1. Tổng quan
+/ Khi đầu tư vào bất động sản hoặc sở hữu đất đai, bên cạnh giá trị phát triển và vị trí, yếu tố pháp lý và quyền sở hữu đất là một trong những yếu tố quan trọng cần lưu ý. Khi nhắc đến giấy tờ nhà đất, mọi người thường nghe đến sổ hồng, sổ đỏ. Tuy nhiên, trên thực tế, còn nhiều loại sổ khác nữa, tùy thuộc vào thời gian và sự thay đổi của pháp luật. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt 4 loại sổ cơ bản: sổ xanh, sổ trắng, sổ đỏ, sổ hồng, và các mẫu sổ mới hiện nay. Mặc dù sổ đỏ và sổ hồng là hai loại sổ phổ biến trong các giao dịch nhà đất, nhưng chúng vẫn thường xuyên bị hiểu nhầm, dẫn đến việc thực hiện sai quy định pháp luật. Điều này không chỉ xảy ra với những người thiếu kinh nghiệm, mà cả những nhà đầu tư bất động sản dày dặn cũng có thể mắc phải.
+/ Để giảm thiểu tối đa các sai sót và rủi ro khi thực hiện thủ tục pháp lý, và quan trọng hơn là tránh bị lợi dụng bởi những kẻ gian khi những khái niệm pháp lý chưa rõ ràng, bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt một cách chi tiết, rõ ràng, chính xác các loại sổ: sổ trắng, sổ xanh, sổ đỏ và sổ hồng theo quy định của pháp luật.
(Hướng dẫn phân biệt các loại sổ hồng, sổ đỏ, sổ trắng, sổ xanh mới nhất - hình minh họa)
2. Đặc điểm cơ bản của các loại sổ trắng, sổ xanh, sổ đỏ và sổ hồng
Trên thực tế, tất cả các loại sổ này đều là các giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc quyền sở hữu nhà ở do các cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp và phát hành. Các giao dịch liên quan như xây dựng, cải tạo, sửa chữa, chuyển nhượng, mua bán, cầm cố, tranh chấp… đều phải tuân thủ các quy định của pháp luật.
2.1 Sổ trắng
Sổ trắng bao gồm các giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất đã được nhà nước công nhận từ rất lâu. Những giấy tờ này chủ yếu được cấp trước ngày 30/4/1975, bao gồm Văn tự đoạn mại bất động sản (nhà ở và đất ở), bằng khoán điền thổ, giấy cấp sau ngày 30/4/1975 như giấy phép mua bán nhà, giấy phép xây dựng, giấy chứng nhận hoặc quyết định của UBND cấp huyện công nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở.
Nói chung, sổ trắng vẫn là giấy tờ xác nhận quyền sử dụng đất và sở hữu nhà hợp pháp, được cấp đúng theo quy định pháp luật vào thời điểm cấp phát. Do đó, không thể phủ nhận giá trị pháp lý của loại sổ này.
Theo Khoản 2 Điều 97 của Luật Đất đai 2013, người sử dụng đất có sổ trắng được cấp trước ngày 10/12/2009 có quyền yêu cầu thực hiện thủ tục chuyển đổi sang sổ hồng.
2.2 Sổ xanh
Sổ xanh là giấy chứng nhận quyền sử dụng đất do Lâm trường cấp cho người dân để quản lý, khai thác, trồng và bảo vệ rừng, có thời gian sử dụng nhất định (thường gọi là hình thức cho thuê đất). Khi hết thời gian sử dụng, nếu chưa có chính sách mới về việc bàn giao đất sổ xanh cho người dân tại địa phương, đất sẽ bị Lâm trường thu hồi.
Trong một số trường hợp, Lâm trường chỉ cấp quyền thuê đất cho người dân để trồng rừng và phát triển, và người dân không có quyền tự ý mua bán, chuyển nhượng đất sổ xanh. Vì vậy, không thể thực hiện thủ tục chuyển đổi từ sổ xanh sang sổ đỏ.
2.3 Sổ đỏ
Sổ đỏ là mẫu giấy chứng nhận do Bộ Tài Nguyên và Môi Trường phát hành trước năm 2009, có bìa màu đỏ (tính năng này giúp người dân nhận diện và gọi là sổ đỏ). Nó ghi nhận quyền sử dụng đất của chủ sở hữu, bao gồm các loại đất như đất ở, đất sản xuất nông nghiệp, đất vườn, đất ao, đất rừng... Vì vậy, sổ đỏ là giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hợp pháp theo quy định của pháp luật.
Khoản 20 Điều 4 của Luật Đất đai 2003 quy định rõ rằng giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là tài liệu được các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp cho cá nhân hoặc tổ chức để xác nhận quyền sở hữu và sử dụng đất, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người sử dụng đất, đồng thời bảo đảm sự an toàn của họ trước pháp luật trong các tình huống tranh chấp, khiếu nại và mâu thuẫn có thể phát sinh.
2.4 Sổ hồng
Sổ hồng là mẫu giấy chứng nhận do Bộ Xây dựng phát hành, có bìa màu hồng và ghi nhận thông tin về quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất của chủ sở hữu. Chính thức theo quy định pháp luật, sổ hồng được gọi là giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất đai. Theo Điều 11 của Luật Nhà ở, giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất (sổ hồng) được cấp cho chủ sở hữu tài sản trong các trường hợp sau: Nếu chủ sở hữu nhà ở cũng là chủ sử dụng đất hoặc chủ sở hữu căn hộ trong tòa chung cư, chỉ cấp một loại giấy chứng nhận là quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất đai. Nếu chủ sở hữu nhà không đồng thời là chủ sử dụng đất, chỉ cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà. Hai loại giấy này đều được gọi chung là giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở.
3. Phân biệt sổ trắng, sổ xanh, sổ đỏ và sổ hồng?
Hầu hết người dân nhận diện sự khác biệt giữa các loại giấy chứng nhận này qua màu sắc đặc trưng của từng loại, như đã được đề cập trước đó bởi Nhà Lộc Phát. Tuy nhiên, việc phân biệt này chỉ mang tính chất giúp nhận diện nhanh chóng trong việc tìm kiếm giấy tờ. Sự khác nhau thực sự giữa các loại sổ này chính là nội dung và giá trị pháp lý của từng loại.
Cần phải lưu ý rằng, các tên gọi như sổ hồng hay sổ đỏ chỉ là cách gọi thông thường của người dân. Mỗi loại sổ có tên gọi chính thức và pháp lý riêng biệt, không phải tên gọi nào cũng tương ứng với tên gọi pháp lý.
Nội dung | Sổ xanh | Sổ trắng | Sổ đỏ | Sổ hồng |
Bản chất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở |
Công dụng | Ghi nhận quyền sử dụng đất của chủ sở hữu | Ghi nhận quyền sở hữu nhà ở của chủ sở hữu | Ghi nhận quyền sử dụng đất của chủ sở hữu | Ghi nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở của chủ sở hữu |
Thẩm quyền cấp | Lâm trường cấp để quản lý, khai thác và trồng rừng có thời hạn (hình thức là cho thuê đất) | UBND xã, phường, UBND huyện, thị xã cấp | UBND huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh cấp | UBND tỉnh; UBND quận, thị xã được UBND tỉnh ủy quyền cấp |
Lưu ý | Hết hạn thì có thể bị Lâm trường thu hồi nếu như địa phương đó chưa có chính sách giao đất cho người dân Có một số trường hợp không được chuyển sang sổ đỏ | Từ 01/01/2008, những loại giấy trắng nếu muốn giao dịch thì mới phải đổi qua giấy hồng hoặc giấy đỏ | Cấp cho người sử dụng đất để bảo hộ quyền và lợi ích hợp pháp của người sử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sở hữu đối với nhà ở được cấp cho chủ sở hữu |
4. Phân biệt sổ đỏ, sổ hồng, sổ xanh có ý nghĩa pháp lý gì?
Các loại sổ đỏ, sổ hồng, sổ hồng nhạt, và sổ xanh được phân biệt dựa trên các chính sách về đất đai khác nhau theo từng thời kỳ, chịu sự điều chỉnh của các hệ thống pháp luật khác nhau. Các quy định pháp lý này bao gồm các Luật Đất đai qua các năm 1987, 1993, 2003, 2013, cùng với các văn bản pháp luật liên quan như Nghị định 61/CP, Luật Nhà ở năm 2005, Nghị định 90/2006/NĐ-CP, và Luật Nhà ở năm 2014.
Về bản chất, đây là Bất động sản theo các quy định trong Bộ luật Dân sự năm 2005 và Bộ luật Dân sự năm 2015, cùng với Luật Kinh doanh Bất động sản. Đây là tài sản đã được đăng ký và là loại giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu tài sản, vì vậy chúng đều có giá trị pháp lý như nhau, đồng thời xác nhận quyền sử dụng hợp pháp của người sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở, công trình trên đất.
Bài viết trên đã cung cấp thông tin về Cách phân biệt sổ hồng, sổ đỏ, sổ trắng, sổ xanh mới nhất. Quý khách cũng có thể liên hệ với tổng đài trực tuyến của Mytour qua số để nhận báo giá chi tiết về vụ việc hoặc yêu cầu của mình. Chúng tôi luôn sẵn sàng hợp tác và cam kết mang đến sự hài lòng cho quý khách hàng. Xin chân thành cảm ơn!