Hệ thống pháp luật và các ngành luật được hướng dẫn bởi những nguyên tắc có tính định hướng chung, trong đó mỗi ngành luật có những nguyên tắc chỉ đạo riêng. Thậm chí, đối với từng vấn đề cụ thể, phương hướng và đường lối được thể hiện qua các nguyên tắc áp dụng rất quan trọng.
Luật Đất đai áp dụng những nguyên tắc cơ bản sau đây:
1. Nguyên tắc về quyền sở hữu đất đai thuộc về toàn dân, với Nhà nước là đại diện chủ sở hữu.
Từ Hiến pháp năm 1980 đến nay, chế độ sở hữu đất đai ở Việt Nam đã trải qua sự thay đổi quan trọng, từ việc còn tồn tại nhiều hình thức sở hữu khác nhau đến việc thực hiện quốc hữu hóa đất đai và xác lập chế độ sở hữu toàn dân. Như vậy, ở Việt Nam, có sự phân biệt rõ ràng giữa quyền sở hữu và quyền sử dụng đất. Mối quan hệ này thể hiện rõ giữa Nhà nước, với vai trò là đại diện chủ sở hữu, và người sử dụng đất của Nhà nước. Một số quốc gia như Anh và Thụy Điển cũng có sự phân biệt giữa quyền sở hữu và quyền sử dụng đất đai, tuy nhiên, sự phân biệt này không hoàn toàn rõ ràng, vì về cơ bản, đất đai thuộc quyền sở hữu của Nữ hoàng (Anh) hoặc Vua (Thụy Điển) trên toàn lãnh thổ, mặc dù phần lớn đất đai ở các quốc gia này vẫn thuộc sở hữu tư nhân. Quá trình sử dụng đất của các chủ sở hữu tư nhân này được thực hiện qua các hợp đồng thuê. Tại Việt Nam, mặc dù đất đai thuộc sở hữu toàn dân, Nhà nước vẫn là đại diện chủ sở hữu và có quyền quyết định hình thức pháp lý đối với người sử dụng đất. Đất đai ở Việt Nam được coi là tài nguyên quốc gia, nhưng Nhà nước cũng đã xác định giá đất như một cơ sở để điều chỉnh việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất trong kế hoạch phát triển kinh tế-xã hội đến năm 2020. Đồng thời, với các quy định mới, sẽ có sự phân công và phân nhiệm rõ ràng về thẩm quyền của các cơ quan hành chính Nhà nước và cơ quan chuyên môn trong việc quản lý đất đai từ trung ương đến địa phương, nhằm cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực đất đai.
– Điều 53 Hiến pháp 2013 quy định rằng: Đất đai, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, tài nguyên biển, tài nguyên vùng trời, và các tài sản khác do Nhà nước đầu tư, quản lý đều là tài sản công thuộc sở hữu toàn dân, với Nhà nước là đại diện chủ sở hữu và có quyền thống nhất quản lý.
– Điều 4 Luật Đất đai 2013 quy định về sở hữu đất đai như sau: ‘Đất đai thuộc sở hữu toàn dân, với Nhà nước là đại diện chủ sở hữu.’
– Do đó, Nhà nước có đầy đủ quyền hạn trong việc sử dụng đất.
– Nhà nước có quyền xác định các hình thức pháp lý cụ thể đối với người sử dụng đất.
+ Nhà nước thể hiện quyền lực của mình qua việc xét duyệt và cải tạo sử dụng đất.
+ Các quy định liên quan đến hạn mức giao đất và thời gian sử dụng đất.
+ Quyết định về việc cho thuê đất, giao đất, và chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
+ Quyết định về giá đất: bao gồm các khoản thu từ tiền sử dụng đất, thuế đất, thuế, cũng như các khoản phí và lệ phí liên quan đến đất đai. Đây là nguồn thu chủ yếu cho ngân sách nhà nước.
+ Công nhận thị trường bất động sản và đồng thời xây dựng một thị trường chính quy, nằm trong sự quản lý và kiểm soát của Nhà nước.
Để thiết lập quan hệ pháp lý đất đai, Nhà nước cho phép các tổ chức và cá nhân sử dụng đất. Mọi hình thức sử dụng đất phải được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền phê duyệt thông qua các quyết định giao đất, cho thuê đất hoặc chuyển nhượng quyền sử dụng đất sau khi hoàn tất các thủ tục cần thiết. Trái lại, khi có nhu cầu phân bổ lại đất đai phù hợp với quy hoạch, nhu cầu sử dụng hoặc phục vụ mục đích an ninh quốc phòng, lợi ích công cộng, Nhà nước sẽ thu hồi đất từ các tổ chức và cá nhân. Khi đó, quan hệ sử dụng đất chấm dứt thông qua quyết định thu hồi đất của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền. Những mối quan hệ này phản ánh sự tương tác giữa Nhà nước và người sử dụng đất trong việc thực hiện quản lý và sử dụng đất đai.
Thêm vào đó, người sử dụng đất có thể thỏa thuận với nhau trong phạm vi pháp luật của Nhà nước để thực hiện quyền chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, thừa kế, hoặc thế chấp đất đai. Nhà nước chỉ quy định về thời hạn sử dụng, mục đích sử dụng và các thủ tục hành chính cần thiết, trong khi các bên sử dụng đất tự thỏa thuận về quyền lợi và nghĩa vụ trong suốt quá trình khai thác và sử dụng đất đai. Bên cạnh đó, Nhà nước cũng có chính sách cho thuê đất cho các đối tượng có nhu cầu sử dụng, và trong một số trường hợp nhất định, Nhà nước cho phép hộ gia đình, cá nhân được quyền thuê đất.
2. Nguyên tắc Nhà nước thực hiện quản lý toàn bộ đất đai theo quy hoạch và pháp luật thống nhất.
Sự thống nhất quản lý của Nhà nước đối với đất đai được thể hiện qua bốn phương diện sau:
– Đất đai được coi là một đối tượng thuộc phạm vi quản lý của Nhà nước.
– Sự thống nhất trong việc quản lý đất đai được thể hiện qua quan điểm coi đất là tài sản đặc biệt, điều này định hướng cho các hành động cụ thể của Nhà nước trong việc thực hiện chức năng quản lý của mình.
– Sự thống nhất trong cơ chế quản lý, đặc biệt là việc phân công và phân cấp trong việc thực hiện các nhiệm vụ quản lý Nhà nước về đất đai trên toàn quốc, tại từng vùng, và trong các tình huống quản lý cụ thể, đảm bảo rằng công tác quản lý đất đai của Nhà nước sẽ nhất quán và không bị bỏ sót.
– Thống nhất về cơ quan chịu trách nhiệm quản lý đất đai.
3. Nguyên tắc sử dụng đất một cách hợp lý và tiết kiệm.
– Hiện tại, cơ quan quản lý đất đai vẫn chưa khai thác hiệu quả tiềm năng của đất đai, dẫn đến sự lãng phí. Do đó, trong bối cảnh phát triển của đất nước, công tác quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất cần được chuẩn bị trước một bước, nhằm tạo nền tảng khoa học cho việc sử dụng đất hợp lý và tiết kiệm.
– Việc sử dụng đất đai hợp lý và tiết kiệm đòi hỏi phải tận dụng toàn bộ diện tích có sẵn và sử dụng chúng đúng mục đích theo quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất đã được phê duyệt.
– Nhà nước khuyến khích các hoạt động cải tạo, bồi dưỡng, đầu tư và nâng cao khả năng sinh lợi từ đất đai.
– Công tác bảo vệ và giữ gìn nguồn tài nguyên đất yêu cầu con người không chỉ khai thác mà còn phải thường xuyên cải tạo và bổ sung đất đai, nhằm phục vụ cho các mục tiêu trước mắt và lợi ích lâu dài.
Để thực hiện nguyên tắc này, các điều kiện sau cần phải được tuân thủ:
– Việc sử dụng đất phải phù hợp với quy hoạch và kế hoạch tổng thể đã được phê duyệt.
– Đất đai phải được sử dụng đúng theo mục đích đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.
– Cần tận dụng mọi diện tích đất vào sản xuất nông nghiệp, khai thác đất đai một cách hiệu quả, khuyến khích các tổ chức và cá nhân sử dụng đất trống, đất đồi núi trọc cho mục đích nông nghiệp.
– Nâng cao hiệu quả sử dụng đất, thực hiện thâm canh, tăng vụ, sắp xếp lại cây trồng hợp lý trong sản xuất, phân bố lại lao động và dân cư,…
4. Nguyên tắc ưu tiên bảo vệ và phát triển quỹ đất nông nghiệp
Việt Nam có diện tích đất nông nghiệp bình quân đầu người thấp so với thế giới. Trong khi trung bình toàn cầu là 4000 m2/người, thì ở Việt Nam chỉ khoảng 1000 m2/người. Là quốc gia đang phát triển với hơn 70% dân số sống ở khu vực nông thôn, đất đai đóng vai trò sống còn đối với phần lớn dân cư. Vì vậy, bảo vệ và phát triển quỹ đất nông nghiệp là yếu tố quan trọng đối với an ninh lương thực quốc gia và đáp ứng nhu cầu thực phẩm cho xã hội trong sự nghiệp phát triển đất nước.
Trước đây, các quy định trong pháp luật đất đai và chính sách về nông nghiệp luôn tập trung vào việc phát triển nông nghiệp, nông thôn và nâng cao đời sống của nông dân. Để bảo vệ và mở rộng quỹ đất nông nghiệp, cần phải xem xét từ hai khía cạnh: một là thâm canh, tăng vụ, và chuyển đổi cơ cấu mùa vụ trên diện tích đất hiện có; hai là chủ động khai hoang, mở rộng đất canh tác từ các khu vực chưa sử dụng nhưng có tiềm năng nông nghiệp.
Pháp luật đất đai thể hiện nguyên tắc này thông qua các quy định cụ thể như sau:
- Nhà nước có chính sách hỗ trợ, tạo điều kiện cho các cá nhân, tổ chức hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồng thủy sản và muối được cấp đất để phục vụ sản xuất.
- Đối với tổ chức, hộ gia đình, và cá nhân sử dụng đất cho mục đích nông nghiệp trong giới hạn diện tích đất cho phép, không phải nộp tiền sử dụng đất. Tuy nhiên, nếu sử dụng đất vào mục đích khác, họ phải xin phép chuyển đổi mục đích sử dụng đất và nộp tiền sử dụng đất.
Hiện nay, ở nhiều tỉnh miền Nam, diện tích đất trồng lúa nước không mang lại hiệu quả kinh tế cao. Tuy nhiên, nếu chuyển sang nuôi trồng thủy sản, việc này sẽ mang lại lợi nhuận đáng kể cho người sản xuất và phục vụ cho nhu cầu xuất khẩu. Do đó, cần thực hiện chuyển dịch cơ cấu cây trồng và vật nuôi sao cho phù hợp với điều kiện tự nhiên, khí hậu và thổ nhưỡng của từng vùng, từ đó khai thác hiệu quả nguồn đất đai. Sử dụng đất đai hợp lý và tiết kiệm phải đảm bảo tận dụng mọi diện tích đất sẵn có, sử dụng đúng mục đích theo quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất đã được phê duyệt.
5. Nguyên tắc về việc duy trì và tái tạo đất đai một cách thường xuyên.
Đất đai, khi được con người chăm sóc và khai thác sáng tạo, sẽ tạo ra những sản phẩm quan trọng phục vụ đời sống, làm cho mảnh đất trở nên có giá trị thực tế. Ngược lại, một mảnh đất không có sự tác động của lao động con người sẽ trở thành đất hoang, không có giá trị. Tuy nhiên, đất đai cũng có chu trình sinh học riêng biệt. Khi con người khai thác một cách có ý thức và kết hợp cải tạo, đất đai sẽ luôn mang lại giá trị từ các sản phẩm lao động. Ngược lại, nếu con người không tôn trọng thiên nhiên và khai thác một cách thiếu ý thức, kết quả mang lại sẽ đầy những tác động tiêu cực. Vì thế, việc bảo vệ và tái tạo nguồn tài nguyên đất là điều cần thiết, nhằm đảm bảo việc khai thác bền vững và liên tục cải thiện chất lượng đất đai cho lợi ích hiện tại và tương lai.