Sự xuất hiện của VinFast EC Van là bước tiến quan trọng trong việc giải quyết vấn đề chi phí vận hành và kiểm soát ô nhiễm khí thải tại các thành phố lớn. Thông số kỹ thuật của mẫu xe tải điện này đang thu hút sự chú ý của rất nhiều người tiêu dùng.
VinFast EC Van chính thức gia nhập phân khúc xe tải điện cỡ nhỏ tại Việt Nam với sự kiện ra mắt vào ngày 13/5/2025. Bảng giá xe VinFast EC Van đã được công bố, bao gồm cả pin.
Khách hàng mua xe VinFast EC Van sẽ có nhiều lựa chọn về màu sắc với bốn màu cơ bản: Trắng, Đỏ, Xanh Ngọc, Vàng.

Thông số kỹ thuật xe VinFast EC Van: Xe tải điện giá 285 triệu có gì hấp dẫn?
VinFast EC Van sẽ được giao đến tay khách hàng bắt đầu từ tháng 11/2025, với chế độ bảo hành lên đến 5 năm hoặc 130.000 km và 7 năm hoặc 160.000 km đối với pin, tùy theo điều kiện nào đến trước.
VinFast EC Van tham gia phân khúc xe tải cỡ nhỏ với thiết kế tinh tế, công nghệ tiên tiến và các tính năng vượt trội, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ hơn hẳn so với các đối thủ trong cùng phân khúc. Thông số kỹ thuật chi tiết của xe sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những ưu điểm này.
Thông số kỹ thuật xe VinFast EC Van: Kích thước

VinFast EC Van thu hút sự chú ý với vẻ ngoài tinh tế, công nghệ hiện đại, và nhiều tính năng vượt trội.
VinFast EC Van sở hữu thiết kế nhỏ gọn với kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 3.767 x 1.680 x 1.790 mm. Với chiều dài cơ sở là 2.520 mm, kích thước này rất lý tưởng cho việc di chuyển trong không gian đô thị hạn chế.
Xem thêm: Thông số xe FAW Bestune Xiaoma - Mẫu mini điện giá 200 triệu có gì "đấu" VinFast VF 3?
Thông số | VinFast EC Van tiêu chuẩn | VinFast EC Van kèm gói nâng cao |
Dài x rộng x cao (mm) | 3.767 x 1.680 x 1.790 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.520 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | |
Bán kính quay vòng (m) | 5,1 | |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 2.600 | |
Tải trọng (kg) | >600 |
Thông số kỹ thuật xe VinFast EC Van: Ngoại thất
Ngoại thất của VinFast EC Van dù có kích thước nhỏ gọn nhưng vẫn toát lên sự tinh tế qua từng chi tiết thiết kế, mang đến một phong cách mới mẻ và hiện đại. Điểm nổi bật là những đường gân nhẹ chạy dọc thân xe kết hợp với gương chiếu hậu lớn, giúp người lái dễ dàng quan sát và vận hành an toàn hơn.

VinFast EC Van có ngoại hình nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong không gian chật hẹp.
Phần đuôi xe được thiết kế tối ưu với cửa hậu rộng rãi, thuận tiện cho việc xếp dỡ hàng hóa, đáp ứng nhu cầu chính của các dòng xe tải chuyên chở.
Thông số | VinFast EC Van tiêu chuẩn | VinFast EC Van kèm gói nâng cao |
Hệ thống đèn pha | Halogen | |
Đèn định vị | Đèn tròn Halogen | |
Đèn hậu | Đèn tròn Halogen | |
Đèn báo hiệu trạng thái ở cổng sạc | Có | |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Cơ/OPT chỉnh điện | Chỉnh điện |
Gạt mưa trước | Chỉnh cơ 2 chế độ | |
Đóng/mở cốp sau | Chỉnh cơ | |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | AFS - Từ xưởng dịch vụ |
Thông số kỹ thuật xe VinFast EC Van: Nội thất và tiện nghi
Nội thất của VinFast EC Van được trang bị 2 ghế ngồi bọc nỉ, trong đó ghế lái có thể điều chỉnh để mang lại sự thoải mái tối đa cho tài xế. Bảng táp-lô thiết kế đơn giản, dễ sử dụng với số lượng nút bấm tối thiểu nhưng vẫn đầy đủ các tiện nghi phục vụ nhu cầu người dùng.
Thông số | VinFast EC Van tiêu chuẩn | VinFast EC Van kèm gói nâng cao |
Số chỗ ngồi | 2 | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | |
Ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Màn hình thông tin sau vô lăng | Có | |
Hệ thống điều hoà | Tuỳ chọn | |
Lọc không khí cabin | Lọc bụi | |
Hệ thống loa | 1 loa | 2 loa |
Cổng USB | 1 cổng type A | |
Tấm che nắng bên lái | Có | |
Chìa khoá cơ | Cơ | |
Khoá cửa trung tâm | OPT | Có |
Khoá cửa tự động khi xe di chuyển | OPT | Có (5 kph) |
Thông số kỹ thuật xe VinFast EC Van: Động cơ và vận hành
VinFast EC Van được trang bị động cơ điện mạnh mẽ với công suất tối đa 30kW và mô-men xoắn 110Nm. Xe có thể đạt tốc độ tối đa 75km/h. Pin lithium-ion dung lượng 17kWh cho phép xe di chuyển tối đa 150 km mỗi lần sạc đầy.

Phần đuôi xe được thiết kế tối ưu với cửa hậu mở rộng, thuận tiện cho việc xếp dỡ hàng hóa.
Xe hỗ trợ sạc nhanh DC với công suất tối đa 19,4kW, giúp sạc từ 10% lên 70% trong chỉ 42 phút. Người dùng cũng có thể mua bộ sạc di động 3kW để sạc tại nhà.
Thông số | VinFast EC Van tiêu chuẩn | VinFast EC Van kèm gói nâng cao |
Động cơ và pin | ||
Loại động cơ | Động cơ điện | |
Công suất tối đa (kw) | 30 | |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) | 110 | |
Loại pin | lithium-ion | |
Dung lượng pin (kwh) | 17 | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 150 | |
Tốc độ tối đa - duy trì 1 phút | 75 km/h khi dung lượng pin >50% với mọi điều kiện thời tiết | |
Công suất sạc DC tối đa | 19.4 kW | |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (10%-70%) | 42 phút | |
Hệ thống làm mát pin cao áp | Làm mát bằng khí | |
Vận hành | ||
Dẫn động | Cầu sau (RWD) | |
Hệ thống phanh tái sinh | Có | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập Mac Pherson | |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | |
Trợ lực lái điện | Không | OPT (có) |
Kích thước lốp và la-zăng | 175/80R14 XL - vành thép | |
Cần số tích hợp sau vô lăng | Có | |
Phanh tay | Cơ |
Thông số kỹ thuật xe VinFast EC Van: Trang bị an toàn
VinFast EC Van được trang bị các tính năng an toàn nổi bật như phanh đĩa trước, phanh tang trống sau, cùng các công nghệ hỗ trợ như chống bó cứng phanh (ABS), kiểm soát lực kéo (TCS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), đèn báo nguy hiểm khi phanh khẩn cấp (ESS),...
Ngoài ra, xe còn có tính năng cảnh báo lệch làn và hỗ trợ đỗ xe, những tính năng thường thấy trên các mẫu xe cao cấp, mang đến sự an tâm và trải nghiệm tuyệt vời cho người sử dụng.
Thông số | VinFast EC Van tiêu chuẩn | VinFast EC Van kèm gói nâng cao |
Hệ thống phanh đĩa trước | Có | |
Hệ thống phanh tang trống sau | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hệ thống đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |
Cảnh báo lệch làn đường | Có | |
Hỗ trợ khi đỗ xe | Có |
Ảnh: Từ Internet