Isuzu mu-X 2025 có sự thay đổi về thiết kế ngoại thất, mang đến vẻ ngoài thể thao, năng động hơn và bổ sung các tính năng an toàn trong gói ADAS.
Phiên bản Isuzu mu-X hiện tại đang bán tại Việt Nam là mẫu xe nâng cấp giữa vòng đời, ra mắt người tiêu dùng vào đầu tháng 6/2025 với 5 phiên bản lựa chọn. Giá xe Isuzu mu-X 2025 được đề xuất như sau:
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) |
Isuzu mu-X B7 4x2 MT | 928 |
Isuzu mu-X B7 Plus 4x2 AT | 1.016 |
Isuzu mu-X Prestige 4x2 AT | 1.169 |
Isuzu mu-X Sport 4x4 AT | 1.145 |
Isuzu mu-X Premium 4x4 AT | 1.269 |
Để tìm hiểu rõ hơn về những cải tiến trên mẫu SUV 7 chỗ đến từ Nhật Bản, mời quý khách tham khảo bảng thông số kỹ thuật chi tiết của xe Isuzu mu-X 2025 dưới đây:
Thông số kỹ thuật xe Isuzu mu-X 2025: Kích thước

Kích thước của Isuzu mu-X 2025 ngang tầm với các đối thủ trong cùng phân khúc
Thông số kỹ thuật kích thước của Isuzu mu-X 2025 lần lượt là 4.860 x 1.870 x 1.870 - 1.875 (mm), với trục cơ sở dài 2.855 mm, khoảng sáng gầm dao động từ 230 - 235 mm và khả năng lội nước tối đa lên đến 800 mm. Các chỉ số này tương đương với các đối thủ trong phân khúc SUV 7 chỗ hiện nay.
Thông số | mu-X B7 4x2 MT | mu-X B7 Plus 4x2 AT | mu-X Prestige 4x2 AT | mu-X Sport 4x4 AT | mu-X Premium 4x4 AT |
Kích thước (DxRxC, mm) | 4.860 x 1.870 x 1.870 | 4.860 x 1.870 x 1.875 | 4.860 x 1.870 x 1.875 | 4.860 x 1.870 x 1.875 | 4.860 x 1.870 x 1.875 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.855 | 2.855 | 2.855 | 2.855 | 2.855 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 230 | 235 | 235 | 235 | 235 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 2.700 | 2.700 | 2.700 | 2.800 | 2.800 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.935 | 1.950 | 2.000 | 2.050 | 2.055 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.7 | 5.7 | 5.7 | 5.7 | 5.7 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
Thông số kỹ thuật xe Isuzu mu-X 2025: Ngoại thất

Isuzu mu-X 2025 có ngoại hình thay đổi theo xu hướng thể thao, năng động hơn.
Phiên bản nâng cấp mới của Isuzu mu-X mang đến diện mạo thể thao, mạnh mẽ hơn với lưới tản nhiệt rộng hơn; đèn pha Bi-LED thiết kế mới, tích hợp đèn LED chạy ban ngày và đèn báo rẽ; bổ sung 2 hốc gió lớn phía trước; la-zăng hợp kim nhôm đa chấu được làm mới với kích thước lên tới 20 inch; đèn hậu thiết kế nối liền qua dải màu đen đặc trưng...
Thông số | mu-X B7 4x2 MT | mu-X B7 Plus 4x2 AT | mu-X Prestige 4x2 AT | mu-X Sport 4x4 AT | mu-X Premium 4x4 AT |
Đèn pha trước | Đèn Bi-LED tự động điều chỉnh góc chiếu, tích hợp đèn LED chạy ban ngày | ||||
Đèn sương mù | LED | ||||
Đèn chỉ dẫn đường | Có | ||||
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | ||||
Tự động gạt mưa | - | - | Có | - | Có |
Cốp điện | - | - | Cốp điện với cảm biến rảnh tay | - | Cốp điện với cảm biến rảnh tay |
Thông số kỹ thuật xe Isuzu mu-X 2025: Nội thất - Tiện nghi

Không gian nội thất của Isuzu mu-X 2025 mang đến sự rộng rãi và tiện nghi vượt trội hơn trước
Thiết kế nội thất của Isuzu mu-X 2025 vẫn giữ được nét đặc trưng như phiên bản cũ, nhưng được bổ sung thêm một số tiện nghi hiện đại. Các trang bị đáng chú ý gồm: vô lăng 3 chấu bọc da, màn hình TFT 7 inch có thể tùy chỉnh, màn hình trung tâm 9 inch tích hợp Apple CarPlay và Android Auto không dây, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa gió cho hàng ghế sau, ghế ngồi bọc da màu nâu truffle, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, các hàng ghế phía sau có thể gập linh hoạt, hàng ghế thứ ba có thể điều chỉnh ngả lưng hoặc gập phẳng theo tỷ lệ 50:50, cùng với ổ cắm điện 220V và 2 cổng sạc USB-C.
Thông số | mu-X B7 4x2 MT | mu-X B7 Plus 4x2 AT | mu-X Prestige 4x2 AT | mu-X Sport 4x4 AT | mu-X Premium 4x4 AT | |
Vô lăng | Bọc da, tích hợp phím điều khiển | Bọc da, tích hợp phím điều khiển | Bọc da, tích hợp phím điều khiển | Bọc da, tích hợp phím điều khiển | Bọc da, tích hợp phím điều khiển | |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | - | - | Có | - | Có | |
Điều chỉnh | 4 hướng | 4 hướng | 4 hướng | 4 hướng | 4 hướng | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình 7.0 inch | Màn hình 7.0 inch | Màn hình 7.0 inch | Màn hình 7.0 inch | Màn hình 7.0 inch | |
Ghế | Hàng ghế thứ 1 | Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng | Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Tỷ lệ 60:40, ghế gập, bọc tay hàng đầu | Tỷ lệ 60:40, ghế gập, bọc tay hàng đầu | Tỷ lệ 60:40, ghế gập, bọc tay hàng đầu | Tỷ lệ 60:40, ghế gập, bọc tay hàng đầu | Tỷ lệ 60:40, ghế gập, bọc tay hàng đầu | |
Hàng ghế thứ 3 | Tỷ lệ 50:50, ghế gập | Tỷ lệ 50:50, ghế gập | Tỷ lệ 50:50, ghế gập | Tỷ lệ 50:50, ghế gập | Tỷ lệ 50:50, ghế gập | |
Chất liệu ghế | Da cao cấp (màu Nâu Truffle) | Da cao cấp (màu Nâu Truffle) | Da cao cấp (màu Nâu Truffle) | Da cao cấp (màu Nâu Truffle) | Da cao cấp (màu Nâu Truffle) | |
Kính điện | Tự động nâng hạ, chức năng chống kẹt phía người lái | Tự động nâng hạ, chức năng chống kẹt phía người lái | Tự động nâng hạ, chức năng chống kẹt phía người lái | Tự động nâng hạ, chức năng chống kẹt phía người lái | Tự động nâng hạ, chức năng chống kẹt phía người lái | |
Chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm | - | - | Có | Có | Có | |
Mở cửa thông minh | - | - | Có | Có | Có | |
Khóa cửa khi rời khỏi xe | - | - | Có | Có | Có | |
Khởi động từ xa | - | - | Có | Có | Có | |
Kiểm soát hành trình | Có | Có | Kiểm soát hành trình thích ứng | Có | Kiểm soát hành trình thích ứng | |
Phanh tay điện tử | Có (giữ phanh tự động) | Có (giữ phanh tự động) | Có (giữ phanh tự động) | Có (giữ phanh tự động) | Có (giữ phanh tự động) | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch, Apple CarPlay & Android Auto không dây | Màn hình cảm ứng 7 inch, Apple CarPlay & Android Auto không dây | Màn hình cảm ứng 9 inch, Apple CarPlay & Android Auto không dây | Màn hình cảm ứng 9 inch, Apple CarPlay & Android Auto không dây | Màn hình cảm ứng 9 inch, Apple CarPlay & Android Auto không dây | |
Số loa | 6 | 6 | 8 | 6 | 8 | |
Cổng sạc nhanh USB-C (5V 2.1A) | 2 | 2 | 4 | 4 | 4 | |
Ổ cắm điện (220V, 150W) | Có | Có | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật xe Isuzu mu-X 2025: Động cơ - Vận hành

Động cơ diesel 1.9L RZ4E-TC trang bị cho tất cả 5 phiên bản của xe Isuzu mu-X 2025
Isuzu mu-X 2025 được trang bị động cơ diesel 1.9L RZ4E-TC, sinh công suất tối đa 150 mã lực và mô-men xoắn cực đại 350 Nm. Xe có cả dẫn động 2 cầu và 4 cầu cùng tùy chọn hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động 6 cấp. Tất cả các phiên bản đều đáp ứng chuẩn khí thải Euro 5.
Thông số | mu-X B7 4x2 MT | mu-X B7 Plus 4x2 AT | mu-X Prestige 4x2 AT | mu-X Sport 4x4 AT | mu-X Premium 4x4 AT |
Loại động cơ | RZ4E - TC | Động cơ dầu 1.9L 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử | ||||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.898 | 1.898 | 1.898 | 1.898 | 1.898 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 150/ 3.600 | 150/ 3.600 | 150/ 3.600 | 150/ 3.600 | 150/ 3.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 350/ 1.800-2.600 | 350/ 1.800-2.600 | 350/ 1.800-2.600 | 350/ 1.800-2.600 | 350/ 1.800-2.600 |
Máy phát điện | 12V-120A | 12V-120A | 12V-120A | 12V-120A | 12V-120A |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 | EURO 5 | EURO 5 | EURO 5 | EURO 5 |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống gài cầu | - | - | - | Gài cầu điện tử | Gài cầu điện tử |
Hệ thống dẫn động | 4x2 | 4x2 | 4x2 | 4x4 | 4x4 |
Phanh trước/sau | Đĩa/ Đĩa | Đĩa/ Đĩa | Đĩa/ Đĩa | Đĩa/ Đĩa | Đĩa/ Đĩa |
Trợ lực lái | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo đa liên khối 5 điểm, lò xo xoắn | Hệ thống treo đa liên khối 5 điểm, lò xo xoắn | Hệ thống treo đa liên khối 5 điểm, lò xo xoắn | Hệ thống treo đa liên khối 5 điểm, lò xo xoắn | Hệ thống treo đa liên khối 5 điểm, lò xo xoắn |
Mâm xe | Hợp kim nhôm 17 inch | Hợp kim nhôm 18 inch | Hợp kim nhôm 20 inch | Hợp kim nhôm 18 inch | Hợp kim nhôm 20 inch |
Thông số lốp | 265/65R17 | 265/60R18 | 255/50R20 | 265/60R18 | 255/50R20 |
Thể tích bình nhiên liệu | 80L | 80L | 80L | 80L | 80L |
Isuzu mu-X 2025 vẫn duy trì truyền thống về ngoại hình với thiết kế mạnh mẽ, đường nét sắc sảo và thân xe cân đối. Các đường gân dập nổi trên nắp capo cùng với lưới tản nhiệt lớn giúp khẳng định sự khỏe khoắn, đồng thời cũng tạo cảm giác động lực học cho xe. Xe sở hữu đèn pha full LED với thiết kế hình chữ U đặc trưng, tạo điểm nhấn cá tính và dễ nhận diện.

Isuzu mu-X 2025 có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.850 x 1.860 x 1.875 mm và chiều dài cơ sở đạt 2.850 mm. Với kích thước này, xe mang đến không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho người dùng, đồng thời tạo cảm giác vững chãi khi di chuyển trên đường.
Isuzu mu-X 2025 được trang bị nhiều công nghệ an toàn tiên tiến, bao gồm hệ thống 6 túi khí, hệ thống phanh ABS, EBD, BA, cùng với hệ thống kiểm soát hành trình. Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống cảnh báo va chạm, hỗ trợ đỗ xe và hỗ trợ giữ làn đường, giúp tối đa hóa sự an toàn cho người lái và hành khách.
Thông số | mu-X B7 4x2 MT | mu-X B7 Plus 4x2 AT | mu-X Prestige 4x2 AT | mu-X Sport 4x4 AT | mu-X Premium 4x4 AT | |
Túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 | 6 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh / ABS | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống phân bố lực phanh điện tử / EBD | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp / BA | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử / ESC | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo / TCS | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HSA | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc / HDC | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống phanh thông minh / BOS | Có | Có | Có | Có | Có | |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù / BSM | Không | Không | Có | Không | Có | |
Hệ thống chiếu sáng tự động cường độ cao / AHB | Không | Không | Có | Không | Có | |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp / TPMS | Không | Không | Có | Không | Có | |
Hệ thống phanh đa va chạm/ MCB | Không | Không | Có | Không | Có | |
Hệ thống phanh tự động lùi / RCTB | Không | Không | Có | Không | Có | |
Hệ thống giới hạn tốc độ/ MSL | Không | Không | Có | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường / LDW | Không | Không | Có | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm / FCW | Không | Không | Có | Không | Có | |
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động/ AEB | Không | Không | Có | Không | Có | |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn / MAM | Không | Không | Có | Không | Có | |
Cảm biến đỗ xe | Không | Không | Trước & Sau | Trước & Sau | Trước & Sau | |
Dây đai an toàn | Hàng ghế thứ 1 | ELR x 3 với bộ căng đai sớm | ELR x 3 với bộ căng đai sớm | ELR x 3 với bộ căng đai sớm | ELR x 3 với bộ căng đai sớm | ELR x 3 với bộ căng đai sớm |
Hàng ghế thứ 2 | ELR x 3 | ELR x 3 | ELR x 3 | ELR x 3 | ELR x 3 | |
Hàng ghế thứ 3 | ELR x 3 | ELR x 3 | ELR x 3 | ELR x 3 | ELR x 3 | |
Khóa cửa tự động | Có | Có | Có | Có | Có | |
Tự động mở cửa khi túi khí bung | Có | Có | Có | Có | Có | |
Khóa cửa bảo vệ trẻ em | Có | Có | Có | Có | Có |
Ảnh: Tổng hợp từ Internet