Xã hội là gì?
Xã hội là một khái niệm quen thuộc dùng để chỉ một tập hợp các cá nhân có mối quan hệ chặt chẽ về kinh tế, chính trị và văn hóa. Tuy nhiên, có rất nhiều cách hiểu khác nhau về xã hội. Một số người quan niệm xã hội theo không gian, gắn liền với quốc gia. Cũng có quan niệm phân biệt các tầng lớp trong một quốc gia, chẳng hạn như xã hội thượng lưu, xã hội bình dân. Còn có những quan điểm khác xét xã hội theo thời gian, như xã hội nguyên thủy, xã hội truyền thống, hay xã hội hiện đại.
Ngoài ra, còn tồn tại những quan điểm khác về xã hội dựa trên trình độ phát triển của lực lượng sản xuất, như xã hội nông nghiệp, xã hội công nghiệp, hay xã hội hậu công nghiệp. Một số quan điểm khác lại xét xã hội theo tiến trình lịch sử, ví dụ như xã hội hoang dã, xã hội dã man, xã hội văn minh (theo Lewis Morgan), hoặc phân loại xã hội theo hình thức tổ chức như bầy đàn, thị tộc, bộ lạc, bộ tộc, dân tộc (theo Emile Durkheim). Ngoài ra, còn có cách phân loại xã hội theo tôn giáo, như xã hội Cơ đốc giáo, xã hội Hồi giáo, xã hội Khổng giáo, hoặc theo tiêu chí văn hóa, văn minh kết hợp với quốc gia.
2. Định nghĩa về biến đổi xã hội
Mọi xã hội đều trải qua sự biến đổi không ngừng, và sự ổn định xã hội chỉ là tạm thời, mang tính bề ngoài. Trên thực tế, sự biến đổi luôn diễn ra liên tục. Đặc biệt trong xã hội hiện đại, sự biến đổi này càng rõ ràng và nhanh chóng hơn. Điều này chứng tỏ rằng biến đổi xã hội không phải là điều mới mẻ mà là một hiện tượng diễn ra hàng ngày và thường xuyên.
Có nhiều quan niệm khác nhau về sự biến đổi xã hội. Cách hiểu rộng nhất cho rằng biến đổi xã hội là sự so sánh giữa trạng thái hiện tại của xã hội và các yếu tố cấu thành xã hội với trạng thái quá khứ. Trong phạm vi hẹp, sự biến đổi xã hội chủ yếu được nhìn nhận qua sự thay đổi về cấu trúc và tổ chức xã hội, những thay đổi này ảnh hưởng sâu sắc đến mọi thành viên trong xã hội. Tuy nhiên, đó chỉ là hai trong số rất nhiều cách nhìn nhận về sự biến đổi xã hội.
Khi đề cập đến sự biến đổi, ta nói đến sự thay đổi, nhưng không phải tất cả các sự thay đổi đều có thể được gọi là biến đổi xã hội. Chỉ những thay đổi có tác động sâu rộng đến nhiều cá nhân trong xã hội, hay những thay đổi về cơ cấu tổ chức, các tầng lớp xã hội, mới được coi là biến đổi xã hội. Biến đổi xã hội không chỉ diễn ra ở mức độ vĩ mô mà còn ở mức độ vi mô, không chỉ liên quan đến cấu trúc thượng tầng mà còn ảnh hưởng đến nền sản xuất vật chất và cơ sở hạ tầng. Biến đổi xã hội có thể diễn ra theo chiều hướng tiến bộ nhưng cũng có thể dẫn đến sự thụt lùi trong xã hội.
Dựa trên những quan niệm trên, ta có thể định nghĩa sự biến đổi xã hội như sau: Biến đổi xã hội là một quá trình trong đó các mẫu hành vi xã hội, quan hệ xã hội, thiết chế xã hội và hệ thống phân tầng xã hội thay đổi theo thời gian.
Theo quan điểm của triết học, mọi sự vật và hiện tượng đều luôn biến đổi và phát triển, sự đứng yên chỉ là một trạng thái tạm thời trong quá trình vận động. Cũng giống như các thực thể khác, xã hội không ngừng vận động và thay đổi. Mỗi xã hội luôn ở trong một trạng thái ‘đứng yên trong sự vận động liên tục’, chỉ khác nhau về mức độ và phạm vi thay đổi giữa các xã hội khác nhau. Trong lịch sử phát triển của loài người, trong các thời kỳ trước, sự biến đổi xã hội diễn ra rất chậm chạp. Ví dụ, ở các xã hội săn bắn và hái lượm, mặc dù họ đã chấp nhận những lối sống mới và từ bỏ những phong tục cũ, nhưng quá trình này diễn ra rất chậm, trải qua hàng thế kỷ, thậm chí hàng triệu năm. Đến xã hội nông nghiệp, sự biến đổi vẫn tiếp tục diễn ra chậm, nhưng có sự thay đổi rõ rệt hơn. Và khi đến xã hội công nghiệp, với sự hình thành các đô thị, đặc biệt là xã hội hậu công nghiệp, tốc độ biến đổi xã hội trở nên nhanh chóng, chỉ trong vài thập kỷ hoặc thậm chí vài năm.
Dựa vào phạm vi ảnh hưởng của sự biến đổi xã hội, có thể phân chia nó thành hai cấp độ như sau:
- Biến đổi vĩ mô: Là những biến đổi xảy ra trên phạm vi rộng lớn, kéo dài qua các thời kỳ dài. Những biến đổi này đôi khi không dễ nhận thấy vì chúng diễn ra quá chậm. Ví dụ về biến đổi vĩ mô là quá trình hiện đại hóa, trong đó các xã hội trở nên khác biệt sâu sắc hơn, như việc thay thế các thiết chế xã hội đơn giản bằng các thiết chế xã hội phức tạp hơn.
- Biến đổi vi mô: Là những thay đổi nhỏ, nhanh chóng, được tạo ra từ những quyết định và hành vi trong các mối quan hệ tương tác của con người trong cuộc sống hàng ngày.
3. Những đặc điểm cơ bản của sự biến đổi xã hội
Sự biến đổi xã hội có các đặc điểm chính sau đây:
* Sự thay đổi trong xã hội là kết quả của các hoạt động chủ động và sáng tạo từ phía con người.
Thông qua các hoạt động vật chất và tinh thần, cũng như qua lao động sáng tạo, con người không chỉ làm biến đổi môi trường tự nhiên mà còn tác động đến môi trường xã hội, dẫn đến sự thay đổi xã hội.
* Biến đổi xã hội là một hiện tượng phổ biến, tuy nhiên, nó xảy ra với nhịp độ, tốc độ, quy mô không gian và thời gian khác nhau giữa các xã hội.
Sự thay đổi ở mỗi bộ phận trong cơ cấu xã hội diễn ra với nhịp độ và tốc độ khác biệt trong các không gian và khoảng thời gian nhất định. Mặc dù mọi xã hội đều trải qua sự thay đổi theo thời gian, nhưng do các yếu tố khác nhau, tốc độ thay đổi của chúng có sự khác biệt. Khi nền khoa học kỹ thuật phát triển, sự biến đổi xã hội diễn ra nhanh chóng và sâu sắc hơn, đồng thời có phạm vi rộng lớn hơn so với các xã hội có nền khoa học kỹ thuật kém phát triển. Trong quá trình này, sự thay đổi cơ sở hạ tầng thường diễn ra nhanh chóng và đóng vai trò quyết định hơn sự biến đổi của các yếu tố văn hóa xã hội, như kiến trúc và văn hóa tinh thần. Thậm chí, các hiện tượng văn hóa vật chất thường thay đổi nhanh hơn các hiện tượng văn hóa tinh thần.
* Biến đổi xã hội có sự khác biệt rõ rệt về thời gian và mức độ ảnh hưởng đối với đời sống xã hội.
Có những biến đổi chỉ diễn ra trong một thời gian ngắn mà không để lại hậu quả lâu dài, nhưng cũng có những biến đổi kéo dài qua hàng nghìn năm hoặc vài thế hệ. Tác động của những biến đổi xã hội phụ thuộc vào tính chất, phạm vi và mức độ của chúng. Một mặt, những biến đổi xã hội có thể mang lại những ảnh hưởng tích cực, nhưng mặt khác, chúng cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực đối với cuộc sống xã hội. Ví dụ điển hình là cuộc cách mạng khoa học và công nghệ: một mặt, nó mở ra những khả năng vô cùng to lớn cho con người trong việc chinh phục thiên nhiên, cải thiện đời sống vật chất và tinh thần, đồng thời thúc đẩy sự phân công lao động xã hội mới và quá trình đô thị hóa. Tuy nhiên, mặt trái của nó cũng không nhỏ: ảnh hưởng tiêu cực tới môi trường sinh thái, phá hoại và xâm phạm đời sống riêng tư của con người, đặc biệt là trong lĩnh vực văn hóa - tinh thần, dẫn đến sự phá vỡ những tập tục truyền thống và gia tăng các vấn nạn xã hội. Bên cạnh những thay đổi kỹ thuật, còn có những thay đổi về các khuôn mẫu xã hội, chuẩn mực hành vi liên quan đến giới tính và chủng tộc, dẫn đến những tranh cãi không nhỏ, đặc biệt khi những thay đổi này mang lại lợi ích chủ yếu cho nam giới hoặc các dân tộc phát triển và được coi là 'thượng đẳng'.
* Biến đổi xã hội vừa có tính kế hoạch vừa có tính phi kế hoạch
Đây là đặc tính hai mặt của sự biến đổi xã hội. Nói một cách khác, các biến đổi xã hội do con người tạo ra có thể bắt nguồn từ cả sự tự giác và chủ động, nhờ đó chúng có thể kiểm soát được. Tuy nhiên, không phải tất cả những biến đổi xã hội đều có tính chủ động, có những thay đổi diễn ra một cách tự phát và bị động, mà xã hội khó có thể kiểm soát. Một ví dụ điển hình là khi nền kinh tế của đất nước chuyển sang cơ chế thị trường, chúng ta chủ động tạo ra những thay đổi xã hội về mặt kinh tế, giúp nền kinh tế phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ. Tuy nhiên, chúng ta cũng phải đối mặt với những vấn đề khó kiểm soát, chẳng hạn như tỷ lệ thất nghiệp cao, sự thay đổi lối sống, tệ nạn xã hội và sự phân hóa giàu nghèo.
* Có sự thống nhất giữa biến đổi kinh tế với biến đổi các mặt khác của xã hội
Xã hội là một hệ thống phức tạp, trong đó các yếu tố và mặt khác nhau của đời sống xã hội không ngừng tác động qua lại và ảnh hưởng lẫn nhau. Trong đó, sản xuất và dịch vụ là nền tảng của đời sống xã hội, và chúng quyết định đến các mặt khác như chính trị, tư tưởng và văn hóa. Khi nền kinh tế thay đổi, tất cả các lĩnh vực khác trong xã hội cũng phải thay đổi theo. Ngược lại, khi các yếu tố khác trong xã hội thay đổi, chúng cũng có thể tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế. Do đó, việc giải quyết các vấn đề kinh tế không thể tách rời khỏi các vấn đề xã hội, và ngược lại, mọi vấn đề xã hội cũng không thể được giải quyết mà không chú ý đến các yếu tố kinh tế.
* Trong quá trình biến đổi xã hội luôn tồn tại những xu hướng đối lập:
Biến đổi xã hội là một quá trình phức tạp, bao gồm nhiều mâu thuẫn nội tại. Mỗi giai đoạn phát triển xã hội đều chứa đựng những xu hướng đối nghịch nhau. Khi xã hội phát triển, cấu trúc và các mối quan hệ xã hội ngày càng trở nên phức tạp hơn, dẫn đến sự phức tạp trong các xu hướng này. Trong quá trình này, việc giải quyết một mâu thuẫn có thể dẫn đến sự xuất hiện của mâu thuẫn mới, và sự phát triển ở một lĩnh vực có thể cản trở sự phát triển ở lĩnh vực khác. Ví dụ, khi chuyển từ nền kinh tế tập trung, quan liêu sang nền kinh tế thị trường có sự điều tiết của Nhà nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa, nền kinh tế có sự khởi sắc nhưng đồng thời cũng xuất hiện các vấn đề như chạy theo lợi nhuận, phân hóa giàu nghèo, và thiếu chú trọng đến các vấn đề xã hội...
* Quá trình biến đổi xã hội mang tính kế thừa:
Quá trình biến đổi xã hội diễn ra một cách liên tục qua các thế hệ, mỗi thế hệ mới ra đời đều kế thừa các thành tựu văn hóa, khoa học, kinh tế từ các thế hệ trước. Kế thừa và biến đổi là hai yếu tố không thể tách rời trong đời sống xã hội. Việc giữ nguyên những giá trị cũ hay hoàn toàn phủ nhận chúng đều không khoa học và đi ngược lại tiến bộ. Kế thừa diễn ra trên tất cả các lĩnh vực, nhưng mỗi lĩnh vực lại có những đặc thù riêng. Quá trình kế thừa có thể diễn ra một cách tự nhiên hoặc tự giác, thông qua các hoạt động của các chủ thể xã hội vì mục tiêu xã hội cụ thể.
4. Các quan điểm về biến đổi xã hội
4.1. Quan điểm của các nhà xã hội học không tưởng
Các nhà xã hội học không tưởng tiêu biểu bao gồm H.Sait-Simon (Pháp, 1760 – 1825), S.Furie (Pháp, 1722 – 1837), và R.Owen (Anh, 1771 – 1858). Họ cho rằng xã hội phát triển qua các giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn tuân theo những quy luật nhất định. Quá trình thay đổi xã hội, việc thay thế xã hội lạc hậu bằng một xã hội mới văn minh hơn – một xã hội lý tưởng – là điều không thể tránh khỏi, nguyên nhân là do tiến bộ trong tri thức khoa học, tôn giáo và đạo đức (theo Saint-Simon), hoặc do giải quyết các xung đột xã hội (theo S.Furie). Theo quan điểm của họ, cải cách xã hội phải được thực hiện từ trên xuống thông qua các thiết chế mà họ đề xuất, nhằm đạt được sự bình đẳng và công bằng trong xã hội. Tuy nhiên, việc xây dựng một xã hội lý tưởng như vậy chưa thể thực hiện vì các điều kiện cần thiết cho sự thay đổi chưa sẵn sàng.
4.2. Quan điểm của thuyết tiến hóa về xã hội
Thuyết tiến hóa ban đầu được Darwin đưa ra trong lĩnh vực sinh học, cho rằng sự tồn tại và phát triển của các loài sinh vật phụ thuộc vào các yếu tố như biến dị, di truyền và chọn lọc tự nhiên. Theo ông, tiến hóa là quá trình phát triển của các loài từ đơn giản đến phức tạp, từ thấp lên cao, theo một quy trình tất yếu.
Dựa trên lý thuyết tiến hóa của tự nhiên, các nhà xã hội học đã áp dụng chúng để lý giải sự biến đổi trong xã hội và phát triển thuyết tiến hóa xã hội. Thuyết này ra đời vào cuối thế kỷ XIX, với các tên tuổi nổi bật như A.Comte, H.Spencer và E.Durkheim.
Theo A.Comte, sự tiến hóa của xã hội loài người trải qua ba giai đoạn liên tiếp: giai đoạn thần học (khi xã hội chưa có sự hiểu biết đầy đủ về tự nhiên, con người cảm thấy bất lực trước thế giới xung quanh), giai đoạn siêu hình (giai đoạn tôn giáo phát triển, với niềm tin vào Chúa và các vị cứu thế toàn năng), và giai đoạn thực chứng (giai đoạn của khoa học, khi trí tuệ và kiến thức khoa học trở thành động lực chính, duy trì và thúc đẩy sự phát triển của xã hội). Sự biến đổi của xã hội qua ba giai đoạn này là quá trình tiến hóa dần dần, không phải thông qua đấu tranh xã hội hay các bước nhảy vọt, mà là nhờ vào khoa học và trí tuệ.
Spencer đã xây dựng một lý thuyết tiến hóa toàn diện, trong đó quá trình tiến hóa diễn ra từ cái đồng nhất, đơn giản đến cái đa dạng, phức tạp thông qua quá trình phân hóa để đạt được sự thống nhất. Ông cho rằng, sự tiến hóa xã hội cũng tuân theo quy luật này, tương tự như sự tiến hóa của cơ thể, và phân loại tiến hóa thành ba loại: tiến hóa vô cơ, tiến hóa siêu hữu cơ và cơ thể xã hội đặc biệt.
4.3. Quan điểm của học thuyết Mác – Lênin
Cho đến nay, học thuyết Mác – Ănghen vẫn là lý thuyết duy nhất giải thích một cách khoa học và toàn diện về lịch sử hình thành và phát triển xã hội. Lý thuyết này đã được Lênin kế thừa và phát triển thành học thuyết Mác – Lênin. Theo học thuyết này, sự phát triển xã hội loài người cũng tương tự như lịch sử tự nhiên, trải qua những giai đoạn khác nhau, phát triển theo quy luật từ thấp lên cao. Trong các xã hội có giai cấp, lịch sử phát triển xã hội là lịch sử của các cuộc đấu tranh giai cấp, với đỉnh cao là các cuộc cách mạng xã hội. Kết quả của những cuộc cách mạng này là sự hình thành các hình thái kinh tế xã hội mới cao hơn.
Xã hội loài người có thể phát triển theo con đường tuần tự hoặc nhảy vọt qua các hình thái kinh tế xã hội. Động lực quyết định sự tồn tại, biến đổi và phát triển xã hội chính là đời sống vật chất của xã hội, đặc biệt là phương thức sản xuất. Trong mỗi phương thức sản xuất, yếu tố quyết định là lượng sản xuất, và quan hệ sản xuất cần phải phù hợp với tính chất và trình độ của lực lượng sản xuất.
4.4. Các quan điểm hiện đại
a. Quan điểm tổng hợp
Hầu hết các quan điểm hiện đại đều chú trọng đến yếu tố giai cấp và những hình thức xung đột trong xã hội cũng như giữa các xã hội. Các nhà nghiên cứu cho rằng sự biến đổi xã hội là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố nội tại và ngoại tại, mặc dù mỗi yếu tố có mức độ ảnh hưởng khác nhau tùy vào bối cảnh và điều kiện xã hội cụ thể. Những yếu tố thường được nhắc đến gồm:
- Môi trường vật chất: Môi trường vật chất bao gồm các biến động lớn và những tác động tiêu cực của hệ sinh thái do nguyên nhân từ con người, tạo ra những động lực tiềm ẩn có thể làm thay đổi môi trường vật chất trong tương lai, từ đó thúc đẩy quá trình biến đổi xã hội.
- Công nghệ: Công nghệ là tổng hợp các phương thức gia công, chế tạo, làm thay đổi trạng thái, tính chất, và hình dạng của nguyên liệu trong quá trình sản xuất để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh. Nó chính là ứng dụng tri thức vào thực tế, là nền tảng của tri thức ứng dụng. Công nghệ có ảnh hưởng sâu rộng tới sự biến đổi xã hội ngay từ khi những công cụ đầu tiên được sáng chế. Hiện nay, các công nghệ như tin học, công nghệ laser, công nghệ gen, và công nghệ sinh học… đang tạo ra những tác động mạnh mẽ thúc đẩy sự thay đổi xã hội, đồng thời giúp các nhà lãnh đạo giám sát và quản lý xã hội hiệu quả hơn.
- Dân số và lao động: Áp lực dân số và lao động là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự biến đổi. Sự gia tăng dân số và lực lượng lao động, thay đổi quy mô, mật độ dân số, sự di chuyển dân cư và lao động giữa các khu vực, các ngành nghề, và giữa thành thị và nông thôn, đã thể hiện rõ tác động của yếu tố này trong suốt hai thế kỷ qua.
- Giao lưu văn hóa: Trong thời đại toàn cầu hóa, giao lưu văn hóa trở thành yếu tố quan trọng đối với sự biến đổi xã hội. Các lĩnh vực như du lịch, thương mại quốc tế, và công nghệ viễn thông toàn cầu… có ảnh hưởng mạnh mẽ và sự giao lưu văn hóa diễn ra trên quy mô rộng, mang tính đa phương và đa chiều, đã góp phần tạo ra sự thay đổi trong nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội, từ vật chất đến tinh thần.
- Xung đột xã hội: Xung đột xã hội có ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ biến đổi xã hội. Những xung đột này thường phát sinh từ sự mâu thuẫn về lợi ích, tranh giành quyền kiểm soát các nguồn lực giữa các tầng lớp trong xã hội. Hiện nay, tất cả các quốc gia đều tham gia vào một hệ thống chính sách toàn cầu về chính trị và kinh tế, và chính cuộc đấu tranh vì sự phồn thịnh, văn minh, nhân quyền và công bằng xã hội đang là yếu tố quan trọng thúc đẩy quá trình biến đổi xã hội.
b. Quan điểm toàn cầu
Các nhà xã hội học đương đại khẳng định rằng việc hiểu sự biến đổi xã hội hiện đại cần phải đặt trong bối cảnh của từng dân tộc và nền văn hóa cụ thể. Họ giải thích quá trình biến đổi và phát triển của các dân tộc dựa trên hai lý thuyết cơ bản:
- Lý thuyết hiện đại hóa: Theo lý thuyết tiến hóa chức năng, quá trình phát triển của nhân loại được coi là một sự tiến bộ liên tục, trong đó khoa học và công nghệ đóng vai trò quyết định trong việc tạo ra sự hiện đại hóa. Quá trình này không thể tránh khỏi, mang lại lợi ích cho con người và xã hội, có thể nhìn nhận qua lăng kính Âu hóa hoặc Mỹ hóa và xảy ra ở phạm vi toàn cầu, bao gồm cả những quốc gia kém phát triển, mặc dù có những thách thức nhất định. Tuy nhiên, hiện đại hóa là một quá trình dài hạn có thể kéo dài hàng chục hoặc hàng trăm năm.
Bên cạnh lý thuyết hệ thống thế giới, còn tồn tại lý thuyết phụ thuộc. Lý thuyết này cho rằng các quốc gia đã công nghiệp hóa và các quốc gia thuộc thế giới thứ ba có mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau trên các lĩnh vực như thương mại, công nghiệp và đầu tư. Mối quan hệ này bề ngoài có vẻ hợp tác và cùng có lợi, nhưng thực chất lại phục vụ lợi ích tối đa của các quốc gia phát triển, đồng thời là gánh nặng đối với ngân sách, lối sống, tạo ra sự bất ổn, bất bình đẳng và gia tăng các vấn đề xã hội ở các quốc gia kém phát triển.
5. Những nhân tố và điều kiện dẫn đến sự biến đổi xã hội
Có nhiều yếu tố tác động đến sự biến đổi xã hội, và có những cách tiếp cận khác nhau trong việc phân loại các yếu tố này. Một số tài liệu chia chúng thành các yếu tố bên trong và bên ngoài sự biến đổi, hoặc phân chia thành yếu tố chủ quan và khách quan. Ngoài ra, cũng có cách phân chia các yếu tố theo nhóm vấn đề. Mặc dù có sự khác biệt trong các cách phân loại này, nhưng nhìn chung có thể tóm gọn các yếu tố cơ bản như sau:
a. Nhóm các yếu tố liên quan đến điều kiện tự nhiên
Sự thay đổi trong môi trường sinh thái, đặc biệt là ô nhiễm môi trường và sự mất cân bằng sinh thái, cũng là những yếu tố có tác động tiêu cực đến sự biến đổi xã hội.
b. Nhóm các yếu tố liên quan đến khoa học kỹ thuật và công nghệ
Khoa học, kỹ thuật và công nghệ là những yếu tố cơ bản thúc đẩy sự biến đổi xã hội. Theo quan điểm của thuyết kỹ trị, khoa học, kỹ thuật và công nghệ là những nhân tố quyết định đối với sự phát triển của xã hội. Quá trình phát triển của loài người đã trải qua ba nền văn minh chính: nông nghiệp, công nghiệp và hậu công nghiệp, mỗi nền văn minh này đều gắn liền với các công nghệ và kỹ thuật đặc thù. Một công nghệ mới thường ra đời và sau đó mất đi khi trở nên lạc hậu. Cuộc cách mạng khoa học và công nghệ đã gây ra những thay đổi sâu rộng trong đời sống kinh tế, xã hội và văn hóa, ví dụ điển hình là sự ra đời của Internet. Sự ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật trong sản xuất và lưu thông đã thúc đẩy phân công lao động mới và quá trình đô thị hóa. Trong đời sống hàng ngày, kỹ thuật và công nghệ mới không chỉ mang đến sự hiện đại mà còn làm thay đổi nhận thức và quan hệ xã hội giữa các cá nhân. Tuy nhiên, chúng cũng đem lại nhiều tác hại, như ảnh hưởng đến môi trường sinh thái, thay đổi lối sống và phá vỡ những giá trị truyền thống.
c. Nhóm các nhân tố liên quan đến chủ thể xã hội
Chủ thể xã hội bao gồm các thực thể tạo ra hoạt động xã hội, ví dụ như cá nhân, nhóm xã hội, cộng đồng, các thiết chế hay thể chế xã hội, và mối quan hệ giữa chúng. Khi nói về chủ thể xã hội, không thể không nhắc đến vai trò quan trọng của quần chúng nhân dân, vừa là đối tượng, vừa là tác nhân của sự biến đổi xã hội. Cũng như đã được biết đến, cách mạng là sự nghiệp của quần chúng nhân dân, chính quần chúng nhân dân, nhờ sức mạnh tổng hợp, đã trở thành động lực thúc đẩy sự thay đổi trong xã hội. Tuy nhiên, để phát huy tối đa tiềm năng của quần chúng nhân dân, cần có sự lãnh đạo của các đảng chính trị, Nhà nước hoặc chính phủ. Một chính đảng với đường lối khoa học và cách mạng, một nhà nước có khả năng lãnh đạo quần chúng nhân dân hướng đến mục tiêu đã định sẽ đóng vai trò then chốt trong sự biến đổi xã hội. Đồng thời, không thể bỏ qua vai trò của các cá nhân lãnh đạo, những vị lãnh tụ tài đức, đã quy tụ quần chúng để thực hiện những thay đổi trong xã hội. Lịch sử dân tộc Việt Nam luôn gắn liền với những vị lãnh tụ vĩ đại, trong đó, Chủ tịch Hồ Chí Minh là minh chứng rõ ràng nhất.
d. Nhóm các nhân tố văn hóa – xã hội
– Văn hóa: Việc hình thành một nền văn hóa mới, với các giá trị và niềm tin mới, có thể là yếu tố quan trọng dẫn đến sự biến đổi xã hội. Nhiều nhà xã hội học cho rằng sự thay đổi nhanh chóng trong công nghệ tại các nước phương Tây đã được thúc đẩy bởi sự chấp nhận các tư tưởng tiến bộ. Sự tiến bộ trong tư duy không chỉ là khả năng, mà là một yếu tố tất yếu, và chính nhờ điều này mà xã hội có thể thay đổi.
– Những cấu trúc xã hội mới: Các hình thức cấu trúc xã hội mới cũng là những nhân tố quan trọng tạo nên sự biến đổi xã hội. Thông qua những cấu trúc mới này, các kỹ thuật và công nghệ mới được nghiên cứu và áp dụng; từ đó, kỹ thuật và công nghệ mới không chỉ tạo ra những ngành nghề mới, mà còn thúc đẩy sự phân công lao động, tạo ra các cơ cấu và tổ chức xã hội mới. Chẳng hạn, sự thay đổi trong vai trò giới tính đã tác động sâu sắc đến sự biến đổi xã hội. Bên cạnh đó, sự thay đổi trong cơ cấu giai cấp cũng góp phần tạo ra các biến đổi và hình thành cấu trúc xã hội mới.
– Những mâu thuẫn xã hội: sự thay đổi trong xã hội chủ yếu bắt nguồn từ các mâu thuẫn trong những nhóm khác nhau. Các mâu thuẫn này có thể xuất phát từ những khác biệt về giai cấp, chủng tộc, thế hệ, giới tính, dân tộc hoặc tôn giáo. K.Marx cho rằng các mâu thuẫn xã hội này bắt nguồn từ những sự bất bình đẳng (ví dụ: bất bình đẳng giới, bất bình đẳng giai cấp...), và việc giải quyết các mâu thuẫn này sẽ dẫn đến những thay đổi trong xã hội. Các phong trào đấu tranh đòi quyền bình đẳng giữa nam và nữ, các xung đột tôn giáo giữa các nhóm Tin lành, và các phong trào đấu tranh của công nhân hay quyền dân sự đều là những ví dụ minh chứng cho những mâu thuẫn xã hội. Những phong trào này đã tác động mạnh mẽ đến sự biến đổi của xã hội.
– Tăng trưởng dân số: sự gia tăng nhanh chóng của dân số là yếu tố chính thúc đẩy sự thay đổi của xã hội hiện đại. Những thay đổi về quy mô và cấu trúc dân số, xét theo các yếu tố như địa lý, giới tính, độ tuổi, có thể tác động sâu rộng đến văn hóa và xã hội, đồng thời gây ra sự thay đổi trong cấu trúc và tổ chức xã hội. Ví dụ, với quy mô dân số nhỏ, việc thực hiện dân chủ trực tiếp là khả thi, nơi mà mỗi công dân đều có thể trực tiếp đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, trong xã hội có quy mô dân số lớn, một mô hình dân chủ đại diện, nơi các đại diện chính phủ quyết định thay cho xã hội, trở nên cần thiết. Nói chung, sự thay đổi về dân số sẽ dẫn đến sự thay đổi trong các mô hình tổ chức xã hội, và sự biến đổi xã hội là điều không thể tránh khỏi.
– Tư tưởng: tư tưởng đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoặc ngăn cản sự thay đổi trong xã hội. Học thuyết Mác – Lênin công nhận vai trò của tư tưởng và lý luận trong việc tạo ra những biến chuyển xã hội. M. Weber cũng cho rằng tư tưởng có thể là động lực chính cho sự thay đổi xã hội. T. Parsons, nhà xã hội học nổi tiếng người Mỹ, đã cho rằng nguồn gốc của sự thay đổi xã hội bắt nguồn từ sự thay đổi các giá trị và khuôn mẫu xã hội.
Ngoài ra, chúng ta cần nhận thức được sức ì của xã hội, gắn liền với sự bảo thủ trong tư tưởng, văn hóa, các truyền thống và tập tục cũ, cùng với sự bảo thủ của tầng lớp thống trị và những nhóm xã hội nhất định. Những yếu tố này kết hợp với sự thiếu hụt về vật chất và các giải pháp cần thiết sẽ tạo ra sự chống đối trong việc duy trì sự thay đổi xã hội.
Tổng quan, các nhà xã hội học đều đồng ý rằng tư tưởng có thể vừa giúp xã hội duy trì hiện trạng, vừa giúp xã hội thay đổi và thích ứng với các chuẩn mực xã hội mới.
5.2. Các điều kiện ảnh hưởng đến biến đổi xã hội
Như đã được trình bày, sự biến đổi xã hội chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài. Tuy nhiên, những yếu tố này cần có những điều kiện nhất định để có thể dẫn đến sự thay đổi trong xã hội. Các điều kiện cần thiết cho sự biến đổi xã hội có thể bao gồm yếu tố vật chất, văn hóa và tinh thần xã hội. Dưới đây là một số điều kiện cơ bản cần lưu ý:
a. Thời gian
Thời gian là một yếu tố vật chất quan trọng, vì mọi sự thay đổi đều cần có thời gian. Mặc dù thời gian không phải là yếu tố tạo ra sự biến đổi trực tiếp, nhưng nó đóng vai trò cần thiết trong quá trình này. Đặc biệt, trong các lĩnh vực văn hóa và xã hội, thời gian là yếu tố không thể thiếu để tạo ra những sự đổi mới, thay thế những cái cũ và lạc hậu.
b. Hoàn cảnh
Sự biến đổi xã hội phải được xem xét trong bối cảnh cụ thể về văn hóa và yếu tố vật chất. Con người là sản phẩm của hoàn cảnh, nhưng không chỉ thụ động trước hoàn cảnh mà có khả năng tác động trở lại, làm thay đổi chính hoàn cảnh đó. Do đó, biến đổi xã hội cần có môi trường và hoàn cảnh để những yếu tố có thể tạo ra sự thay đổi được triển khai.
c. Nhu cầu của xã hội
Nhu cầu xã hội và hoạt động của con người luôn gắn bó mật thiết trong đời sống cộng đồng. Mỗi nhu cầu đều có đối tượng và tính chất cụ thể, phụ thuộc vào các yếu tố thỏa mãn nhu cầu đó, như điều kiện và phương thức thực hiện. Các yếu tố sống và phương thức đáp ứng nhu cầu sẽ quyết định nội dung của nhu cầu, đồng thời nhu cầu cũng có tính chu kỳ. Ngoài ra, nhu cầu là vô tận và luôn thay đổi, khi một nhu cầu được thỏa mãn lại nảy sinh những nhu cầu khác.
Mỗi xã hội đều có những nhu cầu đặc thù về văn hóa và xã hội. Vì vậy, nhu cầu xã hội chính là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự biến đổi xã hội. Con người luôn tìm kiếm sự mới mẻ và tiến bộ, vì vậy, đáp ứng nhu cầu xã hội thường dẫn đến sự đổi mới, là động lực mạnh mẽ thúc đẩy quá trình sáng tạo, đồng thời tạo ra sự biến đổi trong xã hội. Cần lưu ý rằng nhu cầu của con người và xã hội rất đa dạng, có thể khác biệt và thậm chí đối lập nhau, xuất phát từ những lợi ích cá nhân hoặc nhóm xã hội trong bối cảnh biến đổi xã hội.
5.3. Những vấn đề nổi bật về sự biến đổi xã hội hiện nay
– Sự sụp đổ của Liên Xô và các quốc gia XHCN Đông Á đã tác động mạnh mẽ đến cấu trúc chính trị toàn cầu, làm thay đổi các quan hệ quốc tế và ảnh hưởng đến sự phát triển của các quốc gia. Quan hệ giữa các quốc gia thuộc hai hệ thống chính trị đã chuyển sang mô hình đa phương và đa cực, nơi vừa hợp tác, vừa có sự đối đầu. Chủ nghĩa tư bản hiện đại tiếp tục phát huy khả năng tận dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật, nhưng vẫn không thể giải quyết triệt để những mâu thuẫn căn bản. Mặc dù chủ nghĩa xã hội toàn cầu tạm thời rơi vào tình trạng thoái trào, nhưng vẫn có khả năng phục hồi và phát triển.
– Khoa học và công nghệ đang chứng kiến sự phát triển vượt bậc, chưa từng có tiền lệ. Kinh tế tri thức ngày càng trở thành yếu tố quan trọng trong quá trình phát triển.
– Quá trình quốc tế hóa và hiện đại hóa diễn ra mạnh mẽ trên mọi phương diện của đời sống xã hội, bao gồm hợp tác quốc tế, thương mại, dịch vụ, văn hóa, thông tin và môi trường. Quốc tế hóa ảnh hưởng đến các quốc gia đang phát triển theo hai chiều: một mặt tạo ra cơ hội cho các quốc gia kém phát triển nhanh chóng vượt lên, mặt khác cũng đối mặt với những khó khăn và bất lợi do sự cạnh tranh từ các quốc gia khác. Mỗi quốc gia cần xác định con đường phát triển phù hợp để tránh bị tụt lại phía sau.
– Toàn cầu hóa là một xu hướng khách quan, tuy nhiên, nó đang bị các quốc gia phát triển và các tập đoàn kinh tế xuyên quốc gia chi phối, với nhiều mâu thuẫn hiện diện. Những mâu thuẫn này vừa mang tính tích cực, vừa tiêu cực, vừa có hợp tác, vừa có cạnh tranh.
– Vấn đề dân tộc hiện nay đang được xem xét trong bối cảnh mới, với các nội dung như: độc lập, chống sự can thiệp từ các quốc gia bên ngoài, bình đẳng giữa các dân tộc, bảo tồn bản sắc dân tộc trong bối cảnh hiện đại, xu hướng tách khỏi các liên minh cũ và hình thành các liên minh mới. Cuộc đấu tranh dân tộc và đấu tranh giai cấp tiếp tục diễn ra dưới nhiều hình thức, có lúc hòa hoãn, có lúc căng thẳng.
– Cuộc đấu tranh giữa hòa bình và chiến tranh vẫn tiếp diễn qua các giai đoạn lịch sử khác nhau, thể hiện qua các hình thức như chiến tranh nóng, chiến tranh lạnh, và các cuộc diễn biến hòa bình. Những cuộc xung đột này có thể xảy ra ở những nơi khác nhau, phụ thuộc vào tình hình lịch sử cụ thể. Tuy nhiên, xu hướng hòa bình vẫn vượt trội hơn chiến tranh, và sự can thiệp của cộng đồng quốc tế vào các vấn đề của các quốc gia là điều không thể tránh khỏi. Các mâu thuẫn cơ bản trên thế giới vẫn tồn tại và phát triển dưới nhiều hình thức và mức độ khác nhau, với sự xuất hiện của những yếu tố sâu sắc hơn.
– Dân số đang trở thành một vấn đề nóng toàn cầu. Sự gia tăng dân số quá nhanh, đặc biệt là ở các quốc gia kém phát triển, đang là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy thoái và xuống cấp của nhiều lĩnh vực trong xã hội của những quốc gia này, đồng thời ảnh hưởng đến cộng đồng quốc tế.
– Bảo vệ môi trường sinh thái là một vấn đề cấp bách mang tính toàn cầu. Ô nhiễm môi trường và sự mất cân bằng sinh thái, nguyên nhân từ nền văn minh công nghiệp và hậu công nghiệp, gắn liền với sự thiếu hiểu biết, lợi ích trước mắt hoặc ích kỷ, đang trở thành vấn đề nghiêm trọng không chỉ trong mỗi quốc gia mà còn có tác động quốc tế. Do đó, bảo vệ môi trường sinh thái đã trở thành một nhiệm vụ quan trọng đối với mỗi quốc gia và toàn thể nhân loại.
5.4. Biến đổi xã hội Việt Nam trong giai đoạn đổi mới.
Trong 15 năm đổi mới, thực hiện Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội và chiến lược ổn định và phát triển kinh tế – xã hội (1991 – 2000), dưới sự lãnh đạo của Đảng, chúng ta đã vượt qua những khó khăn, thử thách và đạt được nhiều thành tựu quan trọng trên mọi lĩnh vực.
* Về kinh tế và đời sống nhân dân:
Kinh tế đã có sự phát triển mạnh mẽ và duy trì được mức tăng trưởng ổn định. Trong giai đoạn từ năm 1991 đến năm 2000, tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đã tăng gấp đôi, cơ sở hạ tầng kinh tế – xã hội và năng lực sản xuất cũng được cải thiện đáng kể; đất nước đã vượt qua được khủng hoảng kinh tế – xã hội. Đặc biệt, nông nghiệp tiếp tục phát triển bền vững, đóng góp lớn vào tăng trưởng chung và duy trì sự ổn định kinh tế – xã hội. Trước đây thiếu thốn lương thực và hàng hóa tiêu dùng, giờ đây đất nước đã dư thừa và xuất khẩu sản phẩm. Ngành công nghiệp đã vượt qua nhiều khó khăn và thách thức, năng lực sản xuất các mặt hàng chủ yếu đã có sự tăng trưởng vượt bậc. Các ngành dịch vụ tiếp tục phát triển, và các chỉ tiêu cân đối nền kinh tế đã được điều chỉnh hợp lý, như quan hệ giữa tích lũy và tiêu dùng, cải cách hệ thống tài chính tiền tệ, huy động nguồn lực trong nước và quốc tế, phát triển cơ sở hạ tầng, đẩy mạnh phát triển kinh tế đối ngoại. Chuyển từ cơ chế bao cấp, tập trung quan liêu sang nền kinh tế hàng hóa với nhiều thành phần, hoạt động theo cơ chế thị trường và có sự quản lý của nhà nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa; từ nền kinh tế hai thành phần sang nền kinh tế đa thành phần với nền kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo.
* Về văn hóa – xã hội
Lĩnh vực văn hóa xã hội đã có sự phát triển rõ rệt trên nhiều phương diện, đặc biệt là trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, văn hóa nghệ thuật, và bảo vệ môi trường.
Chương trình Quốc gia về giải quyết việc làm đã được triển khai và đạt được những kết quả tích cực, góp phần nâng cao đời sống của người dân và giảm tỷ lệ thất nghiệp.
Chính phủ đã triển khai nhiều chính sách và cơ chế nhằm giải quyết vấn đề việc làm. Các trung tâm dạy nghề, tư vấn hướng nghiệp và hỗ trợ tìm kiếm việc làm đã tích cực hoạt động. Chính sách thúc đẩy đầu tư phát triển, mở rộng sản xuất đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới. Trung bình mỗi năm, khoảng 1 triệu lao động được giải quyết việc làm, chủ yếu tại khu vực tư nhân và các mô hình kinh tế hợp tác.
Chương trình giảm nghèo được thực hiện mạnh mẽ trên toàn quốc. Từ khi bắt đầu triển khai chính sách xóa đói giảm nghèo (1992), Nhà nước đã đầu tư hơn 21 nghìn tỷ đồng. Tỷ lệ đói nghèo giảm từ 20% vào năm 1995 xuống 11% vào năm 2000. Dù kinh tế vẫn gặp khó khăn, Chính phủ đã thực hiện các chính sách an sinh xã hội, nâng mức lương tối thiểu, tăng phụ cấp cho cán bộ, công chức, người về hưu, và người có công, từ đó cải thiện đáng kể đời sống của các nhóm này.
Các hoạt động văn hóa, thông tin, văn học và nghệ thuật đã đóng góp tích cực vào công cuộc đổi mới đất nước. Các cơ quan thông tin đại chúng, các đoàn nghệ thuật, và các đơn vị sản xuất phim đã tích cực tuyên truyền, khuyến khích các yếu tố tích cực, đấu tranh chống các vấn đề tiêu cực, và khơi dậy những giá trị truyền thống của dân tộc. Chương trình đưa văn hóa đến cơ sở, mở rộng phạm vi phát sóng truyền hình và phát thanh đã đạt kết quả khả quan. Tính đến cuối năm 2000, sóng truyền hình đã phủ sóng 85% diện tích cả nước, trong khi sóng phát thanh đã bao phủ 95% diện tích và đã truyền đi đến nhiều quốc gia trên thế giới. Các cơ chế quản lý văn hóa và thông tin đã được cải cách theo hướng xã hội hóa.
Công tác dân số và kế hoạch hóa gia đình đã đạt được nhiều kết quả đáng ghi nhận. Tỷ lệ tăng dân số đã giảm từ 1,65% vào năm 1995 xuống còn 1,53% vào năm 2000. Cơ sở hạ tầng phục vụ cho công tác dân số và kế hoạch hóa gia đình đã được tăng cường đáng kể. Việt Nam đã được Liên hợp quốc trao tặng giải thưởng về công tác dân số vào năm 1998.
Công tác chăm sóc sức khỏe nhân dân đã có nhiều tiến bộ, đặc biệt trong lĩnh vực y tế dự phòng. Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng đã giảm từ 38% vào năm 1995 xuống còn 33-34% vào năm 2000. Các bệnh bại liệt và uốn ván sơ sinh gần như đã được loại bỏ. Các bệnh như sốt rét và bướu cổ đã giảm gần 60% so với năm 1995. Chính sách bảo hiểm y tế, khám chữa bệnh cho người nghèo và người có công với cách mạng đã được triển khai rộng rãi.
Công tác chăm sóc người có công và các hoạt động đền ơn đáp nghĩa, uống nước nhớ nguồn đã được mở rộng và thu hút sự tham gia của đông đảo các tầng lớp xã hội. Hiện nay, 100% các bà mẹ Việt Nam anh hùng đã được các cơ quan, tổ chức, đơn vị nhận phụng dưỡng suốt đời. Phong trào xây dựng nhà tình nghĩa và lập sổ tiết kiệm cho các gia đình chính sách đã phát triển mạnh mẽ trên toàn quốc. Nhiều nghĩa trang và đài tưởng niệm liệt sĩ đã được xây dựng và nâng cấp. Quỹ đền ơn đáp nghĩa đã được thành lập, cùng với các hoạt động từ thiện và cứu trợ giúp đỡ trong thiên tai, hoạn nạn được tổ chức kịp thời và rộng khắp.
Phong trào thể dục thể thao đã lan rộng và phát triển trên toàn quốc. Quốc phòng, an ninh và trật tự xã hội đã được đảm bảo ổn định.
Giáo dục và đào tạo đã có bước phát triển mạnh mẽ về quy mô, chất lượng, phương thức đào tạo và cơ sở vật chất. Quy mô học sinh ở tất cả các bậc học và ngành học đều tăng trưởng. Phong trào học tập về văn hóa, khoa học kỹ thuật, nghiệp vụ quản lý, ngoại ngữ và tin học đã phát triển nhanh chóng. Cơ sở vật chất của các trường học được tăng cường. Hệ thống trường học ngoài công lập đã được hình thành và phát triển mạnh. Chất lượng giáo dục và đào tạo đã có những chuyển biến rõ rệt. Việc xã hội hóa giáo dục đã được triển khai mạnh mẽ, với 100% các tỉnh, thành phố đạt tiêu chuẩn phổ cập giáo dục tiểu học và xóa mù chữ vào cuối năm 2000. Một số tỉnh, thành phố đã bắt đầu thực hiện chương trình phổ cập trung học cơ sở.
Khoa học công nghệ đã có những tiến bộ rõ rệt. Nhiều đề tài khoa học công nghệ cấp Nhà nước, Bộ, tỉnh, thành phố đã được triển khai và đưa vào ứng dụng trong thực tiễn đời sống kinh tế xã hội, nâng cao trình độ công nghệ trong một số ngành sản xuất, kinh tế và dịch vụ. Trình độ và năng lực của đội ngũ cán bộ khoa học và công nghệ đã được nâng cao rõ rệt, có khả năng tiếp thu và làm chủ các công nghệ hiện đại.
Gia đình Việt Nam đang trải qua nhiều sự thay đổi: gia đình hiện đại (gia đình hạt nhân) ngày càng phổ biến, thay thế cho gia đình truyền thống. Chức năng của gia đình đã có sự biến đổi theo hướng tăng cường vai trò kinh tế, giảm bớt chức năng giáo dục, và chuyển giao dần cho xã hội (học nội trú, bán trú…). Tư tưởng ‘trọng nam khinh nữ’ ngày càng ít ảnh hưởng và quan hệ vợ chồng, con trai, con gái trong gia đình đang ngày càng bình đẳng hơn.
(Nguồn tham khảo: TS. Nguyễn Thế Phán, Giáo trình Xã hội học, NXB Lao động Xã hội)