Phản hồi:
Chào bạn, cảm ơn bạn đã gửi câu hỏi và tin tưởng yêu cầu tư vấn đến Mytour. Chúng tôi đã nghiên cứu vấn đề và dưới đây là câu trả lời chi tiết từ đội ngũ luật sư của chúng tôi:
1. Cơ sở pháp lý:
Bộ luật Dân sự năm 2005.
2. Nội dung tư vấn:
“Tập quán” được coi là một nguồn của pháp luật, còn gọi là “luật tục” hay “tục lệ”. Để phân biệt với các nguồn pháp luật khác, trong ngữ cảnh pháp lý hiện đại, thuật ngữ “tập quán pháp” hay “customary law” được sử dụng để chỉ một hệ thống các quy tắc tập quán.
Việc áp dụng tập quán là quá trình thực hiện các quy tắc xử sự được hình thành từ tập quán, và được coi là một phần trong quá trình áp dụng pháp luật.
Tập quán có vai trò nền tảng trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội. Trước tiên, nó điều chỉnh các quan hệ thông qua sự tuân thủ tự nguyện của các cá nhân. Tập quán được công nhận rộng rãi, với mỗi thành viên trong cộng đồng nhận thức được lợi ích của việc ứng xử phù hợp với mong muốn của người khác, và đổi lại, những thành viên khác cũng sẽ hành xử tương tự.
Tập quán đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định xã hội, hình thành các đặc điểm văn hóa, bao gồm văn hóa pháp lý, ảnh hưởng đến phương thức tư duy và là yếu tố quan trọng trong việc hình thành bản sắc của dân tộc.
Dựa trên các quy định trong Bộ luật Dân sự năm 2005, có thể khẳng định rằng tập quán đã chính thức được công nhận là một phần trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội, tương tự như các quy tắc xử sự do Nhà nước ban hành.
Trên thực tế, việc áp dụng tập quán vẫn còn gặp phải nhiều vấn đề cần tiếp tục nghiên cứu và giải quyết. Hai xu hướng phổ biến trong việc áp dụng các quy định pháp luật có tham chiếu đến tập quán hiện nay là:
Thứ nhất, các cơ quan nhà nước có thẩm quyền có thể ban hành các văn bản quy phạm pháp luật mới để điều chỉnh các vấn đề đã được quy định áp dụng theo tập quán. Ví dụ, Điều 479 của Bộ luật Dân sự năm 2005 về hụi, họ, biêu, phường, sau đó Chính phủ đã ban hành Nghị định số 144/2006/NĐ-CP vào ngày 27/11/2006 để điều chỉnh vấn đề này.
Thứ hai, một số trường hợp tránh áp dụng tập quán mặc dù pháp luật đã cho phép. Ví dụ, Điều 265 Bộ luật Dân sự năm 2005 quy định việc xác định ranh giới giữa các bất động sản liền kề có thể thực hiện theo thỏa thuận giữa các chủ sở hữu hoặc theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền; hoặc ranh giới có thể được xác định dựa trên tập quán hoặc dựa trên các ranh giới tồn tại từ ba mươi năm trở lên mà không có tranh chấp.
Do đó, nếu không có thỏa thuận giữa các chủ sở hữu hoặc quyết định từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền, khi giải quyết vấn đề này, cơ quan xét xử có thể tự động xác định ranh giới theo tập quán. Tuy nhiên, trong một số vụ tranh chấp, tòa án lại không xem xét tập quán, gây ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.
Hiện tượng này xảy ra vì nhiều nguyên nhân, trong đó một nguyên nhân chủ yếu là hiệu quả áp dụng tập quán của cơ quan xét xử chưa cao. Nghiên cứu thực tế tại một số tỉnh miền núi cho thấy, trong nhiều vụ án có viện dẫn tập quán để giải quyết tranh chấp, gần một nửa số bản án, quyết định không được Viện kiểm sát và Tòa án cấp phúc thẩm chấp nhận. Các tổ chức xã hội cũng chỉ đồng tình với khoảng 58,3% các bản án, quyết định có áp dụng tập quán.
Một trong những nguyên nhân ảnh hưởng đến hiệu quả áp dụng tập quán, dẫn đến tâm lý tránh né việc áp dụng tập quán, là do các quy định liên quan đến việc áp dụng tập quán chưa rõ ràng và minh bạch. Mặc dù Điều 3 Bộ luật Dân sự năm 2005 đã khắc phục hạn chế của Điều 14 Bộ luật Dân sự năm 1995 (theo đó, Điều 14 không làm rõ thứ tự ưu tiên áp dụng giữa tập quán và các quy định tương tự của pháp luật, nhưng Điều 3 của Bộ luật Dân sự năm 2005 xác định rõ rằng tập quán được ưu tiên áp dụng trước, chỉ khi không có tập quán thì mới áp dụng các quy định tương tự của pháp luật).
Tuy nhiên, các quy định khác trong Bộ luật Dân sự năm 2005 vẫn còn gây lúng túng cho những người áp dụng pháp luật khi thực hiện việc áp dụng tập quán. Chẳng hạn, theo Khoản 1 Điều 28 Bộ luật Dân sự năm 2005, nếu cha mẹ thuộc hai dân tộc khác nhau, dân tộc của con sẽ được xác định theo tập quán hoặc thỏa thuận giữa cha mẹ. Tuy nhiên, điều này không rõ ràng về việc ưu tiên áp dụng tập quán hay thỏa thuận của cha mẹ. Tương tự, theo Điều 265 Bộ luật Dân sự năm 2005, ranh giới giữa các bất động sản liền kề có thể được xác định theo tập quán hoặc theo ranh giới đã tồn tại trên 30 năm mà không có tranh chấp. Câu hỏi đặt ra là, nếu cả hai điều kiện này đều thỏa mãn nhưng dẫn đến kết quả trái ngược, vậy nên áp dụng căn cứ nào?
Với những nhận định trên, chúng tôi cho rằng, để tập quán pháp có thể phát huy hiệu quả trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội trong lĩnh vực dân sự, cần có một hệ thống giải pháp đồng bộ. Trong đó, những giải pháp quan trọng cần được xem xét bao gồm:
Thứ nhất, cần xây dựng các quy định pháp lý định nghĩa về tập quán, tập quán pháp. Tập quán pháp là một thuật ngữ pháp lý đã được nghiên cứu và xây dựng khái niệm trong nhiều công trình khoa học. Tất cả các giáo trình về lý luận nhà nước và pháp luật đều đưa ra khái niệm này. Về mặt văn hóa lịch sử, tập quán có thể được giải thích theo nhiều cách khác nhau. Theo điểm b tiểu mục 2.7 mục 2 Phần II Nghị quyết số 04/2005/NQ-HĐTP ngày 17/9/2005 của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, tập quán được định nghĩa là: “Tập quán là thói quen đã thành nếp trong đời sống xã hội, trong sản xuất và sinh hoạt thường ngày, được cộng đồng nơi có tập quán đó thừa nhận và làm theo như một quy ước chung của cộng đồng.” Để đảm bảo tính minh bạch trong hệ thống pháp luật, các định nghĩa này cần phải được ban hành trong một văn bản có giá trị pháp lý cao, giúp xác định và áp dụng tập quán một cách chính xác, đồng thời hỗ trợ nhà nước quản lý xã hội và vận động xóa bỏ các tập quán lạc hậu.
Thứ hai, việc tập hợp các tập quán theo các tiêu chí cụ thể là điều cần thiết. Mặc dù đây không phải là một vấn đề mới và đã được thực hiện từ lâu, nhưng việc này không hề đơn giản. Vào những năm 20 của thế kỷ XX, sau thời gian dài cai trị Đông Dương, người Pháp nhận thấy sự bất lực trong việc áp dụng pháp luật tại Tây Nguyên và đã chuyển sang nghiên cứu và áp dụng luật tục trong xét xử. Hiện nay, nhà nước cũng đã thực hiện bước đầu việc này, nhưng chủ yếu mới dừng lại ở việc ban hành danh mục các tập quán, phong tục lạc hậu cần nghiêm cấm hoặc vận động xóa bỏ. Theo quan điểm của chúng tôi, việc tập hợp các tập quán, xác định phạm vi và giá trị áp dụng của chúng là cần thiết để tránh việc áp dụng tùy tiện hoặc bỏ sót.
Thứ ba, việc lựa chọn Hội thẩm nhân dân trong các vụ án dân sự có áp dụng tập quán là một yếu tố quan trọng. Mặc dù chúng ta không có tòa án phong tục, điều này không có nghĩa là chúng ta không thể áp dụng tập quán một cách hiệu quả. Tương tự như trong các vụ án hình sự có bị cáo là người chưa thành niên, nơi Hội thẩm nhân dân thường là các cán bộ Đoàn thanh niên hoặc giáo viên, trong các vụ án dân sự có áp dụng tập quán, chúng ta nên lựa chọn những Hội thẩm có hiểu biết sâu rộng về các tập quán liên quan.
Thứ tư, cần phát huy vai trò của các cá nhân và tổ chức có uy tín trong việc áp dụng tập quán. Khác với pháp luật, tập quán không có cơ chế đảm bảo thực thi từ nhà nước. Do đó, việc áp dụng tập quán có thể chịu ảnh hưởng lớn từ cộng đồng và các nhà lãnh đạo cộng đồng nơi tập quán đó tồn tại. Vì vậy, việc phát huy vai trò của những nhân tố có ảnh hưởng như già làng, trưởng bản, tộc trưởng, và các tổ chức tự quản là cần thiết để đảm bảo sự thực thi tự nguyện của tập quán, thay vì phải quay lại giải quyết tranh chấp bằng chính những tập quán đó.
Thứ năm, cần hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan đến tập quán theo nguyên tắc hài hòa và phù hợp. Điều này giúp tránh việc coi nhẹ hoặc quá đề cao vai trò của tập quán. Bộ luật Dân sự năm 2005 đã ghi nhận nguyên tắc quan trọng là chỉ áp dụng tập quán khi pháp luật không quy định, và việc áp dụng không được trái với các nguyên tắc cơ bản của Bộ luật Dân sự và đạo đức xã hội. Tập quán chỉ nên được áp dụng khi pháp luật chưa đầy đủ và hoàn thiện. Nếu đã có quy định áp dụng tập quán, các quy định đó cần phải minh bạch và rõ ràng. Nếu có nhiều lựa chọn, tập quán chỉ là một trong những lựa chọn mà pháp luật cho phép, cần xác định rõ thứ tự ưu tiên khi áp dụng.
Đây là ý kiến tư vấn của chúng tôi đối với câu hỏi của quý khách hàng. Nội dung tư vấn được đưa ra dựa trên các quy định pháp luật hiện hành và thông tin mà quý khách đã cung cấp. Mục đích của tư vấn này là để các cá nhân, tổ chức tham khảo. Nếu có bất kỳ điểm nào trong tư vấn gây khó hiểu, chưa rõ ràng, hoặc nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến thông tin trong tư vấn, chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ quý khách hàng.
Chúng tôi hy vọng sẽ nhận được sự hợp tác từ quý khách!
Trân trọng./.