1. Các thỏa thuận về việc loại bỏ các rào cản phi thuế quan trong các khuôn khổ ASEAN, APEC và WTO
A. Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
Mục tiêu
Theo Hiệp định ASEAN – CEPT, các Rào cản Phi Thuế quan được mô tả là các biện pháp ngăn cản hoặc hạn chế đáng kể việc xuất nhập khẩu hàng hoá. Lộ trình Hội nhập ASEAN đã chỉ rõ rằng các Rào cản Phi Thuế quan cần phải được loại bỏ vào năm 2010 đối với ASEAN – 6 và năm 2015/2018 đối với các quốc gia CLMV (Campuchia, Lào, Myanma và Việt Nam).
Chương trình và cam kết
ASEAN phân loại các biện pháp phi thuế quan thành các nhóm: (i) Các rào cản kỹ thuật đối với thương mại (TBT); (ii) Các biện pháp kiểm dịch động thực vật (SPS); (iii) Các biện pháp an ninh và môi trường; (iv) Các quy trình thủ tục cấp phép nhập khẩu và/hoặc các biện pháp hành chính. Qui trình loại bỏ các Rào cản Phi Thuế quan đã được thống nhất và bao gồm các bước (a) xác minh thông tin về các Rào cản Phi Thuế quan, (b) ưu tiên các sản phẩm và các Rào cản Phi Thuế quan, (c) xây dựng một chương trình công tác, và (d) thực thi chương trình công tác dưới sự chỉ đạo của các Bộ trưởng Kinh tế ASEAN.
Chương trình công tác này chủ yếu bao gồm việc xác minh và thông báo chéo các Rào cản Phi Thuế quan, xây dựng cơ sở dữ liệu và rà soát các định nghĩa hoạt động về các Biện pháp Kiểm soát Thương mại của UNCTAD. Mô hình chương trình dựa trên các tiêu chí đã được phê duyệt tại Cuộc họp lần thứ 19 của Hội đồng AFTA năm 2005, với các nguyên tắc như sau:
(i) Các Biện pháp Phi Thuế quan không minh bạch, phân biệt đối xử, không có cơ sở khoa học và có thể thay thế bằng biện pháp ít cản trở thương mại hơn, cần được loại bỏ ngay (hộp màu đỏ).
(ii) Các Biện pháp Phi Thuế quan minh bạch nhưng phân biệt đối xử, làm giảm các lợi ích quốc gia hoặc ảnh hưởng đến các sản phẩm trong khu vực hoặc các ngành ưu tiên, nếu không thể xác định rõ là rào cản, cần được đưa vào đàm phán (hộp màu hổ phách).
(iii) Các Biện pháp Phi Thuế quan minh bạch, không phân biệt đối xử, có cơ sở khoa học, áp dụng vì lý do sức khoẻ cộng đồng, an toàn công cộng hoặc an ninh quốc gia, tuân thủ các quy định của WTO, sẽ được thừa nhận và duy trì (hộp màu xanh).
Cơ sở dữ liệu ASEAN về Biện pháp Phi Thuế quan được thiết lập từ các thông báo chính thức của các Quốc gia Thành viên gửi Ban Thư ký ASEAN. Mỗi Quốc gia Thành viên cung cấp danh sách các Biện pháp Phi Thuế quan áp dụng với hàng hoá nhập khẩu theo mã HS, cùng với mô tả biện pháp và thời điểm/nguồn gốc xác định biện pháp đó.
Những quy định thể chế:
Quyết định về Biện pháp Phi Thuế quan liên quan đến: (1) quy trình thông báo và thông báo chéo giữa các bên; (2) việc thiết lập cơ sở dữ liệu; (3) rà soát các định nghĩa và tiêu chí hoạt động; (4) sự xác minh và chứng minh về các Biện pháp Phi Thuế quan; (5) phân loại Biện pháp Phi Thuế quan thành các nhóm như rào cản kỹ thuật, biện pháp kiểm dịch động thực vật, an ninh môi trường; (6) cơ chế giải quyết khiếu nại; và (7) thiết kế chương trình công tác để loại bỏ các biện pháp phi thuế quan không hợp lý.
Hội nghị Bộ trưởng Kinh tế ASEAN (AEM) đóng vai trò chủ chốt trong việc đề ra khuyến nghị cho các chính phủ, rà soát quá trình phối hợp các chương trình hợp tác, và tham vấn về các kế hoạch chính sách quốc gia nhằm hài hoà hoá khu vực. Quyết định được đưa ra qua đàm phán và đồng thuận giữa các Quốc gia Thành viên.
Uỷ ban Điều phối Thực thi Kế hoạch CEPT của AFTA (CCCA) chịu trách nhiệm giám sát chương trình công tác loại bỏ Rào cản Phi Thuế quan. Các nhóm công tác liên quan như Uỷ ban Tham vấn ASEAN về Tiêu chuẩn và Chất lượng (ACCSQ) xử lý các rào cản kỹ thuật, và các nhóm công tác khác như Hội nghị các Quan chức Cấp cao về Nông nghiệp và Lâm nghiệp (SOM-AMAF) xử lý kiểm dịch động thực vật.
B. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương (APEC)
Mục tiêu
APEC thúc đẩy sự phát triển của các nền kinh tế thông qua cắt giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác, nhằm tăng trưởng khu vực và xây dựng nền kinh tế hiệu quả.
Chương trình và cam kết
CAP và IAP là các công cụ chính để các nền kinh tế thành viên theo đuổi chương trình thương mại tự do. Các CAP chi tiết hành động chung hàng năm của tất cả các nền kinh tế thành viên, trong đó có biện pháp loại bỏ các Rào cản Phi Thuế quan, giám sát tiến độ và đề ra các mục tiêu thương mại tự do. Uỷ ban Thương mại và Đầu tư (CTI) hoàn thiện các CAP để đảm bảo tính hiệu quả của chúng.
Các IAP là các cam kết của các nền kinh tế thành viên nhằm đạt mục tiêu đề ra, được thực hiện trên cơ sở tự nguyện và không bắt buộc. Hàng năm, các nền kinh tế thành viên tự nguyện rà soát IAP của mình qua cơ chế Rà soát Định kỳ (Peer Review).
Những quy định thể chế:
APEC hoạt động trên cơ sở cam kết không ràng buộc và tôn trọng các quan điểm của mọi thành viên. Quyết định trong APEC được thực hiện thông qua đồng thuận và các cam kết dựa trên tự nguyện.
Nhóm Tiếp cận Thị trường (MAG) chịu trách nhiệm thiết lập các CAP và đối chiếu các Biện pháp Phi Thuế quan đã được thông báo để tự do hoá theo Ngành Sớm (EVSL). Nhóm phân tích các khía cạnh như minh bạch hoá và tính đồng nhất của các biện pháp này.
APEC đã thông qua Tiêu chuẩn Minh bạch hoá cho các Biện pháp Thuế quan và Phi thuế quan vào tháng 1 năm 2005, nhằm đảm bảo thông tin về các quy định thuế và Rào cản Phi Thuế quan được cung cấp công khai và minh bạch cho tất cả các bên quan tâm.
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
Mục tiêu
WTO là tổ chức quốc tế điều chỉnh thương mại giữa các quốc gia, thông qua các hiệp định quy định các chính sách thương mại. Các hiệp định này tuân thủ các nguyên tắc như không phân biệt đối xử, tự do hoá thương mại, minh bạch, và cạnh tranh công bằng.
Chương trình và cam kết
WTO yêu cầu các quốc gia thực hiện cắt giảm các rào cản thương mại bao gồm cả thuế quan và phi thuế quan. Các Hiệp định yêu cầu minh bạch hoá chính sách thương mại của các quốc gia và thông báo định kỳ các biện pháp thực hiện.
Những quy định thể chế:
WTO hoạt động trên cơ sở đồng thuận và tất cả các quyết định quan trọng được thông qua bởi các hội đồng và uỷ ban. Hội nghị Bộ trưởng quyết định các vấn đề liên quan đến các hiệp định thương mại đa phương.
SOURCE: CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ BỘ CÔNG THƯƠNG
(MKLAW FIRM: Bài viết nhằm mục đích nghiên cứu, giáo dục, tuyên truyền pháp luật và chính sách của Đảng và Nhà nước. Thông tin trên có thể đã hết hiệu lực và cần tham khảo ý kiến luật sư trước khi áp dụng.)
---------------------------------------------------------
THAM KHẢO DỊCH VỤ TƯ VẤN LUẬT:
1. Tư vấn tách thửa đất đai;
3. Tư vấn cấp lại sổ đỏ bị mất;
4. Tư vấn mua bán, chuyển nhượng đất đai;
5. Tư vấn đổi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất;
6. Tư vấn cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất do trúng đấu giá;
2. Tài liệu giải thích về cam kết cụ thể trong thương mại dịch vụ (WTO)
Các quốc gia và vùng lãnh thổ chưa là Thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) thực hiện việc đàm phán mở cửa thị trường dịch vụ với các Thành viên WTO dựa trên các yêu cầu đàm phán mà các Thành viên này đưa ra. Kết quả của những cuộc đàm phán cuối cùng được thể hiện trong Biểu cam kết cụ thể về thương mại dịch vụ (sau đây gọi là Biểu cam kết dịch vụ).
1. Nội dung của Biểu cam kết dịch vụ
Biểu cam kết dịch vụ bao gồm ba phần: cam kết chung, cam kết cụ thể và danh mục các biện pháp miễn trừ đối xử tối huệ quốc (MFN).
Phần cam kết chung đề cập đến các cam kết chung áp dụng cho tất cả các ngành và phân ngành dịch vụ đưa vào Biểu cam kết dịch vụ. Phần này chủ yếu xoay quanh các vấn đề kinh tế - thương mại chung như quy định về chế độ đầu tư, hình thức thành lập doanh nghiệp, thuê đất, thuế, trợ cấp cho doanh nghiệp trong nước, v.v…
Phần cam kết cụ thể liên quan đến các cam kết áp dụng cho từng dịch vụ được đưa vào Biểu cam kết dịch vụ. Mỗi dịch vụ như dịch vụ viễn thông, bảo hiểm, ngân hàng, vận tải, v.v... sẽ có cam kết riêng cho từng dịch vụ đó. Nội dung cam kết thể hiện mức độ mở cửa thị trường và mức độ đối xử quốc gia đối với các nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài trong mỗi ngành dịch vụ cụ thể.
Danh mục biện pháp miễn trừ đối xử tối huệ quốc liệt kê các biện pháp vẫn được duy trì để bảo vệ các dịch vụ không tuân thủ nguyên tắc MFN. Theo quy định của GATS, các Thành viên WTO có thể vi phạm nguyên tắc MFN nếu đưa biện pháp vi phạm vào danh mục miễn trừ và nhận được sự chấp thuận của các Thành viên khác.
2. Cấu trúc của Biểu cam kết dịch vụ
Biểu cam kết dịch vụ bao gồm bốn cột: i) cột mô tả ngành/phân ngành dịch vụ; ii) cột hạn chế tiếp cận thị trường; iii) cột hạn chế đối xử quốc gia và iv) cột cam kết bổ sung.
Cột mô tả ngành/phân ngành liệt kê tên dịch vụ cụ thể được đưa vào cam kết. Theo phân loại ngành dịch vụ của WTO, có 11 ngành và 155 phân ngành dịch vụ được đàm phán. Mỗi ngành hoặc phân ngành dịch vụ có mã số riêng trong Bảng phân loại sản phẩm trung tâm (CPC), tương tự như mã HS trong biểu thuế xuất nhập khẩu. Ví dụ, dịch vụ bảo hiểm nhân thọ thuộc ngành "Dịch vụ bảo hiểm" với mã CPC 8129, và sẽ được ghi trong Biểu cam kết dịch vụ là dịch vụ bảo hiểm nhân thọ (CPC 8129).
Cột hạn chế tiếp cận thị trường liệt kê các biện pháp hạn chế áp dụng đối với nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài. GATS quy định sáu loại hạn chế, bao gồm: 1) hạn chế về số lượng nhà cung cấp dịch vụ; 2) hạn chế giá trị giao dịch hoặc tài sản; 3) hạn chế về số lượng dịch vụ hoặc hoạt động cung cấp dịch vụ; 4) hạn chế số lượng lao động; 5) hạn chế hình thức thành lập doanh nghiệp; 6) hạn chế góp vốn nước ngoài. Biểu cam kết càng liệt kê nhiều biện pháp hạn chế thì mức độ mở cửa thị trường càng hẹp.
Cột hạn chế đối xử quốc gia liệt kê các biện pháp phân biệt đối xử giữa nhà cung cấp dịch vụ trong nước và nước ngoài. Biểu cam kết nào liệt kê nhiều biện pháp trong cột này sẽ thể hiện sự phân biệt lớn hơn giữa các nhà cung cấp dịch vụ trong nước và quốc tế.
Cột cam kết bổ sung mô tả các biện pháp ảnh hưởng đến việc cung cấp và tiêu dùng dịch vụ nhưng không thuộc các hạn chế về tiếp cận thị trường hay đối xử quốc gia. Các quy định về trình độ, tiêu chuẩn kỹ thuật, yêu cầu cấp phép, v.v. thường xuất hiện trong cột này.
3. Phương pháp “chọn - bỏ” và “chọn - cho”:
Phương pháp “chọn - bỏ” (negative approach) là cam kết chỉ bao gồm các hành động không bị hạn chế. Phương pháp “chọn - cho” (positive approach) là cam kết chỉ bao gồm các hành động được phép thực hiện.
WTO áp dụng phương pháp “chọn - cho” khi xác định phạm vi cam kết, tức là các dịch vụ được đưa vào Biểu cam kết dịch vụ. Các Thành viên chỉ cam kết mở cửa thị trường cho các dịch vụ trong Biểu và không có nghĩa vụ đối với các dịch vụ khác không có trong Biểu.
4. Các phương thức cung cấp dịch vụ
GATS quy định bốn phương thức cung cấp dịch vụ: 1) qua biên giới; 2) tiêu dùng ngoài lãnh thổ; 3) hiện diện thương mại; 4) hiện diện thể nhân.
Phương thức qua biên giới là khi dịch vụ được cung cấp từ lãnh thổ một Thành viên sang lãnh thổ khác mà không có sự di chuyển của người cung cấp hoặc người tiêu thụ dịch vụ.
Phương thức tiêu dùng ngoài lãnh thổ là khi người tiêu dùng di chuyển đến lãnh thổ khác để sử dụng dịch vụ, ví dụ như khách du lịch đến Việt Nam.
Phương thức hiện diện thương mại là khi nhà cung cấp dịch vụ của một Thành viên thiết lập hiện diện trên lãnh thổ khác để cung cấp dịch vụ, ví dụ như ngân hàng thành lập chi nhánh tại Việt Nam.
Phương thức hiện diện thể nhân là khi cá nhân cung cấp dịch vụ từ một Thành viên di chuyển đến lãnh thổ khác để cung cấp dịch vụ, ví dụ như nghệ sĩ nước ngoài biểu diễn tại Việt Nam.
5. Mức độ cam kết
Cam kết được đưa ra cho từng phương thức trong hai cột hạn chế tiếp cận thị trường và hạn chế đối xử quốc gia. Mỗi cam kết phải chính xác, đặc biệt là khi thể hiện các hạn chế về tiếp cận thị trường và đối xử quốc gia. Có bốn trường hợp chính:
Cam kết toàn bộ
Các Thành viên không áp dụng hạn chế nào đối với dịch vụ hoặc phương thức cung cấp dịch vụ và sẽ ghi “Không hạn chế” trong Biểu cam kết. Tuy nhiên, các hạn chế trong phần cam kết chung vẫn áp dụng.
Cam kết kèm theo hạn chế
Các Thành viên mở cửa thị trường cho một hoặc nhiều ngành dịch vụ nhưng liệt kê biện pháp hạn chế đối với nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài. Các Thành viên sẽ ghi cụm từ “Không hạn chế, ngoại trừ …” hoặc “Chưa cam kết, ngoại trừ …” trong Biểu cam kết.
Không cam kết
Các Thành viên có thể không cam kết mở cửa thị trường hoặc đối xử quốc gia đối với một phương thức cung cấp dịch vụ cụ thể, ghi “Chưa cam kết” trong Biểu cam kết.
Không cam kết do không khả thi kỹ thuật
Các phương thức dịch vụ không khả thi về mặt kỹ thuật có thể không được cam kết, ví dụ như dịch vụ xây nhà qua biên giới.
-----------------
[1] 11 ngành dịch vụ gồm: 1) dịch vụ kinh doanh; 2) dịch vụ thông tin; 3) dịch vụ xây dựng; 4) dịch vụ phân phối; 5) dịch vụ giáo dục; 6) dịch vụ môi trường; 7) dịch vụ tài chính; 8) dịch vụ y tế; 9) dịch vụ du lịch; 10) dịch vụ văn hoá giải trí; 11) dịch vụ vận tải.
[2] Mỗi ngành dịch vụ được chia thành các phân ngành dịch vụ theo đặc điểm và tính chất riêng của ngành.
3. Đánh giá tác động của việc gia nhập WTO đối với pháp luật Việt Nam trong lĩnh vực quyền sở hữu trí tuệ
4. Cam kết của Việt Nam về nhượng quyền thương mại (franchise) trong WTO
Theo phân loại CPC của WTO, nhượng quyền thương mại thuộc nhóm dịch vụ phân phối. Khi Việt Nam gia nhập WTO, nước ta đã cam kết về nhóm dịch vụ này, bao gồm cam kết riêng đối với dịch vụ nhượng quyền thương mại. Cụ thể, Việt Nam đã loại trừ những sản phẩm “nhạy cảm” khỏi cam kết, chẳng hạn như thuốc lá, sách báo, dược phẩm, và các sản phẩm khác như dầu thô và gạo. Các doanh nghiệp nước ngoài không được phép thực hiện nhượng quyền đối với những sản phẩm này tại Việt Nam. Tuy nhiên, cam kết dành cho dịch vụ nhượng quyền thương mại lại khá thuận lợi cho các nhà đầu tư quốc tế. Việt Nam cam kết không hạn chế việc cung cấp dịch vụ nhượng quyền qua biên giới và cho phép thành lập liên doanh với tỷ lệ vốn góp của phía nước ngoài không quá 49%. Từ ngày 01/01/2008, hạn chế này đã được dỡ bỏ, và từ ngày 01/01/2009, sẽ không còn hạn chế nào đối với việc nhượng quyền. Sau ba năm gia nhập WTO, Việt Nam cho phép thành lập chi nhánh với điều kiện người đứng đầu chi nhánh là người cư trú tại Việt Nam. Điều này cho thấy Việt Nam đã dỡ bỏ hầu hết các rào cản đối với sự hiện diện thương mại của các doanh nghiệp nước ngoài trong lĩnh vực nhượng quyền thương mại, tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư quốc tế mở rộng hoạt động tại Việt Nam.
Dựa trên tình hình tội phạm trong những năm qua tại Việt Nam và tại một số quốc gia trên thế giới, có thể dự đoán rằng trong thời gian tới, chúng ta sẽ phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng sau đây:
Đầu tiên là các tội phạm sử dụng công nghệ cao để tấn công cơ sở dữ liệu máy tính hoặc mạng, phát tán virus, xâm nhập trái phép và đánh cắp thông tin từ các cơ sở dữ liệu. Các hành vi lừa đảo qua thanh toán trực tuyến trên các hệ thống ngân hàng và trộm cước viễn thông sẽ gia tăng. Các loại tội phạm này sẽ kéo theo các tội phạm khác trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, đặc biệt là các hành vi chiếm đoạt tài sản thông qua các hệ thống thanh toán điện tử, xâm nhập vào cơ sở dữ liệu của ngân hàng để phá vỡ các hệ thống bảo mật và đánh cắp thông tin về chủ thẻ thanh toán nội địa và quốc tế, cũng như các tội phạm liên quan đến thị trường chứng khoán…
.
Tiếp theo, tội phạm rửa tiền sẽ lợi dụng các kẽ hở trong việc kiểm soát các giao dịch ngân hàng có số lượng lớn và nguồn gốc không rõ ràng để hợp pháp hóa tài sản thu được từ các hành vi phạm tội như buôn lậu, tham nhũng, buôn bán ma túy và vũ khí… thông qua các hoạt động đầu tư quốc tế vào Việt Nam hoặc ngược lại, từ Việt Nam ra nước ngoài.
Trong lĩnh vực quyền sở hữu trí tuệ, các vi phạm về bản quyền tác giả, bản quyền phần mềm, cùng với tội phạm sản xuất và buôn bán hàng giả từ nước ngoài vào Việt Nam sẽ tiếp tục gia tăng. Các tội phạm sản xuất và buôn bán hàng giả từ Việt Nam ra nước ngoài cũng sẽ trở thành vấn đề nổi cộm.
Tội phạm môi trường cũng sẽ trở thành mối đe dọa lớn, khi các ngành công nghiệp khai khoáng, sản xuất hàng hóa phát triển, đồng thời kéo theo các hành vi gây ô nhiễm, hủy hoại và khai thác tài nguyên môi trường quá mức, vi phạm các quy định bảo vệ môi trường, đặc biệt là trong việc vận chuyển chất thải và chất phóng xạ trái phép qua biên giới…
Tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia sẽ gia tăng với nhiều phương thức và thủ đoạn ngày càng phức tạp. Các tội phạm do người nước ngoài thực hiện sẽ lợi dụng những hạn chế của Việt Nam trong quản lý kinh tế, pháp luật quốc tế và khoa học - kỹ thuật, hoặc lợi dụng những cá nhân thoái hóa biến chất để ký hợp đồng kinh tế gây thiệt hại cho nền kinh tế.
Tội phạm trốn thuế có thể xảy ra mọi lúc, nếu công tác quản lý và giám sát các hoạt động xuất nhập khẩu, đầu tư, sản xuất kinh doanh không chặt chẽ. Một trong những dạng tội phạm mới là hành vi trốn thuế thu nhập cá nhân. Bên cạnh đó, tội phạm buôn lậu và gian lận thương mại sẽ có xu hướng phát triển theo hình thức tinh vi hơn, với sự phối hợp giữa các đối tượng trong và ngoài nước, từ sản xuất, vận chuyển đến tiêu thụ hàng hóa. Các hoạt động buôn lậu trong nội địa, lợi dụng cơ chế tạm nhập tái xuất cũng sẽ gia tăng.
Tội phạm buôn bán phụ nữ và trẻ em sẽ diễn ra phức tạp và thủ đoạn ngày càng tinh vi, từ việc môi giới nhận con nuôi, kết hôn với người nước ngoài, xuất khẩu lao động đến cưỡng ép, bắt cóc phụ nữ và trẻ em. Tội phạm buôn bán ma túy tiếp tục gia tăng và có xu hướng gắn liền với các tổ chức tội phạm có tổ chức, băng nhóm hoạt động như những xã hội đen, như đã xảy ra ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Đặc biệt, gia nhập WTO cũng sẽ đưa đến một loại tội phạm nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định và phát triển của đất nước, đó là tội phạm liên quan đến an ninh quốc gia. Các thế lực thù địch sẽ không ngừng tìm cách chống phá Đảng và Nhà nước với nhiều phương thức tinh vi, nhằm xóa bỏ vai trò lãnh đạo của Đảng, xóa bỏ chủ nghĩa xã hội tại Việt Nam. Sự cạnh tranh kinh tế gay gắt có thể dẫn đến những yếu tố bất ổn về chính trị - xã hội, an ninh và chủ quyền quốc gia.
Để ngăn chặn hiệu quả các loại tội phạm trên, các cơ quan chức năng cần nghiên cứu và xác định rõ các tội phạm phi truyền thống, tội phạm mới trong bối cảnh hội nhập. Cần rà soát, xây dựng và điều chỉnh hệ thống pháp luật để phù hợp với xu hướng hội nhập, xử lý kịp thời các kẽ hở pháp lý mà tội phạm có thể lợi dụng. Đồng thời, đề xuất thành lập các đơn vị chuyên trách để đấu tranh với các loại tội phạm, đặc biệt là tội phạm buôn bán người, sử dụng công nghệ cao và khủng bố. Các cơ quan chức năng cần đẩy mạnh các chương trình quốc gia phòng chống tội phạm, hợp tác quốc tế, kết hợp chặt chẽ giữa an ninh quốc gia, quốc phòng và đối ngoại, triển khai các phương án phòng, chống tội phạm trong các lĩnh vực kinh tế, môi trường và công nghệ cao.
(MKLAW FIRM: Bài viết được đăng tải nhằm mục đích giáo dục, phổ biến, tuyên truyền pháp luật và các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước, không nhằm mục đích thương mại. Thông tin nêu trên chỉ mang tính tham khảo, vì vậy Quý khách nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia tư vấn trước khi áp dụng vào thực tế.)