
Giới thiệu
Tóm tắt lý thuyết câu điều kiện loại 1

Định nghĩa
Câu điều kiện loại 1 diễn tả một hành động hoặc sự kiện có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng. Điều kiện này thường là những sự việc có khả năng xảy ra cao.
Ví dụ: If you wear this lucky socks, you will win the game!
(Nếu bạn đi đôi tất may mắn này, bạn sẽ thắng trận đấu!)
Trong câu này, kết quả "chúng tôi sẽ ở nhà" chỉ xảy ra khi điều kiện "trời mưa" được đáp ứng.
Cấu trúc câu điều kiện loại 1
Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 bao gồm:
If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu)
Giải thích:
Mệnh đề điều kiện (bắt đầu bằng "If") sử dụng thì hiện tại đơn để miêu tả điều kiện.
Mệnh đề chính sử dụng “will” + động từ nguyên mẫu để diễn tả kết quả.
Ví dụ: If she studies hard, she will pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ đỗ kỳ thi.)
How to use Conditional Sentences Type 1
Câu điều kiện loại 1 chủ yếu được dùng để:
Diễn tả một tình huống hoặc sự kiện có khả năng xảy ra trong tương lai nếu điều kiện hiện tại được đáp ứng.
Đưa ra các dự đoán hoặc dự định dựa trên một điều kiện cụ thể.
Ví dụ:
If An makes effort, she will get high mark. (Nếu An nỗ lực, cô ấy sẽ được điểm cao.)
If Tom completes their assignment ahead of schedule, he will earn a reward from his teacher. (Nếu Tom hoàn thành bài tập trước thời hạn, anh ấy sẽ nhận được phần thưởng từ thầy giáo của mình.)
Variations in Conditional Sentences Type 1
Bên cạnh việc sử dụng "will" trong mệnh đề chính để diễn tả kết quả, chúng ta có thể dùng các động từ khuyết thiếu khác như "can", "may", "might" để chỉ khả năng, sự cho phép hoặc đề nghị.
Ví dụ:
If you practice regularly, you can become a great musician.
(Nếu bạn luyện tập thường xuyên, bạn có thể trở thành một nhạc sĩ tuyệt vời.)If we leave early, we might catch the first train.
(Nếu chúng ta đi sớm, có thể chúng ta sẽ bắt kịp chuyến tàu đầu tiên.)
Những động từ này làm cho câu điều kiện thêm linh hoạt, phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau trong giao tiếp.
Important Notes for Using Conditional Sentences Type 1
Trong câu điều kiện loại 1, mệnh đề “If” có thể đặt ở đầu hoặc giữa câu mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, nếu mệnh đề “If” đứng đầu câu, cần sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề.
Ví dụ:
If you study a little every day, you can enhance your German skills. (Nếu bạn học một chút mỗi ngày, bạn có thể cải thiện kỹ năng tiếng Đức của mình.)
If it stays sunny, our family might have a trip to Ba Be lake. (Nếu thời tiết vẫn nắng, gia đình chúng ta có thể có chuyến đi tới hồ Ba Bể.)
Câu điều kiện loại 1 không được sử dụng với các tình huống không có khả năng xảy ra, vì nó phản ánh những điều có thể thực sự xảy ra trong tương lai.
Conditional Sentences Type 1 Exercises for Grade 9 with Answers
Exercise 1: Completing Conditional Sentences Type 1
Ở dạng này, học sinh sẽ được cung cấp một phần câu và cần hoàn thành mệnh đề còn lại, sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1.

Hoàn thành câu với cấu trúc điều kiện loại 1:
1. If it rains, ________ (we/stay) at home.
2. If you study hard, ________ (you/pass) the exam.
3. If I see her, ________ (I/tell) her the news.
4. If they arrive early, ________ (we/start) the meeting on time.
5. If you feel sick, ________ (you/should/go) to the doctor.
6. If we don’t leave now, ________ (we/miss) the bus.
7. If he works late, ________ (he/not/catch) the last train.
8. If the weather is good, ________ (we/go) on a picnic tomorrow.
9. If I have time, ________ (I/visit) my grandparents.
10. If she doesn’t apologize, ________ (he/not/forgive) her.
Form 2: Verb Conjugation
Học sinh được yêu cầu chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu điều kiện loại 1.

Chia động từ trong ngoặc theo đúng dạng của câu điều kiện loại 1:
1. If it _______ (rain), I _______ (not go) out.
2. If you _______ (not study), you _______ (fail) the exam.
3. If they _______ (arrive) late, we _______ (not start) the game.
4. If I _______ (find) your keys, I _______ (call) you immediately.
5. If she _______ (work) hard, she _______ (get) a promotion.
6. If we _______ (leave) early, we _______ (catch) the first train.
7. If you _______ (not hurry), you _______ (miss) the flight.
8. If they _______ (win) the match, they _______ (be) champions.
9. If I _______ (see) him, I _______ (give) him the message.
10. If the shop _______ (close), we _______ (go) somewhere else.
Form 3: Rewrite Sentences Using Conditional Sentences Type 1
Học sinh sẽ viết lại câu cho sẵn bằng cách sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1.

Viết lại câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1:
1. Go to bed early. You will feel better tomorrow.
2. Study hard. You will pass the final exam.
3. Take your umbrella. It might rain.
4. Don't eat too much. You will get sick.
5. Finish your homework. You can go out with your friends.
6. Leave now. You will arrive on time.
7. Work hard. You will achieve your goals.
8. Don’t touch the stove. You will burn yourself.
9. Practice every day. You will improve your English.
10. Listen to the teacher. You will understand the lesson better.
Form 4: Select the Correct Answer
Trong dạng này, học sinh sẽ phải chọn đáp án đúng để hoàn thành câu dựa trên cấu trúc câu điều kiện loại 1.

Chọn đáp án đúng cho các câu sau:
1. If you _______ (study/will study) hard, you will pass the exam.
2. If it rains, we _______ (will go/go) by car.
3. If they don’t hurry, they _______ (miss/will miss) the bus.
4. If you don’t water the plants, they _______ (will die/die).
5. If I _______ (see/will see) her, I will tell her the news.
6. If the weather _______ (will be/is) nice, we will go swimming.
7. If she finishes her work, she _______ (will have/has) time to relax.
8. If you _______ (don't eat/won't eat) breakfast, you will feel tired.
9. If they _______ (arrive/will arrive) on time, we will begin the movie.
10. If the shop is open, I _______ (buy/will buy) some snacks.
Answer for Form 4
1. study
2. will go
3. will miss
4. will die
5. see
6. is
7. will have
8. don't eat
9. arrive
10. will buy
