Các quy định cơ bản về hôn nhân và gia đình trong Bộ luật Hammurabi
I. TỔNG QUAN VỀ BỘ LUẬT HAMMURABI
Bộ luật Hammurabi được khắc trên một tấm đá badan cao 2,25m với đường kính đáy gần 2m, sử dụng ký tự hình đinh cổ xưa. Tấm cột đá này được các nhà khảo cổ học Pháp phát hiện vào năm 1902 tại di chỉ thành phố Susa, thủ đô cổ đại của người Elam (phía Đông Lưỡng Hà) và hiện đang được lưu giữ tại bảo tàng Louvre (Pháp). Hình ảnh trên mặt trước của tấm bia mô tả thần Mặt trời Samát ngồi trên ngai vàng trao cho vua Hammurabi, đứng trang nghiêm trước thần bộ luật. Hammurabi đã kết hợp chặt chẽ thần quyền, vương quyền và pháp quyền, làm cho bộ luật trở thành một phần thiêng liêng, nhằm mục đích duy trì sự kiểm soát đối với dân chúng.
Bộ luật Hammurabi bao gồm 282 điều, tuy nhiên, hiện nay chỉ còn lại 247 điều khắc trên tấm bia. Năm cột đá bị mất 35 điều luật có thể do quân xâm lược Elam đã xóa đi. Sau đó, quân Elam mang di tích này về Susa như chiến lợi phẩm. Nhờ các bản sao và tài liệu liên quan tìm thấy ở Susa, cùng với sự ảnh hưởng rộng lớn của bộ luật ở khu vực Tây Á, các bản điều luật bị mất đã được phục hồi.
Về nguồn gốc, trước khi Bộ luật Hammurabi được ban hành, đã tồn tại các bộ luật như Bộ luật Sumer và Bộ luật của Eshnunna tại khu vực Lưỡng Hà. Do đó, Bộ luật Hammurabi là sự tiếp nối và sao chép các điều luật thời cổ Sumer, có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hệ thống pháp luật của Babylon. Bộ luật này có cấu trúc hệ thống hơn so với các quyết định của Sumer, với mục đích thống nhất những điều luật có nội dung tương tự. Thêm vào đó, bộ luật cũng bắt nguồn từ các quyết định của tòa án và các chiếu chỉ của vua. Vì vậy, Bộ luật Hammurabi không phải là một hệ thống pháp lý đầy đủ mà là một sự tổng hợp các luật lệ và chiếu chỉ mà Hammurabi cho là cần phải trình bày lại.
Về cơ cấu, Bộ luật Hammurabi được chia thành gần 300 phần, được tổ chức chặt chẽ hơn bất kỳ bộ luật nào trước đó mà chúng ta biết đến. Bộ luật bao gồm ba phần chính: phần mở đầu, phần nội dung và phần kết luận.
Phần mở đầu của Bộ luật khẳng định rằng Babilon là một vương quốc được các thần linh tạo dựng, và chính các thần đã trao đất nước cho vua Hammurabi để trị vì, đảm bảo sự thịnh vượng và hạnh phúc cho người dân. Hammurabi tự hào về công lao của mình đối với đất nước: “Vì hạnh phúc của nhân loại, thần Anu (thần Trời) và thần Enlin (thần Đất) đã ra lệnh cho trẫm, Hammurabi, một vị vua công minh và tôn thờ thần thánh, thực thi công lý, trừng trị kẻ gian ác và bảo vệ người yếu, khiến trẫm giống như thần Samát (thần Mặt Trời, ánh sáng và công lý), chiếu sáng khắp mặt đất”. Phần này thể hiện giá trị xã hội của bộ luật, đặc biệt là mục tiêu bảo vệ quyền lợi của người yếu thế trong xã hội và đảm bảo công lý cho tất cả.
Phần nội dung của Bộ luật chứa đựng 282 điều, chiếm phần lớn bộ luật. Các điều luật không được phân chia theo từng ngành luật riêng biệt, tuy nhiên, chúng đã được nhóm lại theo chủ đề để thuận tiện cho việc nghiên cứu và xét xử. Bộ luật Hammurabi là một bộ luật tổng hợp, quy định nhiều lĩnh vực xã hội chủ yếu liên quan đến lợi ích của giai cấp thống trị. Bộ luật này điều chỉnh bốn lĩnh vực chính: dân sự, hình sự, hôn nhân gia đình và tố tụng, mặc dù không có sự phân tách rõ ràng giữa chúng. Các quy phạm trong bộ luật cũng mang tính hàm hỗn và luôn đi kèm với các chế tài. Mỗi điều luật đều chứa đựng những tiến bộ và hạn chế khi so với các bộ luật khác trong các nền văn minh cổ đại.
Trong phần kết luận, Hammurabi ca ngợi công lao của mình đối với nhân dân và yêu cầu các vị vua kế vị phải tôn trọng và thực hiện những điều luật đã được ban hành: “Đây là bộ luật do vua Hammurabi, vị vua tài ba và vĩ đại, ban hành để mang lại hạnh phúc cho người chính trực và tạo dựng một nền thống trị nhân từ trong vương quốc”. “Từ nay cho đến ngàn đời sau, tất cả các vua trong đất nước này phải tuân thủ những lời của trẫm đã khắc trên cột đá, không được thay đổi những phán quyết mà trẫm đã đưa ra”. Đồng thời, Hammurabi tuyên bố rằng bất kỳ ai có ý định xem thường hoặc xóa bỏ bộ luật sẽ bị trừng phạt. Điều này phản ánh sự quan trọng và ảnh hưởng sâu rộng của bộ luật đối với sự phát triển thịnh vượng của Babylon.
II. CÁC TIẾN BỘ VÀ HẠN CHẾ CỦA BỘ LUẬT HAMMURABI TRONG LĨNH VỰC HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH.
1. Các tiến bộ.
Bộ luật Hammurabi không chỉ chú trọng vào việc trừng phạt nghiêm khắc mà còn đưa ra nhiều quy định tiến bộ trong lĩnh vực gia đình. Bộ luật có 66 điều về hôn nhân và gia đình, bao gồm các quy định chi tiết về hôn nhân, ly hôn, vợ cả, vợ lẽ, vợ kế, nàng hầu, và con nuôi thừa kế tài sản. Một điểm đáng chú ý là bộ luật yêu cầu thủ tục kết hôn phải có giấy tờ, bảo vệ quyền lợi của người vợ khi xảy ra ly hôn. Đây là một bước tiến quan trọng trong nền văn minh Lưỡng Hà, điều mà không phải quốc gia cổ đại phương Đông nào cũng thực hiện. Trong khi ở Ấn Độ cổ đại, từ “cưới vợ” mang nghĩa “mua vợ”, không có sự bảo vệ cho người phụ nữ, thì ở Lưỡng Hà, việc này đã được quy định rõ ràng.
Một điểm nổi bật trong quy định về hôn nhân và gia đình là việc bộ luật yêu cầu kết hôn phải có giấy tờ hợp pháp. Điều 128 quy định: Nếu một người tự do kết hôn mà không có giấy tờ chứng nhận, người phụ nữ đó sẽ không được coi là vợ của người đàn ông. Hơn nữa, bộ luật Hammurabi còn đưa ra những quy định tiến bộ, nhân đạo nhằm bảo vệ quyền lợi của phụ nữ. Điều 148 quy định rằng người vợ có quyền ly hôn nếu người chồng bỏ đi mà không có lý do hợp lý, nếu chồng ngoại tình hoặc vu cáo vợ ngoại tình. Một điều luật rất nhân đạo khác là: “Người chồng không được bỏ vợ nếu biết vợ mắc bệnh phong hủi”. Trong trường hợp vợ mắc bệnh khác, người chồng có thể lấy vợ khác nhưng phải cấp dưỡng cho vợ trước, và vợ có thể rời khỏi nhà chồng nhưng vẫn giữ lại của hồi môn. Người đàn ông góa vợ không được tiêu xài của hồi môn của vợ quá cố mà phải để lại cho các con trai. Tuy nhiên, quả phụ lại có quyền giữ của hồi môn của mình.
Hammurabi đã thiết lập các quy định chi tiết về hôn nhân, thể hiện rõ sự quan tâm của ông đến việc bảo đảm một cuộc sống ổn định cho các thế hệ sau. Ông đã quy định về sự bội ước như sau: nếu một người đàn ông đã đưa tiền thách cưới cho gia đình cô dâu tương lai và sau đó quyết định không cưới, cha của cô dâu có quyền giữ lại số tiền đó. Nếu người đàn ông muốn ly hôn với vợ vì lý do không sinh con, anh ta có thể làm điều đó nhưng phải hoàn trả của hồi môn và cấp cho vợ một khoản tiền bằng với số tiền thách cưới (Điều 138). Như vậy, bộ luật đã bảo vệ quyền lợi của những người vợ không có con, đảm bảo họ có điều kiện sống tối thiểu và không bị đối xử bất công. Điều này chứng tỏ Hammurabi đã nhận thức rõ về vị thế dễ bị tổn thương của phụ nữ và trẻ em trong xã hội, đồng thời thể hiện sự quan tâm đến việc bảo vệ họ. Quan điểm này của Hammurabi mang đậm giá trị nhân văn.
2. Những điểm hạn chế.
Tuy nhiên, bộ luật này không thể coi là hoàn toàn tiến bộ. Một số quy định trong đó phản ánh sự phân biệt giới tính rõ rệt. Gia đình theo mô hình gia trưởng đóng vai trò quan trọng trong xã hội Babylon cổ đại. Phụ nữ có địa vị thấp trong xã hội. Điều 129 của bộ luật quy định rằng người chồng là người có quyền lực tối cao trong gia đình, người chiếm hữu vợ như một tài sản. Nếu không có con, người chồng có quyền ly hôn, bán vợ hoặc lấy vợ lẽ. Khi vợ ngoại tình, người chồng có quyền trừng phạt vợ và tình nhân của cô, bao gồm cả việc ném họ xuống sông cho chết. Ngược lại, nếu người chồng ngoại tình, vợ có quyền lấy lại của hồi môn và quay về với gia đình mình. Bộ luật này không quy định hình phạt tương tự dành cho người chồng nếu anh ta không trung thành với vợ. Các hợp đồng hôn nhân thời đó cho thấy nếu người vợ không hài lòng với chồng, người chồng có thể đóng dấu nô lệ vào người vợ và bán cô. Một văn bản khác mô tả người chồng hoặc người cha có quyền lực tuyệt đối đối với gia đình, bao gồm việc bán vợ, con cái và nô lệ để trả nợ. Một ví dụ cho thấy một người tên là Samat Daian đã bán toàn bộ gia đình mình, bao gồm vợ, con và nô lệ để trả nợ và bảo vệ quyền tự do của mình.
Như vậy, tương tự như các bộ luật của các nền văn minh cổ đại khác, bộ luật Hammurabi chủ yếu bảo vệ quyền lợi của người đàn ông và củng cố chế độ gia trưởng độc đoán. Điều này cho thấy xã hội Lưỡng Hà có sự bất bình đẳng rõ rệt giữa quyền lợi và địa vị của đàn ông và phụ nữ.