Toyota Camry 2025 tại Việt Nam là thế hệ hoàn toàn mới với 3 phiên bản, giá bán từ 1,22 đến 1,53 tỷ đồng, tăng nhẹ so với thế hệ trước.
Toyota Camry thế hệ thứ 9 đã chính thức trình làng tại triển lãm ô tô Việt Nam 2024 (VMS 2024), diễn ra vào cuối tháng 10/2024. Mẫu xe mới này có sự thay đổi lớn về kích thước, thiết kế, trang bị nâng cấp và động cơ cải tiến. Mức giá niêm yết từ 1,22 đến 1,53 tỷ đồng, cao hơn so với giá cũ (1,22 - 1,495 tỷ đồng).
Dù mức giá tăng nhẹ, Toyota Camry vẫn giữ vị trí top 1 trong phân khúc sedan cỡ D tại Việt Nam, chiếm gần 40% thị phần trong tháng đầu tiên mở bán. Sức hấp dẫn của mẫu xe Nhật Bản này đến từ những cải tiến mạnh mẽ, được thể hiện rõ qua bảng thông số kỹ thuật chi tiết dưới đây.
Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2025: Kích thước và Trọng lượng

Phiên bản mới của Camry tại Việt Nam có sự gia tăng về chiều cao
Toyota Camry 2025 tiếp tục được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với các thông số kích thước chiều dài 1.840 mm và chiều rộng 1.445 mm, không thay đổi so với thế hệ trước. Tuy nhiên, chiều cao của xe đã được nâng lên từ 4.885 mm lên 4.920 mm. Trục cơ sở vẫn giữ nguyên ở mức 2.825 mm.
Thông số | 2.0Q | 2.5 HEV MID | 2.5 HEV TOP |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.915 x 1.840 x 1.445 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.825 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,8 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | 50 | 50 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2025: Ngoại thất

Thiết kế ngoại thất của Toyota Camry 2025 có nhiều điểm mới đáng chú ý
Ngoại thất của Toyota Camry 2025 có nhiều cải tiến, đặc biệt ở phần đầu và đuôi xe, mang đến vẻ ngoài sang trọng và thanh lịch hơn. Cụm tản nhiệt và đèn pha được thiết kế lại, viền cản dưới được phủ lớp sơn đen bóng. Cảm biến đỗ xe phía trước đã được di chuyển lên vị trí mới. Mâm xe là loại la-zăng hợp kim đa chấu kích thước 18 inch.
Hông xe được thiết kế với các đường gân nổi kéo dài từ phần chắn bùn trước và kết thúc tại đèn hậu. Phần đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu hình chữ C mới. Cản sau đã được điều chỉnh tinh tế.
Thông số | 2.0Q | 2.5 HEV MID | 2.5 HEV TOP |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần/ xa | LED Projector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ/đèn chào mừng | Có | ||
Đèn chờ dẫn đường | Có | ||
Đèn sương mù trước | LED | ||
Đèn hậu | LED toàn phần | ||
Kích thước la-zăng (inch) | 18 | ||
Thông số lốp | 235/45R18 | 235/45R18 | 235/45R18 |
Gạt mưa | Tự động | ||
Sấy kính sau | Có | ||
Ăng ten | Vây cá mập | ||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe |
Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2025: Nội thất và Tiện nghi

Không gian nội thất của Toyota Camry được cải tiến với thiết kế mới và tiện nghi hiện đại hơn
Nội thất Toyota Camry 2025 cũng được làm mới, mang lại cảm giác hiện đại và tinh gọn hơn. Các trang bị bên trong được nâng cấp đáng kể, gồm màn hình kính lái HUD 10 inch, lẫy chuyển số sau vô-lăng, màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 12,3 inch hỗ trợ kết nối không dây với Apple CarPlay và Android Auto, chìa khóa kỹ thuật số, hệ thống điều hòa 3 vùng độc lập, sạc không dây, ra lệnh giọng nói “Hey Toyota”, âm thanh JBL 6 loa và cửa sổ trời toàn cảnh...
Thông số | 2.0Q | 2.5 HEV MID | 2.5 HEV TOP |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 2 vị trí | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 2 vị trí |
Ghế phụ lái | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Làm mát ghế trước | Không | Có | Có |
Hàng ghế sau | Ngả lưng chỉnh điện | Ngả lưng chỉnh điện | Ngả lưng chỉnh điện |
Bệ tì tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Vô lăng | 3 chấu bọc da, chỉnh điện 4 hướng, tích hợp phím chức năng | 3 chấu bọc da, chỉnh điện 4 hướng, tích hợp phím chức năng | 3 chấu bọc da, chỉnh điện 4 hướng, tích hợp phím chức năng |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Không | Có | Có
|
Gương chiếu hậu | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số 12,3 inch | Kỹ thuật số 12,3 inch | Kỹ thuật số 12,3 inch |
Màn hình hiển thị thông tin kính lái HUD | 10 inch | 10 inch | 10 inch |
Màn hình thông tin giải trí | Cảm ứng 12,3 inch | Cảm ứng 12,3 inch | Cảm ứng 12,3 inch |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Có |
Kết nối USB/Bluetooth/Wifi | Có | Có | Có |
Điều khiển bằng giọng nói | Có | Có | Có |
Điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập |
Điều hòa lọc ion âm (Nanoe X) | Không | Không | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cổng USB | Có | Có | Có |
Sạc điện thoại không dây | Có | Có | Có |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | Có | Có |
Khóa cửa điện | Theo tốc độ | Theo tốc độ | Theo tốc độ |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa | Mạ crôm | Mạ crôm | Mạ crôm |
Cửa sổ trời | Có | Có | Toàn cảnh Panorama |
Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2025: Động cơ và khả năng vận hành

Camry 2025 cung cấp lựa chọn động cơ xăng và hybrid
Khách hàng khi mua xe Toyota Camry thế hệ mới có thể lựa chọn giữa động cơ xăng và hybrid. Cụ thể các thông số động cơ như sau:
- Bản 2.0 Q trang bị động cơ 2.0L, tạo ra công suất 170 mã lực.
- Các bản hybrid sử dụng động cơ 2.5L kết hợp với 2 mô-tơ điện, tạo ra tổng công suất 231 mã lực.
Thông số | 2.0Q | 2.5 HEV MID | 2.5 HEV TOP | |
Động cơ | Xăng | Hybrid | Hybrid | |
Dung tích xilanh | 1.987 | 2.488 | 2.487 | |
Công suất cực đại của động cơ xăng (mã lực) | 170 | 184 | 184 | |
Mô-men xoắn cực đại của động cơ xăng (Nm) | 206 | 221 | 221 | |
Mô-tơ điện | Không | Có | Có | |
Công suất tối đa của mô-tơ điện (kW) | - | 100 | 100 | |
Mô-men xoắn cực đại của mô-tơ điện (Nm | - | 202 | 202 | |
Pin | - | Lithium | Lithium | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 | |||
Hộp số | CVT | e-CVT | e-CVT | |
Các chế độ lái | Không | Thường, Tiết kiệm, Thể thao | Thường, Tiết kiệm, Thể thao | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 | 50 | 50 | |
Tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km) | Trong đô thị | - | - | 4,2 |
Ngoài đô thị | - | - | 4,2 | |
Kết hợp | - | - | 4,2 | |
Hệ dẫn động | Cầu trước FWD | |||
Trợ lực lái | Điện |
Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2025: Các tính năng an toàn
Công nghệ an toàn trên Toyota Camry 2025 đã được nâng cấp mạnh mẽ với gói Toyota Safety Sense 3.0 trên tất cả các phiên bản, thay cho gói 2.0 trước đây. Các tính năng nổi bật bao gồm: Cảnh báo điểm mù, đèn pha tự động, cảnh báo khi lùi, cảnh báo và hỗ trợ phanh trước va chạm, cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn, Cruise Control thích ứng mọi tốc độ với khả năng giảm tốc khi vào cua, cùng với cảnh báo va chạm ngang và điểm mù phía sau.
Thông số | 2.0Q | 2.5 HEV MID | 2.5 HEV TOP |
Phanh trước/sau | Đĩa đặc/Đĩa tản nhiệt | Đĩa đặc/Đĩa tản nhiệt | Đĩa đặc/Đĩa tản nhiệt |
Số túi khí | 6 | 7 | 7 |
Túi khí đầu gối người lái | Không | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động ở mọi dải tốc độ | Có | Có | Có |
Hệ thống đèn chiếu xa tự động | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 8 | 8 | 8 |
Camera lùi | Có | Có | Không |
Camera 360 độ | Không | Không | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Tự động giữ phanh tạm thời | Có | Có | Có |
Hỗ trợ ra khỏi xe an toàn | Có | Có | Có |
Phanh hỗ trợ đỗ xe | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | Có | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí | 3 điểm ELR, 5 vị trí | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
Ảnh: Tổng hợp từ Internet