Unit 1: Tại sân chơi của trường
Bill | Bike | Ball | Book | Bench |
The children are playing with a ___ in the school playground.
Lisa is reading a ___ on the bench.
___ says “Hello” to his friends in the playground.
They sit on the ___ to rest after playing.
Sam rides his ___ around the playground.
Bài tập 2: Hoàn thành câu chào.
_______ morning!
Nice to _______ you!
See you _______!
Good _______!
_______ to meet you!
_______ is your name?
Bài tập 3: Nghe và nhắc lại.
Ball | Book | Bag | Bye | Bed |
Unit 2: Trong phòng ăn

|
|
|
|
Bài tập 2: Chọn câu đúng.
1.A. I have a books.B. I have book.C. I have a book.
2.A. We have a dogs.B. We have a dog.C. We have dog.
3.A. I have a pencils.B. I have pencil.C. I have a pencil.
4.A. I have a ruler and I have a eraser.B. I have ruler and I have eraser.C. I have a ruler and I have an eraser.
5.A. I have a ball and I have a kite.B. I have a balls and I have a kites.C. I have ball and I have kite.
Bài tập 3: Chọn từ có phát âm chữ cái đầu là /k/
1.A. penB. carC. dogD. ball
2.A. hatB. sunC. fishD. cat
3.A. treeB. bedC. cakeD. bus
4.A. cupB. hatC. bagD. pen
5.A. teaB. clockC. manD. ship
Unit 3: Ở chợ đường phố
1. There is an apple


2. This is my bag


3. This is a can


4. This is my hat


Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành câu đúng.
my / This / is / bag.
is / This / my / pencil.
my / ruler / This / is.
ball / my / This / is.
is / This / my / book.
Bài tập 3: Nghe và lặp lại:

Hand

Hat

Bag

Map

Cat
Unit 4: Trong phòng ngủ
1. a duck

2. a desk

3. a dog

4. a door

Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc “This is a…” để giới thiệu các từ vựng có trong Bài tập 1.
Ví dụ: This is a duck
Bài tập 3: Nghe và lặp lại.
Dog | Desk | Duck | Door | Do |
Unit 5: Tại quán cá và khoai tây chiên




Bài tập 2: Đặt câu “I like…” với các bức hình sau:

Bài tập 3: Nghe và nhắc lại.
Milk | Chicken | Chips | Fish |
Unit 6: Trong lớp học
1.

A) Bell
B) Pencil
C) Red
2.

A) Red
B) Pencil
C) Pen
3.

A) Pencil
B) Bell
C) Red
4.

A) Pen
B) Red
C) Bell
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc câu “It’s a + màu sắc + danh từ chỉ đồ vật” để giới thiệu màu sắc của đồ vật.
Ví dụ: It’s a red bag

Bài tập 3: Nghe và lặp lại.

Pencil

Red

Bell

Pen
Ôn tập thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 và bài tập áp dụng
Unit 7: Trong khu vườn
|
|
|
|
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc câu “There’s a + danh từ” để mô tả cảnh vật trong bức tranh.

Bài tập 3: Nghe và lặp lại.

Grapes

Gate

Gift

Garden

Girl
Unit 8: Tại công viên





Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc “Touch your …” để chỉ bộ phận cơ thể và đồ vật có trong Bài tập 1.
Ví dụ: Touch your head.
Bài tập 3: Nghe và lặp lại.
Hold | Hello | Hair | Hope | Home |
Unit 9: Trong cửa hàng
pots | clock | clothes | toy | mops |

Bài tập 2: Nhìn vào các bức tranh và trả lời câu hỏi.

1. How many oranges?—>
2. How many tops?—>
3. How many clocks?—>
4. How many bags?—>
5. How many pots?—>
Bài tập 3: Nghe và lặp lại.
Clock | Mop | Pot | Lock |
Unit 10: Tại sở thú

|
|
|
|
Bài tập 2: Chọn câu đúng.
1.A) This is chair.B) That a chair.C) This is a chair.D) That is chair.
2.A) This dog.B) That is a dog.C) This is dog.D) That dog.
3.A) That is tree.B) That a tree.C) This is tree.D) This is a tree.
4.A) This is a river.B) That a river.C) This river.D) That is river.
5.A) This mountain.B) That is mountain.C) This is a mountain.D) That mountain.
Bài tập 3: Nghe và lặp lại.

Mango

Mouse

Milk

Market

Monkey
Unit 11: Tại trạm xe buýt




Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc “S + is/am/are + V_ing + (O).” để miêu tả hành động đang diễn ra trong các bức tranh.

Bài tập 3: Tìm từ có phát âm /ʌ/
1.A) blueB) runC) shoeD) cute
2.A) cupB) houseC) muteD) cute
3.A) cutB) tuneC) fluteD) suit
4.A) JuneB) hutC) cubeD) flute
5.A) ruleB) huge C) tubeD) sun
Unit 12: Tại hồ nước
1. There is a small ___ floating on the water.

(A) leaf(B) chair(C) boat(D) cookie
2. The ___ is blue with white clouds.

(A) fish(B) sky(C) car (D) tree
3. I saw some ___ swimming in the lake.

(A) boat(B) shoe(C) leaf(D) fish
4. The ___ is calm and shiny today.

(A) lake(B) bottle(C) boat(D) box
5. A yellow ___ fell into the water.

(A) spoon(B) fish(C) leaf(D) toy
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc “Look at the + …” để chỉ vào các đồ vật hoặc người có trong bức tranh sau đây.

Bài tập 3: Nghe và lặp lại.
Leaf | Lemon | Lake | Lock | Love |
Unit 13: Tại căng tin trường học
1. Nuts

2. Bananas

3. Noodles

4. Snack

Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa.
is / having / dinner / she
having / snack / a / he / is
breakfast / they / are / having
having / we / noodles / are
is / a / she / having / drink
Bài tập 3: Nghe và lặp lại.
News | Nuts | Name | Noodles | Number |
Unit 14: Tại cửa hàng đồ chơi

|
|
|
|
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc “I can see a…” để miêu tả bức tranh sau đây.

Bài tập 3: Chọn từ có phát âm /t/
1.A) cap B) carC) tigerD) cab
2.A) ten B) then C) than D) that
3.A) kite B) bike C) like D) time
4.A) see B) teaC) she D) me
5.A) day B) say C) may D) today
Unit 15: Tại trận đấu bóng đá




Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc câu “Point to your +…” để chỉ các bộ phận cơ thể sau đây:

Face

Eyes

Ear

Foot

Hand
Bài tập 3: Nghe và lặp lại.
Face | Favorite | Family | Farm | Football |
Unit 16: Tại nhà
washing | water | windows | Wendy |
1. "I drink ______."

2. "I see two ______ in the house."

3. "______ is my friend."

4. "I am ______ my hands."

Bài tập 2: Quan sát bức tranh và trả lời câu hỏi dưới đây.

Bạn thấy bao nhiêu chiếc đèn?
Bạn thấy bao nhiêu chiếc gối?
Bạn thấy bao nhiêu chiếc ghế sofa?
Bạn thấy bao nhiêu cửa sổ?
Bạn thấy bao nhiêu chiếc TV?
Bài tập 3: Lắng nghe và nhắc lại.
Water | Wash | Window | Wear | What |