cân bằng: Nhận diện rõ cả hai mặt và đề xuất cách tiếp cận: “tự do có giới hạn” – trẻ được trao quyền lựa chọn trong khuôn khổ rõ ràng và sự đồng hành của người lớn.
3. Apply: Áp dụng vào việc xây dựng dàn ý và viết bài
Dàn ý | Nội dung chi tiết |
Introduction | - Paraphrase:
- Mở bài: Tôi tin rằng xu hướng trao nhiều tự do hơn cho trẻ em là tích cực mặc dù có một số người lo lắng về việc này. |
Body Paragraph 1 | - Point: Trẻ được tự do hơn giúp phát triển sự tự lập và khả năng ra quyết định. - Explanation: Khi có cơ hội chọn lựa và tự điều chỉnh hành vi, trẻ học được cách chịu trách nhiệm, tự giải quyết vấn đề mà không quá phụ thuộc vào người lớn. - Example: Ở nhiều quốc gia như Phần Lan, trẻ được cho phép tự chọn môn học và phát triển sở thích riêng, điều này giúp trẻ trưởng thành hơn về mặt tư duy và cảm xúc. - Link: Do đó, sự tự do phù hợp giúp trẻ phát triển kỹ năng quan trọng cho cuộc sống trưởng thành. |
Body Paragraph 2 | - Point: Tự do khuyến khích trẻ khám phá bản thân và tăng cường khả năng sáng tạo. - Explanation: Trẻ không bị gò bó bởi kỳ vọng hay áp lực từ cha mẹ sẽ có nhiều cơ hội theo đuổi đam mê và khám phá thế giới theo cách riêng. - Example: Nhiều thanh thiếu niên trở thành nghệ sĩ, lập trình viên, nhà sáng tạo nội dung thành công nhờ được cha mẹ ủng hộ không gian phát triển độc lập từ sớm. - Link: Vì vậy, việc trao quyền chủ động giúp trẻ phát huy tối đa tiềm năng cá nhân trong thời đại mới. |
Body Paragraph 3 | - Phản biện: Một số người lo ngại rằng tự do quá mức sẽ khiến trẻ thiếu kỷ luật, dễ sa vào thói quen xấu như nghiện mạng xã hội hay bỏ bê học hành. - Phản bác: Tuy nhiên, vấn đề nằm ở cách quản lý chứ không phải ở bản chất của tự do. Nếu cha mẹ đặt ra giới hạn hợp lý và hướng dẫn đúng cách, trẻ vẫn có thể tự do trong khuôn khổ an toàn. - Example: Ở Nhật Bản, trẻ em được tự đi học từ nhỏ nhưng luôn có nguyên tắc và trách nhiệm kèm theo. Điều này chứng minh rằng tự do không đồng nghĩa với buông thả. |
Conclusion | - Khẳng định lại quan điểm: Tôi hoàn toàn đồng ý rằng xu hướng trao nhiều quyền tự do hơn cho trẻ em là một phát triển tích cực - Tóm tắt luận điểm chính: Tự do giúp trẻ hình thành sự tự lập, sáng tạo và trưởng thành nếu được định hướng đúng. Thay vì lo sợ, người lớn nên học cách đồng hành và tạo môi trường phát triển lành mạnh cho trẻ. |
Bài mẫu hoàn chỉnh:
Introduction In recent years, children in many parts of the world have been granted significantly more autonomy than previous generations. While some people are concerned about the potential downsides of this trend, I firmly believe that allowing children more freedom is a positive development.
Body Paragraph 1 One key advantage of giving children more freedom is that it encourages the development of independence and decision-making skills. When young people are trusted to make choices, they gradually learn how to take responsibility for their actions, manage their time, and solve problems effectively. For example, in Finland, students are allowed to select subjects based on their interests from an early age. This approach not only boosts motivation but also equips them with a stronger sense of self-direction and emotional maturity. Therefore, reasonable freedom helps prepare children for adulthood and future challenges.
Body Paragraph 2 Another benefit of increased freedom is that it enables children to explore their personal interests and become more creative. Without excessive pressure or rigid control from parents, children can pursue their passions, whether in arts, science, or technology, and develop skills that may not be nurtured in a traditional educational setting. For instance, many teenagers today have become successful content creators, designers, or entrepreneurs because their parents gave them space to grow and learn independently. Clearly, autonomy can unlock children’s full potential when balanced with proper support.
Counter-argument and Refutation Admittedly, some argue that too much freedom could lead to poor self-discipline or harmful behaviors, such as excessive use of social media or neglect of schoolwork. However, the root of the problem lies not in freedom itself, but in a lack of guidance. When freedom is accompanied by clear boundaries and consistent parental involvement, children can learn to make wise choices while still feeling supported. In Japan, for example, children are encouraged to walk to school alone, yet they do so responsibly within a structured system, proving that freedom and discipline can coexist.
Conclusion In conclusion, I strongly support the view that giving children more freedom is a beneficial trend. With proper direction, autonomy helps young people grow into confident, capable, and creative individuals. Rather than restricting their choices, adults should focus on guiding them wisely, creating a safe and supportive environment where freedom becomes a tool for personal development.
Word count: 316
4. Analyse: Đánh giá và phân tích bài viết
🔹 Phân tích ngữ pháp
Câu được chọn: “Without excessive pressure or rigid control from parents, children can pursue their passions, whether in arts, science, or technology, and develop skills that may not be nurtured in a traditional educational setting.”
Cụm trạng ngữ mở đầu (Introductory phrase):
Without excessive pressure or rigid control from parents → Without là giới từ dẫn đầu cụm, diễn tả điều kiện vắng mặt yếu tố nào đó→ “Excessive pressure” và “rigid control” là hai danh từ song song – đều là những điều tiêu cực từ cha mẹ→ Toàn bộ cụm đóng vai trò trạng ngữ chỉ điều kiện hoặc bối cảnh
Mệnh đề chính (Main Clause):
Chủ ngữ (S): children
→ Danh từ số nhiều – đối tượng chính thực hiện hành độngĐộng từ khuyết thiếu + động từ nguyên thể (V): can pursue
→ “Can” thể hiện khả năng hoặc cơ hội
→ “Pursue” là động từ nguyên thể – mang nghĩa theo đuổiTân ngữ (O): their passions
→ Cụm danh từ – chỉ điều mà trẻ muốn theo đuổi
Mệnh đề chen (Parenthetical clause):
whether in arts, science, or technology → Cụm bổ sung không bắt buộc, đặt giữa dấu phẩy→ “Whether…” diễn tả các ví dụ cụ thể của “passions” (đam mê)
Mệnh đề nối tiếp (Coordinated Clause):
and develop skills that may not be nurtured in a traditional educational setting → Câu ghép nối bằng liên từ and, có cùng chủ ngữ là children
Động từ (V): develop
→ Động từ nguyên thể – song song với pursue
→ Mang nghĩa phát triểnTân ngữ (O): skills
→ Những kỹ năng mà trẻ có thể phát triểnMệnh đề quan hệ (Relative clause): that may not be nurtured in a traditional educational setting
→ “That” thay cho skills
→ “May not be nurtured” là thể bị động – diễn tả khả năng không được nuôi dưỡng
→ “In a traditional educational setting” là cụm giới từ chỉ ngữ cảnh (môi trường giáo dục truyền thống)
Cấu trúc rút gọn (Simplified pattern):
Without + N, S + can + V1 + O, whether in A, B, or C, and + V2 + O + [relative clause]
🔹 Phân tích từ vựng
Introduction
1. Autonomy
Loại từ: Danh từ không đếm được
Nghĩa tiếng Anh: The ability to make decisions and act independently.
Dịch nghĩa: Sự tự chủ
Ví dụ:
Fostering autonomy helps children become more confident and responsible.
(Việc thúc đẩy sự tự chủ giúp trẻ trở nên tự tin và có trách nhiệm hơn.)
2. Potential downsides
Loại từ: Cụm danh từ
○ Potential (adj): possible but not certain
○ Downsides (n): negative aspects or disadvantagesNghĩa tiếng Anh: Possible negative consequences or drawbacks.
Dịch nghĩa: Những mặt tiêu cực tiềm ẩn
Ví dụ:
Overemphasis on freedom may come with potential downsides such as lack of discipline.
(Việc quá đề cao tự do có thể dẫn đến những mặt tiêu cực như thiếu kỷ luật.)
Body Paragraph 1
3. Independence
Loại từ: Danh từ không đếm được
Nghĩa tiếng Anh: The state of not being controlled by others; self-reliance.
Dịch nghĩa: Sự độc lập
Ví dụ:
Independence is a key outcome of balanced parenting.
(Sự độc lập là kết quả quan trọng của việc nuôi dạy con một cách cân bằng.)
4. Decision-making skills
Loại từ: Cụm danh từ
○ Decision-making (adj): related to making choices
○ Skills (n): abilitiesNghĩa tiếng Anh: The ability to choose effectively between alternatives.
Dịch nghĩa: Kỹ năng ra quyết định
Ví dụ:
Giving children choices can enhance their decision-making skills.
(Trao quyền lựa chọn giúp trẻ phát triển kỹ năng ra quyết định.)
5. Emotional maturity
Loại từ: Cụm danh từ
○ Emotional (adj): related to emotions
○ Maturity (n): full development or stabilityNghĩa tiếng Anh: The ability to manage and express emotions appropriately.
Dịch nghĩa: Sự trưởng thành về cảm xúc
Ví dụ:
Emotional maturity allows teenagers to handle conflict calmly.
(Sự trưởng thành về cảm xúc giúp thanh thiếu niên xử lý mâu thuẫn một cách bình tĩnh.)
Body Paragraph 2
6. Personal interests
Loại từ: Cụm danh từ
○ Personal (adj): individual or private
○ Interests (n): preferences or passionsNghĩa tiếng Anh: Topics or activities that an individual enjoys or values.
Dịch nghĩa: Sở thích cá nhân / mối quan tâm cá nhân
Ví dụ:
Encouraging personal interests supports holistic development.
(Khuyến khích sở thích cá nhân giúp phát triển toàn diện.)
7. Rigid control
Loại từ: Cụm danh từ
○ Rigid (adj): inflexible or strict
○ Control (n): the act of directing or restrainingNghĩa tiếng Anh: Strict and inflexible regulation or supervision.
Dịch nghĩa: Sự kiểm soát cứng nhắc
Ví dụ:
Rigid control may hinder creativity and autonomy in children.
(Sự kiểm soát cứng nhắc có thể cản trở sáng tạo và tự chủ ở trẻ.)
Body Paragraph 3
8. Poor self-discipline
Loại từ: Cụm danh từ
○ Poor (adj): lacking quality or strength
○ Self-discipline (n): the ability to control one’s actions and behaviorNghĩa tiếng Anh: Weak ability to regulate behavior or impulses.
Dịch nghĩa: Thiếu kỷ luật bản thân
Ví dụ:
Lack of structure at home may result in poor self-discipline.
(Thiếu sự tổ chức ở nhà có thể dẫn đến việc thiếu kỷ luật bản thân.)
9. Consistent parental involvement
Loại từ: Cụm danh từ
○ Consistent (adj): regular and steady
○ Parental involvement (n): participation of parents in a child’s lifeNghĩa tiếng Anh: Ongoing and stable participation of parents in supporting their children.
Dịch nghĩa: Sự tham gia đều đặn của cha mẹ
Ví dụ:
Consistent parental involvement contributes to better academic outcomes.
(Sự tham gia đều đặn của cha mẹ giúp cải thiện thành tích học tập.)
10. Coexist
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng Anh: To exist together peacefully or simultaneously.
Dịch nghĩa: Cùng tồn tại
Ví dụ:
Independence and parental guidance can coexist in a healthy family dynamic.
(Tính độc lập và sự hướng dẫn của cha mẹ có thể cùng tồn tại trong một gia đình lành mạnh.)
Conclusion
11. Safe and supportive environment
Loại từ: Cụm danh từ
○ Safe (adj): free from harm
○ Supportive (adj): encouraging or helpful
○ Environment (n): surrounding conditionsNghĩa tiếng Anh: A setting that is physically and emotionally secure and nurturing.
Dịch nghĩa: Môi trường an toàn và hỗ trợ
Ví dụ:
Children thrive best in a safe and supportive environment.
(Trẻ phát triển tốt nhất trong môi trường an toàn và được hỗ trợ.)
12. Personal development
Loại từ: Cụm danh từ
○ Personal (adj): related to the individual
○ Development (n): growth or improvementNghĩa tiếng Anh: The process of growing emotionally, intellectually, and socially.
Dịch nghĩa: Sự phát triển cá nhân
Ví dụ:
Extracurricular activities contribute significantly to personal development.
(Hoạt động ngoại khóa đóng góp đáng kể cho sự phát triển cá nhân.)
1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự
➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)
Áp dụng hiệu quả cho các đề bài yêu cầu nêu rõ quan điểm về chính sách can thiệp vào đời sống cá nhân hoặc cách giáo dục trẻ em trong gia đình.
Ví dụ đề: “Governments should require all parents to attend parenting classes before their child is born. To what extent do you agree or disagree?”
⟶ Có thể tái sử dụng lập luận trong bài mẫu:
⟶ Cấu trúc có thể giữ nguyên:
Đoạn 1: Phản bác quan điểm rằng khóa học mang lại lợi ích lớn → phân tích mặt phản tác dụng của việc bắt buộc.
Đoạn 2: Nêu lý do chính phản đối → hạnh phúc gia đình phụ thuộc vào nhiều yếu tố hơn là kỹ năng được đào tạo.
➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)
Áp dụng cho đề bài yêu cầu phân tích hai quan điểm về vai trò của đào tạo cha mẹ trong việc nuôi dạy trẻ.
Ví dụ đề: “Some people think all parents should attend parenting classes. Others believe parenting is a natural skill. Discuss both views and give your opinion.”
⟶ Có thể tái sử dụng cấu trúc và nội dung:
View 1: Khóa học giúp cha mẹ học kỹ năng, cải thiện môi trường gia đình.
View 2: Làm cha mẹ là kỹ năng tự nhiên, bắt buộc học là không cần thiết hoặc xâm phạm đời tư.
Opinion: Nghiêng về View 2, nhấn mạnh vai trò của tự do cá nhân và các yếu tố khác ngoài đào tạo.
2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan
✦ Chủ đề vai trò của nhà nước và sự can thiệp vào gia đình
Ví dụ đề: “The government should have the right to intervene in how parents raise their children. Do you agree or disagree?”
⟶ Áp dụng lập luận:
Chính sách can thiệp nên được thực hiện thận trọng, tránh làm giảm tính tự chủ của gia đình.
Cha mẹ có quyền nuôi dạy con theo cách riêng phù hợp với văn hóa, điều kiện sống.
⟶ Cụm từ gợi ý:
parental autonomy
government overreach
family privacy
✦ Chủ đề sức khỏe tinh thần và cân bằng gia đình
Ví dụ đề: “Modern parents spend too little time with their children. What problems does this cause, and how can these problems be solved?”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Thời gian chất lượng và sự gắn kết cảm xúc quan trọng hơn việc học lý thuyết.
Giải pháp cần toàn diện: chính sách nghỉ phép, hỗ trợ tâm lý, không chỉ là đào tạo kỹ thuật.
⟶ Cụm từ gợi ý:
work-life balance
emotional bonding
quality time
✦ Chủ đề giáo dục giá trị sống và kỹ năng mềm
Ví dụ đề: “Schools should teach parenting and family values to children. Do you agree or disagree?”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Kỹ năng làm cha mẹ không thể chỉ giảng dạy trong môi trường lý thuyết, mà cần phải có trải nghiệm thực tế.
Việc truyền đạt giá trị sống nên được điều chỉnh phù hợp với từng độ tuổi, không nên áp đặt khuôn mẫu giáo dục trong gia đình.
⟶ Cụm từ tham khảo:
life skills education
experiential learning
cultural sensitivity