1. Tìm hiểu các loại giấy phép lái xe hiện nay theo các quy định pháp lý hiện hành
Tại Việt Nam, xe ô tô được phân chia thành nhiều loại với các mức tải trọng khác nhau. Do đó, hệ thống phân hạng giấy phép lái xe cũng được thiết lập để phù hợp với từng loại xe và tải trọng cụ thể.
Căn cứ theo quy định tại Khoản 4, Điều 59 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, các loại giấy phép lái xe được quy định như sau:
- Bằng lái hạng B1: Cấp cho người điều khiển ô tô chở tối đa 9 chỗ ngồi, ô tô tải và máy kéo có tải trọng không vượt quá 00 kg. Chủ sở hữu bằng lái hạng B1 không được phép hành nghề lái xe.
- Bằng lái hạng B2: Cấp cho người điều khiển ô tô chở tối đa 9 chỗ ngồi, ô tô tải và máy kéo có tải trọng không quá 00 kg. Chủ sở hữu bằng lái hạng B2 có quyền hành nghề lái xe.
- Bằng lái hạng C: Cấp cho người điều khiển ô tô tải và máy kéo có trọng lượng từ 00 kg trở lên. Bằng lái hạng C cho phép điều khiển các phương tiện đã được quy định trong bằng lái hạng B1, B2.
- Bằng lái hạng D: Cấp cho người điều khiển ô tô chở từ 10 đến 30 chỗ ngồi. Bằng lái hạng D cho phép điều khiển các phương tiện đã được quy định trong bằng lái hạng B1, B2, C.
- Bằng lái hạng E: Cấp cho người điều khiển ô tô chở trên 30 chỗ ngồi. Bằng lái hạng E cho phép điều khiển các phương tiện đã được quy định trong bằng lái hạng B1, B2, C và D.
Để sở hữu các hạng giấy phép lái xe này, người học cần trải qua một quá trình đào tạo và vượt qua các kỳ thi nghiêm ngặt theo quy định.
Tổng hợp lại, các hạng giấy phép lái xe ô tô bao gồm các loại: B1.1, B1.2, B2, C1, C, D1, D2, D, E, F, FC, FD, FE. Mỗi loại giấy phép này phù hợp với các loại xe và tải trọng khác nhau, đảm bảo an toàn giao thông và đáp ứng nhu cầu đi lại của cộng đồng.
2. So sánh giữa bằng B1 và bằng B2
Điểm tương đồng:
Cả hai loại bằng lái xe B1 và B2 đều cho phép điều khiển xe số tự động và không được phép hành nghề lái xe. Quy trình học và thi để đạt được hai loại bằng này cũng tương đối giống nhau. Trong quá trình học và thi, cả hai yêu cầu người học tham gia vào các phần thi giống nhau, bao gồm lý thuyết, bài thi sa hình và lái xe trên đường trường.
Phần thi lý thuyết đóng vai trò quan trọng trong quá trình học và thi bằng lái xe B1 và B2. Người học cần nắm vững kiến thức về các quy định giao thông, biển báo, quy tắc ưu tiên và các điều khoản khác liên quan. Trong kỳ thi lý thuyết, người học sẽ phải trả lời câu hỏi về các khái niệm và quy tắc giao thông để chứng minh sự hiểu biết và am hiểu về luật giao thông.
Sau khi hoàn thành phần thi lý thuyết, người học sẽ tiến hành bài thi sa hình. Trong phần thi này, người học phải thực hiện các kỹ năng lái xe như đỗ xe, quay đầu, lùi xe và vượt xe. Bài thi sa hình yêu cầu người học thể hiện khả năng điều khiển xe một cách an toàn và chính xác trong các tình huống thực tế trên đường.
Cuối cùng, phần thi đường trường là một phần không kém quan trọng trong quá trình thi bằng lái xe B1 và B2. Người học sẽ phải lái xe trên đường thực tế và được đánh giá về khả năng điều khiển xe, quan sát, phản ứng và tuân thủ luật giao thông. Người học cần chứng minh khả năng điều khiển xe an toàn và tự tin trong mọi tình huống giao thông.
Mặc dù bằng lái xe B1 và B2 đều cho phép lái xe số tự động và không hành nghề lái xe, quy trình học và thi để đạt được mỗi loại bằng có những điểm chung. Cả hai đều yêu cầu người học thành thạo kiến thức lý thuyết về luật giao thông và thể hiện khả năng lái xe an toàn, chính xác trong các bài thi sa hình và đường trường. Nhờ đó, người học có thể đạt được bằng lái xe B1 hoặc B2, tùy thuộc vào nhu cầu và quyền hạn khi tham gia giao thông.
Điểm khác biệt:
Bằng lái xe B1 và B2 là hai loại bằng phổ biến hiện nay. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa nắm rõ sự khác biệt giữa chúng. Để làm sáng tỏ vấn đề này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về những điểm tương đồng và khác biệt cơ bản giữa hai loại bằng lái này.
Trước hết, cần lưu ý rằng bằng lái B1 được chia thành hai loại: bằng B1 xe số tự động không hành nghề lái xe và bằng B1 không hành nghề lái xe. Bằng lái B1 xe số tự động không hành nghề lái xe chỉ cho phép người sở hữu điều khiển các loại xe có hộp số tự động mà không được sử dụng công việc lái xe để kiếm sống. Trong khi đó, bằng B1 không hành nghề lái xe cho phép người sở hữu lái và vận hành các loại xe ô tô, bao gồm cả xe số tự động và xe số cơ khí.
Bằng lái B2 cho phép người sở hữu vận hành các loại xe có trọng tải lớn hơn so với bằng B1. Bằng B2 thường yêu cầu người lái có khả năng điều khiển xe tải, xe buýt, xe chở người với số ghế lớn, và các loại xe khác có trọng tải vượt quá giới hạn của bằng B1.
Điểm khác biệt chính giữa bằng lái B1 và B2 là khả năng điều khiển các loại xe khác nhau. Bằng B1 chỉ cho phép lái các loại xe ô tô thông thường, trong khi bằng B2 mở rộng phạm vi để người lái có thể vận hành các xe có trọng tải lớn. Hơn nữa, việc đạt được bằng B2 thường yêu cầu một quá trình đào tạo và kiểm tra kỹ lưỡng hơn so với bằng B1, nhằm đảm bảo rằng người lái có đầy đủ kỹ năng và kiến thức để vận hành xe lớn, đảm bảo an toàn cho mình và những người tham gia giao thông khác.
Tóm lại, bằng lái xe B1 và B2 có những khác biệt cơ bản. Bằng B1 chỉ cho phép người lái điều khiển các xe ô tô thông thường, trong khi bằng B2 cho phép lái các xe có trọng tải lớn hơn. Việc đạt được bằng B2 đòi hỏi một quá trình đào tạo và kiểm tra kỹ lưỡng hơn so với B1 để đảm bảo người lái có đủ kỹ năng và kiến thức để điều khiển xe lớn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa hai loại bằng lái này và có thể chọn lựa loại bằng phù hợp với nhu cầu và quyền hạn khi tham gia giao thông.
3. Bằng lái xe B1 và B2 có quyền điều khiển xe tải hay không?
3.1 Những phương tiện nào có thể được điều khiển với bằng lái xe B1?
Theo quy định tại Khoản 5 và Khoản 6, Điều 16 của Thông tư 12/2017/TT-BGTVT về việc phân hạng giấy phép lái xe, bằng lái hạng B1 được phân thành hai loại như sau:
Loại 1: Bằng lái hạng B1 dành cho những người không hành nghề lái xe, cho phép điều khiển các phương tiện sau:
- Ô tô chở người có tối đa 9 chỗ ngồi, bao gồm cả ghế ngồi của người lái xe.
- Xe tải, bao gồm cả loại xe tải chuyên dụng với trọng tải thiết kế không vượt quá 00 kg.
- Máy kéo kéo một rơ móc có trọng tải thiết kế dưới 00 kg.
Loại 2: Bằng lái hạng B1 số tự động dành cho những người không hành nghề lái xe, cho phép điều khiển các phương tiện sau đây:
- Ô tô số tự động chở tối đa 9 người, bao gồm cả chỗ ngồi của người lái xe.
- Xe tải, bao gồm cả xe tải chuyên dụng số tự động với trọng tải thiết kế không quá 00 kg.
- Ô tô dành cho người khuyết tật.
Dựa trên quy định trên, những người sở hữu bằng lái hạng B1 có thể điều khiển các loại xe này mà không cần phải là lái xe chuyên nghiệp. Các phương tiện họ có thể lái bao gồm ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi, ô tô tải dưới 00 kg và máy kéo kéo rơ móc dưới 00 kg. Nếu người sở hữu bằng lái hạng B1 lái ô tô số tự động, họ cũng có thể được cấp bằng lái hạng B1 số tự động, cho phép điều khiển ô tô số tự động chở người, ô tô tải số tự động dưới 00 kg và ô tô dành cho người khuyết tật.
Như vậy, quyết định phân hạng giấy phép lái xe B1 và B1 số tự động phụ thuộc vào mục đích sử dụng và loại xe mà người lái muốn điều khiển. Điều này nhằm bảo đảm an toàn giao thông và đáp ứng nhu cầu đi lại của cộng đồng.
3.2 Bằng lái xe B2 có thể điều khiển những phương tiện nào?
Theo quy định tại khoản 7 Điều 16 của Thông tư 12/2017/TT-BGTVT về phân hạng giấy phép lái xe, bằng lái xe hạng B2 được cấp cho những người hành nghề lái xe, cho phép họ điều khiển các loại xe dưới đây:
- Ô tô chuyên dụng có trọng tải thiết kế dưới 00 kg: Bằng lái xe hạng B2 cho phép người lái xe hành nghề điều khiển các phương tiện chuyên dụng, bao gồm các xe có trọng tải dưới 00 kg. Những loại xe này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp, dịch vụ và giao thông, chẳng hạn như xe cứu thương, xe tải nhẹ, xe vận chuyển hành khách nhỏ, và các xe tương tự.
- Các loại xe được phép điều khiển với giấy phép lái xe hạng B1: Ngoài việc lái các xe chuyên dụng, bằng lái hạng B2 cũng cho phép người lái điều khiển những loại phương tiện quy định cho giấy phép hạng B1. Các phương tiện này bao gồm ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi, bao gồm cả chỗ ngồi cho người lái, ô tô tải dưới 00 kg và máy kéo kéo rơ móoc dưới 00 kg. Giống như bằng lái hạng B1, bằng lái hạng B2 cho phép điều khiển các phương tiện này mà không yêu cầu chứng chỉ lái xe chuyên nghiệp.
Dựa trên quy định trên, bằng lái hạng B2 được cấp cho những cá nhân đã được đào tạo và có kinh nghiệm trong lĩnh vực lái xe chuyên nghiệp. Bằng lái này cho phép điều khiển các phương tiện chuyên dụng cũng như các loại xe được phép điều khiển với bằng lái hạng B1. Quy định này giúp đảm bảo sự an toàn và chất lượng trong dịch vụ giao thông, đồng thời tạo thuận lợi cho người lái xe hành nghề phục vụ nhu cầu vận chuyển của cộng đồng.
Vì vậy, người sở hữu bằng lái hạng B1 hoặc B2 có thể điều khiển các phương tiện ô tô tải, bao gồm cả ô tô tải chuyên dụng có trọng tải dưới 00 kg.