
Bạn đã thực sự hiểu ý nghĩa của câu nói “You are the apple of my eyes”?
Ý nghĩa trực tiếp
“The apple of my eye” dịch sát nghĩa là “trái táo trong mắt tôi”. Tuy nhiên, ở đây “apple” không thực sự chỉ trái táo mà là còn dùng để chỉ con ngươi – phần quan trọng nhất trong mắt người.
=> Vậy, nghĩa đen là: “Bạn là con ngươi trong mắt tôi”, tức là một phần cực kỳ quý giá, được nâng niu, bảo vệ.
Ý nghĩa ẩn dụ
Theo từ điển Cambridge [1] thì “the apple of someone's eye” là một thành ngữ mang nghĩa “the person who someone loves most and is very proud of” (người mà ai đó yêu quý nhất và rất tự hào)
=> Như vậy, khi hiểu theo nghĩa bóng, cụm từ này thường được dùng để diễn tả tình cảm sâu đậm, sự quý mến đặc biệt dành cho một người – có thể là người yêu, con cái, hoặc ai đó rất thân thiết.
Ví dụ:
You are the apple of my eyes, and I can’t imagine my life without you. (Em là người anh yêu thương nhất, và anh không thể tưởng tượng cuộc sống thiếu em.)
My daughter is the apple of my eyes. I would do anything to protect her. (Con gái tôi là bảo bối của tôi. Tôi sẽ làm mọi thứ để bảo vệ con.)
We've been best friends since childhood. You're truly the apple of my eyes. (Chúng ta là bạn thân từ nhỏ. Cậu thật sự là người mình vô cùng quý mến.)
Tham khảo thêm

Lịch sử hình thành của cụm từ You are the apple of my eyes
Hướng dẫn sử dụng thành ngữ You are the apple of my eyes trong giao tiếp tiếng Anh
Cấu trúc khẳng định
Câu này dùng để bày tỏ tình cảm sâu sắc với ai đó mà bản thân cảm thấy yêu quý, trân trọng.
Ví dụ: My grandson is the apple of my eye. (Cháu trai tôi là niềm tự hào lớn nhất của tôi.)
Cách diễn đạt phủ định
Dạng này hiếm khi dùng vì nghe thiếu tự nhiên trong văn nói. Tuy nhiên, vẫn có thể dùng để làm rõ ai đó không phải là người đặc biệt nhất.
Ví dụ: You are not the apple of my eye anymore.(Em không còn là người quan trọng nhất trong lòng anh nữa.)
Mẫu câu biểu cảm
Dùng để nhấn mạnh cảm xúc yêu thương, thường mang sắc thái tình cảm, trân trọng hoặc ngạc nhiên.
Ví dụ:
Oh, you truly are the apple of my eye! (Ôi, em thật sự là người anh yêu thương nhất!)
What a sweet child! She's the apple of everyone's eye! (Thật là một đứa trẻ đáng yêu! Cô bé là cục cưng của cả nhà!)
Những trường hợp nên và không nên sử dụng thành ngữ này
Khi nên dùng
Khi nói chuyện với người thân yêu (người yêu, con cái, cha mẹ…).
Trong các tình huống cảm động, bày tỏ tình cảm chân thành.
Trong văn viết lãng mạn, thơ ca, truyện ngắn.
Khi nên tránh
Trong các tình huống nghiêm túc, trang trọng như công việc, phỏng vấn…
Khi nói với người mới quen, không thân thiết, dễ gây hiểu lầm.
Trong bối cảnh giễu cợt hoặc mỉa mai, trừ khi cố ý hài hước và người nghe hiểu rõ ngữ cảnh.

Ứng dụng thực tế của câu nói You are the apple of my eyes
Mối quan hệ gia đình (cha mẹ và con cái)
Tình huống: Mẹ ru con ngủ
Mom: Good night, sweetheart.
Child: Good night, Mommy.
Mom: You are the apple of my eyes. Sleep well, my little angel.
Child: I love you, Mommy.
Dịch nghĩa
Mẹ: Chúc con ngủ ngon, thiên thần bé nhỏ của mẹ.
Con: Chúc mẹ ngủ ngon ạ.
Mẹ: Con là người mẹ yêu thương và trân quý nhất. Ngủ ngoan nhé, thiên thần bé bỏng của mẹ.
Con: Con yêu mẹ.
Gợi ý cách dùng
Khi muốn thể hiện tình yêu thương vô điều kiện với con.
Có thể dùng trong lời ru, lời động viên hoặc để bộc lộ cảm xúc yêu thương vào sinh nhật con.
Tình cảm lứa đôi (bạn trai/bạn gái, vợ chồng)
Tình huống: Chúc mừng ngày kỷ niệm
Boyfriend: Happy anniversary, babe.
Girlfriend: Aww, thank you!
Boyfriend: You know what? You’re the apple of my eyes — always have been, always will be.
Girlfriend: That’s so sweet! I love you too!
Dịch nghĩa
Bạn trai: Chúc mừng kỷ niệm ngày yêu nhau, em yêu.
Bạn gái: Aww, cảm ơn anh nhiều!
Bạn trai: Em biết không? Em là người anh yêu thương và trân trọng nhất – từ trước đến giờ, và mãi mãi như thế.
Bạn gái: Ngọt ngào quá! Em cũng yêu anh!
Gợi ý cách dùng
Dùng trong những dịp lãng mạn: kỷ niệm, Valentine, thư tay…
Có thể nói trực tiếp hoặc viết lên thiệp/tin nhắn.
Mối quan hệ thầy trò
Tình huống: Giáo viên khen học sinh xuất sắc
Teacher: Class, I want to recognize someone today.
Student: Who, Ms. Lily?
Teacher: Emily, you’ve worked so hard and helped others too. You’re the apple of my eyes this semester.
Emily: Thank you so much, Ms. Lily! I’m honored.
Dịch nghĩa
Giáo viên: Cả lớp, hôm nay cô muốn tuyên dương một bạn đặc biệt.
Học sinh: Ai vậy cô Lily?
Giáo viên: Emily, em đã học tập rất chăm chỉ và còn giúp đỡ các bạn nữa. Em là học sinh cô yêu quý nhất trong học kỳ này.
Emily: Em cảm ơn cô rất nhiều! Em thật sự vinh dự ạ.
Gợi ý cách dùng
Dùng để khen ngợi đặc biệt học sinh mà giáo viên yêu quý hoặc đánh giá cao.
Có thể nói đùa nhẹ nhàng trong lớp để tạo động lực.
Những người bạn tri kỷ
Tình huống: Chia tay bạn thân đi du học
Friend A: I still can’t believe you’re leaving tomorrow...
Friend B: I’ll miss you like crazy.
Friend A: Don’t forget, you’ll always be the apple of my eyes.
Friend B: Aww, same here. Best friends forever!
Dịch nghĩa
Bạn A: Tớ vẫn không thể tin là ngày mai cậu đi rồi...
Bạn B: Tớ sẽ nhớ cậu phát điên lên mất.
Bạn A: Đừng quên nhé, cậu sẽ luôn là người tớ yêu quý nhất.
Bạn B: Aww, tớ cũng vậy. Mãi mãi là bạn thân nhé!
Gợi ý cách dùng
Dùng trong những khoảnh khắc cảm động, chia tay, tiễn biệt.
Có thể dùng khi viết thư tay, sổ lưu bút hoặc email.

Những cách nói đồng nghĩa hoặc tương tự
You mean the world to me
Nghĩa đen: Bạn có ý nghĩa như cả thế giới đối với tôi.
Nghĩa bóng: Tôi yêu thương và trân trọng bạn vô cùng, bạn rất quan trọng với tôi.
Ngữ cảnh: Dùng cho người yêu, bạn thân, bố mẹ – con cái.
You're my everything
Nghĩa đen: Bạn là tất cả của tôi.
Nghĩa bóng: Bạn là trung tâm cuộc sống, là người tôi không thể thiếu.
Ngữ cảnh: Chủ yếu trong tình yêu lãng mạn, lời tỏ tình, thư tình.
You're the light of my life
Nghĩa đen: Bạn là ánh sáng của cuộc đời tôi.
Nghĩa bóng: Bạn là nguồn sống, niềm vui, hi vọng của tôi.
Ngữ cảnh: Dùng cho người yêu, cha mẹ và con cái, bạn bè thân thiết
You're my most precious treasure
Nghĩa đen: Bạn là kho báu quý giá nhất của tôi.Nghĩa bóng: Bạn là người tôi trân quý nhất, không gì sánh được.Ngữ cảnh: Phù hợp trong thư tay, bài viết lãng mạn, lời tỏ tình, hay nói với con nhỏ.

Bài thực hành củng cố kiến thức
Bài thực hành 1: Hoàn thành câu bằng cách điền từ thích hợp (apple, everything, light, treasure)
You are the ______ of my eye.
My daughter is my little ______ – I’ll protect her no matter what.
He’s the ______ of her life. She smiles every time she sees him.
You’re my ______. Without you, life feels empty.
Bài thực hành 2: Thực hiện dịch câu
Dịch các câu sau đây sang tiếng Việt
Ever since the day you were born, you’ve been the apple of my eye – I’ve watched you grow with pride and endless love.
Even when everything around me falls apart, you remain the light of my life that keeps me going.
She’s not just my girlfriend – she’s my everything, the person who gives meaning to my world.
No matter where life takes us, you’ll always be my most precious treasure – nothing can change how much I value you.
I can’t explain it, but whenever I see you smile, I feel like you mean the world to me more than words could ever say.
Bài thực hành 3: Lựa chọn phương án đúng nhất
1. Which of the following best matches the meaning of "the apple of my eye"?
A. Someone you are afraid of
B. Someone you deeply care about
C. Someone you argue with
2. "You’re the light of my life" suggests that the person...
A. brings joy and hope to you
B. is always late
C. makes your life difficult
3. The phrase "You mean the world to me" implies:
A. You want to travel with them
B. They are extremely important to you
C. You only care about money
4. Which phrase expresses the idea of someone being very valuable to you?
A. You’re my most precious treasure
B. You’re the last straw
C. You’re barking up the wrong tree
5. "You’re my everything" would most likely be used in:
A. A business meeting
B. A romantic love letter
C. A traffic report

Phần giải đáp
Bài tập 1
You are the apple of my eye. (Bạn là người tôi yêu thương và trân trọng nhất.)
My daughter is my little treasure – I’ll protect her no matter what. (Con gái tôi là kho báu nhỏ bé của tôi – tôi sẽ bảo vệ con bằng mọi giá.)
He’s the light of her life. She smiles every time she sees him. (Anh ấy là ánh sáng của cuộc đời cô ấy. Cô ấy luôn mỉm cười mỗi lần nhìn thấy anh.)
You’re my everything. Without you, life feels empty. (Bạn là tất cả đối với tôi. Không có bạn, cuộc sống trở nên trống rỗng.)
Bài tập 2
Ever since the day you were born, you’ve been the apple of my eye – I’ve watched you grow with pride and endless love.
→ Từ ngày con chào đời, con đã là người mẹ yêu thương nhất – mẹ dõi theo con trưởng thành với niềm tự hào và tình yêu vô tận.
Even when everything around me falls apart, you remain the light of my life that keeps me going.
→ Ngay cả khi mọi thứ xung quanh sụp đổ, em vẫn là ánh sáng của cuộc đời anh – người giúp anh có động lực để tiếp tục.
She’s not just my girlfriend – she’s my everything, the person who gives meaning to my world.
→ Cô ấy không chỉ là bạn gái tôi – cô ấy là tất cả, là người mang lại ý nghĩa cho cuộc sống của tôi.
No matter where life takes us, you’ll always be my most precious treasure – nothing can change how much I value you.
→ Dù cuộc sống có đưa ta đến đâu, em vẫn mãi là kho báu quý giá nhất của anh – không điều gì có thể thay đổi được tình cảm anh dành cho em.
I can’t explain it, but whenever I see you smile, I feel like you mean the world to me more than words could ever say.
→ Anh không thể diễn tả hết, nhưng mỗi lần thấy em cười, anh cảm thấy em có ý nghĩa với anh hơn bất cứ lời nói nào có thể diễn đạt.
Bài tập 3Câu hỏi 1:
Which of the following best matches the meaning of "the apple of my eye"?
Đáp án: B. Someone you deeply care about
Câu hỏi 2:
"You’re the light of my life" suggests that the person...
Đáp án: A. brings joy and hope to you
Câu hỏi 3:
The phrase "You mean the world to me" implies:
Đáp án: B. They are extremely important to you
Câu hỏi 4:
Which phrase expresses the idea of someone being very valuable to you?
Đáp án: A. You’re my most precious treasure
Câu hỏi số 5:
Trong trường hợp nào người ta thường sử dụng câu "You're my everything"?
Đáp án chính xác: B. Thư tình lãng mạn