1. Biên bản nghiệm thu tiếng Anh có nghĩa là gì?
Biên bản nghiệm thu bằng tiếng Anh được gọi là Acceptance Minutes. Trong thực tế, một số người lại dùng từ Acceptance Certificate để chỉ biên bản nghiệm thu.
Mẫu biên bản nghiệm thu 2024 [tiếng Việt] và hướng dẫn cụ thể cách sử dụng |

Biên bản nghiệm thu mẫu 2024 [tiếng Việt] và hướng dẫn chi tiết cách sử dụng
2. Những từ tiếng Anh quan trọng trong biên bản nghiệm thu
Bên cạnh các từ Acceptance Minutes/Acceptance Certificate, khi soạn thảo biên bản nghiệm thu bằng tiếng Anh hoặc song ngữ (Việt – Anh), còn sử dụng các thuật ngữ/cụm từ tiếng Anh quan trọng sau đây:
- Project: Công trình.
- Project item: Hạng mục công trình.
- Work to be accepted: Tên phần công việc cần nghiệm thu.
- Acceptance time: Thời gian thực hiện nghiệm thu.
- Start time: Thời điểm bắt đầu nghiệm thu.
- Completion time: Thời điểm hoàn thành nghiệm thu.
- Day: Ngày thực hiện.
- Month: Tháng trong năm.
- Year: Năm dương lịch.
- Full name: Tên đầy đủ.
- Position: Vị trí công tác.
- Representative of the owner: Người đại diện cho chủ đầu tư.
- Representative of the contractor: Người đại diện của tổ chức thầu xây dựng.
- Representative of the design consulting organization: Đại diện của tổ chức tư vấn thiết kế.
- Representative of the consulting organization for supervision of construction and equipment installation: Đại diện của tổ chức tư vấn giám sát thi công và lắp đặt thiết bị.
- Works and items of project which have been examined, include: Các công việc và hạng mục của dự án đã được kiểm tra, bao gồm.
- Technical standards applied to construction, inspection, acceptance: Các tiêu chuẩn kỹ thuật được áp dụng trong thi công, kiểm tra, và nghiệm thu.
- Legal documents: Các giấy tờ pháp lý.
- Documents on quality management: Các tài liệu liên quan đến quản lý chất lượng.
- Quantity performed: Khối lượng hoặc số lượng đã thực hiện.
- Construction quality: Chất lượng của công trình xây dựng.
- Accept: Tiến hành chấp nhận.
- Signature and seals of parties to the acceptance: Chữ ký và dấu của các bên liên quan trong biên bản nghiệm thu.
3. Mục đích của biên bản nghiệm thu
Mục đích của biên bản nghiệm thu là ghi lại toàn bộ quy trình hoàn thành công việc, đồng thời chứng minh quá trình kiểm tra và bàn giao giữa hai bên có tuân thủ hợp đồng đã ký kết hay không. Thêm vào đó, biên bản nghiệm thu cũng mang lại những lợi ích như tạo niềm tin giữa các bên, làm căn cứ thanh lý hợp đồng,…
Điều 300. Phạt vi phạm – Luật Thương mại 2005 Phạt vi phạm là việc bên bị vi phạm yêu cầu bên vi phạm trả một khoản tiền phạt do vi phạm hợp đồng nếu trong hợp đồng có thoả thuận, trừ các trường hợp miễn trách nhiệm quy định tại Điều 294 của Luật này. Điều 301. Mức phạt vi phạm – Luật Thương mại 2005 Mức phạt đối với vi phạm nghĩa vụ hợp đồng hoặc tổng mức phạt đối với nhiều vi phạm do các bên thoả thuận trong hợp đồng, nhưng không quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm, trừ trường hợp quy định tại Điều 266 của Luật này. Điều 302. Bồi thường thiệt hại – Luật Thương mại 2005 1. Bồi thường thiệt hại là việc bên vi phạm bồi thường những tổn thất do hành vi vi phạm hợp đồng gây ra cho bên bị vi phạm. 2. Giá trị bồi thường thiệt hại bao gồm giá trị tổn thất thực tế, trực tiếp mà bên bị vi phạm phải chịu do bên vi phạm gây ra và khoản lợi trực tiếp mà bên bị vi phạm đáng lẽ được hưởng nếu không có hành vi vi phạm. Điều 303. Căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại – Luật Thương mại 2005 Trừ các trường hợp miễn trách nhiệm quy định tại Điều 294 của Luật này, trách nhiệm bồi thường thiệt hại phát sinh khi có đủ các yếu tố sau đây: 1. Có hành vi vi phạm hợp đồng 2. Có thiệt hại thực tế 3. Hành vi vi phạm hợp đồng là nguyên nhân trực tiếp gây ra thiệt hại. Điều 304. Nghĩa vụ chứng minh tổn thất – Luật Thương mại 2005 Bên yêu cầu bồi thường thiệt hại phải chứng minh tổn thất, mức độ tổn thất do hành vi vi phạm gây ra và khoản lợi trực tiếp mà bên bị vi phạm đáng lẽ được hưởng nếu không có hành vi vi phạm. |